INOX Tròn Đặc Phi 75 (Láp INOX D75)

Inox tròn đặc phi 75 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GB (Trung Quốc). Các thông số cơ bản bao gồm:

  • Tên gọi phổ biến: Láp inox D75, inox tròn đặc phi 75.
  • Đường kính danh nghĩa: 75 mm.
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: đen (cán nóng), bóng (mài bóng, đánh bóng BA/HL/No.1/No.4).
  • Dung sai kích thước: ±0.5 mm (tùy nhà sản xuất).
Danh mục:

Mô tả

inox tròn đặc phi 75 – hay còn gọi là láp inox D75, nghĩa là thanh inox dạng trụ tròn, đường kính 75mm, đặc ruột.

Sản phẩm này thường được sản xuất từ các mác inox phổ biến như 201, 304, 316, 316L, 310S, 430… Mỗi mác thép có đặc tính cơ học, khả năng chống gỉ và mức giá khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu của người dùng.

Với kích thước tương đối lớn (đường kính 75mm), sản phẩm này thường được sử dụng trong các chi tiết chịu lực, chế tạo trục máy, ty ben, linh kiện cơ khí, phụ kiện trang trí cao cấp hoặc các chi tiết cần độ bền cao kết hợp tính thẩm mỹ.

INOX tròn đặc phi 75
INOX tròn đặc phi 75

INOX Tròn Đặc Phi 75 (Láp INOX D75)

Với kích thước 75mm, sản phẩm thường dùng cho các chi tiết trục, ty ben, linh kiện cơ khí chịu lực, hoặc các hạng mục trang trí cao cấp. Khi chọn mua, nên lưu ý chứng chỉ chất lượng, thương hiệu sản xuất và đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Quy cách và thông số kỹ thuật cơ bản

Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GB (Trung Quốc). Các thông số cơ bản bao gồm:

  • Tên gọi phổ biến: Láp inox D75, inox tròn đặc phi 75.
  • Đường kính danh nghĩa: 75 mm.
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: đen (cán nóng), bóng (mài bóng, đánh bóng BA/HL/No.1/No.4).
  • Dung sai kích thước: ±0.5 mm (tùy nhà sản xuất).
INOX tròn đặc phi 75 (láp inox D75)
INOX tròn đặc phi 75 (láp inox D75)

Bảng tra trọng lượng inox tròn đặc phi 75

Lưu ý: dung sai có thể là 3-10%

Chiều dài (m) Trọng lượng (kg)
0.5 m ~17.3 kg
1.0 m ~34.6 kg
1.5 m ~51.9 kg
2.0 m ~69.2 kg
2.5 m ~86.5 kg
3.0 m ~103.8 kg
3.5 m ~121.1 kg
4.0 m ~138.4 kg
4.5 m ~155.7 kg
5.0 m ~173.0 kg
5.5 m ~190.3 kg
6.0 m (cây tiêu chuẩn) ~207.6 kg

Bảng giá inox tròn đặc phi 75 (tham khảo)

Giá inox láp đặc phi 75 phụ thuộc vào mác thép, xuất xứ, số lượng đặt hàng và bề mặt hoàn thiện. Bảng giá tham khảo (VNĐ/kg):

Mác thép Đơn giá (VNĐ/kg) Trọng lượng cây 6m (≈ 207.6kg) Thành tiền/cây (VNĐ)
Inox 201 52.000 – 55.000 ~207.6kg 10,8 – 11,4 triệu
Inox 304 78.000 – 82.000 ~207.6kg 16,2 – 17,0 triệu
Inox 316 115.000 – 125.000 ~207.6kg 23,9 – 26,0 triệu
Inox 316L 120.000 – 128.000 ~207.6kg 24,9 – 26,6 triệu
Inox 430 45.000 – 50.000 ~207.6kg 9,4 – 10,4 triệu
Inox 310S 180.000 – 200.000 ~207.6kg 37,4 – 41,6 triệu

(Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và đơn vị phân phối.)

INOX tròn đặc phi 75 (láp inox D75)
INOX tròn đặc phi 75 (láp inox D75)

Thành phần hóa học và cơ tính theo từng mác thép

Mỗi loại inox tròn đặc phi 75 sẽ có tính chất riêng tùy vào mác thép. Dưới đây là một số loại thông dụng:

a) Tròn đặc phi 75 Inox 201

  • Thành phần: Cr (16-18%), Ni (3.5-5.5%), Mn (5-7.5%).
  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ gia công, độ cứng bề mặt tốt.
  • Nhược điểm: Chống gỉ kém hơn 304, không bền trong môi trường muối/axit.
  • Ứng dụng: Cơ khí phổ thông, trang trí nội thất.

b) Tròn đặc phi 75 Inox 304

  • Thành phần: Cr (18-20%), Ni (8-10.5%).
  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, bền bỉ, dễ hàn và gia công.
  • Nhược điểm: Giá cao hơn 201.
  • Ứng dụng: Chế tạo máy, thực phẩm, y tế, xây dựng, trang trí.

c) Tròn đặc phi 75 Inox 316/316L

  • Thành phần: Cr (16-18%), Ni (10-14%), Mo (2-3%).
  • Ưu điểm: Chịu môi trường hóa chất, muối biển, axit loãng.
  • Nhược điểm: Giá cao hơn 304 khoảng 30-40%.
  • Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải.

d) Tròn đặc phi 75 Inox 430

  • Thành phần: Cr (16-18%), hầu như không có Ni.
  • Ưu điểm: Từ tính, giá rẻ, chịu nhiệt ổn.
  • Nhược điểm: Chống gỉ kém, dễ xỉn màu.
  • Ứng dụng: Gia công dân dụng, thiết bị gia nhiệt.

e) Tròn đặc phi 75 Inox 310S

  • Thành phần: Cr (24-26%), Ni (19-22%).
  • Ưu điểm: Chịu nhiệt độ cao tới 1100°C, bền trong môi trường khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Rất đắt, khó tìm hàng.
  • Ứng dụng: Lò nung, công nghiệp nhiệt luyện.

Ưu điểm vượt trội của inox tròn đặc phi 75

So với thép carbon hay thép hợp kim thường, inox tròn đặc phi 75 mang nhiều lợi ích:

  1. Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước biển (đặc biệt ở 316).

  2. Độ bền cơ học cao: Chịu được lực tác động lớn, ít biến dạng.

  3. Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, tiện, mài theo yêu cầu kỹ thuật.

  4. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp làm chi tiết trang trí.

  5. Tuổi thọ lâu dài: Ít phải thay thế, tiết kiệm chi phí vận hành.

So sánh inox tròn đặc D75 với các loại vật liệu khác

Tiêu chí Inox tròn đặc D75 Thép carbon đặc D75 Nhôm tròn D75
Độ bền cơ học Rất cao Cao Trung bình
Chống ăn mòn Rất tốt (304/316) Kém, dễ gỉ Trung bình
Khả năng gia công Tốt Tốt Rất dễ
Trọng lượng Nặng Nặng Nhẹ
Giá thành Trung – Cao Thấp Trung bình
Ứng dụng chính Cơ khí, công nghiệp, trang trí cao cấp Kết cấu, dân dụng Cơ khí nhẹ, linh kiện ô tô

Ứng dụng thực tế của inox tròn đặc phi 75

Với đường kính lớn (75mm), kết cấu chắc chắn và khả năng chống ăn mòn ưu việt, inox láp đặc phi 75 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Tùy theo mác thép (201, 304, 316, 310S…), sản phẩm sẽ phù hợp với từng môi trường và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

1. Cơ khí chế tạo

  • Trục máy và trục xoay: nhờ độ bền cao, ít biến dạng, inox D75 thường được gia công làm trục truyền động trong máy công nghiệp, máy bơm, motor.
  • Ty thủy lực: với độ bóng bề mặt tốt và khả năng chịu lực nén, inox D75 thích hợp gia công thành piston, ty ben trong hệ thống nâng hạ.
  • Bulong, ốc vít cường lực: từ inox 304 hoặc 316, chịu lực kéo và môi trường khắc nghiệt.
  • Chi tiết chịu tải nặng: các linh kiện máy cơ khí, máy ép, máy cán, khuôn mẫu.

2. Ngành công nghiệp thực phẩm & y tế

  • Thiết bị sản xuất thực phẩm: inox 304, 316 dùng để chế tạo trục khuấy, chốt cố định, dao cắt trong máy chế biến thực phẩm vì không gây phản ứng hóa học.
  • Dụng cụ y tế: các chi tiết cơ khí của máy mổ, thiết bị tiệt trùng, máy phân tích – nơi yêu cầu vệ sinh tuyệt đối và khả năng kháng khuẩn.
  • Máy đóng gói: trục, chốt và ty inox giúp đảm bảo quy trình sản xuất khép kín, không bị rỉ sét.

3. Ngành dầu khí & hàng hải

  • Thiết bị ngoài khơi: chi tiết máy móc, trục, chốt chịu muối biển, sóng gió.
  • Hệ thống đường ống, van khóa: sử dụng inox 316/316L có chứa molypden, chống ăn mòn trong nước biển và hóa chất.
  • Kết cấu giàn khoan: một số thanh inox D75 được gia công thành bulong neo, trục liên kết cho giàn khoan dầu khí.

4. Trang trí nội thất – kiến trúc

  • Cột, trụ, thanh giằng: inox D75 được đánh bóng, dùng trong các công trình sang trọng như trung tâm thương mại, khách sạn, tòa nhà văn phòng.
  • Tay vịn, lan can, cầu thang: với bề mặt mài gương hoặc hairline, inox D75 mang lại vẻ hiện đại, bền bỉ, dễ vệ sinh.
  • Phụ kiện trang trí: dùng làm chi tiết trang trí chịu lực như chân bàn, chân ghế, khung cửa kính.

5. Chế tạo khuôn mẫu

  • Chốt định vị, ty khuôn, lõi khuôn: inox tròn D75 có độ cứng và độ dẻo phù hợp để chế tạo chi tiết chính xác.
  • Ty đẩy trong khuôn nhựa: chịu lực ép liên tục nhưng không biến dạng.
  • Chi tiết máy ép phun: yêu cầu khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa.

6. Ngành nhiệt luyện (đặc biệt với inox 310S)

  • Thanh chịu nhiệt trong lò nung: inox 310S có khả năng chịu nhiệt trên 1000°C, ít bị biến dạng khi nung liên tục.
  • Chi tiết lò công nghiệp: giá đỡ, ty treo, trục quay trong lò gốm sứ, luyện kim, nhiệt điện.

7. Một số ứng dụng khác

  • Ngành ô tô, xe máy: trục bánh, ty giảm xóc, bulong chịu lực.
  • Ngành điện – điện tử: chế tạo linh kiện cần độ dẫn điện trung bình nhưng bền cơ học.
  • Ngành quốc phòng: chi tiết vũ khí, khí tài chịu lực và chống ăn mòn.

📌 Nhìn chung, inox tròn đặc phi 75 (láp inox D75) không chỉ phục vụ trong ngành công nghiệp nặng mà còn hiện diện trong đời sống hằng ngày, từ các công trình kiến trúc đến thiết bị gia dụng.

Kinh nghiệm chọn mua inox tròn đặc phi 75

Để mua đúng chủng loại inox tròn đặc D75 chất lượng, bạn nên lưu ý:

  1. Xác định nhu cầu sử dụng: Nếu cần chống gỉ cao → chọn inox 304/316; nếu tiết kiệm chi phí → inox 201.
  2. Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: Đảm bảo đúng mác thép, xuất xứ rõ ràng.
  3. So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp: Tránh mua hàng kém chất lượng giá rẻ bất thường.
  4. Lựa chọn đơn vị uy tín: Nên chọn nhà phân phối chính hãng, có chế độ bảo hành.
  5. Đặt hàng cắt lẻ khi cần: Nếu không dùng hết cây 6m, có thể yêu cầu cắt khúc theo kích thước mong muốn.

Các thương hiệu và nguồn cung cấp uy tín

Trên thị trường Việt Nam, inox tròn đặc phi 75 được nhập khẩu và phân phối từ nhiều thương hiệu:

  • POSCO (Hàn Quốc) – nổi tiếng với inox 304, 316 chất lượng cao.

  • JFE, NSSC (Nhật Bản) – chuyên sản phẩm inox cao cấp, ổn định.

  • TISCO, Baosteel (Trung Quốc) – đa dạng chủng loại, giá cạnh tranh.

  • Thyssenkrupp (Đức) – inox cao cấp cho công nghiệp nặng.

Đơn vị phân phối trong nước uy tín như: Hùng Phát Steel cung cấp hàng chính hãng với đầy đủ chứng từ.

Quy trình sản xuất tiêu chuẩn được kiểm định

Để tạo ra những thanh inox tròn đặc có đường kính chính xác, bề mặt đẹp và đạt tiêu chuẩn cơ lý, các nhà máy luyện kim áp dụng quy trình nghiêm ngặt theo chuẩn quốc tế. Các bước cơ bản gồm:

1. Nấu luyện thép không gỉ

  • Nguyên liệu đầu vào: quặng sắt, ferrochrome, ferronickel, molypden, mangan, carbon… tùy theo mác inox (201, 304, 316…).
  • Công nghệ luyện: thường dùng lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng để nấu chảy kim loại ở nhiệt độ trên 1.600°C.
  • Tinh luyện: sau khi nấu chảy, thép được tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) hoặc VOD (Vacuum Oxygen Decarburization) nhằm loại bỏ tạp chất, giảm hàm lượng carbon, điều chỉnh thành phần hợp kim theo đúng tiêu chuẩn.

👉 Kết quả: thép lỏng đạt độ tinh khiết cao, đúng mác thép cần sản xuất.

2. Đúc phôi

  • Thép lỏng được rót vào khuôn đúc liên tục để tạo ra phôi tròn (billet) có đường kính phù hợp (thường từ 100 – 250 mm).
  • Phôi sau khi nguội sẽ có hình trụ, tiết diện tròn đặc, bề mặt nhẵn, ít khuyết tật.
  • Các phôi này sẽ là nguyên liệu để cán ra thanh inox láp đặc phi 75.

3. Cán nóng (Hot Rolling)

  • Gia nhiệt phôi: phôi billet được đưa vào lò nung, gia nhiệt đến khoảng 1.100 – 1.250°C để tăng tính dẻo.
  • Cán giảm tiết diện: phôi được đưa qua hệ thống trục cán nhiều lần để giảm đường kính dần xuống đúng kích thước 75mm.
  • Tạo hình: kết thúc quá trình, phôi đạt chuẩn đường kính D75, chiều dài 6m, đặc ruột, bề mặt đen (do quá trình cán nóng).

4. Ủ – xử lý nhiệt

  • Sau cán nóng, láp đặc inox phi 75 được đưa vào lò ủ nhằm loại bỏ ứng suất dư và làm đồng đều tổ chức kim loại.
  • Tùy mác inox, nhiệt độ ủ dao động từ 1.050 – 1.150°C, sau đó được làm nguội nhanh trong nước hoặc khí trơ.
  • Mục đích:
    • Tăng độ dẻo, dễ gia công cơ khí.

    • Ổn định cơ tính, chống nứt gãy trong quá trình sử dụng.

    • Tăng khả năng chống ăn mòn.

5. Gia công bề mặt

Tùy yêu cầu khách hàng, inox tròn đặc D75 sẽ được xử lý bề mặt khác nhau:

  • Cán đen (No.1): giữ nguyên bề mặt sau cán nóng, chi phí thấp, phù hợp cơ khí nặng.
  • Mài tròn – đánh bóng (BA, HL, No.4): dùng máy mài và đánh bóng để tạo độ sáng, mịn, thẩm mỹ cao → thích hợp cho trang trí, nội thất.
  • Tẩy rỉ – passivation: dùng axit nhẹ hoặc hóa chất để làm sạch lớp oxit, tăng khả năng chống ăn mòn.

6. Kiểm định chất lượng

Trước khi xuất xưởng, sản phẩm phải trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt:

  • Đo kích thước: đường kính, chiều dài, dung sai theo tiêu chuẩn JIS/ASTM/EN.
  • Kiểm tra cơ tính: độ bền kéo, độ cứng, độ giãn dài.
  • Kiểm tra thành phần hóa học: bằng máy quang phổ OES hoặc XRF.
  • Kiểm tra bề mặt: loại bỏ khuyết tật, nứt, rỗ, vết xước lớn.

7. Đóng gói – xuất xưởng

  • Các cây inox tròn đặc D75 đạt chuẩn được đóng bó bằng dây thép, bọc giấy dầu hoặc nilon để chống ẩm.
  • Dán nhãn mác ghi rõ mác thép, kích thước, số lô, chứng chỉ CO-CQ.
  • Xuất xưởng và phân phối tới kho hoặc khách hàng.

👉 Nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt này, inox tròn đặc D75 mới đảm bảo chất lượng ổn định, kích thước chính xác, cơ tính tốt và tuổi thọ lâu dài.

Cách bảo quản và gia công inox tròn đặc phi 75

Bảo quản:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
  • Không để ngoài trời mưa nắng lâu dài.
  • Xếp đặt trên pallet gỗ hoặc kệ, không để tiếp xúc nền ẩm.

Gia công:

  • Có thể tiện, phay, hàn, khoan bằng máy CNC.
  • Dùng dao cắt hợp kim cứng để nâng cao năng suất.
  • Sau gia công, nên xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và chống oxy hóa.

Inox tròn đặc phi 75 (láp inox D75) là vật liệu quan trọng trong cơ khí, xây dựng, công nghiệp, nhờ khả năng chống gỉ sét, độ bền cao và dễ gia công. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể chọn inox 201 (giá rẻ), inox 304 (phổ biến, cân bằng chất lượng), inox 316 (chịu hóa chất), hoặc inox 310S (chịu nhiệt).

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Sale 1
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Sale 2
  • 0937 343 123 Ms Nha – Sale 3
  • 0988 588 936 Ms Trà – Sale 4
  • 0939 287 123 Ms Diệu – Sale 5
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ