Mô tả
Thép tròn đặc phi 26 là loại thép có đường kính 26mm, hình dáng trụ lắp và chắc chắn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Sản phẩm này thường được sản xuất từ các loại thép carbon đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 26 (Láp đặc)
Sản phẩm được phân phối với đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng tại công ty cổ phần Thép Hùng Phát
Quy cách kỹ thuật sơ bộ
- Đường kính: 26mm
- Trọng lượng: 4.17 kg/m
- Chiều dài: 6m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, GB, BS
- Bề mặt: đen hoặc xi mạ kẽm
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam…
Báo giá sản phẩm thép tròn đặc phi 26
Hãy tham khảo ngay bảng giá mới nhất của chúng tôi để cập nhật những ưu đãi tốt nhất. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết 0938 437 123 (Ms Trâm)
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 26 | 4.17 | 12.000-22.000 |
>>>> Tham khảo bảng quy cách và báo giá láp đặc đủ quy cách tại đây

Lợi ích của láp tròn đặc phi 26
- Chịu lực tốt, độ bền cao: Với đường kính 26mm và cấu tạo đặc ruột, láp tròn phi 26 có khả năng chịu tải trọng lớn, chống va đập và biến dạng hiệu quả. Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu lực trong kết cấu thép và cơ khí nặng.
- Dễ dàng gia công, cắt, dập, chấn uốn: Vật liệu này có thể được cắt theo chiều dài yêu cầu, dễ tiện ren, khoan lỗ hoặc uốn cong bằng các phương pháp gia công cơ khí thông thường mà không ảnh hưởng đến cấu trúc kim loại.
- Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau: Tính linh hoạt cao, có thể sử dụng trong công trình dân dụng, công nghiệp nặng, sản xuất máy móc hoặc chế tạo sản phẩm cơ khí chính xác. Tùy theo mác thép và bề mặt (đen, mạ kẽm, chuốt bóng), sản phẩm có thể dùng cả trong nhà và ngoài trời.

Ứng dụng của thép tròn đặc phi 26
- Kết cấu công trình xây dựng: Được sử dụng làm thanh giằng, bulong neo, liên kết khung thép hoặc là phần kết cấu chịu lực trong các nhà thép tiền chế, cầu đường, tòa nhà cao tầng.
- Gia công cơ khí và chi tiết máy: Làm trục quay, bánh răng, trục truyền động, tay đòn, con lăn… trong các thiết bị công nghiệp nhờ độ chính xác cao và dễ dàng gia công trên máy tiện, phay, khoan.
- Chế tạo linh kiện ô tô, xe máy, thiết bị giao thông: Được dùng trong sản xuất các bộ phận khung sườn, chốt, thanh truyền… yêu cầu chịu lực, chống rung và độ bền dài lâu.
- Sử dụng trong kèo, giàn thép và các kết cấu chịu lực khác: Phù hợp với hệ thống giằng mái, thanh chống gió, khung kết cấu thép tại các nhà xưởng, kho bãi, công trình ngoài trời.
- Các ngành công nghiệp phụ trợ: Ứng dụng làm phụ kiện cơ khí, khuôn mẫu, thiết bị công nghiệp, hoặc thậm chí dùng làm vật tư dự phòng cho máy móc.
Láp tròn đặc phi 26 là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục đòi hỏi sự chắc chắn, ổn định và độ bền cơ học cao. Với tính ứng dụng đa ngành và khả năng gia công tốt, sản phẩm này hiện đang được nhiều nhà thầu, xưởng cơ khí và đơn vị công nghiệp tin dùng.

Phân loại thép tròn đặc phi 26
Thép tròn đặc phi 26 (D26) được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng và sản xuất kết cấu nhờ độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt. Sản phẩm này được phân loại chủ yếu theo bề mặt, cơ tính và phương pháp xử lý sau cán:
1. Thép tròn đặc phi 26 đen trơn
- Đặc điểm: Là loại thép nguyên bản được cán nóng, không qua xử lý bề mặt.
- Bề mặt: Có màu đen tự nhiên do lớp oxit sắt (FeO, Fe3O4) hình thành sau quá trình cán nóng.
- Ứng dụng: Dùng trong các kết cấu không yêu cầu thẩm mỹ cao, chế tạo chi tiết máy, gia công cơ khí phổ thông.
2. Thép tròn đặc phi 26 đen dẻo
- Đặc điểm: Cũng là thép cán nóng nhưng được sản xuất với mác thép mềm hơn như SS400, CT3, có độ dẻo cao hơn.
- Tính năng: Dễ uốn, cắt, khoan mà không bị nứt gãy — phù hợp cho gia công nguội, chế tạo chi tiết cần độ đàn hồi hoặc chịu va đập.
- Ứng dụng: Kết cấu cơ khí linh hoạt, thiết bị giao thông, cơ cấu truyền động.
3. Thép tròn đặc phi 26 chuốt bóng (thép kéo nguội)
- Đặc điểm: Là loại thép sau khi cán nóng được đưa qua quá trình chuốt – kéo nguội để tăng độ chính xác kích thước, độ cứng bề mặt và độ bóng.
- Bề mặt: Mịn, sáng, bóng — có tính thẩm mỹ và kỹ thuật cao.
- Ứng dụng: Dùng cho chi tiết máy có độ chính xác cao, trục quay, bạc lót, sản phẩm yêu cầu dung sai nghiêm ngặt.
4.Thép tròn đặc phi 26 mạ kẽm
-
Đặc điểm: Là thép tròn đen được xử lý mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
-
Phân loại mạ kẽm:
-
Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày, độ bền cao, chịu được môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
-
Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng hơn, bóng đẹp, dùng trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
-
-
Ứng dụng: Hệ thống giàn giáo, kết cấu ngoài trời, trạm biến áp, chi tiết máy yêu cầu tuổi thọ cao và chống oxy hóa.
Tùy theo yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ, khả năng gia công và môi trường sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại thép tròn đặc phi 26 phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
Thành Phần Hóa Học Và Cơ Tính
1/ Thành phần hóa học
(tham khảo theo mác thép phổ biến):
- Carbon (C): 0.17 – 0.25% – Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
- Mangan (Mn): 0.50 – 1.00% – Giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chịu va đập.
- Silic (Si): 0.17 – 0.37% – Tăng cường độ bền và giúp quá trình luyện kim.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05% – Hàm lượng cao có thể làm thép giòn, cần kiểm soát chặt chẽ.
- Photpho (P): ≤ 0.04% – Ảnh hưởng đến tính dẻo và khả năng hàn của thép.
2/ Cơ tính:
- Độ bền kéo: 400 – 600 MPa – Thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi gãy.
- Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa – Chỉ ra mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.
- Độ dãn dài: ≥ 20% – Biểu thị mức độ kéo giãn trước khi gãy.
- Độ cứng: 120 – 180 HB – Ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn của thép.
3/ Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép tròn đặc phi 26 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- JIS G3101: Tiêu chuẩn Nhật Bản
- ASTM A36: Tiêu chuẩn Mỹ
- GB/T 702: Tiêu chuẩn Trung Quốc
- BS 970: Tiêu chuẩn Anh Quốc
- EN 10025: Tiêu chuẩn Châu Âu
Quy trình sản xuất và đóng gói thép tròn đặc phi 26
1/ Quy trình sản xuất:
Việc sản xuất thép tròn đặc phi 26 trải qua nhiều bước nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng cơ lý và độ chính xác của sản phẩm:
B1 Nấu luyện phôi thép
- Nguyên liệu thô (quặng sắt, thép phế liệu…) được đưa vào lò nấu luyện (thường là lò điện hồ quang hoặc lò chuyển) để tạo ra phôi thép nguyên chất.
- Trong quá trình này, các tạp chất được loại bỏ và hợp kim hóa để đạt đúng mác thép yêu cầu như SS400, CT3, S45C, SCM440…
B2 Cán nóng hoặc kéo nguội tạo thanh tròn
- Cán nóng: Phôi được nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1100 – 1200°C) sau đó đưa qua hệ thống cán để tạo thành thanh tròn đặc đường kính D26.
- Kéo nguội (chuốt nguội): Sau cán nóng, sản phẩm có thể tiếp tục được chuốt nguội để tăng độ cứng bề mặt, cải thiện dung sai kích thước và tăng độ bóng.
B3 Kiểm tra chất lượng
- Mỗi lô sản phẩm được kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và thành phần hóa học bằng máy phân tích quang phổ.
- Ngoài ra, kiểm tra không phá hủy (NDT) có thể được áp dụng với các ứng dụng yêu cầu cao.
B4 Cắt theo kích thước tiêu chuẩn
- Các thanh thép sau khi tạo hình sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng).
B5 Xử lý bề mặt
- Tẩy gỉ (pickling): Loại bỏ lớp oxit sắt bằng axit loãng hoặc phun bi.
- Mạ kẽm (nếu có yêu cầu): Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
B6 Đóng gói và vận chuyển
- Sản phẩm hoàn thiện được đưa đến khu vực đóng gói để bảo quản, lưu kho hoặc vận chuyển tới công trình.
3/ Đóng gói:
Việc đóng gói được thực hiện bài bản để thuận tiện trong quá trình bốc xếp, vận chuyển, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại trong quá trình lưu kho và thi công:
- Đóng bó theo lô: Các thanh thép tròn đặc phi 26 được bó lại thành từng bó có trọng lượng từ 1 đến 3 tấn tùy vào yêu cầu đơn hàng và quy cách vận chuyển.
- Buộc bằng đai thép hoặc dây đai nhựa: Giúp cố định chắc chắn, tránh xô lệch trong quá trình vận chuyển.
- Bọc chống oxy hóa (nếu cần): Với các sản phẩm mạ kẽm hoặc có yêu cầu đặc biệt, lớp phủ nilon hoặc vải dầu có thể được sử dụng để bảo vệ khỏi độ ẩm và bụi bẩn.
- Tem nhãn đầy đủ: Mỗi bó thép đều có gắn tem ghi rõ thông tin: mác thép, kích thước, lô sản xuất, ngày sản xuất và đơn vị sản xuất để dễ dàng kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
Toàn bộ quá trình sản xuất và đóng gói đều được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO hoặc tiêu chuẩn ngành để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đạt chất lượng cao, ổn định và sẵn sàng đưa vào sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.
Nơi Cung Cấp Thép Tròn Đặc Phi 26 Uy Tín
Hiện nay, Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép tròn đặc uy tín, chất lượng với giá thành hợp lý. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn với đầy đủ chứng từ và nguồn gốc rõ ràng.
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp, xây dựng với chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm thép như:
Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết!
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây