Thép Vuông Đặc 32×32

Vậy thép vuông đặc 32×32 có gì đặc biệt? Nó được sản xuất theo những tiêu chuẩn nào? Cần lưu ý gì khi sử dụng và mua hàng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Thông tin cơ bản

  • Kích thước: 32×32 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 3m/6m (hoặc có thể cắt theo yêu cầu)
  • Khối lượng: 8.04 kg/m
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ
  • Bề mặt: Thép đen, mạ kẽm
  • Độ bền: Chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi sử dụng
  • Khả năng gia công: Dễ hàn, uốn, khoan, cán nguội
Danh mục:

Mô tả

Thép vuông đặc 32×32 là một trong những loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực khác. Sản phẩm này có những đặc tính vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình lớn nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và lợi ích của thép vuông đặc 32×32.

thép vuông đặc 32x32
Thép vuông đặc 32×32

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Thép Vuông Đặc 32×32

Vậy thép vuông đặc 32×32 có gì đặc biệt? Nó được sản xuất theo những tiêu chuẩn nào? Cần lưu ý gì khi sử dụng và mua hàng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Thông tin cơ bản

  • Kích thước: 32×32 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 3m/6m (hoặc có thể cắt theo yêu cầu)
  • Khối lượng: 8.04 kg/m
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ
  • Bề mặt: Thép đen, mạ kẽm, cán nóng, cán nguội….
  • Độ bền: Chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi sử dụng
  • Khả năng gia công: Dễ hàn, uốn, khoan…
Thép vuông đặc 32x32
Thép vuông đặc 32×32

Bảng giá tham khảo thép vuông đặc 32×32 mới cập nhật

  • Giá sắt vuông đặc 32×32 có thể dao động tùy theo chất liệu, bề mặt (đen hoặc mạ kẽm), tiêu chuẩn sản xuất và số lượng đặt hàng.
  • Thông thường, giá sẽ được tính theo kg hoặc theo cây 6m. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với Thép Hùng Phát để nhận thông tin cập nhật. Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
vuông đặc 32×32 9.62 15.000-22.000

Check quy cách và giá bán một số hàng hóa khác:

Thép vuông đặc 35×35

Thép vuông đặc 34×34

Thép vuông đặc 28×28

thép vuông đặc 32x32
Sắt vuông đặc 32×32

Phân Loại Thép Vuông Đặc 32×32

Sắt vuông đặc 32×32 (kích thước 32mm x 32mm) được phân loại thành ba loại chính, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tôi sẽ trình bày lại một cách rõ ràng và chi tiết hơn:

1/ Thép vuông đặc 32×32 đen:

  • Đặc điểm: Đây là loại thép không được xử lý bề mặt (không mạ), thường có màu đen đặc trưng của thép cán nóng.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm khung kết cấu thép, cột, dầm hoặc các chi tiết gia công cơ khí nhờ giá thành hợp lý và độ bền cơ học tốt.
  • Lưu ý: Loại này dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm ướt, nên thường cần sơn phủ bảo vệ.

2/ Thép vuông đặc 32×32 mạ kẽm:

  • Đặc điểm: Bề mặt được phủ một lớp kẽm (thường bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện), giúp tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao, chẳng hạn như cầu đường, nhà xưởng gần biển, hoặc các kết cấu cần độ bền lâu dài mà không phải bảo trì thường xuyên.
  • Ưu điểm: Khả năng chống gỉ tốt hơn thép đen, tuổi thọ cao hơn trong điều kiện bất lợi.

3/ Thép vuông đặc 32×32 không gỉ (inox):

  • Đặc điểm: Được làm từ thép không gỉ (thường là inox 304 hoặc 316), có khả năng kháng gỉ và ăn mòn vượt trội nhờ thành phần hợp kim chứa crom và niken.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cao và tính thẩm mỹ, như công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, hoặc trang trí nội thất.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, không cần bảo trì nhiều, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc tiếp xúc với hóa chất.
thép vuông đặc 32x32
Thép vuông đặc 32×32

Ứng Dụng Của Thép Vuông Đặc 32×32

Ngành Xây Dựng

  • Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng làm khung sườn, cốt trụ, kết cấu chính cho nhà xưởng, nhà cao tầng.

Ngành Cơ Khí Chế Tạo

  • Sản phẩm này thường được dùng để sản xuất các chi tiết máy, linh kiện, dụng cụ cơ khí, hạn chế gầm xe, thiết bị đốt.

Ngành Công Nghiệp

  • Thép đặc 32×32 có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thiết bị công nghiệp, các loại giá đỡ, khung dàn.

Gia Công Nội Thất

  • Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép vuông đặc còn được dùng để làm khung bàn ghế, cửa sắt, hàng rào và các sản phẩm trang trí.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Vuông Đặc 32×32

  • Độ bền cao, chịu lực tốt
  • Dễ gia công, hàn, cắt theo yêu cầu
  • Áp dụng đa dạng, phù hợp với nhiều ngành nghề
  • Tuổi thọ cao, đặc biệt với thép mạ kẽ hoặc thép không gỉ

Thành Phần Hóa Học Và Cơ Tính

1/Thành phần hóa học (tham khảo)

Nguyên tố C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%)
Thép Carbon 0.17-0.25 0.15-0.35 0.50-0.80 ≤ 0.040 ≤ 0.050
Thép Hợp Kim 0.20-0.30 0.20-0.50 0.60-1.00 ≤ 0.035 ≤ 0.040

Ý nghĩa của các thành phần hóa học

  • C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo của thép. Hàm lượng carbon cao làm tăng độ cứng nhưng giảm độ dẻo.
  • Si (Silic): Giúp tăng độ bền và độ cứng, đồng thời cải thiện khả năng chống oxy hóa.
  • Mn (Mangan): Giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chịu va đập của thép.
  • P (Photpho): Hàm lượng thấp giúp cải thiện độ cứng nhưng nếu quá nhiều có thể làm giòn thép.
  • S (Lưu huỳnh): Tăng khả năng gia công nhưng cũng có thể làm giảm độ bền và tính dẻo.

2/Cơ tính của thép (tham khảo)

Tính chất Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%)
Thép Carbon 250-400 400-600 ≥ 20
Thép Hợp Kim 300-450 500-700 ≥ 18

Ý nghĩa của các thông số cơ tính

  • Giới hạn chảy: Là mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ bền kéo: Là khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt gãy.
  • Độ giãn dài: Là mức độ thép có thể kéo dài trước khi đứt, phản ánh tính dẻo của vật liệu.

3/Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Sắt vuông đặc 32×32 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền:

  • ASTM A36: Tiêu chuẩn thép kết cấu của Mỹ
  • JIS G3101 SS400: Tiêu chuẩn Nhật Bản
  • EN 10025-2 S235JR: Tiêu chuẩn Châu Âu
  • GB/T 700 Q235: Tiêu chuẩn Trung Quốc

Quy trình sản xuất thép vuông đặc 32×32

Thép vuông đặc 32×32 là sản phẩm thép có tiết diện hình vuông, được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo và kết cấu chịu lực. Quy trình sản xuất loại thép này bao gồm nhiều bước nhằm đảm bảo độ chính xác về kích thước và chất lượng cơ lý. Cụ thể:

1. Nung nguyên liệu đầu vào

  • Nguyên liệu chính thường là phôi thép vuông hoặc phôi tròn được đúc từ thép carbon hoặc thép hợp kim.

  • Phôi được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1.100°C – 1.250°C để làm mềm, chuẩn bị cho quá trình tạo hình.

  • Việc kiểm soát nhiệt độ nung rất quan trọng để đảm bảo thép không bị nứt hoặc quá giòn sau khi cán.

2. Cán định hình (cán nóng hoặc cán nguội)

  • Phôi sau khi được nung sẽ được đưa qua hệ thống máy cán nhiều trục để ép thành hình vuông có kích thước 32x32mm.

  • Cán nóng: Là phương pháp phổ biến, giúp tạo hình nhanh, chi phí thấp.

  • Cán nguội: Dùng trong các trường hợp yêu cầu độ chính xác cao hơn, bề mặt đẹp, nhưng chi phí cao hơn và giới hạn chiều dài sản phẩm.

  • Trong quá trình cán, kích thước được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo dung sai đúng chuẩn.

3. Làm nguội (tự nhiên hoặc phun nước)

  • Sau khi tạo hình, thép được làm nguội bằng không khí hoặc bằng hệ thống phun nước.

  • Mục đích là để ổn định cấu trúc hạt thép, tăng độ cứng, độ bền và tránh hiện tượng biến dạng sau cán.

  • Một số nhà máy có thể sử dụng quenching & tempering (tôi và ram) để cải thiện cơ tính.

4. Kiểm tra chất lượng

  • Mỗi lô thép vuông đặc đều được kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố sau:

    • Kích thước: đo đường kính, độ vuông, dung sai theo tiêu chuẩn.

    • Độ bền kéo, độ cứng, độ giãn dài qua thử nghiệm cơ lý.

    • Thành phần hóa học: xác định hàm lượng cacbon, mangan, silic… đảm bảo đúng mác thép yêu cầu (thường là CT3, SS400, S45C…).

  • Một số đơn hàng kỹ thuật cao còn yêu cầu kiểm tra siêu âm để phát hiện lỗi bên trong lõi thép.

5. Cắt chiều dài – đóng gói – vận chuyển

  • Thép vuông đặc sau khi kiểm tra sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m) hoặc gia công theo yêu cầu khách hàng.

  • Sau đó, thép được bó lại thành từng kiện từ 1–2 tấn, buộc đai thép chắc chắn, gắn nhãn mác lô hàng.

  • Cuối cùng, thép được xếp lên xe tải hoặc container để giao đến công trình hoặc kho của đơn vị sử dụng.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Vuông Đặc 32×32

  • Tránh sử dụng thép trong môi trường có độ ẩm cao nếu không phải là thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ.
  • Khi hàn hoặc gia công, cần sử dụng đúng phương pháp để không làm giảm chất lượng vật liệu.
  • Bảo quản thép tại nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.

Lưu Ý Khi Tìm Mua Thép Vuông Đặc 32×32

  • Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Yêu cầu chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Kiểm tra kích thước, độ dày và bề mặt trước khi mua.
  • So sánh giá cả nhưng không nên chọn thép giá quá rẻ vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng.

Mua Thép Vuông Đặc 32×32 ở Đâu Uy Tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép vuông đặc 32×32 đáng tin cậy cho công trình hoặc nhà xưởng của mình, Thép Hùng Phát chính là lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Tại sao nên chọn Thép Hùng Phát?
Chất lượng đảm bảo: Thép vuông đặc đúng kích thước, đúng mác thép, bề mặt đẹp, độ bền cao.
Giá cả hợp lý: Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
Hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu.
Giao hàng nhanh chóng: Vận chuyển linh hoạt toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
Chứng từ đầy đủ: Cung cấp chứng chỉ CO/CQ, hóa đơn VAT, hồ sơ xuất xưởng theo yêu cầu.

Bạn cần báo giá sản phẩm mới nhất?

Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi nhất hôm nay!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • KD5: 0937 343 123 Ms Nha – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ