Mô tả
Inox hộp 100×100 (SUS304, SUS316, SUS201): đặc điểm, phân loại và ứng dụng thực tiễn
- Trong ngành xây dựng, cơ khí và trang trí nội – ngoại thất hiện đại, inox (thép không gỉ) đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến hàng đầu nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.
- Trong số các sản phẩm inox, inox hộp 100×100 là một lựa chọn đáng chú ý nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt.
- Bài viết dưới đây sẽ đi sâu phân tích inox hộp 100×100 theo từng loại mác thép phổ biến như SUS304, SUS316 và SUS201, đồng thời cung cấp thông tin chuyên sâu về cấu tạo, ưu điểm kỹ thuật và các ứng dụng trong thực tế.

Inox hộp 100×100 là gì?
Inox hộp 100×100 là loại thép không gỉ có hình dạng hộp vuông rỗng, thân trơn dài khoảng 6 mét hoặc 12 mét, với hai cạnh vuông 100mm. Đây là loại inox hộp lớn, có khả năng chịu lực cao, phù hợp với những công trình đòi hỏi tính kết cấu vững chắc.
Inox hộp 100×100 có thể được sản xuất theo hai dạng:
- Inox hộp vuông đúc (hộp liền mạch): Được tạo hình bằng phương pháp cán nóng, có độ dày lớn, thường dùng cho kết cấu chịu lực lớn.
- Inox hộp vuông hàn (hộp rỗng): Được hàn từ tấm inox, có trọng lượng nhẹ hơn, dễ gia công, phổ biến hơn trong trang trí và dân dụng.
Thông số kỹ thuật inox hộp 100×100
- Kích thước: 100mm x 100mm (2 cạnh)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
- Độ dày phổ biến: từ 1.0mm đến 5.0mm
- Bề mặt: BA (sáng bóng), HL (hairline – sọc mờ), No.1 (cán nóng), No.4 (mờ xước)
- Phương pháp sản xuất: hàn hoặc đúc
- Xuất xứ: Việt Nam/ nhập khẩu
Bảng tra quy cách và trọng lượng
- Thép Hùng Phát cung cấp bảng quy cách và trọng lượng sản phẩm để quý khách hàng tiện theo dõi và đặt hàng
- Chú ý rằng: các thông số trong bảng và sản phẩm thực tế chỉ mang tính tương đối và sẽ xảy ra sai số ±5%
Tên hàng hóa | Kích thước cạnh (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Cây Hộp INOX | 100×100 | 1.50 | 28.21 |
1.40 | 37.47 | ||
1.50 | 55.75 |
Bảng giá chi tiết của hộp inox 100×100 các loại
Lưu ý: Giá inox hộp 100×100 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, mác thép, độ dày và biến động thị trường từng thời điểm. Gọi ngay sdt 0938437123 để được tư vấn
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 100×100 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 100×100 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 100×100 SUS316 | 90.000 – 130.000 |

Những lợi thế vượt trội của inox hộp 100×100
-
Chống ăn mòn tối ưu: Đặc biệt ở SUS304 và SUS316, độ bền với môi trường hóa chất, ẩm ướt cao hơn thép mạ kẽm hoặc vật liệu thông thường.
-
Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, tạo vẻ hiện đại cho các công trình kiến trúc.
-
Cấu trúc chắc chắn: Kích thước lớn và thiết kế vuông vức giúp sản phẩm chịu lực tốt, dùng cho trụ, khung đỡ, giàn kèo…
-
Tuổi thọ lâu dài: Không bị gỉ sét, không cần bảo dưỡng nhiều, tiết kiệm chi phí dài hạn.
-
Linh hoạt trong thiết kế: Dễ cắt, uốn, hàn, bắt vít… phù hợp đa dạng kiến trúc.

Phân loại inox hộp 100×100 theo mác thép
Sản phẩm thường được gia công từ thép không gỉ mác SUS304, SUS316 hoặc SUS201, tuỳ theo nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng lĩnh vực.
1. Inox hộp 100×100 SUS304
SUS304 là loại inox austenitic phổ biến nhất hiện nay. Thành phần chính gồm: khoảng 18% Cr (Chromium) và 8% Ni (Niken). Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, và dễ gia công.
Ưu điểm nổi bật của SUS304:
- Kháng oxy hóa cao, đặc biệt trong môi trường ẩm, nước mặn nhẹ hoặc nước mưa.
- Dễ hàn, dễ cắt, phù hợp cho nhiều kỹ thuật gia công.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, mang tính thẩm mỹ cao.
- Độ bền kéo tốt, tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng:
- Kết cấu xây dựng, cầu thang, hàng rào inox.
- Thiết bị y tế, bồn chứa hóa chất nhẹ.
- Trang trí nội thất, khung cửa, lan can.
2. Inox hộp 100×100 SUS316
SUS316 là loại thép không gỉ cao cấp, được bổ sung thêm 2-3% Molybdenum (Mo) – yếu tố giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, môi trường axit/clorua.
Đặc tính kỹ thuật nổi bật:
- Chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất công nghiệp.
- Tính ổn định cao ở nhiệt độ cao và thấp.
- Tuổi thọ cao hơn SUS304 trong điều kiện ăn mòn mạnh.
- Ít bị biến dạng khi gia công nặng.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Công trình ven biển, giàn khoan, thiết bị tàu biển.
- Nhà máy hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
- Cầu cảng, lan can ngoài trời, hồ bơi.
3. Inox hộp 100×100 SUS201
SUS201 là loại inox thuộc nhóm austenitic nhưng có hàm lượng Niken thấp hơn, được thay thế một phần bởi Mangan (Mn). Do đó giá thành của SUS201 rẻ hơn, tuy nhiên khả năng chống gỉ cũng thấp hơn so với SUS304 và SUS316.
Tính chất cơ bản:
- Độ cứng cao, chống va đập tốt.
- Giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp cho các công trình dân dụng.
- Chống ăn mòn ở mức tương đối, không phù hợp môi trường biển hoặc axit.
Ứng dụng:
- Hàng rào, cổng sắt inox, khung bàn ghế.
- Trang trí nội thất trong nhà, vách ngăn.
- Sản phẩm gia dụng, đồ nội thất công cộng.
So sánh nhanh SUS201 – SUS304 – SUS316
Tiêu chí | SUS201 | SUS304 | SUS316 |
---|---|---|---|
Khả năng chống gỉ | Trung bình | Tốt | Rất tốt (nước biển, axit) |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Độ bền trong môi trường khắc nghiệt | Thấp | Trung bình | Cao |
Tính thẩm mỹ | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |

2 dòng sản phẩm chính dựa theo mục đích sử dụng
Tùy vào yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ trong từng lĩnh vực, inox hộp 100×100 được chia thành hai dòng sản phẩm chính:
1. Inox hộp 100×100 công nghiệp
Đây là dòng sản phẩm được sản xuất để phục vụ các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao, môi trường làm việc khắc nghiệt hoặc điều kiện hóa chất đặc biệt. Hộp inox công nghiệp thường có:
-
Độ dày lớn: từ 2.0mm đến 5.0mm
-
Chất liệu: Ưu tiên sử dụng SUS304 hoặc SUS316 để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
-
Bề mặt: Thường là No.1 (cán nóng) hoặc mờ, không yêu cầu quá cao về thẩm mỹ.
-
Ứng dụng: Cấu kiện thép chịu lực, khung đỡ máy móc, nhà xưởng, dầm đỡ, lan can ngoài trời, cột trụ công trình ven biển hoặc hóa chất.
2. Inox hộp 100×100 trang trí
Dòng inox trang trí chú trọng đến vẻ ngoài thẩm mỹ, bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các công trình dân dụng, kiến trúc nội – ngoại thất cao cấp. Đặc điểm:
-
Độ dày mỏng hơn: từ 1.0mm đến 2.0mm
-
Chất liệu: Thường là SUS304 hoặc SUS201 (nếu trong nhà).
-
Bề mặt: BA (bóng gương), HL (hairline sọc mờ) để tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao.
-
Ứng dụng: Trang trí mặt tiền, lan can cầu thang, vách ngăn, cổng inox, khung cửa kính, showroom, trung tâm thương mại.
Thép Hùng Phát là đơn vị cung ứng đầy đủ các dòng inox hộp vuông 100×100 với đủ loại mác thép như SUS201, SUS304, SUS316, đáp ứng cả nhu cầu công nghiệp và trang trí. Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt, chấn, đột lỗ theo bản vẽ hoặc theo yêu cầu kỹ thuật riêng của từng khách hàng.
Các lưu ý khi lựa chọn inox hộp 100×100
- Xác định môi trường sử dụng: Nếu môi trường khô ráo, trong nhà, có thể chọn SUS201 để tiết kiệm chi phí. Nếu môi trường tiếp xúc hóa chất, nước mặn nên chọn SUS316.
- Chọn đúng độ dày: Tùy vào mục đích chịu tải, nên chọn inox dày từ 1.5mm trở lên cho công trình chịu lực.
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Nên mua từ nhà phân phối uy tín để tránh hàng pha tạp, hàng kém chất lượng.
- So sánh bề mặt inox: Với ứng dụng trang trí, nên chọn loại có bề mặt hairline hoặc bóng gương để đảm bảo thẩm mỹ.
Inox hộp 100×100 là sản phẩm quan trọng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện đại. Với ưu điểm về độ bền, khả năng kháng gỉ và tính thẩm mỹ cao, inox hộp 100×100 phù hợp cho nhiều ứng dụng từ nội thất đến kết cấu chịu lực ngoài trời. Tuy nhiên, để lựa chọn được loại inox phù hợp (SUS304, SUS316 hay SUS201), người dùng cần cân nhắc đến mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách đầu tư.
Chi tiết về các thành phần kỹ thuật, sản xuất
Dưới đây là phần nội dung chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất của inox hộp 100×100, áp dụng cho các mác thép phổ biến như SUS201, SUS304, SUS316:
Thành phần hóa học của inox hộp 100×100
Nguyên tố | SUS201 (%) | SUS304 (%) | SUS316 (%) |
---|---|---|---|
C | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mn | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Ni | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 11.0 | 10.0 – 14.0 |
Cr | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Mo | – | – | 2.0 – 3.0 |
-
SUS201 chứa ít Niken hơn, giá rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
-
SUS304 là loại phổ thông, cân bằng giữa giá và chất lượng.
-
SUS316 có Mo, chống ăn mòn cực cao, dùng cho môi trường hóa chất hoặc ven biển.
Cơ tính (cường độ cơ học)
Thuộc tính | SUS201 | SUS304 | SUS316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 520 | ≥ 520 | ≥ 515 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 275 | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 100 | ≤ 95 | ≤ 95 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Inox hộp 100×100 được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn sản xuất ống hộp inox hàn dùng trong kiến trúc và trang trí.
-
JIS G3446 (Nhật Bản): Áp dụng cho ống/hộp thép không gỉ dùng trong xây dựng.
-
EN 10296-2 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng ống/hộp dùng kết cấu.
-
ISO 9001:2015: Đảm bảo quy trình sản xuất tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng quốc tế.
Quy trình sản xuất inox hộp 100×100
-
Chọn nguyên liệu: Cuộn thép không gỉ đúng mác (SUS201, 304, 316), đúng độ dày.
-
Cán phẳng và tạo hình: Thép được đưa vào dây chuyền cán phẳng, sau đó cuộn vào dạng ống vuông bằng khuôn tạo hình.
-
Hàn dọc: Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc laser để hàn mép thép lại theo chiều dọc.
-
Làm sạch mối hàn: Mối hàn được xử lý bằng hóa chất hoặc mài cơ học để đảm bảo tính thẩm mỹ và chống gỉ.
-
Định hình và nắn thẳng: Dùng máy nắn và ép chính xác kích thước 100x100mm, đảm bảo độ vuông góc và độ dày đồng đều.
-
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ dày, độ phẳng, bề mặt, kích thước, mối hàn và thử cơ lý theo tiêu chuẩn.
-
Đánh bóng (nếu cần): Tùy theo mục đích sử dụng, có thể đánh bóng BA, HL hoặc để nguyên bề mặt No.1.
-
Đóng gói và vận chuyển: Inox hộp được đóng kiện, bọc nilon hoặc màng PE chống trầy xước trước khi giao hàng.
Mua inox hộp 100×100 ở đâu uy tín?
Việc tìm một đơn vị cung cấp inox hộp 100×100 chính hãng, giá cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng công trình. Một số tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp:
-
Có chứng chỉ CO/CQ rõ ràng.
-
Hỗ trợ cắt theo quy cách, giao hàng tận nơi.
-
Có kho hàng đa dạng, sẵn hàng nhanh.
-
Chính sách bảo hành minh bạch, tư vấn tận tình.
Nếu bạn là nhà thầu, đơn vị cơ khí, hay chủ đầu tư đang tìm kiếm sản phẩm inox hộp 100×100 chất lượng cao, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Hùng Phát để được tư vấn kỹ thuật chính xác và báo giá tốt nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: