Mô tả

Mục lục
- Đặc điểm của thép tấm gân 10 ly
- Quy cách, giá bán, nguồn cung thép tấm gân 10ly
- Một số loại tấm gân hay gặp trên thị trường
- Ưu điểm và nhược điểm của thép tấm gân 10 ly
- Thép tấm gân 10 ly là vật tư trong những công trình nào?
- Quy trình sản xuất thép tấm gân 10 ly
- Mách bạn nơi phân phối tấm gân 10ly uy tín xịn xò
Đặc điểm của thép tấm gân 10 ly
Với độ dày 10mm, loại thép này có khả năng chịu tải cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cơ học lớn.
Kích thước và cấu trúc
-
Độ dày: 10mm (10 ly) là độ dày tiêu chuẩn, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao.
-
Kích thước tiêu chuẩn: Tấm 10ly thường có kích thước 1500x6000mm hoặc 2000x6000mm
-
Bề mặt gân: Các gân nổi trên bề mặt thường có dạng hình quả trám, hình sóng hoặc các họa tiết khác, giúp tăng độ ma sát và chống trượt. Chiều cao gân thường dao động từ 0.2mm đến 2mm, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất.
- Xuất xứ: Việt Nam, Nhập khẩu
Quy cách, giá bán, nguồn cung thép tấm gân 10ly
Quy Cách Hàng Hóa (mm) (độ dày x chiều rộng x chiều dài) |
Trọng Lượng (Kg/tấm) | Đơn giá (vnd/kg) tham khảo |
Tấm gân 10x1500x6000 | 733,50 | 15.000-20.000 |
Tấm gân 10x2000x6000 | 978,00 | 15.000-20.000 |
- Giá thép tấm gân 10 ly phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, kích thước, và thị trường. Tại Việt Nam, giá thép tấm gân dao động từ 15.000-20.000 VNĐ/kg (tính đến thời điểm hiện tại), tùy thuộc vào nguồn gốc (nội địa hoặc nhập khẩu).
Các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam bao gồm:
-
Tôn Hoa Sen: Cung cấp thép tấm gân chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế.
-
Thép Pomina: Chuyên sản xuất thép tấm gân cho xây dựng và công nghiệp.
-
Thép nhập khẩu: Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, thường có giá cạnh tranh nhưng cần kiểm tra kỹ chất lượng.
>>>Tham khảo tấm gân từ 2ly – 12ly giá bán và quy cách tại đây

Một số loại tấm gân hay gặp trên thị trường
Một số loại thép tấm gân 10 ly phổ biến trên thị trường hiện nay gồm:
Tấm gân đen 10 ly nguyên bản:
- Là loại thép tấm có gân được cán trực tiếp từ nhà máy, chưa qua mạ kẽm.
- Sản phẩm có độ bền cơ học cao, thích hợp sử dụng ở nơi khô ráo, kết cấu sàn hoặc khu vực có tải trọng lớn.
Tấm gân 10 ly gia công mạ kẽm:
- Bao gồm tấm gân mạ kẽm nhúng nóng và tấm gân xi mạ kẽm, được xử lý bề mặt sau cán gân.
- Quy trình mạ thường mất từ 2–4 ngày, giúp gia tăng khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét, phù hợp với môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc gần biển.
Tấm gân 10 ly cắt, chấn, dập theo bản vẽ:
- Được gia công theo yêu cầu kỹ thuật riêng, sử dụng cho các chi tiết kỹ thuật phức tạp trong cơ khí, chế tạo, hoặc làm sàn thép chịu lực đặc biệt.
- Thép Hùng Phát cung cấp đầy đủ dịch vụ cắt, chấn, dập, đột lỗ nhanh chóng, chính xác, đáp ứng đúng tiến độ dự án.

Ưu điểm và nhược điểm của thép tấm gân 10 ly
Ưu điểm vượt trội khiến sản phẩm được tin cậy
-
Khả năng chống trượt: Bề mặt gân nổi giúp tăng độ ma sát, phù hợp cho các môi trường cần an toàn như sàn công nghiệp, cầu thang, hoặc sàn xe tải.
-
Độ bền cao: Với độ dày 10mm, thép tấm gân có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
-
Khả năng chịu mài mòn: Thép tấm gân 10 ly có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như nhà xưởng, cảng biển, hoặc công trình ngoài trời.
-
Dễ gia công: Thép tấm gân có thể được cắt, hàn, hoặc uốn cong dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt gân nổi tạo vẻ ngoài độc đáo, phù hợp cho cả mục đích công nghiệp và trang trí.
Nhược điểm nhỏ cần lưu ý để chọn dùng
-
Trọng lượng lớn: Với độ dày 10mm, thép tấm gân khá nặng, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
-
Chi phí cao: So với thép tấm trơn hoặc các vật liệu khác như nhôm, thép tấm gân 10 ly có giá thành cao hơn.
-
Dễ bị ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thép tấm gân có thể bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
-
Khó vệ sinh: Bề mặt gân nổi có thể bám bẩn, đòi hỏi công sức lớn hơn để làm sạch so với thép tấm trơn.
Thép tấm gân 10 ly là vật tư trong những công trình nào?
Là vật tư của công trình xây dựng
-
Sàn công trình: Thép tấm gân 10 ly được sử dụng làm sàn nhà xưởng, nhà kho, hoặc các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu tải và chống trượt.
-
Cầu thang: Các bậc thang trong nhà máy, tòa nhà cao tầng, hoặc cầu cảng thường sử dụng thép tấm gân để đảm bảo an toàn.
-
Kết cấu thép: Thép tấm gân được dùng trong các khung kết cấu, dầm, hoặc cột chịu lực.
Làm vật liệu chính trong công trình giao thông
-
Sàn xe tải và tàu hỏa: Thép tấm gân 10 ly được sử dụng làm sàn xe tải, container, hoặc toa tàu nhờ khả năng chịu tải và chống trượt.
-
Cầu đường: Trong các công trình cầu vượt hoặc đường bộ, thép tấm gân được dùng làm bề mặt lối đi hoặc lan can.
Làm vật tư trong công nghiệp đóng tàu
- Trong ngành đóng tàu, thép tấm gân 10 ly được sử dụng làm sàn boong tàu, lối đi, hoặc các bộ phận cần độ bền cao và chống trượt trong môi trường biển.
Làm vật liệu chính trong công nghiệp cơ khí
- Thép tấm gân được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, bệ đỡ, hoặc các bộ phận cần độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Làm vật tư sản xuất trong trang trí và nội thất
- Một số công trình sử dụng thép tấm gân 10 ly để tạo điểm nhấn trang trí, chẳng hạn như ốp tường, sàn showroom, hoặc các công trình kiến trúc hiện đại.
Thép tấm gân 10 ly là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính bền bỉ, chống trượt và khả năng chịu lực cao.

So sánh thép tấm gân 10 ly với các loại thép khác
So với thép tấm trơn
-
Ưu điểm: Thép tấm gân có khả năng chống trượt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần an toàn.
-
Nhược điểm: Thép tấm gân nặng hơn và khó vệ sinh hơn so với thép tấm trơn.
So với thép tấm gân mỏng hơn (ví dụ: 3-5 ly)
-
Ưu điểm: Thép tấm gân 10 ly có độ bền và khả năng chịu tải cao hơn, phù hợp cho các công trình lớn.
-
Nhược điểm: Giá thành và trọng lượng cao hơn, không phù hợp cho các ứng dụng nhẹ.
So với nhôm tấm gân
-
Ưu điểm: Thép tấm gân 10 ly bền hơn, chịu lực tốt hơn và có giá thành thấp hơn nhôm.
-
Nhược điểm: Nhôm nhẹ hơn và chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Quy trình sản xuất thép tấm gân 10 ly
Chuẩn bị nguyên vật liệu
- Nguyên liệu chính là thép phôi (billet hoặc slab), được sản xuất từ lò luyện thép. Thép phôi được kiểm tra chất lượng để đảm bảo hàm lượng hóa học phù hợp với tiêu chuẩn.
Cán nóng thép tấm
- Thép phôi được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 1200-1300°C để dễ dàng định hình.
- Sau đó, phôi được đưa qua hệ thống máy cán nóng để tạo thành tấm thép có độ dày 10mm. Quá trình cán nóng giúp tăng độ bền và độ đồng đều của sản phẩm.
Tạo gân bề mặt tấm gân 10ly
- Sau khi cán nóng, tấm thép được đưa qua các máy cán chuyên dụng để tạo gân nổi trên bề mặt.
- Các con lăn có họa tiết đặc biệt sẽ ép lên bề mặt thép, tạo ra các hoa văn gân như hình quả trám hoặc hình sóng. Công đoạn này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo gân đều và bền.
Xử lý bề mặt
- Tấm thép sau khi tạo gân sẽ được làm sạch để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc oxit sắt. Một số sản phẩm có thể được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn.
Cắt và kiểm tra chất lượng
- Tấm thép được cắt theo kích thước yêu cầu và kiểm tra các thông số như độ dày, kích thước gân, độ bền kéo, và thành phần hóa học. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng gói và phân phối.
Thành phần vật liệu
-
Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm phần lớn.
-
Cacbon (C): Hàm lượng thấp, thường dưới 0.25%, giúp thép có độ dẻo dai tốt.
-
Mangan (Mn): Tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.
-
Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Hàm lượng rất thấp để tránh làm giòn thép.
Đặc tính cơ học
-
Độ bền kéo: Thường dao động từ 370-520 MPa, tùy thuộc vào mác thép.
-
Độ giãn dài: Khoảng 20-25%, đảm bảo khả năng chịu biến dạng tốt.
-
Khả năng chống mài mòn: Bề mặt gân nổi giúp tăng khả năng chống trượt và chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn sản xuất
-
JIS G3101 (Nhật Bản): SS400, SS490.
-
ASTM A36 (Mỹ): Thép kết cấu thông dụng.
-
TCVN 747:2004 (Việt Nam): Quy định về thép tấm cán nóng.
-
EN 10025 (Châu Âu): S235, S275.
Lưu ý khi sử dụng thép tấm gân 10 ly
-
Bảo quản: Thép tấm gân cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để ngăn ngừa gỉ sét.
-
Gia công: Khi cắt hoặc hàn thép tấm gân, cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
-
Lớp phủ bảo vệ: Trong môi trường biển hoặc hóa chất, nên sử dụng thép tấm gân mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng tuổi thọ.
-
Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật và chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp.
Với các ứng dụng đa dạng từ xây dựng, giao thông đến đóng tàu và cơ khí, loại thép này đóng vai trò không thể thiếu trong các công trình hiện đại. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc các yếu tố như trọng lượng, chi phí, và điều kiện môi trường để sử dụng thép tấm gân một cách hiệu quả nhất.
Mách bạn nơi phân phối tấm gân 10ly uy tín xịn xò
- Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối thép tấm gân 10 ly cùng đầy đủ các độ dày khác như 3ly, 5ly, 8ly, 12ly, 14ly, với quy cách đa dạng từ khổ 1m22 x 2m44 đến 1m5 x 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
Năng lực của Thép Hùng Phát :
- Sản phẩm thép tấm gân tại Thép Hùng Phát đảm bảo chất lượng, độ bám gân đều, bề mặt cứng chắc, chống trượt hiệu quả – rất phù hợp cho sàn xe tải, bậc cầu thang, sàn nhà xưởng, bãi đỗ xe, sàn công nghiệp…
- Bên cạnh việc cung cấp sản phẩm sẵn có, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt, chấn, dập, đột lỗ thép tấm gân theo bản vẽ hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng của từng khách hàng, đảm bảo đúng quy cách, thẩm mỹ và tiến độ.
- Với năng lực kho bãi lớn, máy móc hiện đại và đội ngũ kỹ thuật lành nghề, Thép Hùng Phát cam kết mang đến giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu về thép tấm gân trên thị trường.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây