Thép Tròn Đặc Phi 24 (Láp)

Để hiểu rõ hơn về thép tròn đặc phi 24, hãy cùng xem qua một số đặc điểm kỹ thuật cơ bản:
  • Đường kính: 24mm (phi 24).
  • Chiều dài: Thường từ 6m, 9m, hoặc 12m.
  • Trọng lượng: Khoảng 3,55 kg/m.
  • Vật liệu: Thép carbon (thép đen), thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (tùy loại).
  • Độ bền kéo: Tùy thuộc vào mác thép, thường dao động từ 400 MPa đến hơn 600 MPa.
  • Bề mặt: Có thể là thép đen (chưa xử lý bề mặt) hoặc đã được mạ kẽm, đánh bóng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A36, JIS G3101 SS400, TCVN 7472:2005, v.v.
Thép tròn đặc phi 24 thường có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công (cắt, hàn, tiện, phay), và phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường ăn mòn cao (như gần biển), nên chọn loại thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ để tăng tuổi thọ.
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 24 là một trong những loại vật liệu kim loại phổ biến tại Việt Nam cũng như trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, và sản xuất công nghiệp. Với đường kính 24mm, loại thép này mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong gia công.
thép tròn đặc phi 24
Thép tròn đặc phi 24 (Láp D24)

Thép tròn đặc phi 24 (Láp D24)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc phi 24 – từ đặc điểm kỹ thuật, cách sản xuất, đến những ứng dụng thực tế và các lưu ý khi sử dụng.

Đặc Điểm Kỹ Thuật

Để hiểu rõ hơn về thép tròn đặc phi 24, hãy cùng xem qua một số đặc điểm kỹ thuật cơ bản:
  • Đường kính: 24mm (phi 24).
  • Chiều dài: Thường từ 6m, 9m, hoặc 12m.
  • Trọng lượng: Khoảng 3,55 kg/m.
  • Vật liệu: Thép carbon (thép đen), thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (tùy loại).
  • Độ bền kéo: Tùy thuộc vào mác thép, thường dao động từ 400 MPa đến hơn 600 MPa.
  • Bề mặt: Có thể là thép đen (chưa xử lý bề mặt) hoặc đã được mạ kẽm, đánh bóng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A36, JIS G3101 SS400, TCVN 7472:2005, v.v.
Thép đặc phi 24 thường có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công (cắt, hàn, tiện, phay), và phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường ăn mòn cao (như gần biển), nên chọn loại thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ để tăng tuổi thọ.
Thép tròn đặc phi 24 Hòa Phát
Thép tròn đặc phi 24 Hòa Phát
Thép tròn đặc phi 24 Hòa Phát
Thép tròn đặc phi 24 Hòa Phát

Giá Thép Tròn Đặc Phi 24 Hiện Nay

  • Giá thép tròn đặc phi 24 thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép (thép đen, mạ kẽm, không gỉ), nhà sản xuất, và biến động thị trường.
  • Tính đến hôm nay (dựa trên xu hướng thị trường thép tại Việt Nam), giá đang dao động khoảng từ 15.000 – 25.000 VNĐ/kg. Với trọng lượng 3,55 kg/m, một thanh thép dài 6m sẽ có giá từ 320.000 – 530.000 VNĐ/thanh.
  • Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 24 3.55 15.000-25.000

>>> Tham khảo bảng quy cách và báo giá láp đặc đủ quy cách tại đây

Một số hàng hóa cùng loại:

Thép tròn đặc phi 26

Thép tròn đặc phi 28

Thép tròn đặc phi 25

thép tròn đặc phi 24
Thép tròn đặc phi 24

Thép Tròn Đặc Phi 24 Là Gì?

Mô tả sơ bộ

  • Sắt tròn đặc phi 24 là một loại thép có dạng thanh dài, tiết diện tròn, với đường kính cố định là 24mm. Khác với thép ống (rỗng bên trong), thép tròn đặc có cấu trúc đặc hoàn toàn, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
  • Đây là loại thép carbon hoặc thép hợp kim, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), hoặc TCVN (Việt Nam).

Khối lượng sản phẩm

  • Sắt tròn đặc phi 24 thường được cung cấp dưới dạng thanh dài, với chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
  • Trọng lượng của thép tròn đặc phi 24 dao động khoảng 3,55 kg/m (tính theo công thức trọng lượng thép tròn: W = 0,0061654 x D² x L, trong đó D là đường kính tính bằng mm, L là chiều dài tính bằng m).

Thành Phần Hóa Học 

Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 24 thay đổi tùy theo loại thép (thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ). Dưới đây là thành phần hóa học điển hình của thép carbon thấp (mác thép SS400 – một loại phổ biến):
  • Carbon (C): 0,12% – 0,20% – quyết định độ cứng và độ bền.
  • Mangan (Mn): 0,60% – 0,90% – tăng độ dẻo dai và khả năng chịu lực.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05% – càng thấp càng tốt để tránh giòn gãy.
  • Photpho (P): ≤ 0,045% – ảnh hưởng đến độ bền và khả năng hàn.
  • Silic (Si): 0,15% – 0,35% – cải thiện độ bền và đàn hồi.
Đối với thép hợp kim, có thể bổ sung các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), hoặc Molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng. Thép không gỉ (inox) sẽ chứa hàm lượng Crom cao (thường trên 10%) và Niken để chống rỉ sét.

Cơ Tính Của Thép Tròn Đặc Phi 24

Cơ tính là yếu tố quan trọng quyết định khả năng ứng dụng của thép. Dưới đây là các chỉ số cơ tính phổ biến của thép láp đặc phi 24 (mác SS400 làm ví dụ):
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20% – thể hiện khả năng biến dạng trước khi gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Tùy thuộc vào xử lý nhiệt, thường từ 120 – 160 HB (Brinell).
Những chỉ số này cho thấy thép láp đặc phi 24 có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, đồng thời vẫn đảm bảo tính dẻo để gia công.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép láp đặc phi 24 được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
  • ASTM A36 (Mỹ): Thép carbon kết cấu, phổ biến trong xây dựng.
  • JIS G3101 SS400 (Nhật Bản): Thép carbon thấp, dễ gia công và hàn.
  • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia cho thép tròn đặc dùng trong xây dựng và cơ khí.
  • EN 10025 (Châu Âu): Quy định về thép kết cấu, phù hợp với các dự án quốc tế.
Mỗi tiêu chuẩn sẽ có yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính, và dung sai kích thước. Khi mua thép, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận tiêu chuẩn (COA – Certificate of Analysis) để kiểm tra chất lượng.

Phân loại thép đặc tròn trơn phi 24

Thép tròn đặc D24 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, gia công chi tiết máy, cốt pha, bulong neo… Tùy theo đặc tính kỹ thuật, bề mặt và phương pháp xử lý, thép tròn đặc D24 được phân thành nhiều loại chính:

1. Thép tròn đặc phi 24 đen (cán nóng)

  • Là loại thép nguyên bản, chưa qua xử lý mạ hay chuốt.

  • Bề mặt có màu đen xám tự nhiên do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình cán nóng.

  • Thường có bề mặt nhám, không đều, nhưng độ bền cơ học cao, thích hợp với các ứng dụng chịu lực, xây dựng móng, khung kết cấu…

2. Thép tròn đặc phi 24 mạ kẽm

  • Là loại thép được phủ một lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, nhất là trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời.

  • Phân loại theo phương pháp mạ:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày, bám chắc, chịu được môi trường khắc nghiệt. Thích hợp dùng trong hạ tầng, hệ thống thoát nước, công trình ngoài trời.

    • Mạ kẽm điện phân (xi mạ): Lớp kẽm mỏng, bề mặt sáng bóng, mịn. Phù hợp các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ, độ chính xác, như cơ khí chính xác, chi tiết máy nhỏ…

3. Thép tròn đặc phi 24 dẻo

  • Được cán từ phôi thép nguội carbon thấp nên có đặc tính mềm dẻo hơn, dễ uốn, dễ gia công.
  • Thường được sử dụng trong chế tạo chi tiết máy, gia công tiện, ren, làm bulong, đai ốc, sản phẩm uốn tạo hình.
  • Dễ dàng gia công cơ khí mà không cần xử lý nhiệt trước.

4. Thép tròn đặc D24 chuốt (đánh bóng)

  • Là thép tròn đã qua công đoạn chuốt nguội (drawn steel), giúp bề mặt mịn, bóng và có độ đồng đều cao.

  • Đường kính chính xác, dung sai thấp, độ cứng đồng đều hơn so với thép cán nóng.

  • Phù hợp với ngành cơ khí chính xác, chế tạo trục truyền động, linh kiện máy, chi tiết có yêu cầu kỹ thuật cao.

Tùy theo nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc, người dùng có thể lựa chọn loại thép tròn đặc D24 phù hợp để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế cho từng hạng mục công trình hoặc chi tiết kỹ thuật.

Thép Hùng Phát nhận gia công mạ kẽm thép đặc tròn trơn D24 theo cả hai hình thức: mạ kẽm nhúng nóngmạ kẽm điện phân (xi mạ). Thời gian hoàn thiện nhanh chóng, chỉ từ 2–4 ngày, đảm bảo đúng tiến độ cho mọi công trình.

Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc phi 24

Thép láp đặc phi 24 là dòng thép tròn có kích thước trung bình, độ bền tốt và dễ gia công, phù hợp cho cả xây dựng lẫn cơ khí chế tạo. Nhờ vào đặc tính cứng chắc, độ dẻo ổn định và khả năng chịu lực cao, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

1. Xây dựng

  • Được dùng làm thanh chống, cọc neo, chốt thép trong kết cấu móng và bê tông cốt thép.

  • Dùng làm liên kết giằng cứng, ty ren chịu lực, chốt giằng khung thép tiền chế.

  • Phù hợp với nhà ở dân dụng, nhà kho, xưởng sản xuất, công trình phụ trợ trong khu công nghiệp.

2. Cơ khí chế tạo

  • phôi nguyên liệu lý tưởng để tiện, phay, khoan, ren, gia công thành:

    • Trục quay, trục dẫn động, bạc lót, puly, đĩa thép

    • Các chi tiết máy trong dây chuyền sản xuất, thiết bị nâng hạ, máy ép

  • Phù hợp với xưởng cơ khí vừa và nhỏ do dễ cắt gọt, độ bền cao

3. Sản xuất ô tô – xe máy

  • Được dùng để chế tạo trục truyền lực, tay biên, trục bánh xe, giá đỡ hệ thống treo.

  • Dùng trong các bộ phận kết nối và chuyển động cơ học của xe tải, xe buýt, xe nâng.

4. Ngành công nghiệp nặng

  • Là vật liệu gia công trục máy móc công suất lớn, khung máy, chân bệ thiết bị công nghiệp.

  • Ứng dụng trong đóng tàu, chế tạo máy xúc, máy ủi, dây chuyền luyện kim, giàn khoan dầu khí.

  • Với các yêu cầu khắt khe, loại thép này có thể được mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ.

5. Trang trí nội thất – thủ công mỹ nghệ

  • Thép tròn đặc phi 24 đánh bóng hoặc mạ kẽm – mạ chrome, sau đó được uốn, cắt để làm:

    • Chân bàn, tay vịn cầu thang, lan can ban công

    • Khung kệ sắt mỹ thuật, đồ trang trí sân vườn, giá đỡ gắn tường

  • Một số xưởng sản xuất đồ nội thất còn sử dụng thép phi 24 làm kết cấu khung sắt chịu lực nhẹ kết hợp gỗ hoặc kính

Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, thép láp đặc phi 24 đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và sản xuất.

Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Thép Tròn Đặc Phi 24

Ưu điểm nổi trội của dòng thép đặc D24

  • Độ bền cao: Cấu trúc đặc giúp thép chịu được lực nén, lực kéo tốt hơn so với thép ống cùng kích thước.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, tiện, hoặc uốn cong theo yêu cầu.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại thép hợp kim cao cấp hoặc thép không gỉ, thép láp đặc phi 24 (thép đen) có giá thành phải chăng.
  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với cả công trình lớn lẫn các dự án nhỏ.

Nhược điểm hạn chế

  • Trọng lượng lớn: Do cấu trúc đặc, thép láp đặc phi 24 nặng hơn thép ống, gây khó khăn trong vận chuyển hoặc lắp đặt ở một số công trình.
  • Dễ bị ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm hoặc sơn phủ, thép đen dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với nước và không khí lâu dài.
  • Hạn chế về kích thước: Với đường kính 24mm, loại thép này không phù hợp cho các kết cấu yêu cầu thanh mảnh hoặc quá lớn.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Tròn Đặc Phi 24

  • Bảo quản: Để tránh rỉ sét, nên lưu trữ thép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra xem thép có bị cong vênh, nứt gãy hay bề mặt có khuyết tật không.
  • Gia công đúng cách: Khi cắt hoặc hàn, cần sử dụng máy móc và kỹ thuật phù hợp để không làm giảm độ bền của thép.
  • Lựa chọn loại thép phù hợp: Tùy vào môi trường sử dụng (khô, ẩm, gần biển), hãy chọn thép đen, mạ kẽm, hay thép không gỉ.

Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 24

Để tạo ra những thanh thép láp đặc phi 24 chất lượng, các nhà máy phải trải qua một quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Dưới đây là các bước cơ bản:
  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính là quặng sắt, được trộn với các hợp chất như carbon, mangan, hoặc crom (đối với thép hợp kim) để tạo ra hỗn hợp thép thô.
  2. Nấu chảy: Hỗn hợp nguyên liệu được đưa vào lò luyện thép (lò điện hoặc lò oxy cơ bản) để nấu chảy ở nhiệt độ hơn 1.500°C.
  3. Đúc phôi: Thép lỏng sau khi luyện sẽ được đúc thành các phôi thép dạng khối hoặc thanh dài.
  4. Cán nóng: Phôi thép được đưa qua các máy cán để tạo hình thành thanh tròn với đường kính 24mm. Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc tinh thể bên trong, tăng độ bền.
  5. Làm nguội và kiểm tra: Sau khi cán, thép được làm nguội tự nhiên hoặc làm nguội cưỡng bức, sau đó kiểm tra chất lượng (độ bền, kích thước, bề mặt).
  6. Cắt và đóng gói: Thanh thép được cắt theo chiều dài yêu cầu, đóng gói và phân phối đến khách hàng.
Quy trình này đòi hỏi công nghệ hiện đại và sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Kết Luận

  • Thép láp đặc phi 24 là một loại vật liệu quan trọng, đóng vai trò nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.
  • Với đặc điểm bền bỉ, dễ gia công và giá thành hợp lý, nó đã chứng minh được giá trị qua hàng loạt ứng dụng thực tế.
  • Tuy nhiên, để tận dụng tối đa ưu điểm của loại thép này, người dùng cần hiểu rõ đặc tính, cách bảo quản và ứng dụng sao cho hiệu quả.

Lưu ý khi chọn mua và sử dụng thép tròn đặc phi 24

Khi chọn mua

  1. Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng

    • Ưu tiên chọn mua từ các nhà phân phối uy tín như Thép Hùng Phát để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.

    • Hạn chế sử dụng hàng trôi nổi, không rõ mác thép, vì có thể không đạt yêu cầu cơ tính hoặc độ bền.

  2. Xem chứng nhận chất lượng (CO/CQ, COA)

    • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ xuất xưởng từ nhà máy: CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).

    • Với các công trình công nghiệp hoặc dự án có tiêu chuẩn cao, nên kiểm tra cả thành phần hóa học, độ bền kéo, độ cứng theo mác thép.

  3. Kiểm tra bề mặt và hình dạng thép

    • Đảm bảo bề mặt sáng, không rỉ sét, không có vết nứt gãy hoặc chỗ lõm.

    • Với hàng yêu cầu chính xác cao (dùng cho tiện, chế tạo), nên chọn loại cán nguội, mài bóng hoặc tiện tròn.

  4. So sánh giá và dịch vụ đi kèm

    • Tham khảo báo giá từ 2 – 3 nhà cung cấp lớn để nắm mặt bằng chung.

    • Quan tâm đến chính sách giao hàng, khả năng cắt theo yêu cầu, và thời gian cung ứng – đặc biệt khi cần số lượng lớn hoặc đặt hàng dài hạn.

Khi sử dụng

  1. Bảo quản đúng cách

    • Lưu kho nơi thoáng mát, khô ráo, tránh đặt trực tiếp lên nền xi măng ẩm ướt.

    • Sử dụng kệ sắt hoặc kê gỗ để chống ẩm từ mặt đất. Với hàng lưu kho lâu, có thể bôi dầu chống gỉ hoặc phủ bạt.

  2. Gia công đúng kỹ thuật, an toàn lao động

    • Khi cắt, hàn, tiện, phay, nên sử dụng máy móc đạt chuẩn và đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang chống bụi kim loại.

    • Đặc biệt khi tiện tròn tốc độ cao hoặc cắt plasma – cần có biện pháp bảo vệ mắt và quần áo chống cháy.

  3. Chọn loại thép phù hợp với môi trường sử dụng

    • Nếu sử dụng ngoài trời, nơi ẩm ướt, gần biển hoặc có hóa chất, nên chọn thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox để tăng tuổi thọ.

    • Với môi trường khô ráo, trong nhà máy, nhà xưởng thì thép đen cán nóng là lựa chọn tiết kiệm chi phí.

  4. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

    • Với công trình cố định sử dụng lâu dài, cần kiểm tra thép định kỳ mỗi 6 tháng – 1 năm để phát hiện rỉ sét, cong vênh, nứt.

    • Với các chi tiết máy chịu tải liên tục, cần bôi trơn trục, kiểm tra độ mòn, thay thế kịp thời để tránh hư hỏng lan rộng.

Việc lựa chọn và sử dụng thép tròn đặc phi 24 đúng cách không chỉ giúp tối ưu chi phí, mà còn nâng cao hiệu suất thi công, đảm bảo an toàn công trình và tăng độ bền cho thiết bị. Nếu bạn cần thép phi 24 cắt theo kích thước, gia công bề mặt, hoặc mạ kẽm, tiện đầu, Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối sẵn kho, sẵn sàng hỗ trợ báo giá và giao hàng toàn quốc

Nhà phân phối thép tròn đặc đủ các loại đáng tin cậy

Thép Hùng Phát – Đối tác phân phối thép đáng tin cậy cho mọi công trình
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và uy tín được khẳng định qua hàng trăm dự án lớn nhỏ, Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối thép chất lượng cao, đa dạng chủng loại và luôn đảm bảo đúng tiến độ, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Chúng tôi cam kết minh bạch về giá cả, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn đến giao hàng tận nơi.

Khi cần thép – Hãy nhớ đến Thép Hùng Phát

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ