INOX Tròn Đặc Phi 38 (Láp Đặc)

Tùy theo nhà sản xuất, inox tròn đặc phi 38 có thể có các thông số sau:

  • Đường kính danh nghĩa (phi): 38mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/thanh hoặc cắt theo yêu cầu
  • Mác thép: Inox 201, 304, 316 (phổ biến nhất là inox 304)
  • Bề mặt: Bóng, xước mờ, đánh bóng BA hoặc HL
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, A479, JIS, EN…
Danh mục:

Mô tả

Inox tròn đặc phi 38 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng hàng đầu nhờ vào tính chất cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao và độ bền theo thời gian. Vậy inox tròn đặc phi 38 là gì? Sản phẩm này có những đặc trưng gì nổi bật và phù hợp với những lĩnh vực nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

INOX Tròn đặc phi 38
INOX tròn đặc phi 38

Inox tròn đặc phi 38 là gì?

Inox tròn đặc phi 38 là loại thép không gỉ có dạng thanh tròn dài khoảng 6 mét  đặc ruột, với đường kính danh nghĩa là 38mm. Sản phẩm thường được sản xuất từ các mác thép inox phổ biến như inox 201, inox 304, inox 316… tùy theo nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường làm việc.

Với đặc điểm hình học là thanh tròn đặc, inox tròn đặc phi 38 có kết cấu vững chắc, khả năng chịu lực tốt, được ứng dụng nhiều trong ngành cơ khí, kết cấu công trình, chế tạo máy móc, gia công chi tiết kim loại, sản xuất linh kiện kỹ thuật cao…

Thông số kỹ thuật

Tùy theo nhà sản xuất, inox tròn đặc phi 38 có thể có các thông số sau:

  • Đường kính danh nghĩa (phi): 38mm

  • Trọng lượng sản phẩm: 8.99 kg/m
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/thanh hoặc cắt theo yêu cầu

  • Mác thép: Inox 201, 304, 316 (phổ biến nhất là inox 304)

  • Bề mặt: Bóng, xước mờ, đánh bóng BA hoặc HL

  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, A479, JIS, EN…

  • Xuất xứ: Việt Nam, Nhập khẩu….
INOX Tròn đặc phi 38
INOX Tròn đặc phi 38

Báo giá inox tròn đặc phi 38 mới nhất

Giá inox láp đặc phi 38 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, bề mặt, chiều dài, đơn vị cung cấp và biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Tên hàng hóa Khối lượng (Kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Láp đặc 304 Phi 38 8.99 60.000 – 75.000
Láp đặc 316 Phi 38 8.99 90.000 – 130.000
Láp đặc 201 Phi 38 8.99 35.000 – 45.000

Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm.

>>>> Tham khảo bảng giá láp đặc tròn inox đủ các size tại đây

Tính chất ưu việt của inox tròn đặc phi 38

Inox láp đặc phi 38 sở hữu nhiều đặc điểm nổi trội giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các công trình kỹ thuật và dân dụng:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội

  • Inox là vật liệu có hàm lượng Cr (chromium) cao, giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí.
  • Điều này tạo nên khả năng kháng gỉ tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau: từ môi trường thường, có độ ẩm cao đến môi trường hóa chất hoặc biển mặn (đặc biệt là inox 316).

Độ bền cơ học cao

  • Nhờ cấu tạo đặc ruột và đường kính 38mm, thanh inox tròn đặc có khả năng chịu tải lớn, chịu va đập mạnh, phù hợp để làm trục truyền động, khung đỡ chịu lực, chi tiết máy có độ chịu lực cao.

Tuổi thọ lâu dài

  • So với các loại vật liệu thông thường như sắt, thép carbon, inox tròn đặc có tuổi thọ vượt trội, không bị oxi hóa, ăn mòn hay gỉ sét sau thời gian dài sử dụng.

Dễ dàng gia công

  • Inox phi 38 dễ dàng cắt, tiện, hàn, uốn… phù hợp với các quy trình cơ khí chế tạo hoặc gia công mỹ thuật như làm lan can, tay vịn, đồ nội thất…

Thân thiện với môi trường

  • Inox là loại vật liệu có khả năng tái chế cao, không thải ra chất độc hại trong quá trình sử dụng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Các chất liệu inox tròn đặc phi 38 phổ biến

Mác inox Đặc điểm Khả năng chống gỉ Mức giá Ứng dụng phổ biến
Inox 201 Giá rẻ, độ bền tương đối Trung bình Thấp Nội thất, trang trí, không tiếp xúc hóa chất
Inox 304 Đa dụng, bền đẹp, chống gỉ tốt Cao Trung bình Kết cấu, cơ khí, thiết bị y tế, nhà máy
Inox 316 Siêu bền, kháng mặn và axit tốt Rất cao Cao Môi trường biển, công nghiệp hóa chất, thực phẩm

Khả năng ứng dụng của inox tròn đặc phi 38

Với những tính năng nổi trội, inox láp đặc phi 38 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

Ngành cơ khí chế tạo

  • Làm trục truyền động, chốt, bulong chịu lực

  • Gia công chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao

  • Cấu kiện chịu tải trong hệ thống máy công nghiệp

Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp

  • Làm khung đỡ, tay vịn cầu thang, lan can inox

  • Cột chống, dầm chịu lực, chân bệ thiết bị công trình

  • Hệ thống kết cấu phụ trợ, giàn giáo inox

Ngành thực phẩm và y tế

  • Sản xuất các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

  • Làm dụng cụ y tế, thanh truyền, phụ kiện trong môi trường sạch

  • Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn

Trang trí nội – ngoại thất

  • Làm bàn ghế, kệ trang trí, tay vịn thẩm mỹ cao

  • Kết hợp trong thiết kế hiện đại cho biệt thự, khách sạn, showroom

  • Đảm bảo độ sáng bóng và không bị hoen ố theo thời gian.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu chất lượng cho công trình hoặc dự án của mình, inox tròn đặc phi 38 chắc chắn là sự lựa chọn đáng cân nhắc

Các phụ lục kỹ thuật liên quan

Dưới đây là phần bổ sung phụ lục cho bài blog về inox láp đặc phi 38, bao gồm các thông tin kỹ thuật chuyên sâu như thành phần hóa học, tính chất cơ học và các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng trong sản xuất và kiểm định:

Phụ lục 1: Thành phần hóa học của inox tròn đặc phi 38

Tùy thuộc vào mác thép inox sử dụng (thường là SUS 201, 304, 316), thành phần hóa học của inox láp đặc phi 38 có thể khác nhau. Dưới đây là bảng tham khảo cho các loại inox thông dụng:

Thành phần Inox 201 (%) Inox 304 (%) Inox 316 (%)
C (Carbon) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Mn (Mangan) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Si (Silic) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
P (Photpho) ≤ 0.06 ≤ 0.045 ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03 ≤ 0.03 ≤ 0.03
Cr (Crom) 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 3.5 – 5.5 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0
Mo (Molyden) 2.0 – 3.0

Lưu ý: Inox 316 có bổ sung Mo (Molypden) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa muối (nước biển, axit, kiềm…).

Phụ lục 2: Tính chất cơ học của inox tròn đặc phi 38

Tùy theo mác inox và phương pháp gia công, các chỉ tiêu cơ học có thể khác nhau, dưới đây là thông số trung bình:

Chỉ tiêu cơ học Inox 201 Inox 304 Inox 316
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa 520 – 750 515 – 750 515 – 750
Độ giãn dài (%) ≥ 40 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 217 ≤ 201 ≤ 217
Tỷ trọng (g/cm³) 7.93 7.93 7.98

Những chỉ tiêu này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia công, uốn, tiện, ren và độ bền của inox tròn đặc phi 38 trong ứng dụng thực tế.

Phụ lục 3: Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

Inox tròn đặc phi 38 thường được sản xuất và kiểm tra theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước để đảm bảo chất lượng:

Tiêu chuẩn Mô tả nội dung áp dụng
ASTM A276 Tiêu chuẩn Hoa Kỳ cho thanh inox cán nóng hoặc cán nguội dùng cho mục đích cơ khí
ASTM A484 Quy định các yêu cầu chung cho sản phẩm thép không gỉ gia công thành thanh tròn, vuông, lục giác
JIS G4303 Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho inox dạng thanh dùng trong kết cấu và cơ khí
EN 10088-3 Tiêu chuẩn châu Âu về thành phần hóa học và cơ lý tính của inox dạng thanh và tấm
TCVN 7655 Tiêu chuẩn Việt Nam cho inox không gỉ dùng trong kết cấu và công nghiệp
ISO 683-13 Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho vật liệu thép hợp kim chịu lực cơ học cao

Lưu ý: Đối với từng dự án cụ thể (dân dụng, công nghiệp nặng, thực phẩm, y tế…), nhà thầu hoặc đơn vị thiết kế có thể yêu cầu thêm chứng chỉ vật liệu (CO, CQ), kiểm định siêu âm, kiểm định cơ tính, thử kéo – uốn – va đập.

Phụ lục 4: Quy trình sản xuất và đóng gói

1. Quy trình sản xuất inox tròn đặc phi 38

Toàn bộ quá trình sản xuất được thực hiện theo chuỗi khép kín, đảm bảo độ chính xác về kích thước và chất lượng bề mặt:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu thô là thép không gỉ (inox) dạng phôi tròn hoặc thép tấm cuộn (tùy quy trình).

  • Kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đúng mác thép inox (201, 304, 316…).

Bước 2: Nấu luyện và đúc phôi

  • Inox được nấu chảy bằng lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace).

  • Tiếp theo, thép lỏng được tinh luyện (LF – Ladle Furnace) để điều chỉnh thành phần hóa học.

  • Đúc liên tục (Continuous Casting) ra phôi tròn (billet) có đường kính lớn hơn phi 38 mm.

Bước 3: Gia công nóng (cán nóng hoặc ép đùn)

  • Phôi được nung ở nhiệt độ ~1100 – 1250°C, sau đó cán hoặc ép để tạo ra thanh tròn có đường kính gần với phi 38.

  • Sản phẩm sau khi cán nóng được làm nguội tự nhiên hoặc bằng nước.

Bước 4: Gia công nguội (nếu yêu cầu độ chính xác cao hơn)

  • Đưa sản phẩm qua máy kéo nguội (cold drawing) để tinh chỉnh đường kính đúng phi 38 ± dung sai.

  • Gia công nguội cũng giúp tăng cơ tính cho inox.

Bước 5: Ủ và tẩy

  • Sau khi kéo nguội, sản phẩm được ủ mềm (annealing) để khôi phục độ dẻo.

  • Tẩy rửa bề mặt bằng axit (pickling) để loại bỏ lớp oxy hóa, cho bề mặt sáng bóng.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra cơ lý tính, siêu âm (UT), kiểm tra kích thước, độ cứng, độ bóng bề mặt.

  • Nếu đạt yêu cầu, chuyển qua đóng gói.

2. Quy trình đóng gói inox tròn đặc phi 38

Mục tiêu của đóng gói là bảo vệ sản phẩm không bị trầy xước, cong vênh và dễ dàng vận chuyển – lưu kho.

Hình thức đóng gói phổ biến:

  • Buộc bó: Các thanh inox phi 38 dài 6 mét được buộc thành bó tròn (thường 1 bó 5 cây, 10 cây hoặc 20 cây).

  • Bọc màng nilon: Nếu khách yêu cầu chống xước hoặc hàng xuất khẩu, sẽ quấn màng PE hoặc màng co.

  • Đóng kiện gỗ (optional): Với hàng cao cấp xuất khẩu hoặc giao xa, thanh inox được chèn xốp, bọc kín và đóng trong kiện gỗ.

Thông tin ghi trên tem sản phẩm:

  • Tên sản phẩm: Inox tròn đặc phi 38

  • Mác thép: SUS 201/304/316

  • Độ dài: 6000mm

  • Lô sản xuất – ngày sản xuất

  • Nhà sản xuất – nhà phân phối

  • Số chứng chỉ CO – CQ (nếu có)

Vận chuyển và lưu kho:

  • Vận chuyển bằng xe nâng hoặc xe cẩu chuyên dụng.

  • Không nên để trực tiếp trên mặt đất; thường lót gỗ hoặc pallet để tránh ẩm và trầy xước.

Kinh nghiệm lựa chọn inox tròn đặc phi 38 chất lượng

Để chọn được sản phẩm inox láp đặc phi 38 phù hợp và chất lượng cao, người mua nên lưu ý:

  • Chọn đúng mác thép: Nếu dùng trong môi trường ăn mòn cao (gần biển, hóa chất), nên ưu tiên inox 316; còn nếu dùng trong nhà thì inox 201 hoặc 304 là lựa chọn tiết kiệm hơn.

  • Kiểm tra bề mặt: Nên chọn sản phẩm có bề mặt đồng đều, không bị rỗ, không xước sâu hoặc gỉ sét.

  • Kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS…

  • Mua từ nhà cung cấp uy tín: Giúp đảm bảo hàng chính hãng, giá cả hợp lý, bảo hành rõ ràng.

Inox láp đặc phi 38 không chỉ là lựa chọn lý tưởng nhờ vào độ bền cao, khả năng kháng gỉ tốt, mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Với những ưu thế đó, sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, hãy lựa chọn những nhà cung cấp uy tín, có chính sách hậu mãi rõ ràng như Thép Hùng Phát.

Đơn vị phân phối inox tròn đặc phi 38 uy tín

Thép Hùng Phát hiện là một trong những đơn vị cung cấp inox láp đặc phi 38 hàng đầu trên thị trường với các cam kết:

  • Sản phẩm đầy đủ CO-CQ, chất lượng ổn định

  • Giao hàng nhanh, số lượng lớn toàn quốc

  • Cắt theo quy cách yêu cầu

  • Giá cả cạnh tranh, ưu đãi cho đại lý và công trình lớn

Ngoài inox láp đặc phi 38, Thép Hùng Phát còn cung cấp nhiều sản phẩm inox khác như: inox tròn đặc phi 20, phi 25, phi 50, thanh la inox, ống inox các loại, inox tấm, phụ kiện inox… phù hợp mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ