Mô tả
Thép Ray P60 – Đặc điểm, tiêu chuẩn, xuất xứ, ứng dụng và lý do được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nặng
Trong hệ thống đường ray công nghiệp, các dòng ray P như P43, P50, P60 được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy, mỏ khai khoáng, cảng biển, dây chuyền vận chuyển và các hệ thống xe goòng chuyên dụng.
Trong số đó, Thép Ray P60 được xem là loại ray có tải trọng lớn, độ bền cao và khả năng chịu mài mòn vượt trội, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của các ngành công nghiệp nặng.
Với trọng lượng khoảng 60.64 kg/m cùng cấu hình tiết diện tối ưu, ray P60 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các môi trường vận hành liên tục, chịu tải lớn và chịu va đập mạnh.
Thép Hùng Phát sẽ phân tích chi tiết về Ray P60: từ nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc điểm nổi bật, khả năng chịu lực, ứng dụng thực tế cho đến phụ kiện đi kèm.

Mục lục
- Thép Ray P60 là gì?
- Bảng giá tham khảo thép ray P60
- Phân loại thông dụng về thép Ray P60
- Nguồn gốc xuất xứ của Thép Ray P60
- Đặc điểm nổi bật của Thép Ray P60
- Ứng dụng của Thép Ray P60 trong công nghiệp
- Phụ kiện kèm theo khi sử dụng Thép Ray P60
- Lợi ích khi sử dụng Thép Ray P60 cho công trình
- Thành phần hóa học của thép ray P60
- Cơ tính (Mechanical Properties) của thép ray P60
- Tiêu chuẩn áp dụng cho thép ray P60
- Quy trình sản xuất thép ray P60
- Lưu ý trong lắp đặt thép ray P60
- Lưu ý trong sử dụng ray P60
- Kết luận
- Mua thép ray P60 ở đâu?
Thép Ray P60 là gì?
Thép ray P60 là loại ray đường sắt công nghiệp có trọng lượng danh nghĩa khoảng 60.64 kg/m, được thiết kế theo tiêu chuẩn ray P60 của Trung Quốc với tiết diện hình nấm phổ biến (head – web – foot).
Ray P60 có kích thước lớn, cánh ray rộng và đầu ray dày, tạo nên khả năng chịu lực cực tốt, phù hợp cho những hệ thống đường ray có tải trọng lớn, tần suất vận hành cao.
Ray P60 là lựa chọn quan trọng trong các lĩnh vực:
- Đường ray xe goòng trong mỏ khoáng sản
- Hệ thống vận chuyển vật liệu nặng trong nhà máy
- Đường ray cầu trục, cổng trục tải lớn
- Ray bãi container
- Ray nhà máy xi măng, luyện kim
- Đường ray dân dụng hoặc đường sắt địa phương tùy thiết kế
Nhờ khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và tuổi thọ dài, ray P60 được xếp vào nhóm ray công nghiệp nặng với hiệu suất rất cao.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật ray P60
Ray P60 được thiết kế theo tiêu chuẩn hình học quốc tế với cấu trúc gồm:
- Đầu ray (Head): chịu ma sát trực tiếp từ bánh xe
- Thân ray (Web): truyền lực từ đầu ray xuống đế ray
- Đế ray (Foot): giữ ổn định khi gắn vào nền

Một số thông số đặc trưng của ray P60:
- Dòng ray: Heavy Rail
- Trọng lượng: khoảng 60.64 kg/m
- Chiều cao ray: ~176 mm
- Chiều rộng đầu ray: ~73 mm
- Chiều rộng đáy ray: ~150 mm
- Độ dày thân: ~16.5 mm
- Xuất xứ: nhập khẩu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Các thông số này có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy chế tạo.

Bảng giá tham khảo thép ray P60
⚠ Lưu ý: Đây là giá tham khảo. Giá thực tế thay đổi tùy thời điểm, xuất xứ, số lượng đặt và chi phí vận chuyển.
1. Giá thép ray P60 – Hàng đen
| Quy cách | Trọng lượng | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thép ray P60 – mác thường | ~60.64 kg/m | 16.500 – 18.300 đ/kg | Loại tiêu chuẩn, sử dụng phổ biến trong công nghiệp |
| Thép ray P60 – mác U71Mn | ~60.64 kg/m | 18.000 – 19.000 đ/kg | Độ cứng cao, thích hợp tải nặng |
2. Giá thép ray P60 – mạ kẽm
| Quy cách | Trọng lượng | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ray P60 – Nhúng kẽm nóng | ~60.64 kg/m | 19.000 – 21.000 đ/kg | Tăng khả năng chống gỉ, dùng cho môi trường ngoài trời |
| Ray P60 – Xi kẽm | ~60.64 kg/m | 17.800 – 20.000 đ/kg | Chống ăn mòn vừa phải, chi phí thấp hơn nhúng kẽm |
Mức chênh lệch giá giữa hàng đen và nhúng kẽm
- Thông thường ray nhúng kẽm sẽ cao hơn 10% – 15% so với ray đen.
- Do chi phí xử lý bề mặt, mạ kẽm và nhiên liệu phát sinh.
Các sản phẩm tương tự:

Phân loại thông dụng về thép Ray P60
Thép ray P60 là dòng ray công nghiệp nặng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống vận chuyển, mỏ khoáng sản, nhà máy luyện kim và kết cấu cầu trục. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng dự án, thép ray P60 được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên tiêu chuẩn bề mặt và chiều dài cung cấp
1/ Ray P60 đen tiêu chuẩn
Phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là thép ray P60 hàng tiêu chuẩn đen với chiều dài 12,5m đến 25m.
Đây là loại ray nguyên bản từ nhà máy, bề mặt màu đen tự nhiên sau cán nóng, cho độ bền cao, trọng lượng đều và khả năng chịu tải rất tốt.
Hàng tiêu chuẩn đen phù hợp cho các công trình trong nhà, môi trường ít ăn mòn hoặc yêu cầu lắp đặt số lượng lớn với chi phí tối ưu.
2/ Thép ray P60 nhúng kẽm theo yêu cầu
Bên cạnh đó, thép ray P60 còn có phiên bản nhúng kẽm theo yêu cầu, được xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm nóng nhằm tăng khả năng chống rỉ sét, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ khi sử dụng tại khu vực ngoài trời, gần biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Đây là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống cẩu trục bãi container, bãi vật liệu và công trình công nghiệp nặng yêu cầu độ bền vượt trội.
3/ Cắt thép ray P60 theo yêu cầu
Ngoài ra, để phục vụ những dự án đặc thù, thép ray P60 cũng được cung cấp dưới dạng cắt khúc theo yêu cầu, với chiều dài linh hoạt từ vài chục centimet đến vài mét, giúp tối ưu chi phí lắp đặt, dễ vận chuyển và phù hợp với các kết cấu có kích thước giới hạn.
Việc phân loại này giúp thép ray P60 đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng, từ tiêu chuẩn thông dụng đến các yêu cầu kỹ thuật cao trong công nghiệp hiện đại.
Nguồn gốc xuất xứ của Thép Ray P60
Tại thị trường Việt Nam, Ray P60 chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia có ngành công nghiệp luyện kim phát triển. Một số nguồn xuất xứ chính bao gồm:
Ray P60 Trung Quốc
Đây là nguồn phổ biến nhất nhờ ưu điểm:
- Giá thành cạnh tranh
- Nhiều nhà máy lớn sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế
- Nguồn hàng dồi dào, thời gian nhập nhanh
- Phù hợp cho đa số dự án cần tối ưu chi phí
Chất lượng P60 Trung Quốc hiện nay khá ổn định, đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Ray P60 Nhật Bản
Ray P60 Nhật nổi tiếng với các ưu điểm như:
- Độ cứng cao, chống mài mòn tốt
- Độ tinh khiết kim loại lớn, ít tạp chất
- Tuổi thọ vượt trội trong môi trường va đập liên tục
- Chính xác cao về kích thước và dung sai
Ray Nhật thường dùng trong các dự án yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt hoặc công trình vận hành liên tục 24/7.
Ray P60 Nga, Châu Âu
Ray P60 từ các thị trường này có đặc điểm:
- Thép sạch, độ cứng và độ bền cơ học tốt
- Chịu lực cao, rất ổn định
- Tuổi thọ cực dài
Loại này thường được dùng cho các dự án lớn, đặc biệt trong ngành đường sắt, luyện kim hoặc cơ khí nặng.
Ray P60 Việt Nam
- Hiện tại, Việt Nam chưa sản xuất ray P60 theo tiêu chuẩn công nghiệp; toàn bộ đều nhập khẩu.
- Điều này giúp đảm bảo người dùng có nhiều lựa chọn về chất lượng và nguồn hàng đa dạng.
Đặc điểm nổi bật của Thép Ray P60
Khả năng chịu tải cực tốt
- Ray P60 được thiết kế để chịu tải trọng rất lớn, thích hợp cho xe chở vật liệu nặng, xe goòng, hệ thống vận chuyển quặng, container hoặc thiết bị có tải trọng vài tấn đến vài chục tấn.
Chống mài mòn vượt trội
- Với lớp kim loại dày và cấu trúc hợp kim được kiểm soát tốt, ray P60 hạn chế mài mòn dù phải chịu ma sát liên tục từ bánh xe thép.
Độ bền cao, tuổi thọ dài
- Một hệ thống ray P60 có thể sử dụng hàng chục năm tùy điều kiện vận hành, giúp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Tính ổn định cao
- Đế ray rộng giúp ray đứng vững, ít bị dịch chuyển khi hoạt động, tăng độ an toàn trong các môi trường công nghiệp nặng.
Tương thích với nhiều hệ phụ kiện
- Ray P60 dễ dàng tích hợp cùng các loại kẹp ray, bản mã, bulong và các phụ kiện tiêu chuẩn khác.
Ứng dụng của Thép Ray P60 trong công nghiệp
Ray P60 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu tải lớn:
Ngành khai khoáng
- Đường ray xe goòng vận chuyển than, quặng
- Đường ray hầm mỏ
- Hệ vận chuyển trong mỏ đá
Ngành luyện kim – sản xuất thép
- Ray vận chuyển phôi
- Hệ thống ray trong lò nung, dây chuyền cán thép
Nhà máy xi măng
- Ray vận chuyển clinker
- Ray xe goòng vận chuyển nguyên liệu
Cảng biển – bãi container
- Ray cổng trục
- Ray xe vận chuyển hàng nặng
Ngành cơ khí – công nghiệp nặng
- Hệ thống đường ray chuyên dụng trong nhà máy chế tạo thiết bị
- Ray robot công nghiệp
Rõ ràng, P60 đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình đòi hỏi độ bền cao và độ ổn định dài hạn.
Phụ kiện kèm theo khi sử dụng Thép Ray P60
Để lắp đặt một hệ ray hoàn chỉnh, cần sử dụng nhiều phụ kiện đồng bộ:
Kẹp ray (Rail Clamp / Rail Clip)
- Giữ chặt ray xuống bản mã
- Ngăn ray bị lệch do lực ngang
- Có loại cố định và loại đàn hồi
Bản mã (Base Plate / Sole Plate)
- Làm nền đỡ dưới chân ray
- Giúp truyền lực đều xuống kết cấu bên dưới
- Tăng độ bền và ổn định
Bulong – Đai ốc – Long đen cường độ cao
- Liên kết kẹp ray, bản mã và ray
- Chịu lực nén và lực cắt lớn
- Phải là bulong cấp bền cao (8.8 – 10.9)
Tấm đệm ray (Rubber Pad / Shimming Plate)
- Hấp thụ rung động
- Giảm ồn, chống mài mòn
- Tạo độ phẳng cho ray
Thanh nối ray (Fish Plate / Joint Bar)
- Nối các đoạn ray P60
- Đảm bảo đường ray thẳng và đều
- Giữ mặt ray liền mạch khi xe chạy
Chặn ray (End Stop)
- Gắn cuối đường ray
- Ngăn xe hoặc thiết bị trượt quá giới hạn
Nêm chỉnh (Shim & Wedge)
- Dùng khi cần chỉnh cao độ
- Giúp ray đặt đúng vị trí và đúng độ nghiêng nếu cần
Những phụ kiện này giúp hệ ray vận hành ổn định, an toàn và bền lâu.
Lợi ích khi sử dụng Thép Ray P60 cho công trình
An toàn cao
- Ray P60 được làm từ thép chất lượng cao, rất ít cong vênh, chịu tải lớn nên đảm bảo an toàn cho các hệ thống vận chuyển quan trọng.
Chi phí sử dụng hợp lý
- Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn ray nhỏ, nhưng tuổi thọ dài giúp tổng chi phí vòng đời (life cycle cost) thấp hơn.
Dễ thi công và thay thế
- Ray P60 có tiêu chuẩn kích thước rõ ràng, dễ dàng lắp đặt bằng các phụ kiện sẵn có.
Hiệu suất vận hành cao
- Ray rộng, cứng, ít mài mòn giúp dây chuyền vận chuyển hoạt động trơn tru, hạn chế thời gian bảo trì.
Thành phần hóa học của thép ray P60
Thép ray P60 thường được sản xuất từ mác thép carbon hoặc thép hợp kim có độ cứng cao, phổ biến nhất là U71Mn hoặc các mác tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế. Thành phần hóa học điển hình (tham khảo kỹ thuật):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0,60 – 0,75 |
| Mn (Manganese) | 0,80 – 1,30 |
| Si (Silicon) | 0,40 – 0,75 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0,035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0,040 |
| Cr, Ni, Cu | ≤ 0,30 (tùy nhà máy) |
Ý nghĩa thành phần hóa học:
- Carbon cao → tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Mangan cao → tăng độ bền va đập, độ dai, hạn chế nứt gãy.
- Silic → tăng độ đàn hồi.
- Phospho & lưu huỳnh thấp → giảm giòn, tăng tuổi thọ.
Nhờ thành phần tối ưu này, ray P60 đặc biệt thích hợp trong môi trường chịu lực và ma sát mạnh như mỏ than, nhà máy thép, xi măng.
Cơ tính (Mechanical Properties) của thép ray P60
Ray P60 phải đáp ứng các giá trị cơ tính theo tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là cơ tính phổ biến (tham khảo theo U71Mn và các mác thép tiêu chuẩn):
| Chỉ tiêu cơ tính | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 880 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 550 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation δ5) | ≥ 9% |
| Độ cứng (Brinell Hardness HB) | 260 – 340 HB |
| Thử uốn gãy (Drop test) | Không nứt khi chịu va đập mạnh |
| Thử va đập (Impact Test) | Đảm bảo độ dai theo chiều cao làm việc |
Ý nghĩa cơ tính của ray P60
- Độ bền kéo và chảy cao → chịu được tải trọng lớn, bánh xe nặng.
- Độ cứng HB cao → chống mài mòn tốt khi ma sát liên tục.
- Độ giãn dài 9% → đảm bảo độ dẻo cần thiết, chống gãy giòn.
- Độ dai va đập cao → thích hợp trong môi trường rung động, xóc mạnh như mỏ đá, luyện kim.
Tiêu chuẩn áp dụng cho thép ray P60
Tùy quốc gia và nhà máy sản xuất, ray P60 có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau, nhưng phổ biến nhất gồm:
1 Tiêu chuẩn Trung Quốc
GB / T 11264 – tiêu chuẩn chính thức cho thép ray dạng “P” Bao gồm các loại: P43, P50, P60…Quy định về:
- Thành phần hóa học
- Cơ tính
- Kích thước, dung sai
- Yêu cầu thử nghiệm
Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất trong nhập khẩu ray P60 tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn Nga – CIS
GOST 8165 hoặc GOST 16210. Đặc điểm:
- Tính cơ học cao
- Dung sai nghiêm ngặt
- Phù hợp đường ray tải nặng và nhiệt độ thấp
Tiêu chuẩn châu Âu (EN)
Tương đương trong các dòng ray công nghiệp:
- EN 13674
- EN 14811
Ray theo tiêu chuẩn EU có chất lượng thép sạch, độ bền cao, ít tạp chất.
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
Thường tương đương với các mác như:
-
JIS E1113
-
JIS E1101
Ray Nhật nổi tiếng về độ chính xác và độ cứng ổn định.
Quy trình sản xuất thép ray P60
Thép ray P60 được sản xuất theo quy trình luyện kim – cán nóng khép kín, đảm bảo độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chịu tải lớn. Quy trình gồm các bước:
B1 Chuẩn bị nguyên liệu thép
Ray P60 thường sử dụng mác thép độ cứng cao như U71Mn hoặc các thép carbon – mangan chất lượng cao. Nguyên liệu được chọn lọc nghiêm ngặt về:
-
Hàm lượng carbon
-
Hàm lượng mangan
-
Tạp chất nhỏ (P, S)
-
Độ tinh khiết kim loại
Mục đích: đảm bảo thép có khả năng chịu mài mòn và va đập mạnh.
B2 Luyện thép (Melting & Refining)
Thép được nấu chảy trong lò hồ quang điện hoặc lò cao, sau đó tinh luyện để:
- Giảm tạp chất P, S
- Tăng độ đồng đều thành phần hóa học
- Điều chỉnh mác thép phù hợp tiêu chuẩn ray
Tiếp đến, thép lỏng được đúc thành phôi dạng phôi ray (bloom).
B3 Cán nóng tạo hình ray (Hot Rolling)
Phôi thép được nung đến nhiệt độ 1100–1250°C và đưa qua nhiều trục cán để tạo hình tiết diện tiêu chuẩn của ray P60:
- Đầu ray dày, cứng
- Thân ray đồng đều, chịu lực
- Đế ray rộng, tăng ổn định
Sau cán, ray được làm mát theo quy trình kiểm soát để đạt độ cứng yêu cầu.
B4 Xử lý nhiệt (Heat Treatment)
Một số dòng ray P60 cao cấp được xử lý thêm:
- Tôi nước (quenching)
- Ram (tempering)
- Làm nguội điều khiển (controlled cooling)
Mục tiêu: tăng độ mài mòn, độ cứng bề mặt và độ dẻo dai bên trong.
B5 Kiểm tra chất lượng (Inspection)
Ray P60 phải trải qua nhiều phép thử:
- Thử kéo – thử uốn
- Kiểm tra dung sai hình học
- Kiểm tra bề mặt
- Đo độ cứng
- Kiểm tra siêu âm phát hiện nứt, rỗ
Những lỗi không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ.
B6 Đóng gói và vận chuyển
Ray thường được bó thành lô, sơn ký hiệu đầu cây để nhận biết:
- Mác thép
- Lô sản xuất
- Tiêu chuẩn
- Độ dài
Sau đó vận chuyển bằng xe mooc, tàu hoặc container.
Lưu ý trong lắp đặt thép ray P60
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của ray, việc lắp đặt cần tuân thủ những yêu cầu kỹ thuật sau:
Chuẩn bị nền móng vững chắc
- Nền bê tông hoặc kết cấu thép phải đạt độ phẳng cao.
- Đảm bảo độ cứng nền để ray không bị lún hoặc lệch khi chịu tải.
Nền yếu → ray nhanh cong, mòn không đều.
Sử dụng đúng phụ kiện kèm theo
Các phụ kiện quan trọng gồm:
- Kẹp ray (rail clamp)
- Bản mã (sole plate)
- Bulong cường độ cao
- Thanh nối ray (fish plate)
- Đệm cao su hoặc shim thép
Dùng sai phụ kiện hoặc lắp thiếu → giảm tuổi thọ ray và gây mất an toàn.
Căn chỉnh độ thẳng và độ cao
Khi lắp đặt ray P60:
- Kiểm tra cao độ theo từng mét
- Đảm bảo độ thẳng theo tiêu chuẩn
- Sử dụng shim để cân chỉnh khi cần
Ray lắp lệch → bánh xe mòn nhanh, rung lắc mạnh, hư hỏng thiết bị.
Chừa khe co giãn nhiệt (Expansion Gap)
Ray thép giãn nở khi nhiệt độ thay đổi, vì vậy cần:
- Chừa khe hở giữa các mối nối
- Lắp thanh nối ray đúng kỹ thuật
- Khe co giãn tùy theo chiều dài và môi trường làm việc
Không chừa khe → ray cong, đội nền, gây sự cố nghiêm trọng.
Siết bulong đúng lực
- Bulong siết quá chặt → biến dạng kẹp ray.
- Bulong siết quá lỏng → ray di chuyển khi vận hành.
- Do đó cần sử dụng lực siết chuẩn theo khuyến cáo kỹ thuật.
Lưu ý trong sử dụng ray P60
Sau khi lắp đặt, để đảm bảo tuổi thọ lâu dài, cần lưu ý:
Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra bulong, kẹp ray mỗi 3–6 tháng
- Kiểm tra độ thẳng của ray
- Theo dõi mức độ mài mòn đầu ray
Ray mòn không đều → phải sửa hoặc mài lại để tránh hư bánh xe.
Vệ sinh ray
Trong các nhà máy nặng, bụi thép – xi măng – đá có thể bám vào ray. Cần vệ sinh định kỳ để:
- Tránh trượt bánh
- Giảm rung lắc
- Hạn chế ăn mòn bề mặt
Không để xe chạy quá tải
Ray P60 chịu tải lớn, nhưng nếu vượt tải trong thời gian dài sẽ dẫn đến:
- Mẻ đầu ray
- Lún nền
- Mòn lệch
- Gãy hoặc rạn thân ray
Do đó cần tuân thủ đúng tải trọng thiết kế.
Bôi trơn hoặc xử lý chống gỉ nếu cần
Đối với môi trường:
- Nhà máy hóa chất
- Vùng ven biển
- Nơi có hơi ẩm nhiều
Nên sử dụng ray mạ kẽm, hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ.
Khi tuân thủ đầy đủ, ray P60 có thể hoạt động bền bỉ nhiều năm trong các môi trường tải trọng nặng như mỏ, nhà máy thép, xi măng, cảng biển.
Kết luận
Thép Ray P60 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ray chịu tải lớn trong môi trường công nghiệp nặng như khai khoáng, luyện kim, bến cảng, xi măng và cơ khí chế tạo.
Với độ bền vượt trội, khả năng chống mài mòn tốt và sự đa dạng trong xuất xứ, ray P60 đáp ứng được hầu hết yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của các công trình hiện đại.
Không chỉ là giải pháp mang lại hiệu quả trong vận hành, Ray P60 còn giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống vận chuyển.
Mua thép ray P60 ở đâu?
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên nhập khẩu và phân phối thép ray P60 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật dùng cho hệ thống ray công nghiệp nặng.
Với nguồn hàng đa dạng, xuất xứ rõ ràng, giá cạnh tranh và khả năng cung ứng nhanh, Thép Hùng Phát luôn đồng hành cùng các nhà máy, mỏ khoáng sản, bến cảng và doanh nghiệp cơ khí trong việc triển khai các dự án ray P60 bền bỉ – an toàn – hiệu quả.
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0939 287 123 – Kinh doanh 1
- 0937 343 123 – Kinh doanh 2
- 0909 938 123 – Kinh doanh 3
- 0938 261 123 – Kinh doanh 4
- 0988 588 936 – Kinh doanh 5
- 0938 437 123 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – CSKH
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN



