Ống INOX SCH20

Ống inox SCH20 thuộc nhóm thành mỏng, nghĩa là thành ống mỏng hơn so với các dòng như SCH40, SCH80 nhưng vẫn có độ bền phù hợp với nhiều ứng dụng nhẹ và trung bình.

Các giá trị kỹ thuật cơ bản

  • Vật liệu: Inox 201, 304, 316, 316L, 310S…
  • Đường kính ngoài: DN15 đến DN600 (tương đương phi 21.3mm đến phi 609.6mm)
  • Độ dày thành ống: từ 1.65mm đến 9.53mm tùy theo đường kính danh nghĩa
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Kiểu ống: ống đúc (seamless)
  • Bề mặt: No.1 (thô cán nóng), 2B (mịn cán nguội), BA (bóng gương), HL (xước tóc), mạ điện hóa
Danh mục: ,

Mô tả

Ống inox SCH20 là một trong những dòng ống công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn lưu chất nhờ vào khả năng chịu áp lực vừa phải, tính bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Đặc biệt, với đặc tính mỏng nhẹ hơn các loại SCH lớn hơn như SCH40 hay SCH80, dòng SCH20 vừa giúp tiết kiệm chi phí vừa đáp ứng đủ tiêu chuẩn kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ống INOX SCH20
Ống INOX SCH20

Khái niệm ống inox SCH20

Ống inox SCH20 là loại ống thép không gỉ (inox) có độ dày thành ống được quy định theo tiêu chuẩn Schedule 20 (SCH20). Được sản xuất theo phương pháp đúc liền mạch (không có mối hàn). SCH20 một trong các cấp độ độ dày thành ống được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ANSI/ASME B36.10 (cho ống thép carbon) và B36.19 (cho ống inox).

Trong đó, SCH20 thuộc nhóm thành mỏng, nghĩa là thành ống mỏng hơn so với các dòng như SCH40, SCH80 nhưng vẫn có độ bền phù hợp với nhiều ứng dụng nhẹ và trung bình.

Các giá trị kỹ thuật cơ bản

  • Vật liệu: Inox 201, 304, 316, 316L, 310S…
  • Đường kính ngoài: DN15 đến DN600 (tương đương phi 21.3mm đến phi 609.6mm)
  • Độ dày thành ống: từ 1.65mm đến 9.53mm tùy theo đường kính danh nghĩa
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Kiểu ống: ống đúc (seamless)
  • Bề mặt: No.1 (thô cán nóng), 2B (mịn cán nguội), BA (bóng gương), HL (xước tóc), mạ điện hóa

Bảng tra độ dày ống inox SCH20 theo đường kính

  • Lưu ý mỗi nhà máy trong nước hoặc quốc tế sẽ có dung sai là ±5%
Đường kính danh nghĩa (DN) Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH20 (mm) Khối lượng ống (kg/m)
DN15 21.3 1.65 ~0.83
DN20 26.7 1.65 ~1.10
DN25 33.4 1.65 ~1.42
DN32 42.2 1.65 ~1.82
DN40 48.3 1.65 ~2.10
DN50 60.3 1.65 ~2.63
DN65 76.1 2.11 ~4.06
DN80 88.9 2.11 ~4.78
DN100 114.3 2.77 ~6.72
DN150 168.3 3.40 ~12.60
Ống INOX SCH20
Ống INOX SCH20

Phân loại ống inox SCH20 theo tiêu chí sử dụng

Ống inox SCH20 có thể chia làm hai nhóm chính theo mục đích sử dụng là ống inox công nghiệpống inox trang trí. Dù cùng sử dụng mác thép không gỉ như inox 304, 201, 316… nhưng mỗi nhóm lại có đặc tính và tiêu chuẩn riêng để phục vụ đúng nhu cầu.

1. Ống inox SCH20 công nghiệp

Đặc điểm:

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn áp lực như ASTM A312, ASME B36.19, ASTM A778…
  • Có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ nhất định.
  • Được dùng trong môi trường yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn, không rò rỉ.
  • Thường là ống hàn (ERW, TIG) hoặc đúc (seamless), tùy theo yêu cầu kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật phổ biến:

  • Độ dày thành ống đúng theo tiêu chuẩn SCH20.
  • Bề mặt: No.1 (cán nóng), hoặc 2B (mịn), không yêu cầu quá thẩm mỹ.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, có thể cắt theo yêu cầu.

2. Ống inox SCH20 trang trí

Đặc điểm:

  • Chủ yếu dùng cho mục đích thẩm mỹ, không yêu cầu chịu áp lực.
  • Đôi khi vẫn giữ đúng độ dày SCH20 để tăng độ cứng, nhưng có thể chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Bề mặt được xử lý kỹ hơn: BA (bóng gương), HL (xước tóc), mạ màu titan, điện hóa

Thông số kỹ thuật phổ biến:

  • Độ dày: có thể tương đương SCH20 hoặc mỏng hơn (tùy thiết kế).
  • Bề mặt sáng bóng, độ hoàn thiện cao.
  • Đường hàn được mài phẳng, đánh bóng (ống hàn TIG thẩm mỹ).

Các mác inox (vật liệu) thường dùng cho ống inox sch20

Ống inox SCH20 được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, mỗi mác inox mang đặc tính riêng về thành phần hóa học, khả năng chống ăn mòn, cơ tính và giá thành. Việc phân loại theo mác inox giúp người dùng chọn đúng loại phù hợp với điều kiện làm việc thực tế và ngân sách đầu tư.

1. Ống inox SCH20 – mác inox 201

Đặc điểm:

  • Thành phần chứa mangan cao, ít niken

  • Khả năng chống gỉ trung bình, dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc với môi trường ẩm, axit nhẹ hoặc nước biển

  • Độ cứng cao, dễ gia công cơ khí, dễ tạo hình

Ưu điểm:

  • Giá rẻ nhất trong các mác inox phổ biến

  • Phù hợp với công trình trong nhà, không yêu cầu môi trường ăn mòn cao

Ứng dụng:

  • Làm khung giàn, tay vịn cầu thang, lan can nội thất

  • Hệ thống dẫn khí, nước không áp lực hoặc không yêu cầu độ sạch cao

Lưu ý: Không nên sử dụng inox 201 ở môi trường ngoài trời, gần biển hoặc trong ngành thực phẩm, hóa chất.

2. Ống inox SCH20 – mác inox 304

Đặc điểm:

  • Thành phần chứa khoảng 18% Cr và 8% Ni

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong hầu hết môi trường thông thường (ẩm ướt, axit nhẹ, muối loãng)

  • Dễ hàn, dễ uốn, độ bền và tuổi thọ cao

Ưu điểm:

  • Là dòng inox phổ biến nhất hiện nay do sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí

  • Thích hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời

Ứng dụng:

  • Hệ thống ống cấp nước sạch, ống dẫn hơi

  • Dẫn chất lỏng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm

  • Lan can, cổng, mái che ngoài trời

Lưu ý: Inox 304 không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc tiếp xúc lâu dài với nước biển.

3. Ống inox SCH20 – mác inox 316

Đặc điểm:

  • Thành phần có thêm molypden (Mo ~2–3%) giúp tăng khả năng chống ăn mòn

  • Kháng tốt với axit mạnh, nước biển, hóa chất công nghiệp

Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304

  • Đặc biệt phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như ngoài khơi, nhà máy hóa chất, bể xử lý nước

Ứng dụng:

  • Đường ống ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất

  • Hệ thống xử lý nước biển, nước thải

  • Các công trình ven biển hoặc trong môi trường hóa chất độc hại

Lưu ý: Giá thành cao hơn 304, phù hợp cho công trình yêu cầu chất lượng cao và độ bền lâu dài.

4. Ống inox SCH20 – mác inox 316L (phiên bản low carbon)

Đặc điểm:

  • Là phiên bản ít carbon hơn của inox 316

  • Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua trong quá trình hàn, tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn

Ưu điểm:

  • Rất phù hợp cho môi trường có yêu cầu vệ sinh cao (như ngành y tế, bán dẫn)

  • Tối ưu cho công trình có nhiều mối hàn hoặc đòi hỏi độ sạch tuyệt đối

Ứng dụng:

  • Hệ thống ống dẫn trong nhà máy dược phẩm

  • Thiết bị y tế, hệ thống xử lý hóa chất có yêu cầu cao về mối hàn

  • Nhà máy lọc nước, bể ủ thực phẩm

5. Ống inox SCH20 – mác inox 310S

Đặc điểm:

  • Có tỷ lệ Cr và Ni cao hơn inox 304/316, giúp chịu nhiệt tốt hơn

  • Kháng oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao (trên 1000°C)

Ưu điểm:

  • Chuyên dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao

  • Có thể tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc môi trường đốt cháy hóa chất

Ứng dụng:

  • Lò đốt công nghiệp, buồng đốt khí, nồi hơi, ống xả nhiệt

  • Hệ thống trao đổi nhiệt nhiệt độ cao

Lưu ý: Giá thành cao, chỉ nên sử dụng nếu có yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ.

Ống INOX SCH20
Ống thép không gỉ SCH20

Ưu điểm vượt trội của ống inox SCH20

  • Trọng lượng nhẹ hơn: Do thành ống mỏng, ống thép không gỉ SCH20 giúp giảm khối lượng hệ thống đường ống, tiết kiệm vật tư và chi phí vận hành.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Tùy theo mác inox (304/316), ống SCH20 có thể chịu đựng các tác nhân hóa học, khí hậu khắc nghiệt, nước biển…
  • Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ như nhà hàng, khách sạn, showroom.
  • Dễ thi công và gia công: Ống thép không gỉ SCH20 dễ uốn, cắt, hàn, tiện lợi trong việc lắp đặt và thay thế.
  • Độ bền cao, ít bảo trì: Inox không rỉ sét trong thời gian dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng hệ thống đường ống.

Mọi người dùng ống inox SCH20 cho ngành nào?

Với độ dày thành mỏng và tính năng vượt trội, ống SCH20 được sử dụng đa dạng:

  1. Ngành xây dựng

    • Hệ thống cấp thoát nước

    • Dẫn khí, dẫn dầu, dẫn hơi nhẹ

    • Tay vịn cầu thang, lan can, khung cửa

  2. Ngành thực phẩm – đồ uống

    • Dẫn sữa, nước ép, bia, nước giải khát

    • Hệ thống bồn chứa, nồi nấu, bàn thao tác

  3. Ngành dược phẩm – y tế

    • Dẫn dịch truyền, hóa chất vô trùng

    • Thiết bị y tế có yêu cầu cao về độ sạch

  4. Ngành hóa chất nhẹ

    • Dẫn axit loãng, bazơ, dung môi

    • Hệ thống thoát nước công nghiệp

  5. Trang trí nội thất – ngoại thất

    • Làm giá kệ, giàn treo, biển bảng quảng cáo

    • Kết cấu công trình inox nghệ thuật

Ống INOX SCH20
Ống INOX SCH20

Tiêu chuẩn sản xuất ống inox SCH20

Ống inox SCH20 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASTM A312: Dùng cho ống hàn và ống đúc inox austenitic, dùng trong môi trường ăn mòn, áp lực.

  • ASTM A554: Cho ống inox trang trí, không yêu cầu chịu áp lực.

  • ASME B36.19M: Quy định về kích thước và độ dày thành ống inox.

  • ISO 1127, DIN 11850, JIS G3448: Các tiêu chuẩn châu Âu, Nhật Bản ứng dụng phổ biến tại Việt Nam.

So sánh ống SCH20 với các loại ống SCH khác

Đặc điểm SCH20 SCH40 SCH80
Độ dày thành ống Mỏng nhất trong 3 loại Trung bình Dày nhất, chịu áp lực cao
Trọng lượng Nhẹ Trung bình Nặng
Giá thành Rẻ nhất Cao hơn SCH20 Cao nhất
Ứng dụng Áp lực thấp – vừa Áp lực trung bình Áp lực cao, nhiệt độ cao
  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng: Nếu dùng cho hệ thống áp lực cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh, nên chọn SCH40 hoặc SCH80 thay vì SCH20.

  • Kiểm tra mác thép inox phù hợp: 304 cho đa năng, 316 cho môi trường hóa chất, nước mặn.

  • Chọn độ dày đúng với tiêu chuẩn SCH20: Tránh nhầm lẫn với ống inox trang trí không đúng độ dày.

  • Mua hàng có chứng chỉ CO/CQ: Đảm bảo hàng đúng tiêu chuẩn, xuất xứ rõ ràng.

  • Chú ý đến độ bóng và chất lượng hàn: Đặc biệt nếu dùng trong công trình yêu cầu thẩm mỹ hoặc thực phẩm – y tế.

Kết luận

Ống inox SCH20 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hệ thống đường ống nhẹ, chống gỉ và dễ thi công. Với khả năng đáp ứng linh hoạt từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ, dòng ống này giúp tối ưu chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo độ bền, độ an toàn và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, việc chọn đúng mác inox, đúng tiêu chuẩn độ dày SCH20, và đúng đơn vị cung cấp uy tín sẽ là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng lâu dài của sản phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp ống dẫn chất lượng, tiết kiệm và bền vững, ống inox SCH20 chắc chắn là phương án đáng cân nhắc.

Giới thiệu một nơi bán ống inox SCH20 giá tốt

  • Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung cấp ống inox mọi tiêu chuẩn chất lượng cao, đa dạng chủng loại từ inox 201, 304 đến 316, 316L với đầy đủ kích thước và độ dày tiêu chuẩn.
  • Sản phẩm tại Hùng Phát luôn đảm bảo đúng độ dày theo tiêu chuẩn SCH20, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các lĩnh vực cấp thoát nước, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng.
  • Với kho hàng sẵn có, giá cả cạnh tranh và dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu, Thép Hùng Phát là lựa chọn tin cậy cho các cá nhân, doanh nghiệp cần tìm mua ống inox SCH20 tại TP.HCM và khu vực lân cận.

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm

Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng

Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly

Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha

Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888

Tư vấn khách hàng  2 – 0971 960 496

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ