Mô tả
Thép hình H125 POSCO – Lựa chọn hàng đầu cho công trình kết cấu bền vững
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí hiện nay, thép hình chữ H là vật liệu không thể thiếu trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cao và ổn định kết cấu.
Trong số đó, thép H125x125 POSCO là một trong những quy cách được sử dụng phổ biến nhờ chất lượng vượt trội, kích thước chuẩn xác và độ bền lâu dài, được sản xuất bởi Tập đoàn POSCO (YAMATO VINA) – thương hiệu thép hàng đầu châu Á và thế giới.

Mục lục
Thép Hình H125 POSCO 125x125x6.5x9x12m
Thép hình H125 của POSCO là loại thép cán nóng có tiết diện hình chữ H, trong đó chiều cao và chiều rộng của hai cánh đều là 125mm, tạo nên cấu trúc cân đối và khả năng chịu lực tốt theo cả hai phương.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của POSCO theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3192, ASTM A36, SS400, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước, độ bền cơ học và chất lượng bề mặt.
Sản phẩm đang được Thép Hùng Phát phân phối tận công trình cho bạn với giá cực kỳ cạnh tranh, đảm bảo hàng hóa bốc trực tiếp từ nhà máy. Quy trình giao hàng linh hoạt, nhanh chóng kịp tiến độ.
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Danh mục | Thông tin |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 125 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 125 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 6.5 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 9 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6m, 9m, 12m (hoặc theo yêu cầu) |
| Trọng lượng lý thuyết | ~23.6 kg/m |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3192 / ASTM A36 / SS400 |
| Xuất xứ | POSCO – Hàn Quốc |

Quy cách – trọng lượng thép H125x125 POSCO
- Lưu ý dung sai 2-7%
| Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
| H125×125×6.5×9 | 23.6 | 283.2 |
Đặc tính kỹ thuật



Giá bán thép hình H125 POSCO mới cập nhật
| Tên hàng | Quy cách (mm) | Trọng lượng | Giá bán vnd/kg |
| H125 Posco | H125 x 125 x 6 x 9 | 23.6 kg/m | 15.500 – 21.200 |
- Xin chú ý rằng: giá này không phải giá chính thức, vui lòng gọi Hotline 0937343123 để được tư vấn
Ngoài ra chúng tôi còn sẵn hàng:

Phân loại thép hình H125x125 chi tiết
Đối với sản phẩm Thép hình H125×125 Posco, có thể phân loại theo bề mặt xử lý như sau:
1. Loại thép hình H125 Posco đen nguyên bản
- Hàng nguyên bản bốc từ nhà máy
- Là thép hình H125 × 125 được sản xuất và giao không qua mạ kẽm, giữ nguyên bề mặt cán nóng, bề mặt màu đen xỉ nhẹ.
- Ưu điểm: giá thành thấp hơn, dễ thi công, phù hợp với kết cấu trong nhà hoặc nơi ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Hạn chế: khả năng chống ăn mòn kém hơn loại mạ kẽm, nên nếu dùng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt cần sơn phủ hoặc bảo vệ thêm.

2. Loại thép hình H125 Posco mạ kẽm
- Gia công bởi Thép Hùng Phát từ 3-5 ngày
- Là thép hình H125 × 125 sau khi cán và tạo hình sẽ được xử lý mạ kẽm (có thể mạ điện/phân hoặc nhúng nóng), với lớp kẽm phủ trên bề mặt nhằm tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ưu điểm: bền với thời tiết, môi trường ẩm hoặc ven biển; giảm chi phí bảo trì sơn; tăng tuổi thọ công trình.
- Lưu ý: Giá thành sẽ cao hơn loại đen, và cần xác định rõ là loại mạ “mỏng (tôn-kẽm)” hay “dày (nhúng nóng)” vì hai loại có chi phí và hiệu năng khác nhau.



So sánh thép H125 của POSCO với một số loại sau
1. So với thép H125 sản xuất trong nước
Ưu điểm của H125 POSCO:
- Độ đồng đều kích thước và dung sai rất nhỏ, ổn định giữa các lô hàng.
- Bề mặt cán đẹp, cạnh sắc nét, độ thẳng cao.
- Chất lượng kiểm soát theo tiêu chuẩn Hàn Quốc và Nhật Bản, phù hợp công trình yêu cầu cao.
Tính chất của = Thép H125 trong nước:
- Chất lượng khá tốt, đáp ứng nhu cầu xây dựng phổ thông.
- Dung sai có thể lớn hơn, độ ổn định giữa các lô sản xuất không bằng POSCO.
- Giá mềm hơn một chút nhưng không chênh lệch nhiều.
Tổng kết: POSCO vượt trội về độ đồng nhất, còn thép nội địa phù hợp khi tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo kỹ thuật cơ bản.
2. So với thép H125 nhập từ Trung Quốc
Thép H125 POSCO:
- Chất lượng ổn định, chứng chỉ CO – CQ rõ ràng.
- Bề mặt đẹp, ít khuyết tật, kích thước đúng chuẩn.
- Giá cao hơn một phần nhưng độ tin cậy cao.
Tính chất của Thép H125 Trung Quốc:
- Phân khúc rất rộng: có loại tốt, có loại giá rẻ chất lượng thấp.
- Hàng giá rẻ thường gặp vấn đề: dung sai lớn, bề mặt xấu, không ổn định cơ tính.
- Một số nhà máy lớn của Trung Quốc có chất lượng khá tốt nhưng giá gần bằng thép POSCO.
Tổng kết: POSCO nổi bật ở tính ổn định và độ bền lâu dài, còn hàng Trung Quốc phù hợp với nhu cầu tối ưu chi phí nhưng cần chọn đúng nhà máy uy tín.
3. So với thép H125 nhập từ Nhật Bản
Thép H125 POSCO:
- Sản xuất trên dây chuyền liên doanh Hàn – Nhật tại Việt Nam, theo cùng hệ tiêu chuẩn JIS.
- Chất lượng gần tương đương, dung sai chính xác, bề mặt đẹp.
- Giá tốt hơn vì tiết kiệm chi phí vận chuyển và thuế nhập.
Thép H125 Nhật Bản:
- Chất lượng rất cao, được tin dùng trong các dự án yêu cầu “xuất xứ 100% Nhật”.
- Giá cao nhất trong nhóm do chi phí nhập khẩu và thương hiệu mạnh.
- Độ chính xác cơ tính, độ sạch của thép và bề mặt gần như tuyệt đối.
Tổng kết: Nếu xét hiệu quả chi phí – chất lượng, POSCO là lựa chọn tối ưu. Hàng Nhật thích hợp cho các dự án đặc biệt nghiêm ngặt về tiêu chuẩn quốc tế.
Các đường link tham khảo thêm:
Lý do được tin dùng của thép H125x125 POSCO
✅ Chất lượng ổn định – tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm được sản xuất theo quy trình khép kín, được kiểm tra bằng công nghệ siêu âm, đảm bảo không nứt, không rỗ khí, không cong vênh, đáp ứng tiêu chuẩn JIS, ASTM và KS D 3503.
✅ Độ chính xác kích thước cao
Các cạnh, góc và bề mặt thép đều được cán chính xác, giúp lắp ghép, hàn nối nhanh chóng, giảm chi phí và thời gian thi công.
✅ Khả năng chịu tải lớn
Kết cấu hình chữ H giúp thép có mô-men quán tính và mô-men kháng uốn cao, chịu lực hiệu quả hơn so với thép hình chữ I hoặc thép hộp cùng trọng lượng.
✅ Dễ bảo dưỡng – tuổi thọ cao
Thép POSCO có bề mặt sạch, độ nhẵn cao, dễ sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Khi được bảo vệ đúng cách, tuổi thọ thép có thể kéo dài trên 50 năm.

Ứng dụng của thép H125x125 POSCO
Nhờ độ bền cao, độ cứng tốt và tính hàn ổn định, thép hình H125x125 POSCO được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng:
1. Xây dựng công nghiệp và dân dụng
-
Làm dầm, cột, xà gồ, kèo mái cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kho bãi.
-
Ứng dụng trong kết cấu nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bến xe, sân vận động.
2. Cầu đường và công trình hạ tầng
-
Dùng trong kết cấu cầu thép, bệ trụ cầu, lan can cầu, nhà ga, cầu cảng.
-
Thích hợp cho các công trình chịu tải trọng động và môi trường khắc nghiệt.
3. Cơ khí chế tạo và thiết bị công nghiệp
-
Sử dụng trong khung máy, bệ thiết bị, dàn nâng hạ, sàn thao tác, thang máy công nghiệp.
-
Là nguyên liệu chế tạo bồn chứa, giàn khoan, băng tải và hệ thống khung kết cấu.

Thành phần hóa học và cơ tính của thép POSCO
Dưới đây là bảng thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn sản xuất của thép hình H125×125 POSCO, được tổng hợp theo dữ liệu kỹ thuật của POSCO Hàn Quốc (theo mác thép SS400 / ASTM A36 / JIS G3101).
Thành phần hóa học thép H125×125 POSCO
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) – SS400 / A36 (POSCO) | Chức năng chính |
| Cacbon | C | ≤ 0.25 | Tăng độ cứng và giới hạn bền kéo của thép |
| Mangan | Mn | 0.30 – 0.90 | Cải thiện khả năng chịu lực và độ dẻo |
| Silic | Si | ≤ 0.30 | Tăng khả năng chống oxy hóa, tăng độ đàn hồi |
| Photpho | P | ≤ 0.050 | Giới hạn thấp để tránh giòn thép |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.050 | Giới hạn thấp để tránh nứt khi hàn |
| Sắt (còn lại) | Fe | Còn lại | Thành phần chính tạo nên nền thép |
POSCO kiểm soát nghiêm ngặt thành phần hóa học bằng công nghệ luyện kim tinh luyện (Converter + Continuous Casting), giúp thép có độ tinh khiết cao, không lẫn tạp chất, bề mặt sáng và dễ hàn, dễ gia công.
Tính chất cơ lý (Cơ tính) của thép H125 POSCO
| Tính chất cơ học | Ký hiệu | Đơn vị | Giá trị trung bình | Mô tả / Ý nghĩa |
| Giới hạn chảy | σ<sub>y</sub> | MPa | ≥ 245 | Mức ứng suất tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo |
| Giới hạn bền kéo | σ<sub>b</sub> | MPa | 400 – 510 | Khả năng chịu tải tối đa trước khi đứt gãy |
| Độ giãn dài sau đứt | δ | % | ≥ 20 | Mức độ dẻo, cho biết khả năng uốn mà không gãy |
| Mô-đun đàn hồi | E | GPa | 200 – 210 | Độ cứng của vật liệu khi chịu biến dạng đàn hồi |
| Độ va đập (ở 20°C) | KV2 | J | ≥ 27 | Độ bền va đập, thể hiện khả năng chịu lực đột ngột |
| Tỷ trọng thép | ρ | g/cm³ | 7.85 | Dùng để tính trọng lượng lý thuyết của thép H |
Thép POSCO được đánh giá có tính ổn định cơ học cao, độ dẻo tốt, khả năng hàn – cắt – uốn dễ dàng, đáp ứng yêu cầu thi công kết cấu lớn và công trình chịu tải trọng nặng.
Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm định chất lượng
| Tiêu chuẩn áp dụng | Mã tiêu chuẩn | Nước ban hành / Tổ chức |
| JIS G3192 | Nhật Bản | Tiêu chuẩn kích thước, dung sai, khối lượng thép hình H/I/UC/UB |
| JIS G3101 – SS400 | Nhật Bản | Cơ tính, thành phần hóa học cho thép kết cấu thông dụng |
| KS D 3503 | Hàn Quốc | Tiêu chuẩn quốc gia về thép hình cán nóng |
| ASTM A36 / A6 | Hoa Kỳ | Yêu cầu về cơ tính, thành phần và dung sai của thép kết cấu carbon |
| EN 10025-2 (S235JR tương đương) | Châu Âu | Quy định kỹ thuật thép kết cấu cán nóng |

Dây chuyền cán nóng thép H125 của POSCO
Thép hình H125 của POSCO được sản xuất trên dây chuyền cán nóng hiện đại tiêu chuẩn Hàn Quốc, sử dụng công nghệ tự động hóa toàn diện, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước, độ thẳng, độ đồng đều và cơ tính của sản phẩm. Dây chuyền được thiết kế để tạo ra thép hình kết cấu đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng và công nghiệp nặng.
Quy trình sản xuất đóng gói
Quy trình sản xuất và đóng gói được thực hiện theo chuỗi bước khép kín nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
- Nguyên liệu sau khi kiểm tra đạt tiêu chuẩn sẽ được đưa vào hệ thống gia công – từ cắt, cán, tạo hình cho đến kiểm định kích thước và bề mặt.
- Sau khi hoàn thiện, sản phẩm được vệ sinh, phủ dầu chống gỉ (nếu là thép), phân loại theo kích thước và chất lượng.
- Cuối cùng, sản phẩm được bó bằng đai thép hoặc đóng kiện chắc chắn, dán tem nhãn gồm thông số kỹ thuật, mác thép, số lô và ngày sản xuất để đảm bảo truy xuất nguồn gốc trước khi vận chuyển tới khách hàng.
Dấu hiệu nhận biết thép H125 POSCO chính hãng
Để phân biệt thép H125 POSCO thật với các loại hàng nhái hoặc chất lượng thấp trên thị trường, cần lưu ý các dấu hiệu sau:
1. Logo POSCO dập nổi trên thân thép
- Thép POSCO chính hãng luôn có chữ PY dập nổi rõ ràng, sắc nét.
- Vị trí dập đều, không nhòe, không lệch.
2. Màu sắc và bề mặt thép đặc trưng
- Bề mặt thép POSCO có màu xám đậm đồng nhất, sạch và mịn.
- Không có vết rỗ, gấp mép, cháy cạnh như hàng kém chất lượng.
3. Kích thước chuẩn tuyệt đối
- Thép H125 POSCO đảm bảo độ dung sai rất thấp, kích thước các cạnh, độ dày, độ cong vênh đều đạt chuẩn quốc tế.
- Các sản phẩm có sai số lớn ±1–2 mm thường không phải hàng POSCO.
4. Có chứng chỉ CO – CQ đầy đủ
- Hàng chính hãng luôn có các chứng chỉ Chất lượng theo tiêu chuẩn POSCO
- Chứng chỉ có số heat number trùng với số in trên bó thép.
5. Tem nhãn POSCO gắn trên bó hàng
- Trên mỗi bó thép có tem mã vạch, ghi rõ: Mác thép Kích thước: H125 × 125 × độ dày Số lô Ngày sản xuất
- Tem in sắc nét, không lem, không dán chồng.
6. Trọng lượng bó chuẩn POSCO
-
Mỗi bó thép có trọng lượng ổn định và đồng đều, không chênh lệch quá lớn so với bảng thông số của hãng.
7. Bề mặt thép có màu nâu đỏ đặc trưng
-
POSCO luôn có màu nâu đỏ đặc trưng của thép.

Chọn mua thép H125x125 POSCO tại Thép Hùng Phát
🔸 Hàng chính hãng POSCO – Hàn Quốc
Thép Hùng Phát cam kết cung cấp thép POSCO nhập khẩu nguyên kiện, có logo dập nổi POSCO và chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
🔸 Nguồn hàng sẵn kho – giao nhanh toàn quốc
Hệ thống kho lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai luôn có sẵn các quy cách H100, H125, H150, H200, H250, đáp ứng nhanh cho mọi công trình.
🔸 Gia công và dịch vụ trọn gói
Cung cấp dịch vụ cắt, khoan, hàn, mạ kẽm, sơn chống gỉ, hỗ trợ vận chuyển tận nơi với chi phí tối ưu.
🔸 Báo giá cạnh tranh, minh bạch
Giá thép được cập nhật theo thị trường hàng ngày. Thép Hùng Phát luôn mang đến mức giá tốt nhất, đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn.
Thép hình H125x125 POSCO là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu chất lượng cao, độ chính xác kỹ thuật và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Với thương hiệu POSCO uy tín toàn cầu cùng dịch vụ chuyên nghiệp của Thép Hùng Phát, khách hàng hoàn toàn yên tâm về:
Nguồn gốc hàng hóa rõ ràng
Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
Giá thành hợp lý
Hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng
👉 Thép Hùng Phát – Nhà phân phối chính thức thép POSCO tại Việt Nam
Ngoài POSCO chúng tôi còn cung cấp thép H của các nhà máy khác như:
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN






