Mô tả
Thép hình U300 An Khánh, còn gọi là sắt U300 AKS, là sản phẩm thuộc nhóm thép hình chữ U được sản xuất trong nước bởi Công ty Thép An Khánh (AKS).
Với quy cách tiêu chuẩn U300×90×9 mm, loại thép này có tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, dân dụng, cầu đường, cơ khí chế tạo và kết cấu thép tiền chế.
Thép An Khánh được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành thép xây dựng Việt Nam, với dây chuyền sản xuất hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400), ASTM A36 hoặc tương đương.

Mục lục
Thép Hình U300 An Khánh
Công ty Thép Hùng Phát tự hào là nhà cung ứng số 1 các sản phẩm thép An Khánh trên toàn quốc, phân phối trực tiếp từ nhà máy đến công trình, đảm bảo giá tốt nhất – hàng chuẩn – giao nhanh – dịch vụ chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật cơ bản
- Tên sản phẩm: Thép hình U300 An Khánh (U300 × 90 × 9 mm)
- Chiều cao tiết diện (h): 300 mm
- Chiều rộng cánh (b): 90 mm
- Độ dày thân: 9 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m hoặc 12 m (có thể cắt theo yêu cầu)
- Trọng lượng trung bình: khoảng 38.1 kg/m
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3101 (SS400), ASTM A36
- Xuất xứ: Nhà máy thép An Khánh (Việt Nam)
- Công nghệ sản xuất: Cán nóng, nắn thẳng, kiểm định nghiêm ngặt về kích thước và cơ tính
Với tiết diện lớn, sản phẩm U300 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt phù hợp trong các công trình có tải trọng nặng hoặc yêu cầu độ cứng cao.

Bảng quy cách và đặc tính

| Tên sản phẩm | Số đo thực tế | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
| Thép 300 An Khánh | U300x90x9mm | 38.1 | 457.2 |
(Bảng chỉ mang tính tham khảo, trọng lượng có thể thay đổi theo tiêu chuẩn sản xuất.).
Tra CATALOG của ANKHANHSTEEL tại đây
Giá bán thép hình U250 An Khánh
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế | Barem (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
| Thép 300 An Khánh | U300x90x9mm | 38.1 | 14.500-17.800 |
Tham khảo thêm thép U của AKS
Ngoài An Khánh Steel, thép U300 còn có các hãng khác:
- Thép U – Á Châu
- Thép U – Vinaone
- Thép U – Trung Quốc
- Thép U – Nhật Bản
Phân loại thép hình U300 An Khánh
Sản phẩm thép hình U300 An Khánh (sắt U300 AKS – U300×90×9mm) được nhà máy An Khánh sản xuất và cung ứng ra thị trường với nhiều dạng quy cách và bề mặt khác nhau, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của từng loại công trình. Cụ thể có thể phân loại như sau:
Cây thép hình U300 An Khánh dài 6 mét
- Đặc điểm: Chiều dài tiêu chuẩn 6.000 mm, thường dùng cho các công trình vừa và nhỏ, hoặc các hạng mục có khẩu độ ngắn.
- Ưu điểm: Dễ vận chuyển và bốc xếp, phù hợp với xe tải thông thường. Tiện lợi khi thi công trong không gian hẹp. Dễ cắt, nối, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Ứng dụng: Kết cấu phụ, khung sườn, giằng tường, dầm sàn nhỏ, mái che. Công trình dân dụng, nhà kho, nhà thép nhẹ.
Cây thép hình U300 An Khánh dài 12 mét
- Đặc điểm: Chiều dài tiêu chuẩn 12.000 mm, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, cầu đường, kết cấu tải trọng lớn.
- Ưu điểm: Giảm số mối nối trong thi công, giúp tăng độ ổn định và thẩm mỹ cho kết cấu. Tiết kiệm thời gian lắp dựng do ít phải ghép nối. Phù hợp cho máy móc tự động hàn hoặc cắt CNC.
- Ứng dụng: Dầm chính, cột chịu lực, khung kèo lớn, giàn thép, cầu trục, bệ máy, nhà xưởng tiền chế.
Ghi chú: Ngoài hai chiều dài tiêu chuẩn trên, Thép Hùng Phát nhận cắt quy cách theo yêu cầu (từ 2m – 12m) với độ sai số nhỏ, phù hợp từng bản vẽ thiết kế cụ thể.
Thép hình U300 An Khánh Hàng đen ( cán nóng)
- Đặc điểm: Là loại thép cán nóng nguyên bản, chưa qua xử lý bề mặt bằng mạ kẽm hay sơn phủ.
Bề mặt có màu xám đen ánh lam, lớp oxit mỏng tự nhiên giúp bảo vệ tạm thời khỏi oxy hóa nhẹ. - Ưu điểm: Giá thành thấp hơn so với thép mạ. Dễ gia công: hàn, cắt, khoan, uốn đều thuận tiện. Phù hợp cho công trình trong nhà, môi trường khô ráo.
- Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc lâu với môi trường ẩm ướt. Cần sơn chống rỉ hoặc sơn epoxy nếu sử dụng ngoài trời.
- Ứng dụng: Kết cấu trong nhà xưởng, cột kèo, sườn mái, dầm phụ, khung cửa, bệ máy.
Thép hình U300 An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
- Đặc điểm: Thép U300 được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng toàn bộ bề mặt, tạo lớp phủ kẽm dày 40–80 µm giúp chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội.
- Ưu điểm: Chống rỉ tuyệt đối, tăng tuổi thọ lên đến 20–30 năm. Giảm chi phí bảo trì, không cần sơn định kỳ. Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt: ven biển, vùng ẩm, công trình ngoài trời.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn hàng đen khoảng 15–25%. Trọng lượng tăng nhẹ do lớp phủ kẽm.
- Ứng dụng: Cầu đường, giàn không gian, cột điện, bến cảng, công trình ven biển. Nhà xưởng ngoài trời, hệ thống khung kết cấu, lan can thép, giàn giáo, thang máy, cột đèn.

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (mác SS400 hoặc tương đương):
- C (Carbon): ≤ 0,25 %
- Mn (Mangan): ≤ 1,60 %
- Si (Silic): ≤ 0,50 %
- P, S: ≤ 0,05 %
Tính chất cơ lý:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa
- Độ giãn dài tương đối: ≥ 23 %
Nhờ đặc tính cơ học ổn định, thép U300 AKS có khả năng chịu uốn, chịu nén và chịu xoắn tốt, đồng thời dễ dàng trong quá trình hàn, cắt, khoan và lắp ghép.
Ưu điểm nổi bật
- Khả năng chịu lực vượt trội: Với tiết diện lớn (H = 300 mm) và độ dày 9 mm, U300 AKS có khả năng chịu tải trọng và chịu uốn cao hơn nhiều so với các loại thép U nhỏ hơn, thích hợp cho kết cấu chịu lực chính.
- Chất lượng ổn định: Thép An Khánh được cán nóng trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác kích thước, độ thẳng và độ đồng nhất cao.
- Tính kinh tế và sẵn hàng: Sản xuất trong nước giúp giảm chi phí vận chuyển, nguồn cung ổn định, dễ tìm mua trên toàn quốc.
- Tương thích với nhiều tiêu chuẩn thiết kế: Có thể sử dụng cho các công trình thiết kế theo tiêu chuẩn Việt Nam hoặc quốc tế (ASTM, JIS, BS).
- Dễ thi công và gia công: Bề mặt thép trơn, góc cạnh đều, dễ hàn, cắt và lắp đặt bằng bulông hoặc hàn hồ quang.
Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng
- Kích thước và trọng lượng lớn: Với khoảng 38 kg mỗi mét, việc vận chuyển, cẩu lắp cần có thiết bị hỗ trợ như xe cẩu, pa-lăng, giàn giáo vững chắc.
- Chi phí ban đầu cao hơn thép nhỏ: Do tiết diện lớn nên giá thành vật liệu và chi phí nhân công lắp dựng có thể cao hơn các loại U nhỏ hơn.
- Cần xử lý chống gỉ: Thép cán nóng nếu không mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ sẽ bị oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn và liên kết: Khi thi công cần đảm bảo kỹ thuật hàn, kiểm tra mối nối và tuân thủ bản vẽ thiết kế để đảm bảo an toàn kết cấu.
Thép hình U300 An Khánh (U300x90x9mm) là loại thép hình hạng nặng, có chất lượng ổn định, độ bền cơ học cao và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Với khả năng chịu tải và độ cứng vượt trội, sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong khung kết cấu nhà xưởng, cầu đường, cơ khí và công trình công nghiệp.
Ứng dụng thực tế thép hình U300 An Khánh
- Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế: U300 AKS thường được sử dụng làm dầm chính, xà gồ, cột hoặc khung chịu lực trong các nhà xưởng, kho bãi, nhà công nghiệp có khẩu độ lớn.
- Cầu đường và công trình hạ tầng: Dùng trong các dầm phụ, thanh giằng, hệ khung cầu hoặc khung chống đỡ tạm thời.
- Ngành cơ khí chế tạo: U300 có thể dùng làm khung bệ máy, khung giá đỡ, dầm cầu trục, giàn khoan, tàu thuyền hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
- Xây dựng dân dụng quy mô lớn: Ứng dụng trong kết cấu nhà cao tầng, tầng hầm, khung mái hoặc dầm sàn khi cần chịu tải trọng lớn..

Tóm lại, U300 AKS là giải pháp tối ưu cho những công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc, bền bỉ và tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư đang hướng đến chất lượng và hiệu quả bền vững.
Hướng dẫn chọn mua và kiểm tra chất lượng
- Yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CQ, CO, MTC) để xác minh nguồn gốc và mác thép.
- Kiểm tra kích thước và trọng lượng thực tế theo bảng tiêu chuẩn, tránh mua phải thép không đúng quy cách.
- Quan sát bề mặt: Không có vết nứt, rỗ, rỉ sét sâu hoặc cong vênh.
- Kiểm tra độ thẳng: Đặt trên mặt phẳng, thép không bị xoắn hoặc cong thân.
- Chọn đúng mác thép: SS400 hoặc A36 là hai loại phổ biến, dễ hàn và có độ bền kéo cao.
- Chọn đơn vị cung cấp uy tín: Có kinh nghiệm, kho hàng đủ lớn, vận chuyển đúng quy cách và hỗ trợ cắt theo yêu cầu.


Bảo quản và vận chuyển
- Khi lưu kho: Kê thép cách mặt đất ít nhất 10 cm, đặt trên thanh gỗ hoặc giá thép để thông thoáng.
- Che phủ: Dùng bạt chống thấm nếu lưu ngoài trời để tránh mưa nắng trực tiếp.
- Trong thi công: Dùng thiết bị cẩu nâng an toàn, tránh va đập làm biến dạng thép.
- Sau khi lắp dựng: Nếu công trình ngoài trời, nên sơn chống rỉ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
Lựa chọn thép An Khánh mang lại nhiều lợi ích: giá thành cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, sản xuất trong nước nên dễ dàng kiểm soát nguồn gốc và thời gian giao hàng. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, cần xác định đúng nhu cầu tải trọng, tuân thủ thiết kế kỹ thuật và thực hiện các biện pháp bảo quản, chống ăn mòn thích hợp.
Đơn vị phân phối thép hình U300 An Khánh
Thép hình U300 An Khánh (sắt U300 AKS – U300×90×9mm) là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu kết cấu bền vững, chịu tải cao và tuổi thọ lâu dài. Với chất lượng được kiểm chứng, khả năng chịu lực vượt trội và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm đáp ứng tốt mọi tiêu chuẩn kỹ thuật hiện nay.
Đặc biệt, Thép Hùng Phát – nhà cung ứng số 1 các sản phẩm của An Khánh trên toàn quốc, cam kết mang đến giá tốt nhất – hàng chuẩn nhà máy – giao hàng nhanh – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Với mạng lưới phân phối rộng khắp và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhà thầu và chủ đầu tư trên toàn quốc.
Thép Hùng Phát – Uy tín tạo niềm tin, chất lượng làm nên thương hiệu!
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN



