INOX Tròn Đặc Phi 18

INOX tròn đặc phi 18 là thanh thép không gỉ dạng tròn, có đường kính ngoài là 18mm, thường được sản xuất theo dạng cây dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu .

Sản phẩm có mặt cắt tròn, đặc ruột, được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như INOX 201, INOX 304, INOX 316… tùy vào mục đích sử dụng và môi trường ứng dụng cụ thể.

Với hình dáng tròn, đặc và đồng đều, INOX phi 18 thường được sử dụng trong chế tạo cơ khí chính xác, gia công chi tiết máy, làm lan can, tay vịn, phụ kiện nội thất, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp…

Danh mục:

Mô tả

INOX tròn đặc phi 18: Giải pháp vật liệu bền bỉ, thẩm mỹ và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực

Trong thế giới xây dựng, cơ khí và chế tạo hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ giúp tăng tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Trong số đó, INOX tròn đặc phi 18 nổi lên như một loại vật liệu được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ, khả năng chống ăn mòn vượt trội và vẻ ngoài sáng bóng, tinh tế. Vậy sản phẩm này là gì? Tại sao nên sử dụng? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

INOX Tròn đặc phi 18
INOX Tròn đặc phi 18

INOX tròn đặc phi 18 là gì?

INOX tròn đặc phi 18 là thanh thép không gỉ dạng tròn, có đường kính ngoài là 18mm, thường được sản xuất theo dạng cây dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu . Sản phẩm có mặt cắt tròn, đặc ruột, được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như INOX 201, INOX 304, INOX 316… tùy vào mục đích sử dụng và môi trường ứng dụng cụ thể.

Với hình dáng tròn, đặc và đồng đều, INOX phi 18 thường được sử dụng trong chế tạo cơ khí chính xác, gia công chi tiết máy, làm lan can, tay vịn, phụ kiện nội thất, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp…

Thông số kỹ thuật cơ bản

Danh mục Thông tin
Đường kính ngoài (phi) 18mm
Khối lượng 2.02kg/m (12.12kg/cây 6m)
Chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Vật liệu sản xuất SUS 201, SUS 304, SUS 316
Xuất xứ Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Bề mặt Mờ (No.1), Bóng (BA), Gương (8K)

Báo giá INOX tròn đặc phi 18 mới nhất

Giá INOX láp đặc phi 18 phụ thuộc vào mác thép, xuất xứ, độ dài và số lượng đặt mua. Dưới đây là mức giá tham khảo:

Tên hàng hóa (quy cách) Bề mặt Khối lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
Tròn đặc SUS304 phi 18 2A/ No.1 2.02 60.000-70.000
Tròn đặc SUS201 phi 18 2A/ No.1 2.02 40.000-50.000
Tròn đặc SUS316 phi 18 2A/ No.1 2.02 90.000-130.000
Tròn đặc SUS430 phi 18 2A/ No.1 2.02 65.000-75.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng và yêu cầu cắt quy cách. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu quý khách có nhu cầu mua hàng. Hotline 0938 437 123

>>> Tham khảo bảng giá láp đặc tròn inox đủ các size tại đây

INOX Tròn đặc phi 18
INOX Tròn đặc D18

Điểm đặc trưng của INOX tròn đặc phi 18

Dưới đây là một số lý do khiến loại vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu:

1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

  • Nhờ được làm từ các loại thép không gỉ chất lượng cao, INOX láp đặc phi 18 có khả năng kháng oxy hóa, chống rỉ sét vượt trội – ngay cả trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất hoặc nước biển (đặc biệt với loại 316).

2. Cứng cáp, chịu lực tốt

  • Với kết cấu đặc ruột, sản phẩm có khả năng chịu tải trọng, chịu va đập rất cao, thích hợp dùng trong kết cấu chịu lực, khung máy, linh kiện kỹ thuật…

3. Dễ dàng gia công

  • Thanh INOX đặc tròn phi 18 có thể được cắt, tiện, khoan, uốn… bằng máy móc cơ khí thông thường mà không bị nứt gãy, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và thời gian thi công.

4. Thẩm mỹ cao

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương, không bị hoen ố theo thời gian, phù hợp cho các ứng dụng nội – ngoại thất yêu cầu độ thẩm mỹ cao.

5. Tuổi thọ lâu dài

  • So với sắt, thép thường, INOX láp đặc phi 18 có tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần, hạn chế chi phí bảo trì, thay thế trong suốt quá trình sử dụng.

Môi trường sử dụng của INOX tròn đặc phi 18

Nhờ vào đặc điểm kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy…

  • Xây dựng: Làm tay vịn cầu thang, lan can ban công, khung cửa

  • Nội thất: Làm chân bàn ghế, giá đỡ, kệ treo

  • Y tế – thực phẩm: Làm giá đỡ thiết bị, bàn mổ, khuôn ép thực phẩm

  • Công nghiệp nặng: Chế tạo chi tiết chịu lực trong môi trường khắc nghiệt

Phân loại INOX tròn đặc phi 18 theo chất liệu

INOX láp đặc phi 18 thường được phân chia theo chất liệu/mác thép như sau:

INOX 201 tròn đặc phi 18

  • Giá rẻ nhất trong các dòng

  • Độ bền tương đối, phù hợp môi trường trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất

  • Dễ gia công, sử dụng rộng rãi trong làm lan can, nội thất

INOX 304 tròn đặc phi 18

  • Phổ biến nhất hiện nay

  • Chống gỉ tốt, bền đẹp theo thời gian

  • Dùng được cả trong nhà và ngoài trời

  • Ứng dụng trong thiết bị y tế, thực phẩm, xây dựng…

INOX 316 tròn đặc phi 18

  • Chịu ăn mòn cực tốt, chống gỉ cả trong môi trường hóa chất, nước biển

  • Thường dùng cho ngành hóa chất, đóng tàu, dầu khí…

  • Giá thành cao hơn các loại khác

Ngoài ra còn có các loại: INOX 310, 430… nhưng ít được sử dụng cho tròn đặc phi 18.

Các tiêu chuẩn sản xuất và thành phần

INOX láp đặc phi 18 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ASTM A276 / A484: Tiêu chuẩn của Mỹ cho thép không gỉ dạng thanh tròn

  • JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản

  • EN 10088: Tiêu chuẩn Châu Âu

Các tiêu chuẩn này đảm bảo độ đồng đều kích thước, độ nhẵn bề mặt, tính cơ học và độ bền trong quá trình sử dụng.

Thành phần hóa học của INOX tròn đặc phi 18

Thành phần (%) INOX 201 INOX 304 INOX 316
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.06 ≤ 0.045 ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 ≤ 0.03 ≤ 0.03
Niken (Ni) 3.5 – 5.5 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0
Crom (Cr) 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0

Ghi chú:

  • Niken và Crom là hai nguyên tố quyết định khả năng chống gỉ.

  • Molybden (Mo) trong INOX 316 giúp tăng cường chống ăn mòn trong môi trường có muối hoặc axit mạnh.

  • INOX 201 có lượng Niken thấp nên khả năng chống gỉ thấp hơn 304 và 316.

Bảng cơ tính (cơ học) của INOX tròn đặc phi 18

Chỉ tiêu cơ tính INOX 201 INOX 304 INOX 316
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205
Giới hạn kéo đứt (MPa) ≥ 520 ≥ 515 ≥ 515
Độ giãn dài (%) ≥ 40 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 217 ≤ 201 ≤ 217

Giải thích thông số:

  • Giới hạn chảy: Cường độ mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.

  • Giới hạn kéo đứt: Cường độ tối đa mà vật liệu chịu được trước khi đứt gãy.

  • Độ giãn dài: Khả năng kéo dài của vật liệu trước khi gãy, biểu thị độ dẻo.

  • Độ cứng Brinell (HB): Mức độ chống biến dạng khi bị tác động bởi lực.

Quy trình sản xuất và đóng gói

Dưới đây là phần về quy trình sản xuất và đóng gói INOX láp đặc phi 18 đáp ứng mọi tiêu chuẩn về chất lượng

Quy trình sản xuất INOX láp đặc phi 18

INOX láp đặc phi 18 được sản xuất thông qua chuỗi công đoạn khắt khe, đảm bảo chất lượng đồng đều và đạt tiêu chuẩn cơ lý – hóa học. Dưới đây là quy trình cơ bản:

  1. Lựa chọn nguyên liệu thô

    • Nguyên liệu gồm các hợp kim chính như sắt (Fe), Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và một số thành phần phụ khác.

    • Nguyên liệu được kiểm định trước khi đưa vào sản xuất.

  2. Nung chảy và tinh luyện

    • Hợp kim được nung chảy trong lò hồ quang điện hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ ~1600°C.

    • Giai đoạn này loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn (201, 304, 316…).

  3. Đúc phôi

    • Thép lỏng sau khi tinh luyện sẽ được rót vào khuôn để tạo thành phôi tròn (billet) hoặc phôi vuông.

    • Phôi được làm nguội và kiểm tra sơ bộ.

  4. Gia công cán nóng

    • Phôi được đưa qua hệ thống cán nóng để tạo hình tròn đặc theo đường kính yêu cầu (phi 18mm).

    • Giai đoạn này cũng giúp tăng tính đồng đều và giảm ứng suất nội tại.

  5. Ủ và xử lý bề mặt

    • Thanh INOX được ủ để làm mềm, khử ứng suất, tăng độ dẻo.

    • Tiếp theo là tẩy gỉ bằng acid (pickling) để làm sạch bề mặt, đảm bảo sáng bóng.

  6. Kiểm định chất lượng

    • Đo kiểm kích thước, thành phần hóa học, cơ lý.

    • Kiểm tra độ nhẵn, độ thẳng, độ đồng đều đường kính.

    • Một số lô hàng được kiểm tra siêu âm phát hiện lỗi bên trong.

Quy cách đóng gói INOX láp đặc phi 18

Tùy vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn xuất khẩu, sản phẩm INOX láp đặc phi 18 có thể được đóng gói theo các phương thức sau:

  • Đóng bó thép bằng đai thép: Các thanh INOX phi 18 được bó gọn lại từng bó 500kg – 2000kg.

  • Bọc màng nilon hoặc giấy dầu: Giúp chống ẩm, tránh oxy hóa trong quá trình vận chuyển, nhất là xuất khẩu.

  • Đóng pallet gỗ hoặc sắt: Dùng cho hàng xuất khẩu hoặc công trình yêu cầu kỹ lưỡng.

  • Gắn nhãn mác, tem sản phẩm: Bao gồm thông tin mác thép, kích thước, nhà sản xuất, ngày sản xuất, trọng lượng và tiêu chuẩn áp dụng.

Cách bảo quản INOX phi 18 để sử dụng bền lâu

Dù có khả năng chống gỉ tốt, nhưng để đảm bảo độ bền tối đa, nên:

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với hóa chất có tính ăn mòn mạnh

  • Lau khô sau khi tiếp xúc nước biển, nước mặn

  • Đánh bóng định kỳ nếu cần giữ độ sáng

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va đập mạnh

INOX láp đặc phi 18 là sản phẩm kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và vẻ đẹp thẩm mỹ. Dù trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng hay dân dụng, loại vật liệu này luôn phát huy tốt vai trò của mình. Việc lựa chọn đúng loại INOX phi 18 (201, 304, 316) không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, độ an toàn và tính lâu dài cho công trình.

Mua INOX tròn đặc phi 18 ở đâu chất lượng – giá tốt?

Nếu bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp INOX láp đặc phi 18 chất lượng cao, đúng mác thép, đúng chuẩn kích thước và giá cạnh tranh, thì Thép Hùng Phát là lựa chọn lý tưởng.

Thép Hùng Phát là nhà phân phối uy tín các loại INOX tròn đặc từ phi 6 đến phi 100, với đầy đủ mác thép 201, 304, 316 và hơn thế nữa. Cam kết:

  • Hàng chính hãng, có chứng chỉ CO – CQ đầy đủ

  • Cắt theo quy cách yêu cầu, giao hàng tận nơi

  • Báo giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn

  • Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chọn loại INOX phù hợp ứng dụng

Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm này hoặc cần báo giá nhanh, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ