Mô tả
Thép ray QU100 là loại ray thép cỡ lớn, chuyên dùng cho các tuyến đường sắt chịu tải trọng cực nặng, đường ray cần khả năng chịu lực và mài mòn cao như đường vận chuyển quặng, than, container, cảng biển, hoặc các hệ thống đường sắt công nghiệp.

Mục lục
Thép ray Qu100
Chữ QU thường dùng trong tiêu chuẩn Trung Quốc (China Steel Standard), trong đó:
-
Q: viết tắt của từ Qu (tiếng Trung: 轨) nghĩa là ray.
-
U: biểu thị hình dạng tiết diện ray (U-shaped head).
-
Số 100: là chiều rộng mặt ray tính bằng mm.
QU100 được đánh giá là một trong những loại ray nặng nhất đang được sử dụng, với trọng lượng xấp xỉ 88–90 kg/m, phù hợp cho các tuyến vận tải nặng và tốc độ cao

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật của Thép Ray QU100
Ray QU100 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn GB2585-2007 (Trung Quốc) hoặc tương đương với tiêu chuẩn quốc tế như UIC, AREMA. Một số thông số cơ bản:
| Thông số | Đơn vị | Giá trị |
|---|---|---|
| Chiều cao (H) | mm | 150 |
| Chiều rộng mặt ray (B) | mm | 100 |
| Chiều rộng đáy ray (b) | mm | 150 |
| Chiều dày thân ray (h) | mm | 38 |
| Trọng lượng lý thuyết | kg/m | ~88 – 90 |
| Vật liệu chế tạo | – | Thép carbon cao hoặc hợp kim mangan |
| Tiêu chuẩn thép | – | U71Mn, 50Mn, U75V… |
| Độ cứng bề mặt | HB | 260 – 350 |
| Chiều dài thanh tiêu chuẩn | m | 8m – 12.5m |
- Lưu ý: Số liệu có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu khách hàng.
Tra bản vẽ và quy cách của thép ray QU100


Giá Thép Ray QU100 Tham Khảo
Giá phụ thuộc vào:
- Mác thép (U71Mn, 50Mn…)
- Chiều dài ray.
- Xuất xứ (Trung Quốc, Nhật, Nga…)
- Số lượng mua.
| Xuất xứ | Mác thép | Giá tham khảo (VNĐ/tấn) |
|---|---|---|
| Trung Quốc | U71Mn | 28 – 32 triệu |
| Nga | 50Mn | 30 – 34 triệu |
| Nhật Bản | U75V | 34 – 38 triệu |
Ngoài ra chúng tôi còn có:

Chất liệu bề mặt của thép ray QU100
Thép ray QU100 (nặng 88.96 kg/m) là loại ray công nghiệp chuyên dụng cho hệ thống cầu trục, đường ray vận tải hạng nặng và công trình kết cấu thép. Tùy môi trường sử dụng và yêu cầu bảo vệ bề mặt, thép ray QU100 được sản xuất và gia công với 3 dạng bề mặt chính sau:
1. Thép ray đen (đen nguyên bản)
- Đặc điểm: Bề mặt thép sau khi cán nóng, có màu đen xám tự nhiên, chưa qua xử lý chống gỉ.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công, phù hợp cho khu vực khô ráo hoặc trong nhà.
- Ứng dụng: Dùng trong nhà xưởng, đường ray cầu trục trong nhà, hoặc hệ thống ray máy móc cố định.

2. Thép ray xi kẽm (mạ kẽm điện phân)
- Đặc điểm: Phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, mịn, đều.
- Ưu điểm: Bề mặt đẹp, tăng khả năng chống gỉ nhẹ, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ.
- Hạn chế: Lớp mạ mỏng (5–15 µm), chống ăn mòn kém hơn mạ nhúng nóng.
- Ứng dụng: Dùng cho khu vực trong nhà có độ ẩm trung bình hoặc thiết bị có yêu cầu bề mặt sáng.
3. Thép ray mạ kẽm nhúng nóng
- Đặc điểm: Sau khi hoàn thiện, thanh ray được nhúng trong bể kẽm nóng chảy 450–460°C, tạo lớp phủ dày (40–80 µm).
- Ưu điểm: Chống gỉ sét và ăn mòn cực tốt, tuổi thọ cao, chịu được môi trường ẩm ướt, hơi muối.
- Ứng dụng: Dùng cho công trình ngoài trời, cầu trục cảng biển, bãi container, khu vực ven biển hoặc ẩm ướt.
Thành Phần Hóa Học và Mác Thép Phổ Biến
Thành phần hóa học (ví dụ mác U71Mn – tiêu chuẩn GB2585-2007)
| Thành phần | Tỷ lệ % |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.65 – 0.75 |
| Mn | 0.60 – 1.00 |
| Si | 0.15 – 0.35 |
| S | ≤ 0.030 |
| P | ≤ 0.030 |
Mác thép thường dùng
- U71Mn – mangan cao, chống mài mòn tốt, bền va đập.
- 50Mn – cân bằng giữa độ cứng và độ dai.
- U75V – hợp kim vanadi, tăng độ bền mỏi, dùng cho tốc độ cao.
Đặc Điểm và Ưu Điểm của Thép Ray QU100
1. Khả năng chịu tải cực lớn
Do tiết diện và trọng lượng lớn, QU100 chịu được tải trọng trục lên tới 30 – 40 tấn/trục, rất phù hợp cho tàu hàng nặng và tàu tốc độ cao.
2. Độ bền mỏi và tuổi thọ cao
Mác thép hợp kim mangan giúp giảm mài mòn, chống biến dạng đầu ray, kéo dài tuổi thọ lên tới 15 – 25 năm tùy điều kiện vận hành.
3. Độ ổn định khi vận hành
Kết cấu nặng giúp ray bám chắc vào tà vẹt, giảm rung lắc, hạn chế lệch ray.
4. Khả năng chống ăn mòn và va đập
Với thép hợp kim và xử lý nhiệt bề mặt, QU100 chịu được môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển, mỏ khai thác.
Nhược Điểm
-
Giá thành cao: Do kích thước và yêu cầu thép hợp kim đặc biệt.
-
Trọng lượng lớn: Khó khăn trong vận chuyển, lắp đặt.
-
Yêu cầu nền móng và hệ thống tà vẹt vững chắc: Nếu nền yếu, không phát huy hết công dụng.
Ứng Dụng Của Thép Ray QU100
Đường sắt vận tải nặng
- QU100 thường được sử dụng trên các tuyến đường sắt chuyên chở hàng hóa nặng như than đá, quặng sắt, đá vôi, container…
- Nhờ tiết diện lớn và trọng lượng gần 90 kg/m, loại ray này có thể chịu được tải trọng trục lên tới 30–40 tấn. Điều này đặc biệt quan trọng với các tuyến vận tải liên tục, khối lượng hàng lớn, giúp giảm số lần bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ đường ray.
Hệ thống đường ray trong mỏ
- Trong các mỏ khai thác (than, vàng, bauxite…), đường ray thường xuyên tiếp xúc với bụi, đất đá, và chịu mài mòn cao.
- QU100 với mác thép hợp kim mangan (U71Mn, U75V) có khả năng chống mài mòn và biến dạng bề mặt, duy trì hình dạng đầu ray ổn định, hạn chế hư hỏng khi xe goòng chạy liên tục.
Đường ray cảng biển
- Ở các cảng biển, ray QU100 được lắp đặt để phục vụ di chuyển của cần trục bốc dỡ container (gantry crane) hoặc cẩu giàn.
- Môi trường ven biển có độ ẩm và hơi muối cao dễ gây ăn mòn, do đó ray thường được xử lý nhiệt và bảo vệ bề mặt để đảm bảo độ bền lâu dài.
Đường ray công nghiệp
- Các nhà máy thép, xi măng, hóa chất… thường có hệ thống vận chuyển nguyên liệu và thành phẩm bằng đường ray nội bộ.
- Ray QU100 chịu được tải trọng lớn và hoạt động ổn định trong môi trường sản xuất khắc nghiệt, giúp tối ưu hiệu suất vận chuyển và giảm chi phí sửa chữa.
Tàu tốc độ cao (khi nâng cấp từ QU80/QU70)
Với khả năng chịu lực và độ ổn định vượt trội, QU100 có thể thay thế các loại ray nhỏ hơn như QU70 hoặc QU80 trong các dự án nâng cấp tuyến tàu tốc độ cao hoặc tàu khách trọng tải lớn. Điều này giúp tăng độ an toàn, giảm rung lắc, đồng thời đáp ứng yêu cầu vận hành ở tốc độ cao mà vẫn đảm bảo độ bền kết cấu.
Thép ray QU100 là giải pháp tối ưu cho những công trình đường sắt chịu tải trọng cực nặng, đòi hỏi tuổi thọ cao và độ an toàn lớn. Với ưu điểm vượt trội về cơ tính, khả năng chống mài mòn và độ ổn định, QU100 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án hạ tầng chiến lược.
Quy Trình Sản Xuất Thép Ray QU100
-
Luyện thép
-
Nguyên liệu: Quặng sắt, thép phế, hợp kim Mn, Si, V…
-
Công nghệ: Lò điện hồ quang hoặc lò thổi oxy (BOF).
-
-
Đúc phôi
-
Đúc liên tục thành phôi ray (bloom) kích thước lớn.
-
-
Cán nóng
-
Phôi nung đến ~1200°C, cán qua nhiều giá cán để tạo hình ray.
-
-
Làm nguội và xử lý nhiệt
-
Làm nguội có kiểm soát để tạo tổ chức thép mịn, tăng độ cứng.
-
-
Gia công và kiểm tra
-
Cắt chiều dài tiêu chuẩn.
-
Kiểm tra kích thước, siêu âm phát hiện khuyết tật.
-
Tiêu Chuẩn Kiểm Định
Một số tiêu chí bắt buộc:
-
Kiểm tra kích thước hình học.
-
Kiểm tra cơ tính: Giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài, độ dai va đập.
-
Kiểm tra siêu âm khuyết tật bên trong.
-
Thử nghiệm độ cứng bề mặt.
Bảo Quản và Lắp Đặt Thép Ray QU100
-
Bảo quản: Đặt trên bệ gỗ, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm.
-
Lắp đặt: Dùng máy chuyên dụng nâng, hạ ray để tránh cong vênh.
-
Bôi mỡ bảo vệ nếu lưu kho dài hạn.
Nhà Nhập Khẩu và Phân Phối Thép Ray QU100 Hàng Đầu
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị nhập khẩu trực tiếp thép ray QU100 từ các nhà máy uy tín tại Trung Quốc, Nhật, Nga… Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Chúng tôi cung cấp số lượng lớn cho các dự án đường sắt, cảng biển, mỏ khai thác trên toàn quốc, với chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ vận chuyển tận nơi.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN



