Mô tả
Thép vuông đặc 28×28 là một trong những dòng thép vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghành như xây dựng, kế cấu, gia công cơ khí và chế táo máy móc. Sản phẩm này được sản xuất từ những loại thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng linh hoạt.

Mục lục
Thép Vuông Đặc 28×28
Quy Cách Kỹ Thuật
- Kích thước: 28mm x 28mm
- Khối lượng: 6.15 kg/m (36.9kg/cây 6m)
- Chiều dài: Thường dao động từ 3m, 6m – 12m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN, TCVN
- Chất liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, thép mạ kẽm, thép nhúng kẽm…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, EU…
Bảng giá mới nhất cho thép vuông đặc 28×28
- Dưới đây chúng tôi cập nhật bảng giá mới nhất cho mặt hàng này
- Với luật chống phá giá mới ban hành, thì giá thép sẽ có xu hướng tăng nên bảng giá này chỉ mang tính tham khảo
- Vui lòng gọi cho chúng tôi để nhận bảng giá hiện hành mới nhất. Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 28×28 | 6.15 | 15.000-22.000 |
Đặc điểm và ưu điểm của sản phẩm này
- Độ bền cao: Thép đặc 28×28 có độ bền và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc.
- Tính chống mài mòn: Với phiên bản thép mạ kẽ hoặc nhúng kẽ, thép vuông đặc 28×28 chống oxy hóa, gia tăng tuổi thọ công trình.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, khoan, gia công cơ khí dễ dàng.
- Đa dạng ứng dụng: Dùng trong xây dựng nhà xưởng, cốt kết cấu, cừa cổng, lan can, kính tế.

Phân chia các chủng loại của thép vuông đặc 28×28
Dưới đây là phân loại chi tiết các chủng loại của sắt vuông đặc 28×28 trên thị trường hiện nay, dựa theo hình thức bề mặt, tính chất cơ lý và mục đích sử dụng:
1. Thép vuông đặc đen 28×28
-
Là loại thép cacbon thông thường, chưa qua xử lý mạ kẽm hoặc sơn phủ.
-
Màu sắc đặc trưng là đen xám do lớp oxit sắt tự nhiên hình thành trên bề mặt.
-
Giá thành rẻ, dễ gia công hàn cắt nhưng cần được sơn phủ nếu sử dụng ngoài trời để tránh gỉ sét.
-
Phù hợp dùng trong môi trường trong nhà, hoặc cho các kết cấu tạm thời.
2. Thép vuông đặc xi mạ kẽm 28×28 (xi điện phân)
-
Bề mặt được mạ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, giúp tăng khả năng chống gỉ nhẹ.
-
Bề mặt sáng, nhẵn, có tính thẩm mỹ tốt hơn so với loại đen.
-
Dùng phổ biến trong chế tạo khung kệ, thiết bị cơ khí, hàng rào, khung cửa…
3. Thép vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 28×28
-
Mạ kẽm bằng phương pháp nhúng toàn bộ cây thép vào bể kẽm nóng chảy.
-
Lớp kẽm dày hơn, bám chắc và bền với thời tiết, giúp chống ăn mòn rất cao, kể cả môi trường biển hoặc công trình ngoài trời.
-
Được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp ngoài trời, cầu đường, nhà thép tiền chế.
4. Thép vuông đặc dẻo 28×28 (có độ giãn dài cao)
-
Thành phần hóa học và quy trình luyện kim cho ra sản phẩm có tính dẻo tốt, dễ uốn, ít nứt gãy khi chịu tác động mạnh.
-
Phù hợp cho các ứng dụng cần uốn cong, chấn, tạo hình liên tục như trong chế tạo khung mái vòm, kết cấu cong.
5. Thép vuông đặc chuốt bóng (kéo bóng) 28×28
-
Bề mặt được xử lý bằng phương pháp chuốt hoặc kéo nguội để làm nhẵn, bóng và đạt độ chính xác cao về kích thước.
-
Thường dùng trong gia công cơ khí chính xác, chế tạo thiết bị có yêu cầu cao về độ mịn và tính thẩm mỹ như nội thất, cơ khí khuôn mẫu, trục xoay, ray trượt…
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và ngân sách dự án, người dùng có thể lựa chọn chủng loại thép vuông đặc 28×28 phù hợp với từng mục đích cụ thể. Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc gia công theo yêu cầu, Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Ứng Dụng Của Thép Vuông Đặc 28×28
Nhờ sở hữu kích thước vừa phải cùng độ cứng và khả năng chịu lực tốt, thép vuông đặc 28×28 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng:
-
Xây dựng & kết cấu: sắt vuông đặc 28×28 thường được sử dụng để làm cột đỡ, dầm ngang, kết cấu sườn khung cho nhà xưởng, nhà dân dụng, nhà thép tiền chế, cầu thang, lan can, hàng rào bảo vệ… Nhờ độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, loại thép này đảm bảo tính ổn định và độ bền vững cho các hạng mục công trình.
-
Gia công cơ khí: Là lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, thép 28×28 được dùng để sản xuất linh kiện máy móc, chế tạo khung máy, bộ khung băng chuyền, giá đỡ thiết bị… với khả năng hàn, cắt và tạo hình tốt, giúp quá trình sản xuất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
-
Nội thất & trang trí: Với kiểu dáng vuông vức, dễ gia công, sắt vuông đặc 28×28 được sử dụng để tạo ra khung bàn ghế, chân kệ, khung cửa sổ, cũng như các sản phẩm trang trí bằng kim loại mang phong cách công nghiệp hiện đại. Đặc biệt, khi được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm vừa có tính thẩm mỹ cao vừa chống gỉ sét hiệu quả.
-
Ngành công nghiệp đóng tàu: Nhờ độ chắc chắn và khả năng chịu va đập, sắt vuông đặc 28×28 được ứng dụng trong các kết cấu khung sườn chịu lực, gia cố boong tàu, thùng chứa hoặc các kết cấu bên trong tàu biển, sà lan, ghe máy…
Tổng thể, sắt vuông đặc 28×28 là một loại vật liệu linh hoạt, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt, từ công trình dân dụng đến công nghiệp nặng.

Chi tiết về các thành phần và độ uốn dẻo
1.Thành phần hóa học của thép vuông đặc 28×28
-
Sắt (Fe): Là thành phần chủ đạo, chiếm phần lớn trong hợp kim thép (thường trên 98%).
-
Cacbon (C): Hàm lượng cacbon dao động từ 0,02% đến 0,45% (tùy mác thép). Cacbon quyết định độ cứng và độ bền của thép. Ví dụ, với mác SS400, hàm lượng cacbon thấp (khoảng 0,05-0,25%) giúp thép dễ gia công hơn.
-
Mangan (Mn): Thường chiếm 0,3-1,65%, mangan tăng cường độ bền và độ dẻo dai, đồng thời giảm nguy cơ giòn gãy.
-
Silic (Si): Có mặt với tỷ lệ nhỏ (dưới 0,4-0,6%), giúp cải thiện độ bền và khả năng chống oxi hóa.
-
Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Đây là các tạp chất, thường được giữ ở mức thấp (dưới 0,05%) để đảm bảo độ dẻo và khả năng hàn.
-
Các nguyên tố hợp kim khác (nếu có): Một số mác thép cao cấp có thể bổ sung Crom (Cr), Niken (Ni) hoặc Molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt.
Thành phần hóa học này được điều chỉnh kỹ lưỡng trong quá trình luyện thép để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

2. Đặc tính vật lý của thép vuông đặc 28×28
-
Khối lượng riêng: Xấp xỉ 7,85 g/cm³, tương đương với các loại thép cacbon thông thường.
-
Độ bền kéo: Tùy mác thép, độ bền kéo dao động từ 400-630 MPa (ví dụ: SS400 khoảng 400-510 MPa, Q345 lên đến 470-630 MPa).
-
Giới hạn chảy: Thường từ 235-345 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trước khi biến dạng.
-
Độ cứng: Với hàm lượng cacbon thấp đến trung bình, sắt vuông đặc 28×28 có độ cứng vừa phải, dễ gia công nhưng vẫn đủ bền để chịu tải.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1.400-1.500°C, phù hợp với các quá trình gia công nhiệt như rèn, uốn.
Nhờ những đặc tính này, sắt vuông đặc 28×28 cân bằng giữa độ bền và tính linh hoạt, phù hợp cho cả kết cấu chịu lực và các chi tiết trang trí.
3. Khả năng uốn của thép vuông đặc 28×28
-
Yếu tố ảnh hưởng: Hàm lượng cacbon càng thấp, thép càng dẻo và dễ uốn. Ngược lại, nếu hàm lượng cacbon cao (như trong S45C), thép sẽ cứng hơn và cần gia nhiệt trước khi uốn để tránh nứt.
-
Phương pháp uốn: Sắt vuông đặc 28×28 có thể được uốn nguội bằng máy uốn cơ học hoặc uốn nóng nếu cần tạo hình phức tạp. Đối với uốn nguội, bán kính uốn tối thiểu thường gấp 1,5-2 lần chiều dày (28mm) để đảm bảo an toàn.
-
Ứng dụng thực tế: Nhờ khả năng uốn tốt, loại thép này thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, khung cửa, hoặc các cấu kiện trang trí đòi hỏi hình dáng cong.
Tiêu chuẩn sản xuất của thép vuông đặc 28×28
-
JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định cho mác thép SS400, đảm bảo độ bền kéo và giới hạn chảy phù hợp với ứng dụng kết cấu.
-
ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu cacbon thấp, dễ gia công và hàn.
-
GB/T 700 (Trung Quốc): Áp dụng cho mác Q235, tương đương với A36 và SS400, phổ biến tại thị trường châu Á.
-
EN 10025 (Châu Âu): Quy định cho các mác thép như S235, S275, chú trọng đến khả năng chịu lực và độ bền môi trường.
-
GOST (Nga): Tiêu chuẩn cho thép cacbon thông dụng như CT3, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Quá trình sản xuất thường bao gồm cán nóng, sau đó làm nguội tự nhiên hoặc gia công nguội để đạt kích thước chính xác 28x28mm. Chiều dài tiêu chuẩn là 6m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.

Các bước sản xuất và đóng gói
Dưới đây là các bước trong quá trình sản xuất và đóng gói sắt vuông đặc 28×28, áp dụng cho cả các chủng loại như thép đen, mạ kẽm nhúng nóng, xi kẽm hay chuốt bóng:
1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
- Nguyên liệu thường là phôi thép vuông hoặc tròn (carbon hoặc hợp kim), được kiểm tra thành phần hóa học và cơ lý kỹ càng trước khi đưa vào sản xuất.
2. Gia công tạo hình (cán nóng hoặc cán nguội)
-
Cán nóng: Phôi thép được nung ở nhiệt độ ~1100°C và đưa qua các trục cán để tạo thành dạng vuông đặc kích thước 28×28.
-
Cán nguội / chuốt nguội: Dành cho sản phẩm cần độ chính xác cao, bề mặt nhẵn bóng. Thép sẽ được kéo nguội để đạt đúng quy cách.
3. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc yêu cầu
-
Chiều dài phổ biến: 6m hoặc 12m
-
Thép Hùng Phát cũng nhận cắt khúc theo yêu cầu: 0.5m, 1m, 2m… tùy theo nhu cầu thi công.
4. Xử lý bề mặt (tùy loại thép)
-
Đối với thép đen: Có thể để nguyên hoặc sơn chống gỉ nếu khách yêu cầu.
-
Đối với thép xi kẽm: Mạ kẽm bằng điện phân.
-
Đối với thép nhúng kẽm nóng: Nhúng toàn bộ cây thép vào bể kẽm nóng chảy.
-
Đối với thép chuốt bóng: Được mài, chuốt và làm bóng bề mặt để đạt độ mịn cao.
5. Kiểm tra chất lượng
-
Đo kích thước, kiểm tra độ thẳng, độ bóng, lớp mạ, trọng lượng.
-
Thử cơ tính (độ kéo giãn, độ cứng, độ bền…) nếu yêu cầu.
-
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) trước khi xuất xưởng.
6. Đóng gói và vận chuyển
-
Thép được bó lại thành từng bó chặt, thông thường từ 1 tấn – 2 tấn/bó.
-
Dùng dây đai thép hoặc dây đai nhựa buộc chắc chắn.
-
Dán tem sản phẩm: ghi rõ kích thước, mác thép, số lô, trọng lượng…
-
Có thể bọc nilon, giấy dầu hoặc màng PE nếu yêu cầu vận chuyển xa, hoặc cần bảo quản lâu.
-
Vận chuyển bằng xe tải, container tùy số lượng và địa điểm giao hàng.
Quy trình được tối ưu để đảm bảo sắt vuông đặc 28×28 đến tay khách hàng luôn đạt đúng kích thước, chất lượng và hình thức yêu cầu. Nếu bạn cần sản phẩm được gia công theo quy cách đặc biệt hoặc mạ kẽm chống gỉ, Thép Hùng Phát sẵn sàng phục vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa Chỉ Mua Thép Vuông Đặc 28×28 Uy Tín, Giá Tốt
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối thép vuông đặc 28×28 với đầy đủ các loại:
- Hàng đen
- Hàng xi mạ kẽm
- Hàng nhúng kẽm
- Hàng dẻo
- Hàng kéo bóng (chuốt bóng)
Vì Sao Chọn Thép Hùng Phát?
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, GB, EN, TCVN, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá tốt nhất trên thị trường, phù hợp với nhu cầu của mọi khách hàng.
- Hỗ trợ cắt quy cách: Nhận cắt thép theo yêu cầu với độ chính xác cao.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng: Vận chuyển tận nơi trên toàn quốc, đáp ứng kịp tiến độ công trình.
Hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để nhận báo giá nhanh chóng và chính xác, đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn!
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
- Hóa đơn chứng từ hợp lệ
- Báo giá và giao hàng nhanh chóng
- Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây