Mô tả
Thép hình I582 hay sắt I582 được thiết kế để chịu tải trọng lớn mà vẫn đảm bảo tính kinh tế và dễ thi công. Nhờ kết cấu cứng vững, khả năng chống võng và phân bổ lực hiệu quả, sản phẩm phù hợp với các hạng mục cần độ ổn định cao như dầm chính, cột chịu lực, kết cấu mái hoặc sàn công nghiệp.
Với tiêu chuẩn sản xuất đồng bộ, bề mặt sắc nét và thông số chính xác, thép I582 giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công tại công trình.
Hiện nay, sản phẩm đang được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn nhờ vào chất lượng ổn định, kích thước tiêu chuẩn, khả năng cung ứng linh hoạt và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp từ Thép Hùng Phát – đơn vị hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng công nghiệp.

Mục lục
-
- Thông số kỹ thuật
- Bảng báo giá thép hình I582 năm 2025
- Ưu điểm thép hình I582 có gì?
- Mẹo nhận biết thép hình I582 loại 1 chính hãng, chất lượng cao
- Phân loại các chất liệu của thép hình I582
- Bảng thành phần hóa học, cơ lý
- Ứng dụng được dùng nhiều hiện nay
- Nên mua thép hình I582 nơi nào? – Thép Hùng Phát
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình I582 (I-Beam 582)
- Chiều cao (H): 582 mm
- Chiều rộng (B): 300 mm
- Chiều dày cánh (t): 12 mm
- Chiều dày bụng (t1): 17 mm
- Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 91.0 kg/m
- Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
- Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
- Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
- Xuất xứ: POSCO – South Korea
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng báo giá thép hình I582 năm 2025
Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Khoảng giá (kg/m) |
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT) |
Thép I582 | 582 x 300 x 12 x 17 | 12 | Posco | 91,00 | 18000 – 24000 | 21.840.000 đ |
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm:
- Thép Hình I496
- Thép hình I482
- Thép hình i488
- Xem toàn bộ bảng giá thép hình I

Ưu điểm thép hình I582 có gì?
1. Thiết kế tối ưu cho tải trọng lớn
Cấu trúc hình chữ I với thân bụng cao và cánh rộng giúp thép I582 chịu lực tốt mà không gây lãng phí vật liệu. Kiểu thiết kế này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm ứng suất tập trung, nâng cao độ ổn định cho kết cấu khung chính.
2. Giảm trọng lượng công trình mà vẫn đảm bảo an toàn
So với việc sử dụng các loại thép đặc khác, I582 cho tỷ lệ tải trọng trên khối lượng cao, giúp giảm tải tổng thể cho nền móng và các hệ thống liên kết, từ đó tiết kiệm chi phí gia cố và đẩy nhanh tiến độ thi công.
3. Dễ dàng trong gia công, kết nối và lắp đặt
Thép hình I582 có bề mặt phẳng, mép thẳng và kích thước chính xác, giúp đơn giản hóa các bước cắt, khoan, hàn hoặc bắt bulông. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu rủi ro sai số kỹ thuật.
4. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều dạng kết cấu
Từ nhà xưởng công nghiệp, cầu vượt, đến hệ giàn thép tiền chế, thép I582 đều có thể ứng dụng ở vai trò chịu lực chính, hoặc gia cường tại các điểm chịu uốn và xoắn. Điều này tạo nên tính linh hoạt vượt trội trong thiết kế công trình.
5. Khả năng duy trì hình dạng và độ bền lâu dài
Với tỷ lệ biến dạng thấp ngay cả khi chịu tải trọng lớn hoặc thay đổi môi trường, I582 duy trì được độ thẳng và ổn định kết cấu trong thời gian dài, giúp công trình giữ nguyên chất lượng sau nhiều năm sử dụng.
6. Hạn chế bảo trì, tối ưu chi phí vòng đời
Khi được sơn phủ hoặc mạ kẽm phù hợp, thép I582 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ. Nhờ đó, công trình sử dụng thép này ít cần can thiệp bảo trì, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
Mẹo nhận biết thép hình I582 loại 1 chính hãng, chất lượng cao
1. Kiểm tra độ sắc nét và đồng đều của hình dạng
Thép I582 loại 1 có hình dạng cân đối, đường cắt mép thẳng, không cong vênh, bề mặt ít tạp chất hoặc bavia. Cánh và bụng thép đều dày đồng nhất, không bị phồng rộp hay lõm – dấu hiệu thường thấy ở thép cán lại, thép lỗi.
2. Đo kích thước đúng tiêu chuẩn
Dùng thước hoặc panme để kiểm tra các thông số như: chiều cao (H), chiều rộng cánh (B), độ dày cánh (T), độ dày bụng (t). Thép I582 loại 1 sẽ đúng hoặc chênh lệch không đáng kể so với tiêu chuẩn bản vẽ (sai số trong mức cho phép từ nhà máy).
3. Quan sát mác thép và ký hiệu dập nổi
Thép loại 1 thường có mã hiệu, logo hoặc thông tin nhà sản xuất dập chìm hoặc dập nổi trên thân thép, thể hiện rõ mác thép (như SS400, Q235, A36…). Nếu không thấy dấu nhận diện nào hoặc có dấu hiệu tẩy xóa – nên thận trọng.
4. Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ đi kèm
Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp chứng chỉ xuất xưởng (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) kèm theo lô hàng. Đây là cơ sở để xác minh nguồn gốc và thành phần cơ lý – hóa học của sản phẩm. Nếu không có CQ, rất có thể là hàng trôi nổi.
5. Cân thử trọng lượng thép
Bạn có thể kiểm tra trọng lượng của thanh thép theo công thức tính khối lượng chuẩn. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với lý thuyết, có thể thép đã bị rút lõi, cán mỏng hoặc không đủ độ dày – dấu hiệu rõ rệt của thép loại 2, loại 3.
6. Chạm thử bề mặt hoặc sơn phủ
Thép loại 1 thường có bề mặt khô sạch, không dính dầu mỡ, không rỉ sét (nếu chưa qua xử lý). Nếu có lớp sơn, nên kiểm tra xem sơn có đều màu, bám chắc, tránh hàng sơn lại để che vết gỉ hoặc giả mạo chất lượng.
7. Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
Cuối cùng – nhưng quan trọng nhất: mua hàng tại các nhà phân phối có thương hiệu và kinh nghiệm như Thép Hùng Phát. Với hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi chỉ cung cấp thép hình I582 loại 1, có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, giao hàng tận nơi và kiểm tra trước khi nhận.
Phân loại các chất liệu của thép hình I582
1. Thép carbon thông dụng (như SS400, Q235, S235JR)
Đây là nhóm chất liệu phổ biến nhất trong các loại thép I582 hiện nay:
- SS400 (Nhật Bản): Chịu lực vừa phải, dễ hàn cắt, dùng nhiều trong kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, dầm kèo nhẹ.
- Q235 (Trung Quốc): Tương đương SS400, giá thành thấp hơn, dễ gia công.
- S235JR (Châu Âu): Có độ bền tương đương, thường dùng trong kết cấu dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Ưu điểm: Dễ thi công, giá tốt, phù hợp công trình không yêu cầu chịu tải quá lớn.
Lưu ý: Không phù hợp trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu cường độ cao.
2. Thép cường độ cao (như Q345, S355, A572 Gr.50)
Dành cho các công trình chịu tải trọng lớn, khung kết cấu nặng:
- Q345 (Trung Quốc): Có cường độ cao hơn Q235, dùng trong khung nhà cao tầng, cầu thép.
- S355 (Châu Âu): Cứng vững, chịu uốn tốt, độ bền cơ học cao.
- A572 Gr.50 (Mỹ): Dùng trong kết cấu yêu cầu độ bền và độ dẻo kết hợp.
Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống biến dạng, thích hợp cho công trình quy mô lớn hoặc có độ rung động cao.
Lưu ý: Giá thành cao hơn, cần thợ có tay nghề khi gia công.
3. Thép hợp kim – thép đặc chủng (như A588, corten, mạ kẽm nhúng nóng)
Loại này ít phổ biến hơn nhưng cần thiết trong một số trường hợp:
- A588 (Corten): Thép chống gỉ, dùng trong môi trường thời tiết khắc nghiệt hoặc kiến trúc ngoài trời không sơn.
- Thép I582 mạ kẽm nhúng nóng: Dùng trong môi trường biển, nhà máy hóa chất, kho lạnh…
Ưu điểm: Bền lâu, chống ăn mòn cực tốt, tiết kiệm chi phí sơn phủ.
Lưu ý: Giá cao, đặt hàng riêng, không luôn có sẵn.
4. Thép cán lại hoặc thép tái chế (không khuyến khích dùng)
Một số thị trường tồn tại thép I582 sản xuất từ thép tái chế hoặc cán lại từ phôi lỗi:
- Chất lượng không đồng đều, độ bền thấp, dễ cong vênh khi chịu lực.
- Thường không có chứng chỉ CO-CQ, thông số không đúng tiêu chuẩn.
Không phù hợp với công trình kết cấu chịu lực hoặc công trình trọng điểm.
Lời khuyên khi lựa chọn chất liệu cho thép hình I582:
- Xác định mục đích sử dụng (kết cấu chính, phụ, nội thất, ngoài trời…).
- Chọn mác thép phù hợp với yêu cầu chịu lực, môi trường và chi phí.
- Ưu tiên nhà cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ và tư vấn kỹ thuật rõ ràng.
Bảng thành phần hóa học, cơ lý
Bảng thành phần hóa học
Thành phần / Mác thép
|
SS400 | Q235B | Q345B | S355JR | A572 Gr.50 |
Carbon (C) | ≤ 0.25% | ≤ 0.22% | ≤ 0.20% | ≤ 0.24% | ≤ 0.23% |
Mangan (Mn) | ≤ 1.60% | ≤ 1.40% | 1.00–1.60% | ≤ 1.60% | 1.35–1.65% |
Silic (Si) | ≤ 0.50% | ≤ 0.35% | ≤ 0.50% | ≤ 0.55% | ≤ 0.40% |
Photpho (P) | ≤ 0.050% | ≤ 0.045% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% | ≤ 0.030% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050% | ≤ 0.045% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% | ≤ 0.030% |
Tính chất cơ lý (cơ học) theo từng mác thép
Tính chất / Mác thép
|
SS400 | Q235B | Q345B | S355JR | A572 Gr.50 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 245 | ≥ 235 | ≥ 345 | ≥ 355 | ≥ 345 |
Độ bền kéo (MPa) | 400–510 | 375–460 | 470–630 | 470–630 | 450–620 |
Độ dãn dài (%) | ≥ 20 | ≥ 20 | ≥ 21 | ≥ 22 | ≥ 18 |
Ứng dụng phổ biến | Nhà xưởng | Dân dụng | Cầu, dầm | Công nghiệp |
Kết cấu chịu rung
|
Ứng dụng được dùng nhiều hiện nay
1. Kết cấu nhà công nghiệp, nhà xưởng lớn
Được dùng làm dầm chính, cột trụ, kèo khung cho các nhà máy sản xuất, nhà kho, nhà thép tiền chế. Nhờ khả năng chịu uốn và tải trọng lớn, thép I582 giúp tối ưu số lượng cột, tạo không gian rộng bên trong mà vẫn vững chắc.
2. Cầu đường và hạ tầng kỹ thuật
Dùng trong kết cấu dầm cầu thép, dầm hộp, khung chống đỡ tạm thời và cố định trong xây dựng cầu vượt, cầu bộ hành, bệ trụ đường ray. Sự cứng vững của I582 giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ dài hạn cho công trình giao thông.
3. Kết cấu nhà cao tầng, trung tâm thương mại
Trong các tòa nhà cao tầng, thép I582 thường dùng làm khung thép chính, giằng, dầm sàn lớn. Nhờ khả năng chịu tải theo phương đứng và ngang tốt, thép giúp chống chọi hiệu quả với rung chấn, gió, và tải trọng động.
4. Hệ thống năng lượng và công trình kỹ thuật
Được sử dụng trong giàn đỡ panel năng lượng mặt trời, khung trụ turbine gió, kết cấu giàn khoan dầu khí. Khả năng chống xoắn và chịu lực của I582 rất phù hợp với các kết cấu đặt ngoài trời, vùng gió mạnh hoặc địa hình khó khăn.
5. Kết cấu chịu lực cho kho lạnh và công trình đặc biệt
Với tùy chọn thép mạ kẽm hoặc hợp kim chống ăn mòn, thép I582 dùng cho kết cấu kho lạnh, khu vực ven biển hoặc công trình hóa chất.
6. Gia công cơ khí và kết cấu tùy biến
Nhờ kích thước lớn và dễ gia công, thép hình I582 còn được sử dụng trong:
- Gia công thang máy hàng
- Hệ thống nâng đỡ, băng tải
- Khung máy công nghiệp hoặc thiết bị xây dựng
Nên mua thép hình I582 nơi nào? – Thép Hùng Phát
Khi tìm mua thép hình I582, điều quan trọng không chỉ là sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là nhà cung cấp uy tín, giá tốt, dịch vụ hậu mãi đảm bảo. Trong bối cảnh thị trường có nhiều đơn vị kinh doanh thép, Thép Hùng Phát được đánh giá là địa chỉ tin cậy hàng đầu nhờ vào các lợi thế sau:
1. Chất lượng thép đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế
- Thép Hùng Phát phân phối thép hình I582 đạt tiêu chuẩn JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu).
- Đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, chứng chỉ CO-CQ, minh bạch nguồn gốc xuất xứ.
- Cam kết không giao hàng kém chất lượng, thép tái chế, cán lại.
2. Hàng luôn có sẵn – Giao nhanh toàn quốc
- Hệ thống kho lớn tại TP.HCM và các tỉnh giúp luôn có sẵn hàng I582 nhiều kích cỡ.
- Hỗ trợ giao nhanh trong 1–2 ngày, có thể kết hợp vận chuyển theo yêu cầu công trình.
- Đội xe riêng và đối tác logistics giúp giao đúng tiến độ, không làm chậm thi công.
3. Hỗ trợ cắt, gia công theo bản vẽ
- Cung cấp dịch vụ cắt, khoan, hàn thép hình I582 theo yêu cầu, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
- Có thể gia công số lượng nhỏ lẻ hoặc đơn hàng lớn với máy móc chuyên dụng.
4. Giá cả cạnh tranh – Tư vấn trung thực
- Mức giá luôn cập nhật minh bạch theo thị trường, không ép giá, không tăng giá cận giao hàng.
- Đội ngũ kỹ thuật tư vấn rõ ràng theo nhu cầu sử dụng, giúp khách hàng chọn đúng chủng loại – không lãng phí ngân sách.
5. Dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ công trình
- Có chính sách đổi trả nếu sai chủng loại hoặc lỗi do vận chuyển.
- Cung cấp chứng từ thuế, hóa đơn đầy đủ, hỗ trợ làm hồ sơ thanh toán công trình.
- Ưu đãi đặc biệt cho đơn vị thi công lớn, nhà thầu thân thiết.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.