Mô tả

Mục lục
Thép Vuông Đặc 12×12
Đặc điểm cơ bản
-
Kích thước: 12mm x 12mm (mặt cắt vuông).
-
Chiều dài: Thường là 6m/cây (có thể cắt theo yêu cầu).
-
Trọng lượng: Khoảng 1.13 kg/mét (tính theo công thức: trọng lượng = diện tích mặt cắt x chiều dài x tỷ trọng thép, với tỷ trọng thép ≈ 7.85 kg/dm³).
-
Mác thép phổ biến: SS400, S45C, S20C, CT3, A36, C45, v.v.
-
Bề mặt: Láng bóng, mềm dẻo (đối với thép cán nguội) hoặc màu đen/xanh đen (đối với thép cán nóng).
-
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, v.v..
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Giá thép vuông đặc 12×12
- Để thuận thiện trong tính toán tải trọng hàng hóa cũng như giá cả vật tư
- Thép Hùng Phát cung cấp bảng giá để quý khách hàng tham khảo
- Giá sẽ có sự biến động do thị trường thay đổi mỗi ngày
- Nên nếu quý khách cần giá chuẩn xác mới nhất.
- Vui lòng gọi vào số Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Vuông đặc 12×12 | 1.13 | 12.000-22.000 |
>>> Tham khảo bảng giá vuông đặc từ vuông 10 đến vuông 200 tại đây
Thép vuông đặc 12×12 là loại thép có mặt cắt hình vuông với kích thước 12mm x 12mm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công.
Ưu điểm của thép vuông đặc 12×12
-
Độ bền cơ học cao: Thép vuông đặc 12×12 có khả năng chịu lực tốt, chống va đập mạnh và không bị cong vênh hay biến dạng trong điều kiện chịu tải trọng lớn. Đây là yếu tố quan trọng giúp vật liệu này được tin dùng trong các kết cấu chịu lực cao như khung sườn thép, giàn giáo, chân trụ thiết bị…
-
Dễ dàng gia công, linh hoạt sử dụng: Với cấu trúc đặc ruột và tỷ lệ chiều dài – chiều rộng cân đối, loại thép này dễ dàng cắt, hàn, uốn cong hay gia công theo nhiều hình thức khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và phù hợp với nhiều thiết kế kỹ thuật phức tạp.
-
Khả năng chống ăn mòn hiệu quả: Đặc biệt với thép vuông đặc đã được mạ kẽm, lớp phủ bảo vệ giúp chống gỉ sét hiệu quả khi tiếp xúc với môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền lâu dài và ít bảo trì.
-
Tính ứng dụng đa dạng: Thép vuông đặc 12×12 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cơ khí chế tạo, gia công máy móc, thi công nhà xưởng, xây dựng dân dụng, làm khung kệ, lan can, hàng rào… Tính linh hoạt và độ thẩm mỹ của vật liệu này giúp nó luôn nằm trong nhóm sản phẩm được ưa chuộng.
Với các ưu điểm và ứng dụng trên, thép vuông đặc 12×12 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Phân loại thép vuông đặc 12×12
Dưới đây là những chủng loại phổ biến của dòng sản phẩm này:
Thép vuông đặc 12×12 đen
- Chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu sắc của thép.
- Dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt nhưng có giá thành thấp hơn.
- Thường dùng trong các công trình yêu cầu sơn phủ bảo vệ hoặc môi trường ít bị ăn mòn.
Thép vuông đặc 12×12 mạ kẽm
- Được phủ lớp kẽm giúp tăng khả năng chống oxy hóa, gỉ sét.
- Độ bền cao hơn thép đen, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, vùng ven biển.
- Giá thành cao hơn thép đen nhưng bù lại tuổi thọ sử dụng lâu hơn.
Thép vuông đặc 12×12 gia công theo yêu cầu
- Thép Hùng Phát nhận gia công cắt khúc và mạ kẽm thép vuông đặc 12×12 theo yêu cầu với độ chính xác cao và thời gian xử lý nhanh chóng.
- Chúng tôi sở hữu hệ thống máy móc hiện đại, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dài, độ vuông cạnh cũng như lớp mạ bền chắc, đẹp mắt.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo kích thước cụ thể, số lượng lớn hoặc nhỏ tùy nhu cầu sử dụng trong xây dựng, cơ khí, chế tạo. Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn, đúng tiến độ và giá cả cạnh tranh.
Ứng dụng của thép vuông đặc 12×12
-
Lĩnh vực xây dựng: Thép vuông đặc 12×12 thường được sử dụng để làm khung nhà thép tiền chế, giàn giáo, cột trụ chịu lực, lan can cầu thang, khung cửa, hàng rào và các kết cấu phụ trợ khác. Nhờ khả năng chịu lực tốt, hình dáng vuông vức và tính thẩm mỹ cao, loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật lẫn mỹ quan trong công trình dân dụng và công nghiệp.
-
Ngành cơ khí chế tạo: Đây là vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất linh kiện cơ khí, phụ tùng máy móc, các bộ phận thiết bị công nghiệp hoặc gia công kết cấu máy móc theo yêu cầu riêng. Nhờ khả năng gia công tốt và độ chính xác cao, thép vuông đặc 12×12 giúp đảm bảo tính đồng bộ và bền bỉ cho hệ thống thiết bị.
-
Kết cấu thép công nghiệp: Với đặc tính chắc chắn và chịu lực tốt, thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi để làm khung sườn máy, giá đỡ, bệ đỡ hoặc các chi tiết cần ổn định cao trong nhà máy, xưởng sản xuất, hệ thống băng chuyền, thiết bị nâng hạ…
-
Nội thất và trang trí: Ngoài ứng dụng trong công nghiệp nặng, thép vuông đặc 12×12 còn xuất hiện trong các thiết kế nội thất hiện đại như bàn ghế khung sắt, tay vịn cầu thang, kệ trang trí, chân bàn, sản phẩm mỹ thuật bằng kim loại. Với độ bền cao và khả năng hoàn thiện bề mặt tốt (sơn tĩnh điện, mạ kẽm, sơn chống gỉ…), vật liệu này giúp tạo nên các sản phẩm vừa chắc chắn, vừa mang tính thẩm mỹ cao.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính
Dưới đây là thành phần các nguyên tố tạo nên sản phẩm và những tính chất cơ học và bền kéo, kèm theo đó là những tiêu chuẩn chất lượng:
Thành phần hóa học
(tham khảo theo mác thép thông dụng như SS400, S45C, Q235, CT3, ASTM A36)
Nguyên tố | SS400 (%) | S45C (%) | Q235 (%) | CT3 (%) | ASTM A36 (%) |
---|---|---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.17 | 0.42 – 0.48 | ≤ 0.22 | 0.12 – 0.20 | ≤ 0.26 |
Si (Silicon) | ≤ 0.50 | ≤ 0.35 | ≤ 0.30 | ≤ 0.30 | ≤ 0.40 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.40 | 0.60 – 0.90 | 0.30 – 0.65 | 0.35 – 0.65 | 0.60 – 0.90 |
P (Photpho) | ≤ 0.035 | ≤ 0.030 | ≤ 0.045 | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.035 | ≤ 0.030 | ≤ 0.045 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 |
Bảng thành phần hóa học cho biết tỉ lệ phần trăm của các nguyên tố có trong hợp kim (như C, Mn, Si, Cr, Ni, Mo, P, S…). Mỗi nguyên tố sẽ ảnh hưởng đến tính chất của thép theo cách riêng:
-
C (Carbon): Tăng độ cứng, độ bền nhưng làm giảm độ dẻo.
-
Mn (Mangan): Tăng khả năng chịu mài mòn, cải thiện tính hàn.
-
Si (Silic): Tăng độ bền và tính chống oxy hóa.
-
Cr (Chromium): Chống gỉ sét, tạo độ bền cho inox.
-
Ni (Niken): Tăng độ dẻo, chống ăn mòn, giúp inox bóng đẹp.
-
Mo (Molypden): Tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường axit, hóa chất.
-
P (Phốt pho), S (Lưu huỳnh): Cần kiểm soát ở mức thấp vì có thể làm giòn vật liệu.
=> Ý nghĩa: Bảng thành phần hóa học giúp kỹ sư, nhà thiết kế biết vật liệu đó có phù hợp với môi trường sử dụng (ngoài trời, axit, chịu nhiệt…), mục đích sử dụng (trang trí, kết cấu, chế tạo…) hay không.
Cơ tính (tính chất cơ học)
Tính chất cơ học | SS400 | S45C | Q235 | CT3 | ASTM A36 |
---|---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 | 570 – 700 | 375 – 500 | 370 – 500 | 400 – 550 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 235 | ≥ 305 | ≥ 235 | ≥ 225 | ≥ 250 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 17 | ≥ 16 | ≥ 26 | ≥ 25 | ≥ 20 |
Độ cứng HB | ≤ 160 | 170 – 217 | ≤ 160 | ≤ 170 | ≤ 180 |
Cơ tính là các chỉ số đánh giá khả năng chịu lực, biến dạng và độ bền của vật liệu, bao gồm:
-
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): Mức tải trọng tối đa mà vật liệu chịu được trước khi bị đứt.
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức tải trọng làm vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài (% Elongation): Khả năng kéo giãn của vật liệu trước khi đứt (thể hiện độ dẻo).
-
Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại mài mòn, va đập bề mặt.
=> Ý nghĩa: Bảng cơ tính giúp đánh giá độ bền cơ học và độ an toàn khi sử dụng vật liệu cho từng hạng mục cụ thể như nhà xưởng, khung đỡ máy móc, hoặc thiết bị ngoài trời…
Tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn | Quốc gia | Mô tả |
---|---|---|
JIS G3101 | Nhật Bản | Áp dụng cho thép kết cấu cán nóng như SS400 |
JIS G4051 | Nhật Bản | Áp dụng cho thép carbon kết cấu máy như S45C |
GB/T 700 | Trung Quốc | Tiêu chuẩn cho thép kết cấu carbon như Q235 |
ГОСТ 380 | Nga | Tiêu chuẩn thép kết cấu carbon như CT3 |
ASTM A36 | Mỹ | Tiêu chuẩn thép kết cấu phổ biến tại Mỹ |
Tùy vào yêu cầu công trình và ứng dụng cụ thể, người dùng có thể lựa chọn loại thép phù hợp với đặc tính cơ học và thành phần hóa học mong muốn.
Quy trình sản xuất và đóng gói
Dưới đây là phần mô tả chi tiết về quy trình sản xuất và quy cách đóng gói của thép vuông đặc hoặc các sản phẩm thép tương tự:
Quy trình sản xuất thép vuông đặc 12×12
-
Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu chủ yếu là thép phế liệu hoặc phôi thép chất lượng cao, được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn. -
Nấu luyện và tinh luyện
Nguyên liệu được đưa vào lò điện để nấu chảy, sau đó trải qua quá trình tinh luyện để loại bỏ tạp chất, điều chỉnh thành phần hóa học theo yêu cầu từng mác thép. -
Đúc phôi
Thép lỏng sau khi tinh luyện được rót vào khuôn để tạo thành phôi vuông hoặc phôi tròn. Phôi sau khi nguội sẽ được đưa vào công đoạn cán. -
Cán nóng (hoặc cán nguội)
Phôi thép được nung đến nhiệt độ cao rồi đưa vào dây chuyền cán để tạo hình vuông đặc theo kích thước như 12x12mm….. -
Làm nguội và xử lý bề mặt
Sau khi cán, thép được làm nguội từ từ để đảm bảo không bị nứt vỡ. Bề mặt sẽ được xử lý làm sạch, có thể mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng hoặc để dạng đen (chưa mạ). -
Kiểm tra chất lượng
Sản phẩm được kiểm tra cơ tính, thành phần hóa học, độ thẳng, độ bóng bề mặt và kích thước. Chỉ sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được đưa vào đóng gói.
Quy cách đóng gói thép vuông đặc 12×12
-
Chiều dài thanh thép: Thường là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng (cắt khúc).
-
Hình thức bó: Thép vuông đặc được bó thành từng bó từ 1 đến 2 tấn/bó, dùng đai thép hoặc dây đai nylon siết chắc.
-
Chất liệu bao bọc: Có thể dùng bạt nilon chống gỉ cho sản phẩm mạ kẽm hoặc xuất khẩu, đảm bảo không trầy xước trong quá trình vận chuyển.
-
Gắn nhãn: Mỗi bó sẽ có tem nhãn ghi rõ kích thước, mác thép, trọng lượng, lô sản xuất và nhà máy sản xuất.
-
Vận chuyển: Bằng xe tải, container hoặc các phương tiện phù hợp tùy số lượng và khoảng cách giao hàng.
Mua thép vuông đặc 12×12 ở đâu uy tín và an tâm?
Việc lựa chọn nhà cung cấp thép đặc 12×12 chất lượng, đúng tiêu chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, chế tạo máy…
Thép Hùng Phát là địa chỉ cung ứng sản phẩm thép đặc 12×12 uy tín, cam kết chất lượng và an tâm cho khách hàng. Khi mua thép vuông đặc tại Thép Hùng Phát, khách hàng được đảm bảo:
- Sản phẩm đạt chuẩn: Cung cấp thép vuông đặc theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, GB/T, ГОСТ…
- Nguồn gốc rõ ràng: Nhập khẩu và sản xuất từ các nhà máy thép uy tín, có chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá tốt nhất, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn, vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng.
- Đầy đủ quy cách: Cung cấp các loại thép vuông đặc đen, mạ kẽm với kích thước đa dạng.
Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép, Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về thép đặc 12×12 cho các công trình xây dựng, công nghiệp, gia công cơ khí trên toàn quốc.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN