Mô tả
Thép vuông đặc 19×19 là một trong những loại thép vuông đặc được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, gia công chế tạo, kết cấu công trình…

Mục lục
Thép Vuông Đặc 19×19
Với kích thước nhỏ gọn nhưng có độ bền cao, thép vuông đặc 19×19 được nhiều khách hàng lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu tính chắc chắn và độ chính xác cao.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Kích thước: 19×19 mm
- Khối lượng: 2.83kg/m
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: Tùy theo độ dài và chất liệu
- Vật liệu: Thép cacbon, thép mạ kẽm, thép không gỉ (inox)
- Bề mặt: Hàng đen, hàng xi mạ kẽm, hàng nhúng kẽm nóng
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN

Báo Giá Thép Vuông Đặc 19×19
Giá thép vuông đặc 19×19 phụ thuộc vào chất liệu, quy cách, số lượng đặt hàng và thị trường tại thời điểm mua. Để có báo giá chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên phân phối thép vuông đặc chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 19×19 | 2.83 | 15.000-22.000 |

Ưu Điểm Của Thép Vuông Đặc 19×19
- Chịu lực tốt: Thép vuông đặc có khả năng chịu tải trọng lớn, không bị biến dạng khi sử dụng trong môi trường áp lực cao.
- Độ bền cao: Được sản xuất từ thép chất lượng, có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, đặc biệt là các loại được mạ kẽm hoặc làm từ inox.
- Gia công dễ dàng: Có thể cắt, hàn, khoan lỗ hoặc gia công cơ khí theo yêu cầu.
- Ứng dụng linh hoạt: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau.

Phân Loại Thép Vuông Đặc 19×19
1. Thép vuông đặc đen
- Đặc điểm: Chưa qua xử lý bề mặt, có màu xanh đen tự nhiên.
- Ưu điểm: Dễ gia công, giá thành rẻ.
- Ứng dụng: Xây dựng, cơ khí, kết cấu công trình.
2. Thép vuông đặc xi mạ kẽm
- Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nguội.
- Ưu điểm: Tăng khả năng chống gỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm thấp.
- Ứng dụng: Gia công cơ khí chính xác, kết cấu công trình ngoài trời.
3. Thép vuông đặc nhúng kẽm nóng
- Đặc điểm: Được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ dày hơn so với thép xi mạ kẽm.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt hơn, tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Công trình ngoài trời, kết cấu thép biển, cầu đường.
Loại thép | Đặc điểm | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
Thép đen | Bề mặt thô, không xử lý phủ kẽm | Xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép |
Thép xi mạ kẽm | Lớp kẽm phủ bề mặt chống gỉ | Cơ khí chính xác, kết cấu thép ngoài trời |
Thép nhúng kẽm nóng | Lớp kẽm dày, chống ăn mòn cao | Kết cấu công trình biển, môi trường khắc nghiệt |
4. Dịch vụ gia công
- Thép Hùng Phát nhận gia công mạ kẽm hoặc cắt khúc thép vuông đặc 19×19 theo yêu cầu, đảm bảo độ chính xác và chất lượng vượt trội.
- Với công nghệ mạ kẽm hiện đại, thép vuông đặc 19×19 được phủ lớp kẽm chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Đồng thời, dịch vụ cắt khúc sử dụng máy móc tiên tiến, cho phép cắt đúng kích thước theo bản vẽ kỹ thuật, đáp ứng các dự án từ cơ khí chế tạo đến xây dựng.

Sự đa dụng của thép vuông đặc 19×19 trong các công trình
- Ứng dụng của thép vuông đặc 19×19 rất đa dạng nhờ vào đặc tính cứng chắc, dễ gia công và khả năng chịu tải tốt. Trong xây dựng kết cấu thép, thép vuông đặc 19×19 thường được dùng để làm khung sườn, thanh giằng, liên kết chịu lực và các chi tiết kết cấu trong nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường… giúp tăng độ bền và ổn định cho toàn bộ công trình.
- Trong cơ khí chế tạo, loại thép này thích hợp để sản xuất linh kiện máy móc, phụ kiện cơ khí, trục, thanh đỡ… đặc biệt trong các hệ thống cơ khí yêu cầu tính chính xác và khả năng chịu tải cao.
- Về mặt nội thất và trang trí, thép vuông đặc 19×19 được ứng dụng làm khung bàn ghế, lan can cầu thang, cửa sổ, hàng rào, và các chi tiết mỹ thuật bằng kim loại – mang đến sự chắc chắn và vẻ đẹp công nghiệp hiện đại.
- Bên cạnh đó, trong gia công cơ khí chính xác, thép vuông đặc 19×19 có thể được cắt khúc, uốn cong, chấn dập, khoan lỗ, tiện – phay theo bản vẽ kỹ thuật, đáp ứng linh hoạt cho từng yêu cầu riêng biệt trong các xưởng sản xuất hoặc dự án thực tế.
Các bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm tính chất hóa học, đặc tính cơ học, tiêu chuẩn sản xuất và các loại thép vuông đặc phổ biến trên thị trường.
1. Bảng Thành Phần Hóa Học
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
SS400 | ≤ 0.17 | ≤ 0.50 | ≤ 1.40 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
S235JR | ≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
Q235B | ≤ 0.22 | ≤ 0.35 | ≤ 1.40 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | ≤ 1.20 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
Chú thích
- C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon cao giúp thép cứng hơn nhưng giảm độ dẻo.
- Si (Silicon): Giúp tăng cường độ bền và khả năng đàn hồi.
- Mn (Mangan): Cải thiện độ cứng và tính chịu mài mòn, đồng thời hỗ trợ quá trình cán nóng.
- P (Phốt pho) và S (Lưu huỳnh): Là tạp chất không mong muốn, nếu hàm lượng quá cao có thể làm thép giòn và giảm khả năng hàn.
2. Bảng Đặc Tính Cơ Học
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 20 | 119 – 160 |
S235JR | ≥ 235 | 360 – 510 | ≥ 26 | 120 – 170 |
Q235B | ≥ 235 | 375 – 500 | ≥ 26 | 120 – 180 |
A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 | 119 – 162 |
Chú thích
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Là mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Là cường độ tối đa trước khi thép bị đứt gãy.
- Độ giãn dài (Elongation): Biểu thị khả năng kéo dãn của thép trước khi bị phá hủy, thép có độ giãn dài cao thì dẻo hơn.
- Độ cứng (Hardness): Thể hiện mức độ chống lại sự biến dạng hoặc mài mòn.
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Đặc điểm |
---|---|---|
JIS G3101 | Nhật Bản | Độ bền cao, chống ăn mòn tốt |
ASTM A36 | Mỹ | Khả năng chịu lực tốt, dễ gia công |
EN 10025 | Châu Âu | Cường độ chịu lực cao, ứng dụng linh hoạt |
GB/T 700 | Trung Quốc | Giá thành hợp lý, chất lượng ổn định |
Quy Trình Sản Xuất Thép Vuông Đặc 19×19
Sản xuất thép vuông đặc 19×19 đòi hỏi công nghệ hiện đại để đảm bảo độ chính xác và chất lượng. Các bước chính bao gồm:
-
Chuẩn Bị Nguyên Liệu: Phôi thép (mác 201, 304, 316, 430 hoặc thép carbon) được chọn và kiểm tra thành phần hóa học bằng phân tích quang phổ.
-
Nấu Luyện: Phôi thép được nung ở 1.500-1.600°C trong lò điện hồ quang, sau đó tinh luyện trong lò AOD để giảm tạp chất và điều chỉnh thành phần.
-
Đúc Phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi vuông bằng công nghệ đúc liên munka, làm nguội và kiểm tra khuyết tật.
-
Cán Nóng: Phôi được nung ở 1.200-1.300°C và cán nóng để tạo thanh vuông gần 19x19mm, cải thiện độ bền và độ dẻo.
-
Cán Nguội (Tùy Chọn): Thanh thép có thể được cán nguội để đạt dung sai ±0.05mm và bề mặt mịn (2B, BA).
-
Xử Lý Nhiệt: Thanh thép được ủ nhiệt ở 800-1.100°C và làm nguội nhanh để giảm ứng suất, tăng độ dẻo.
-
Hoàn Thiện Bề Mặt: Bề mặt được đánh bóng, mài xước (HL) hoặc để nguyên trạng cán nóng (No.1), tùy mục đích sử dụng.
-
Cắt và Kiểm Tra: Thanh thép được cắt thành đoạn (3m, 6m hoặc tùy chỉnh) và kiểm tra kích thước, cơ học bằng thiết bị chuyên dụng.
-
Kiểm Tra Chất Lượng: Sản phẩm được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM A276, JIS G3101, kèm chứng nhận CO/CQ.
Quy Trình Đóng Bó Thép Vuông Đặc 19×19
-
Làm Sạch Bề Mặt: Thanh thép được làm sạch để loại bỏ bụi, dầu, hoặc tạp chất, đảm bảo không bị ăn mòn.
-
Bọc Bảo Vệ: Mỗi thanh được bọc màng PE hoặc giấy chống gỉ (VCI) để tránh trầy xước, đặc biệt với bề mặt bóng gương.
-
Gói Thành Bó: Thanh thép được xếp thành bó (10-50 thanh), cố định bằng dây đai thép hoặc nhựa.
-
Đóng Pallet (Tùy Chọn): Bó thép được đặt lên pallet gỗ/thép, bọc màng co để chống ẩm và dễ di chuyển.
-
Gắn Nhãn: Bó/pallet được gắn nhãn ghi mác thép, kích thước (19x19mm), chiều dài, trọng lượng, tiêu chuẩn và thông tin nhà cung cấp.
-
Lưu Kho và Vận Chuyển: Sản phẩm được lưu kho khô ráo, vận chuyển chắc chắn với vật liệu chèn lót để tránh va đập.
Quy trình sản xuất và đóng bó thép vuông đặc 19×19 đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu kỹ thuật, phù hợp cho nhiều ứng dụng thực tế.
Mua Thép Vuông Đặc 19×19 Ở Đâu Uy Tín?
Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp thép vuông đặc uy tín, bao gồm các loại hàng đen, hàng xi mạ kẽm, hàng nhúng kẽm với chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng
- Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển
- Tư vấn chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép vuông đặc 19×19, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
- Hóa đơn chứng từ hợp lệ
- Báo giá và giao hàng nhanh chóng
- Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây