Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G mang đến giải pháp kết nối ống cố định an toàn và đáng tin cậy cho nhiều hệ thống công nghiệp. Sản phẩm có khả năng chịu áp lực cao, giữ ống ở vị trí ổn định tuyệt đối, hạn chế rung lắc và rò rỉ trong quá trình vận hành.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G
  • Kích thước danh định (mm/in): 25 – 600 mm / 1 – 24 in
  • Đường kính ngoài ống (mm/in): 33.7 – 609.6 mm / 1.327 – 24.000 in
  • Áp suất làm việc (PSI/MPa): 225 – 500 PSI / 1.6 – 3.45 MPa
  • Tải trọng đầu tối đa (kN/Lbs): 3.0 – 466.7 kN / 680 – 104990 Lbs
  • Khoảng cách tách ống (mm/in): 0-1.6 mm / 0-0.06 in, 0-3.2 mm / 0-0.13 in

Mô tả

Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G mang đến giải pháp kết nối ống cố định an toàn và đáng tin cậy cho nhiều hệ thống công nghiệp. Sản phẩm có khả năng chịu áp lực cao, giữ ống ở vị trí ổn định tuyệt đối, hạn chế rung lắc và rò rỉ trong quá trình vận hành.

Với cấu trúc dạng grooved coupling kết hợp bu lông siết chắc chắn, khớp nối 1G giúp việc lắp đặt nhanh chóng, bảo trì dễ dàng mà vẫn đảm bảo độ kín và độ bền cơ học vượt trội. Toàn bộ thân khớp nối được sản xuất từ thép chất lượng cao, phủ sơn epoxy chống ăn mòn, kết hợp cùng vòng đệm cao su EPDM/NBR phù hợp với nhiều môi trường làm việc như nước, khí, dầu hoặc PCCC.

Sản phẩm đạt các chứng nhận UL, FM, VdS, LPCB, đáp ứng đầy đủ yêu cầu khắt khe của các hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC, cấp thoát nước và công trình công nghiệp. Phân phối chính hãng bởi Thép Hùng Phát, khớp nối 1G là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần độ an toàn và độ bền cao.

Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G
  • Kích thước danh định (mm/in): 25 – 600 mm / 1 – 24 in
  • Đường kính ngoài ống (mm/in): 33.7 – 609.6 mm / 1.327 – 24.000 in
  • Áp suất làm việc (PSI/MPa): 225 – 500 PSI / 1.6 – 3.45 MPa
  • Tải trọng đầu tối đa (kN/Lbs): 3.0 – 466.7 kN / 680 – 104990 Lbs
  • Khoảng cách tách ống (mm/in): 0-1.6 mm / 0-0.06 in, 0-3.2 mm / 0-0.13 in
  • Kích thước A (mm/in): 59 – 668 mm / 2.33 – 26.30 in
  • Kích thước B (mm/in): 100 – 772 mm / 3.94 – 30.40 in
  • Kích thước C (mm/in): 44 – 78 mm / 1.74 – 3.07 in
  • Bu lông siết (mm): Từ M10X57 đến M22X140
  • Chứng nhận: UL, FM, VdS, LPCB
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Giá tham khảo khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

STT Kích thước danh nghĩa (mm) Đường kính ống tương ứng (in)
Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái)
1 25 mm 1” 95.000
2 32 mm 1¼” 110.000
3 40 mm 1½” 125.000
4 50 mm 2” 145.000
5 65 mm 2½” 175.000
6 80 mm 3” 195.000
7 100 mm 4” 230.000
8 125 mm 5” 310.000
9 150 mm 6” 365.000
10 200 mm 8” 520.000
11 250 mm 10” 690.000
12 300 mm 12” 890.000
13 350 mm 14” 1.120.000
14 400 mm 16” 1.380.000
15 450 mm 18” 1.690.000
16 500 mm 20” 1.950.000
17 600 mm 24” 2.480.000

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Những sản phẩm PCCC khác:

Những điểm mạnh của khớp nối cứng 1G

1. Kết cấu bền vững – đảm bảo độ ổn định tuyệt đối

Khớp nối 1G được chế tạo từ gang dẻo hoặc thép hợp kim chất lượng cao, giúp chịu được tải trọng lớn và áp suất làm việc lên đến hàng trăm PSI. Nhờ thiết kế cứng (Rigid), mối nối giữa hai đầu ống được cố định hoàn toàn, hạn chế tối đa hiện tượng rung, xoay hay xê dịch trong quá trình sử dụng.

2. Độ chính xác cao trong lắp đặt

Cấu trúc khóa cơ học và vòng đệm được gia công chính xác giúp khớp nối 1G đảm bảo đồng tâm giữa các đoạn ống, giảm sai lệch lắp đặt và tăng tuổi thọ cho toàn hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp hoặc PCCC yêu cầu độ kín khít cao.

3. Bảo trì dễ dàng – tháo lắp nhanh chóng

Mặc dù là loại “cứng”, nhưng 1G vẫn được thiết kế thuận tiện cho việc tháo rời, thay thế hoặc kiểm tra khi cần bảo dưỡng. Việc không phải hàn hay ren ống giúp rút ngắn thời gian thi công, đồng thời giảm chi phí nhân công đáng kể.

4. Hiệu suất cao trong nhiều môi trường làm việc

Khớp nối cứng 1G hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt, thích hợp cho các hệ thống như:

  • Đường ống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
  • Hệ thống HVAC (điều hòa không khí, thông gió)
  • Đường ống cấp thoát nước, xử lý nước thải
  • Các dây chuyền công nghiệp có rung động hoặc tải trọng cao

5. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Mỗi sản phẩm 1G được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn UL, FM, VdS, LPCB, đảm bảo tính an toàn và khả năng tương thích với nhiều loại ống thép, ống mạ kẽm hoặc ống sơn epoxy trên thị trường.

Cấu tạo khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G (Rigid Coupling 1G) là loại khớp nối được thiết kế để kết nối cố định hai đầu ống thép, đảm bảo liên kết chắc chắn, không có độ linh hoạt như các khớp nối mềm. Cấu tạo của khớp nối 1G bao gồm bốn bộ phận chính, mỗi chi tiết đều được tối ưu để mang lại độ bền, khả năng chịu lực và độ kín cao.

1. Thân khớp (Housing)

  • Được đúc từ gang dẻo (ductile iron) hoặc thép hợp kim có độ bền cơ học cao.
  • Hai nửa thân khớp được thiết kế đối xứng, có rãnh khóa (tongue and groove) để cố định vào rãnh trên đầu ống.
  • Bề mặt được sơn epoxy chống ăn mòn hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp chống gỉ sét, chịu được môi trường ẩm, hóa chất nhẹ và nhiệt độ cao.
  • Khi siết chặt, thân khớp tạo liên kết cố định, không cho phép ống di chuyển hay xoay trục.

2. Gioăng làm kín (Gasket / Seal)

  • Là bộ phận đảm bảo độ kín tuyệt đối của mối nối.
  • Thường được sản xuất từ các vật liệu cao su kỹ thuật như EPDM, Nitrile (NBR) hoặc Silicone, tùy môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, hóa chất).
  • Gioăng được ép vào rãnh bên trong thân khớp, giúp ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.
  • Đặc biệt, thiết kế dạng “C” hoặc “L” ôm sát thành ống giúp giảm áp lực cục bộ và tăng tuổi thọ sử dụng.

3. Bu lông và đai ốc (Bolts & Nuts)

  • Dùng để liên kết hai nửa thân khớp lại với nhau.
  • Sử dụng bu lông cường độ cao mạ kẽm hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu lực siết lớn.
  • Cấu trúc lắp đặt đơn giản: chỉ cần siết đều hai đầu bu lông là có thể hoàn thiện kết nối mà không cần hàn hay ren ống.
  • Giúp rút ngắn thời gian thi công và dễ dàng tháo lắp, bảo trì.

4. Rãnh ống (Grooved Pipe End)

  • Là phần rãnh tròn được gia công ở đầu ống thép, nơi thân khớp 1G bám vào.
  • Khi lắp đặt, rãnh này giúp định vị chắc chắn, đảm bảo không có độ rơ, tránh xê dịch khi chịu tải hoặc rung động.
  • Cấu tạo này chính là yếu tố giúp khớp nối 1G mang tính “cứng” – tức không cho phép ống co giãn hay lệch trục.

Cách sử dụng khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

Khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G được thiết kế để liên kết hai đoạn ống có rãnh (grooved pipe) mà không cần hàn hoặc ren, tạo mối nối cố định, kín khít và bền vững. Việc sử dụng đúng quy trình giúp đảm bảo độ kín, độ bền và khả năng chịu áp lực của hệ thống.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra ống: Hai đầu ống phải được gia công rãnh (groove) đúng tiêu chuẩn, sạch sẽ, không có ba via hay gỉ sét.
  • Kiểm tra linh kiện: Đảm bảo đủ các bộ phận của khớp nối gồm: 2 nửa thân khớp, 1 gioăng cao su làm kín, 2 bu lông & đai ốc.
  • Kiểm tra gioăng (gasket): Không được rách, biến dạng hoặc dính dầu mỡ không phù hợp với vật liệu cao su.

2. Lắp đặt khớp nối

Bước 1: Lắp gioăng vào giữa hai đầu ống

  • Đưa gioăng vào đầu ống thứ nhất, sau đó khớp đầu ống thứ hai vào.
  • Đảm bảo gioăng nằm đúng giữa hai rãnh ống, không bị xoắn hoặc lệch tâm.

Bước 2: Lắp hai nửa thân khớp (housing)

  • Đặt hai nửa thân khớp ôm trọn phần gioăng và rãnh ống.
  • Đảm bảo răng khóa của thân khớp ăn khớp đúng vào rãnh của ống, giúp cố định chắc chắn.

Bước 3: Siết bu lông

  • Lắp bu lông và đai ốc ở hai đầu khớp, siết đều tay từng bên để lực phân bố đồng đều.
  • Dùng cờ lê mô-men siết (torque wrench) để đảm bảo đạt mô-men siết theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Không nên siết quá chặt, tránh làm biến dạng gioăng.

3. Kiểm tra sau khi lắp đặt

  • Đảm bảo thân khớp nằm cân đối quanh ống, không bị nghiêng.
  • Gioăng không lộ ra ngoài mép khớp nối.
  • Thực hiện thử áp lực hệ thống (pressure test) để kiểm tra độ kín.
  • Nếu có rò rỉ nhẹ, nới ra và chỉnh lại vị trí gioăng trước khi siết lại.

4. Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng khớp nối 1G cho các hệ thống cần độ linh hoạt, giãn nở hoặc lệch hướng (nên dùng loại khớp nối mềm 1N hoặc 1NH).
  • Bảo quản khớp nối nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và tránh va đập trước khi lắp.
  • Sử dụng đúng loại gioăng phù hợp với môi trường làm việc (nước, khí nén, dầu, hóa chất…).

Phạm vi ứng dụng của khớp nối cứng tiêu chuẩn 1G

1. Hệ thống phòng cháy và cứu hỏa

Khớp nối 1G là lựa chọn phổ biến cho đường ống nước cứu hỏa, trụ đứng và đầu phun sprinkler.

Cấu trúc cứng vững giúp duy trì độ ổn định của tuyến ống, hạn chế rò rỉ khi áp lực nước tăng cao và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống PCCC.

2. Hệ thống làm mát và điều hòa trung tâm

Trong hệ thống HVAC và giải nhiệt công nghiệp, khớp nối cứng được sử dụng để kết nối các đoạn ống cố định, duy trì hướng tuyến chính xác và tăng độ kín của mối nối.

Cách lắp đặt đơn giản giúp giảm thời gian thi công mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.

3. Ngành cấp thoát nước và xử lý chất lỏng

Sản phẩm này thích hợp cho đường ống cấp nước, thoát nước, dẫn dung dịch hoặc xử lý nước thải, đặc biệt tại khu công nghiệp, nhà máy chế biến và khu dân cư.

Chất liệu gang dẻo và gioăng cao su chất lượng cao giúp chịu được dao động áp suất và môi trường ăn mòn nhẹ.

4. Công nghiệp năng lượng và hạ tầng kỹ thuật

Khớp nối cứng 1G đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, trạm bơm, nhà máy điện hoặc hệ thống cơ khí áp lực cao.

Lớp sơn epoxy đỏ chống gỉ giúp tăng tuổi thọ và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

5. Dự án xây dựng dân dụng và thương mại

Được ứng dụng trong tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe ngầm, công trình cấp nước và thoát nước nội bộ.
Thiết kế chắc chắn, tháo lắp nhanh giúp tiết kiệm thời gian bảo trì, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho toàn hệ thống.

Giá trị bạn nhận được khi hợp tác với Thép Hùng Phát

1. Cam kết chất lượng vượt tiêu chuẩn

Mỗi sản phẩm do Thép Hùng Phát cung cấp đều trải qua kiểm định nghiêm ngặt về độ bền, độ kín và khả năng chịu áp lực.

Chúng tôi chỉ phân phối hàng chính hãng, đầy đủ chứng nhận quốc tế (UL, FM, VdS, LPCB) – đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và lâu dài cho mọi công trình.

2. Giải pháp kỹ thuật tối ưu cho từng dự án

Không chỉ bán hàng, Thép Hùng Phát còn đồng hành từ giai đoạn tư vấn, thiết kế đến thi công.

Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao giúp tối ưu cấu hình hệ thống, giảm chi phí lắp đặt và bảo trì, đồng thời đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật của từng ngành.

3. Chính sách giá linh hoạt – Hợp tác đôi bên cùng có lợi

Thép Hùng Phát xây dựng chính sách giá minh bạch, cạnh tranh và tùy chỉnh theo quy mô dự án.

Nhà thầu, đại lý hoặc doanh nghiệp đều được hỗ trợ báo giá nhanh, chiết khấu tốt và tư vấn trực tiếp từ đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp.

4. Hệ thống kho và giao hàng toàn quốc

Chúng tôi duy trì kho hàng lớn tại các khu vực trọng điểm, giúp đáp ứng nhanh mọi nhu cầu số lượng và tiến độ thi công.

Mọi đơn hàng đều được kiểm tra, đóng gói cẩn thận trước khi giao, đảm bảo đúng chất lượng – đúng thời gian – đúng cam kết.

5. Uy tín được xây dựng từ niềm tin khách hàng

Trải qua nhiều năm hoạt động, Thép Hùng Phát được các nhà thầu cơ điện, công ty cấp thoát nước và đơn vị PCCC tin tưởng lựa chọn.

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, dựa trên sự tin cậy, chuyên nghiệp và hiệu quả thực tế.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ