Mô tả
Thép Tấm Hardox 500 – Thép Chống Mài Mòn Cực Cao Cho Ứng Dụng Công Nghiệp Nặng
Thép tấm Hardox 500 là loại thép chịu mài mòn cao (Wear Resistant Steel Plate) được sản xuất bởi SSAB – Thụy Điển, nổi tiếng trên toàn thế giới về độ bền, khả năng chống va đập, và tuổi thọ vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hardox 500 được đặt tên theo độ cứng Brinell (HBW) – tức khoảng 500 HBW, nghĩa là nó cứng gấp nhiều lần so với thép carbon thông thường (chỉ ~120–180 HBW). Loại thép này có màu đỏ rất đặc trưng.

Mục lục
Thép Tấm Hardox 500 – SSAB (Thụy Điển)
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Mác thép | Hardox 500 |
Tiêu chuẩn sản xuất | EN 10029 / EN 10163 / SSAB Internal Standard |
Độ cứng (Brinell) | 470 – 530 HBW |
Giới hạn chảy (Yield Strength)** | ~1200 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength)** | 1400 – 1700 MPa |
Độ giãn dài (%) | 8 – 10% |
Khả năng chịu va đập (Charpy V, -40°C)** | 27 J (tối thiểu, tùy bề dày) |
Chiều dày sẵn có | 2.0-103mm |
Quy cách phổ biến | 1500, 2000,3000,6000…. |
Xuất xứ thông dụng | Thụy Điển |
- Thép tấm Hardox 500 có độ dày từ 4,0 – 103,0 mm
- Thép lá Hardox 500 có độ dày từ 2,0 – 7,0 mm.
- Thép tấm Hardox 500 có chiều rộng lên tới 3350 mm và chiều dài lên tới 14630 mm.
- Thép lá Hardox 500 có chiều rộng lên tới 1650 mm và chiều dài lên tới 16000 mm
(*Thông số có thể thay đổi tùy theo lô hàng và chứng chỉ của nhà sản xuất.)

Bảng quy cách – khối lượng tham khảo
Độ dày (mm) | Kích thước thông dụng (mm) | Khối lượng ước tính (kg/tấm) |
2.0 | 1500 × 6000 | ≈ 141 |
3.0 | 1500 × 6000 | ≈ 212 |
4.0 | 1500 × 6000 | ≈ 282 |
6.0 | 1500 × 6000 | ≈ 423 |
8.0 | 1500 × 6000 | ≈ 564 |
10.0 | 1500 × 6000 | ≈ 705 |
12.0 | 1500 × 6000 | ≈ 846 |
14.0 | 1500 × 6000 | ≈ 987 |
16.0 | 1500 × 6000 | ≈ 1128 |
18.0 | 1500 × 6000 | ≈ 1269 |
22.0 | 1500 × 6000 | ≈ 1551 |
Ghi chú:
- Khối lượng được tính theo tỷ trọng thép ~7,85 g/cm³, giá trị thực tế có thể chênh lệch ±3%.
- Ngoài kích thước tiêu chuẩn 1500 × 6000 mm, Thép Hùng Phát nhận cắt theo yêu cầu bản vẽ hoặc quy cách đặc biệt (2000×6000, 2000×8000 mm, v.v.).
Thép Hùng Phát luôn có sẵn nhiều quy cách: 2mm, 3mm, 4mm 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm…, cùng dịch vụ gia công cắt, chấn, uốn theo bản vẽ yêu cầu. Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thép công nghiệp

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TẤM HARDOX 500
Độ dày (mm) | Kích thước tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tấm tham khảo (VNĐ/tấm) |
2.0 | 1500 × 6000 | 78,000 – 82,000 | ~11,000,000 – 11,600,000 |
3.0 | 1500 × 6000 | 76,000 – 80,000 | ~16,100,000 – 17,000,000 |
4.0 | 1500 × 6000 | 75,000 – 79,000 | ~21,000,000 – 22,300,000 |
6.0 | 1500 × 6000 | 74,000 – 78,000 | ~31,300,000 – 33,000,000 |
8.0 | 1500 × 6000 | 73,000 – 77,000 | ~41,200,000 – 43,400,000 |
10.0 | 1500 × 6000 | 72,000 – 76,000 | ~50,800,000 – 53,600,000 |
12.0 | 1500 × 6000 | 72,000 – 75,000 | ~60,900,000 – 63,400,000 |
14.0 | 1500 × 6000 | 71,000 – 74,000 | ~70,000,000 – 73,000,000 |
16.0 | 1500 × 6000 | 71,000 – 73,000 | ~80,000,000 – 82,000,000 |
18.0 | 1500 × 6000 | 70,000 – 72,000 | ~89,000,000 – 91,000,000 |
22.0 | 1500 × 6000 | 70,000 – 71,000 | ~108,000,000 – 110,000,000 |
Ghi chú & dịch vụ đi kèm:
- Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển nội địa HCM (chưa bao gồm VAT 10%).
- Có sẵn dịch vụ cắt, chấn, uốn CNC, khoan, gia công bản vẽ theo yêu cầu.
- Nhận gia công chống cong vênh, mài mép, đánh số thép theo tiêu chuẩn SSAB.
Các loại sản phẩm khác của Hardox SSAB tham khảo thêm:
- Hardox 400
- Hardox 450
- Hardox các loại
Thành phần hóa học của Hardox 500
Nguyên tố | Tỷ lệ (%)
Thép tấm lá / thép tấm dày |
---|---|
C (Carbon) | 0.27/0.30 |
Mn (Mangan) | 1.60/1.30 |
Si (Silic) | 0.50/0.40 |
Cr (Crom) | 1.20/2.20 |
Ni (Niken) | 0.25/2.0 |
Mo (Molypden) | 0.25/0.40 |
B (Bo) | 0.005/0.005 |
P, S (Tạp chất) | 0.025/0.020 – 0.010/0.010 |

=> Thành phần hợp kim được thiết kế tối ưu để cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống nứt và tính gia công được.

Đặc tính nổi bật của thép tấm Hardox 500
- Độ cứng cao (500 HBW): Giúp chống mài mòn, chống trầy xước và chịu tải cực tốt trong điều kiện va đập mạnh.
- Độ bền kéo lớn: Lên đến 1700 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực gấp 3–4 lần thép thông thường.
- Tuổi thọ sử dụng cao gấp 3–5 lần so với thép carbon thường trong cùng điều kiện mài mòn.
- Gia công được (cutting, bending, welding): Dù rất cứng, Hardox 500 vẫn có thể cắt plasma, laser, uốn và hàn bằng kỹ thuật thích hợp.
- Ổn định cơ tính trên toàn tấm: SSAB kiểm soát chất lượng đồng nhất, tránh chênh lệch cơ tính giữa các vùng tấm.
Bảng đặc tính cơ học

Bảng đặc tính va đập

Chỉ số CET/CEV
CET và CEV đều là chỉ số tương đương cacbon (Carbon Equivalent) — dùng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nguyên tố hợp kim (C, Mn, Cr, Mo, V, Ni, Cu, v.v.) tới khả năng hàn của thép.
- CEV (Carbon Equivalent Value): dùng phổ biến theo tiêu chuẩn IIW (International Institute of Welding).
- CET (Carbon Equivalent Thickness): dùng theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1011-2 (phù hợp hơn cho thép tấm mỏng hoặc thép cường độ cao).
Thép Hùng Phát cam kết cung ứng Hardox 500 chính hãng, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh trên toàn quốc, đáp ứng mọi nhu cầu trong các ngành khai thác, cơ khí nặng, xe ben công trình và thiết bị chịu mài mòn cao.

Ứng dụng thực tế của Thép Tấm Hardox 500
Hardox 500 được xem là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là trong môi trường chịu mài mòn mạnh.
Ngành / Thiết bị | Ứng dụng điển hình |
---|---|
Khai thác mỏ & đá | Máng chứa, sàn xe ben mỏ, gầu xúc, máng dẫn liệu |
Xi măng & vật liệu xây dựng | Tấm lót máy nghiền, phễu, ống dẫn clinker |
Tái chế phế liệu | Dao cắt, tấm lót máy nghiền kim loại |
Xe tải & xe ben công trình | Sàn xe, thành xe, ốp thùng chống mài mòn |
Công nghiệp nông nghiệp | Lưỡi gàu, tấm chắn máy cày, máy gặt |
Kết cấu chịu va đập | Cửa chắn, tấm bảo vệ cơ khí, tấm chống đạn công nghiệp |

So sánh Hardox 500 với các loại thép khác
Đặc tính | Hardox 400 | Hardox 450 | Hardox 500 | Thép Carbon thường (SS400) |
---|---|---|---|---|
Độ cứng (HBW) | 370–430 | 425–475 | 470–530 | 120–180 |
Giới hạn chảy (MPa) | ~1000 | ~1100 | ~1200 | ~245 |
Độ bền kéo (MPa) | ~1250 | ~1450 | ~1650 | ~410 |
Tuổi thọ chống mòn | 2–3 lần SS400 | 3–4 lần SS400 | 4–5 lần SS400 | Chuẩn |
Giá thành (tham khảo) | Trung bình | Cao | Cao hơn | Thấp |
Ứng dụng | Cấp trung | Cấp cao | Cấp cực cao | Cơ bản |
👉 Hardox 500 là loại cao cấp hơn Hardox 400 và 450, dùng cho môi trường khắc nghiệt nhất, nơi yêu cầu độ cứng tối đa và độ mòn thấp nhất.
Khả năng gia công và hàn thép Hardox 500
- Cắt: Có thể cắt bằng plasma, laser, oxy-gas hoặc tia nước áp lực cao.
Tuy nhiên, nên gia nhiệt sơ bộ 100–150°C trước khi cắt oxy để tránh nứt mép. - Uốn: Uốn được nhưng cần bán kính lớn hơn 3–4 lần bề dày.
Nên sử dụng máy uốn công suất cao, góc chày lớn. - Hàn: Hardox 500 có thể hàn với que hàn ít hydro (H4R).
Khuyến cáo nhiệt độ nung sơ bộ 150–200°C, và làm nguội chậm sau hàn.

Ưu điểm khi sử dụng Thép Hardox 500
✅ Tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài: Tuổi thọ cao gấp 3–5 lần → giảm chi phí bảo trì, thay thế.
✅ Tăng năng suất thiết bị: Giảm thời gian dừng máy, tăng hiệu quả làm việc.
✅ Giảm trọng lượng kết cấu: Do chịu mài mòn tốt hơn, có thể dùng tấm mỏng hơn mà vẫn bền tương đương → giảm tải trọng tổng thể.
✅ Giá trị thương hiệu: Hardox là thương hiệu toàn cầu của SSAB (Thụy Điển) – đảm bảo chất lượng, độ chính xác và đồng nhất cơ tính cao.
Dây chuyền sản xuất thép tấm Hardox 500 tại Thụy Điển
Hardox 500 là dòng thép chịu mài mòn cao (wear plate) được sản xuất bởi SSAB – Tập đoàn luyện kim hàng đầu Thụy Điển, với dây chuyền công nghệ hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu tinh luyện đến cán nguội, cán nóng và xử lý nhiệt.
Quy trình sản xuất tiêu chuẩn:
Công đoạn | Mô tả chi tiết |
---|---|
1. Nấu luyện thép (Steelmaking) | Quặng sắt và thép phế được nấu chảy trong lò điện hồ quang (EAF). Hợp kim như Cr, Ni, Mo được thêm vào để đạt thành phần hóa học đặc trưng của Hardox 500. |
2. Tinh luyện & khử tạp chất (Refining & Deoxidation) | Thép lỏng được tinh luyện trong lò LF hoặc VD để loại bỏ oxy, lưu huỳnh, phosphor — giúp thép đạt độ sạch kim loại cao. |
3. Đúc phôi (Continuous Casting) | Thép lỏng được đúc thành phôi tấm (slab) dạng bản dày, đảm bảo đồng nhất về cấu trúc. |
4. Cán nóng (Hot Rolling) | Phôi được nung đến khoảng 1200°C rồi cán nhiều lần để đạt độ dày mong muốn (từ 2mm đến 80mm). |
5. Tôi và ram (Quenching & Tempering) | Sau khi cán, thép được tôi nhanh bằng nước áp lực cao rồi ram lại ở nhiệt độ trung bình, giúp đạt độ cứng 500 HBW và vẫn giữ được độ dai va đập tốt. |
6. Kiểm định & đánh dấu (Inspection & Marking) | Mỗi tấm Hardox đều được kiểm tra cơ lý, siêu âm (UT test) và đánh mã QR truy xuất nguồn gốc SSAB. |
Đặc điểm nổi bật của dây chuyền:
-
Sử dụng công nghệ quenching line tự động – điều chỉnh tốc độ làm nguội chính xác đến từng °C.
-
Sản xuất tại nhà máy SSAB Oxelösund – nơi chuyên cung cấp dòng Hardox toàn cầu.
-
Được cấp chứng nhận ISO 9001, ISO 14001, EN 10204/3.1, đảm bảo chất lượng xuất khẩu.
Quy trình vận chuyển Hardox 500 về Việt Nam
🔹 Bước 1: Chuẩn bị lô hàng tại cảng xuất Thụy Điển
Sau khi đóng gói và đánh số lô (batch number), thép tấm Hardox được đóng thành kiện trên pallet thép hoặc gỗ cứng, có lớp chống rỉ và bạt phủ.
SSAB cấp chứng chỉ CO, CQ, MTC, Packing List, Invoice cho nhà nhập khẩu (Thép Hùng Phát).
🔹 Bước 2: Vận chuyển quốc tế
- Thép được vận chuyển bằng container 20ft hoặc 40ft từ cảng Oxelösund (Sweden) đến cảng Rotterdam (Hà Lan), sau đó trung chuyển bằng đường biển đến:
- Cảng Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh) hoặc Cảng Hải Phòng (miền Bắc Việt Nam).
- Thời gian vận chuyển trung bình: 28–35 ngày (bao gồm quá cảnh EU).
🔹 Bước 3: Thủ tục nhập khẩu tại Việt Nam
Thép Hùng Phát thực hiện các bước:
- Khai báo hải quan điện tử, kiểm tra CO/CQ, nộp tờ khai kiểm định chất lượng.
- Hàng được thông quan sau khi kiểm định đạt tiêu chuẩn TCVN, JIS, EN hoặc ASTM.
- Kiểm tra ngẫu nhiên bề mặt, độ cứng, và độ dày tại cảng.
🔹 Bước 4: Vận chuyển nội địa
- Sau khi thông quan, hàng được vận chuyển bằng xe đầu kéo chuyên dụng hoặc xe container sàn thấp về kho Thép Hùng Phát tại TP.HCM.
- Từ đây, thép được phân phối toàn quốc: Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Hà Nội…
- Hàng giao đến khách hàng có thể cắt sẵn theo quy cách bản vẽ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn SSAB.
Đơn vị cung cấp Hardox 500 tại Việt Nam
👉 Thép Hùng Phát hiện là nhà phân phối và nhập khẩu chính hãng các dòng thép tấm chống mài mòn Hardox 400, 450, 500, 600 – Nhập khẩu trực tiếp từ SSAB – Thụy Điển
Ưu điểm khi nhập Hardox 500 từ Thép Hùng Phát
- Nhập khẩu trực tiếp từ SSAB, không qua trung gian → giá cạnh tranh hơn.
- Kho luôn có sẵn nhiều quy cách: từ 2mm – 50mm, kích thước 1500×6000 / 2000×8000 / cắt theo yêu cầu.
- Có CO – CQ – MTC bản gốc, chứng nhận đầy đủ để dùng trong hồ sơ thầu, công trình.
- Dịch vụ logistics trọn gói: cắt CNC, vận chuyển, bốc xếp, giao hàng tận công trình.
Thép tấm Hardox 500 là giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng chịu mài mòn cực cao, đặc biệt trong khai thác, vận chuyển vật liệu, máy nghiền, xe ben công trình, và sản xuất thiết bị cơ khí nặng.
Với độ cứng 500HBW, độ bền kéo cao, cùng khả năng gia công tốt, Hardox 500 không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giảm chi phí vận hành một cách hiệu quả.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN