Mô tả
Thép Tấm Hardox 400 – Vật liệu chịu mài mòn vượt trội cho ngành công nghiệp nặng
Trong các ngành công nghiệp nặng như khai khoáng, xi măng, luyện kim, cơ khí chế tạo hay sản xuất máy công trình, yêu cầu về vật liệu có khả năng chịu mài mòn, chịu va đập luôn được đặt lên hàng đầu.
Khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc thường xuyên với sỏi đá, quặng, than, xi măng hoặc vật liệu thô có tính mài mòn cao, các chi tiết thép thông thường (như thép tấm SS400, Q235, A36…) rất nhanh bị mòn, biến dạng hoặc nứt gãy.
Để khắc phục điều đó, tập đoàn SSAB (Thụy Điển) đã phát triển dòng sản phẩm Hardox – Thép chịu mài mòn cao cấp, với nhiều cấp độ độ cứng khác nhau như Hardox 400, 450, 500, 550 và 600.
Trong đó, Hardox 400 là phiên bản tiêu chuẩn phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu độ bền – độ dẻo – độ chịu mài mòn cân bằng.

Mục lục
Thép tấm chịu mài mòn Hardox 400
Thép tấm Hardox 400 với độ cứng dao động từ 370-430HB cho thép chịu mài mòn nhờ khả năng chống hao mòn gấp nhiều lần so với thép carbon thông thường. Thép có màu đỏ đặc trưng của Hardox, sản phẩm của SSAB Thụy Điển
Thép Hùng Phát Chuyên nhập khẩu & cung ứng: Thép tấm chịu mài mòn Hardox 400 / 450 / 500 – Hàng SSAB Thụy Điển
Dịch vụ gia công: Cắt CNC, plasma, chấn, đột lỗ, hàn, mài nhẵn theo bản vẽ kỹ thuật
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thuộc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Mác thép | Hardox 400 |
Nhà sản xuất | SSAB – Thụy Điển |
Độ cứng Brinell (HBW) | 370 – 430 HB |
Giới hạn chảy (ReL) | ~1000 MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | ~1250 MPa |
Độ giãn dài (A5) | 10 – 14% |
Khối lượng riêng | 7.85 g/cm³ |
Độ dày tấm phổ biến | 3 mm – 120 mm |
Bề mặt | Cán nóng, làm phẳng, có thể mài nhẵn hoặc sơn phủ chống gỉ |
Tiêu chuẩn sản xuất | EN 10029, EN 10051, ISO 4957 |
Xuất xứ phổ biến | Thụy Điển, Phần Lan, Đức, Nhật Bản |
Với độ cứng trung bình 400 HB, Hardox 400 là cấp độ cân bằng giữa khả năng chịu mài mòn cao và tính gia công tốt, cho phép uốn, hàn, cắt, khoan mà không làm giảm đáng kể cơ tính vật liệu.

Bảng quy cách thông dụng của thép Hardox 400
Lưu ý, sản phẩm có chênh lệch 3-7% so với thực tế
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|---|
3 | 1250 | 2500 | 73.5 |
4 | 1500 | 3000 | 141 |
6 | 1500 | 6000 | 424 |
8 | 1500 | 6000 | 565 |
10 | 1500 | 6000 | 706 |
12 | 2000 | 6000 | 1130 |
16 | 2000 | 6000 | 1506 |
20 | 2000 | 6000 | 1883 |
25 | 2000 | 6000 | 2354 |
30 | 2000 | 6000 | 2825 |
(Trọng lượng tính theo khối lượng riêng 7.85 t/m³, quy đổi tham khảo.)
Bảng giá tham khảo thép Hardox 400 (Cập nhật)
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|
3 – 4 | 75,000 – 88,000 | Tấm mỏng, dễ gia công |
6 – 8 | 70,000 – 83,000 | Thông dụng nhất |
10 – 12 | 78,000 – 81,000 | Dùng cho thùng xe, máng chứa |
14 – 16 | 77,000 –80,000 | Dùng cho thiết bị chịu va đập mạnh |
≥20 | 76,000 – 79,000 | Hàng đặt, nhập khẩu theo yêu cầu |
💡 Giá có thể thay đổi tùy theo nguồn hàng, khổ tấm và điều kiện vận chuyển.
Tham khảo thêm các sản phẩm liên quan:
Hardox 450

Đặc tính nổi bật của thép tấm Hardox 400
🔹 Khả năng chịu mài mòn vượt trội
Hardox 400 có khả năng chống trầy xước, xói mòn, va đập, và mài mòn cơ học cực tốt. Thép có thể hoạt động liên tục trong môi trường có vật liệu mài như đá, cát, than, clinker, mà vẫn duy trì hình dạng ban đầu trong thời gian dài.
🔹 Cường độ chịu kéo và giới hạn chảy cao
Với giới hạn chảy hơn 1000 MPa, Hardox 400 có khả năng chịu tải trọng và ứng suất cao, giúp các bộ phận máy công trình hoặc bồn chứa không bị biến dạng dưới áp lực làm việc.
🔹 Độ dẻo và khả năng gia công tốt
Dù có độ cứng cao, Hardox 400 vẫn có thể uốn nguội, hàn và cắt bằng plasma hoặc laser, phù hợp cho nhiều quy trình chế tạo cơ khí. Điều này tạo thuận lợi lớn cho việc sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp.
🔹 Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí
Nhờ chống mòn tốt, tuổi thọ sản phẩm từ Hardox 400 gấp 3–5 lần so với thép SS400 hoặc A36, giảm chi phí thay thế và thời gian dừng bảo dưỡng.
🔹 Độ đồng nhất cao
Hardox được sản xuất với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi tấm đều có cùng cơ tính và độ phẳng, giúp việc lắp ghép, cắt ghép chính xác và dễ dàng.
Thành phần hóa học

Nguyên tố | Tỷ lệ (%) | Vai trò chính |
---|---|---|
C (Carbon) | 0.32 | Tăng độ cứng và độ bền |
Mn (Mangan) | 1.60 | Cải thiện độ bền kéo và tính hàn |
Si (Silic) | 0.70 | Khử oxy, tăng độ đàn hồi |
Cr (Chromium) | 2.50 | Tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ nhẹ |
Ni (Nickel) | 1.50 | Tăng độ dẻo, giảm giòn ở nhiệt độ thấp |
Mo (Molybdenum) | 0.60 | Tăng khả năng chịu nhiệt, chống tôi ram |
B (Boron) | 0.004 | Tăng độ cứng khi tôi luyện |
P + S (Tạp chất) | 0.025 – 0.010 | Giảm thiểu nứt gãy khi hàn hoặc uốn |
Chính nhờ sự pha trộn hợp kim tinh chỉnh và công nghệ luyện kim hiện đại, Hardox 400 có được cấu trúc vi mô mịn đồng nhất (martensitic fine grain), giúp bề mặt và lõi đều đạt độ cứng cao mà vẫn đảm bảo độ dai va đập.
Đặc tính cơ lý

Thử nghiệm dọc và chịu va đập

Chỉ số CET/CEV


So sánh Hardox 400 với các loại thép khác
Tiêu chí | Hardox 400 | Thép Carbon thường (SS400, Q235) | Thép Chịu Mài Mòn Trung Quốc (NM400) |
---|---|---|---|
Độ cứng (HBW) | 370–430 | 120–160 | 360–420 |
Giới hạn chảy (MPa) | ~1000 | ~250 | ~900 |
Chống mài mòn | Rất cao | Thấp | Cao |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Tuổi thọ | 3–5 lần thép thường | Thấp | 2–4 lần |
Xuất xứ | Thụy Điển (SSAB) | Trung Quốc, Nhật, Việt Nam | Trung Quốc |
Giá thành | Cao hơn | Thấp | Trung bình |
Như vậy, Hardox 400 tuy có giá cao hơn so với thép thường, nhưng về lâu dài lại kinh tế hơn nhiều, nhờ giảm chi phí bảo trì và tăng năng suất vận hành.

Ứng dụng thực tế của thép Hardox 400
Nhờ đặc tính cơ học vượt trội, Hardox 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
🔸 Ngành khai thác mỏ và khoáng sản
-
Máng trượt, máng dẫn quặng, vỏ máy nghiền, máng băng tải.
-
Tấm lót phễu chứa (hopper liner), máng trung chuyển vật liệu.
🔸 Ngành sản xuất xi măng
-
Tấm lót thùng nghiền, cánh khuấy, tấm chắn bụi, ống vận chuyển clinker.
-
Bồn trộn xi măng, cánh gạt, tấm chống mòn trong silô chứa.
🔸 Xe tải và máy công trình
-
Thùng xe ben, thùng chở đá, thùng trộn bê tông.
-
Tấm sàn máy xúc, má gầu, cạnh gầu, vỏ búa phá đá.
🔸 Ngành thép, than và vật liệu rời
-
Phễu cấp liệu, tấm đáy băng tải, ống dẫn vật liệu khô.
-
Buồng nghiền, vỏ máy sàng, tấm lót sàng rung.
🔸 Ngành tái chế và môi trường
-
Thùng nghiền phế liệu, lưỡi cắt, cánh đảo, tấm đáy thùng rác công nghiệp.

Gia công và hàn thép Hardox 400
🔹 Cắt
Hardox 400 có thể được cắt bằng:
-
Cắt plasma hoặc laser: Độ chính xác cao, không biến dạng.
-
Cắt khí oxy – gas: Dễ thực hiện nhưng cần kiểm soát vùng ảnh hưởng nhiệt.
🔹 Uốn
-
Có thể uốn nguội với bán kính tối thiểu theo khuyến cáo của SSAB.
-
Khi uốn nóng, nên gia nhiệt ở 150–200°C để tránh nứt mép.
🔹 Hàn
- Hardox 400 có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp: SMAW, MIG, MAG, TIG.
- Cần sử dụng que hàn có độ dai cao, làm sạch kỹ bề mặt và gia nhiệt mồi trước (preheating) khoảng 150°C cho tấm dày > 20 mm.
- Việc tuân thủ quy trình hàn đúng cách giúp giữ nguyên độ cứng vùng mối hàn và tránh nứt nguội.

Ưu điểm khi sử dụng thép Hardox 400
-
Giảm chi phí vận hành: ít mòn hơn → ít thay thế linh kiện → tăng hiệu suất máy.
-
Tăng năng suất: cho phép vận hành trong môi trường khắc nghiệt mà không cần dừng bảo trì.
-
Tiết kiệm trọng lượng: với cùng độ bền, có thể dùng tấm mỏng hơn → giảm khối lượng tổng thể.
-
Độ tin cậy cao: Hardox là thương hiệu toàn cầu, được bảo hành và chứng nhận bởi SSAB.
-
Tăng tuổi thọ công trình: giảm mài mòn vật liệu, kéo dài thời gian sử dụng đến nhiều năm.

Quy trình nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam
Hiện nay, Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp thép tấm Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500 chính hãng SSAB – Thụy Điển.
Thép được nhập khẩu nguyên tấm qua cảng Cát Lái và Hải Phòng, sau đó được:
-
Kiểm định chất lượng (CO, CQ) đầy đủ từ SSAB.
-
Gia công cắt plasma, chấn, khoan, hàn theo bản vẽ yêu cầu.
-
Phân phối toàn quốc cho khách hàng công trình, nhà máy, xưởng cơ khí chế tạo, xe tải ben, xi măng, khai khoáng…
Thép Hùng Phát cam kết:
-
Cung cấp hàng đúng mác, đúng tiêu chuẩn, chứng chỉ đầy đủ.
-
Tồn kho sẵn nhiều quy cách, giao hàng nhanh.
-
Báo giá cạnh tranh, hỗ trợ cắt theo kích thước.
Đây là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu mài mòn, chịu va đập, tải trọng lớn trong môi trường khắc nghiệt. Với độ cứng 400 HB, độ bền kéo ~1250 MPa và độ dai va đập cao, Hardox 400 không chỉ bền bỉ mà còn dễ gia công, hàn nối và tạo hình, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
So với thép carbon thông thường, Hardox 400 mang lại giá trị kinh tế lâu dài – ít hư hỏng, giảm thời gian bảo dưỡng, tăng hiệu suất vận hành và bảo vệ đầu tư của doanh nghiệp.
THÉP HÙNG PHÁT – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN