Mô tả
Cùm lem inox (hay còn gọi là clamp inox, kẹp ống inox, đai siết inox) là một trong những phụ kiện cơ khí – công nghiệp được sử dụng phổ biến để cố định, kết nối hoặc siết chặt các đường ống, dây dẫn, ống mềm, ống cao su, ống nhựa, ống thép hoặc các mối nối trong nhiều lĩnh vực.
Thuật ngữ “cùm lem” có nguồn gốc từ cách gọi quen thuộc trong ngành cơ khí – xây dựng tại Việt Nam, còn “clamp” là tên quốc tế. Đây là thiết bị nhỏ gọn, cấu tạo đơn giản nhưng lại giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo độ kín, độ bền và sự an toàn cho hệ thống đường ống.

Mục lục
Cùm Lem INOX (Cùm Clamp) DN15-DN1000
Nhờ chất liệu inox chống gỉ, cùm lem inox có khả năng chịu ăn mòn, chịu lực siết tốt và tuổi thọ cao, phù hợp trong các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, nước sạch, dầu khí, hàng hải, xây dựng.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: inox 304, 316, 201….
- Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM, DIN, JIS, ANIS…
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH15, SCH20…
- Kích thước: DN15 – DN1000
- Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25…
- Nhiệt độ làm việc: ~220 độ C
- Môi trường làm việc: Chất lỏng, khí, hơi…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc,Nhật Bản, Hàn Quốc, G7…
- Tình trạng hàng: Luôn có sẵn

Cấu tạo cơ bản cùm lem inox (clamp)
Một cùm lem inox thường có cấu tạo gồm 3 phần chính:
- Thân đai (band): Là vòng đai hình tròn hoặc bầu dục, làm từ thép không gỉ inox 201, 304, 316, độ dày từ 0.5 – 1.2 mm tùy loại. Thân đai có lỗ hoặc rãnh để ăn khớp với vít siết.
- Gioăng làm kín: chất liệu teflon/ cao su/ nhựa tổng hợp/ inox
- Vít siết (screw): Được làm từ inox cùng loại hoặc thép mạ kẽm, có ren ngoài, dùng để vặn và tạo lực siết chặt vòng đai. Đây là bộ phận quyết định lực ép của cùm lem.
- Chốt/khóa (housing): Nơi giữ vít và tạo liên kết giữa thân đai và vít. Thường được dập liền hoặc hàn chắc chắn vào thân.
Nhờ cấu tạo này, khi người dùng vặn vít, thân đai sẽ thu nhỏ lại, ôm chặt lấy bề mặt ống, dây hoặc vật thể cần cố định.
Tra quy cách kích thước cùm lem inox (clamp)




Tham khảo thêm:
Giá bán tham khảo cho các loại cùm lem (clamp) INOX
- Lưu ý giá chỉ là giá tham khảo, giá này có thể không chính xác trong thời điểm hiện hành
DN (Nominal) | Kích thước tham khảo (OD, mm) | Giá inox 304 (VNĐ/chiếc) | Giá inox 316L (VNĐ/chiếc) |
---|---|---|---|
DN15 | ~21.3 mm | 90.000 | 144.000 |
DN20 | ~26.9 mm | 110.000 | 176.000 |
DN25 | ~33.7 mm | 130.000 | 208.000 |
DN32 | ~42.4 mm | 160.000 | 256.000 |
DN40 | ~48.3 mm | 200.000 | 320.000 |
DN50 | ~60.3 mm | 260.000 | 416.000 |
DN65 | ~76.1 mm | 350.000 | 560.000 |
DN80 | ~88.9 mm | 460.000 | 736.000 |
DN100 | ~114.3 mm | 600.000 | 960.000 |
Ghi chú ngắn:
- Kích thước OD là tham khảo (tùy tiêu chuẩn ống — ANSI/BS/DIN…); nếu bạn dùng ống mỏng/dày khác (Schedule), OD có thể thay đổi.
- Giá inox 316L ở cột trên lấy tham chiếu cao hơn inox 304 (khoảng ~1.6×) vì khả năng chống ăn mòn tốt hơn — nếu bạn muốn tỷ lệ khác (ví dụ 1.4× hoặc 2×), mình sẽ điều chỉnh.
- Giá thực tế phụ thuộc vào: thương hiệu, nhà sản xuất, quy cách đai (bản rộng, độ dày), cơ chế siết (worm / T-bolt / V-band), và số lượng đặt hàng.
Ưu điểm của cùm lem inox (clamp)
- Chống gỉ sét tốt: Do làm từ inox (201, 304, 316), cùm có khả năng chống oxy hóa, chịu được môi trường ẩm ướt, nước mặn, hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học cao: Cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu lực siết lớn, không dễ bị biến dạng.
- Kích thước đa dạng: Từ vài mm cho đến hàng trăm mm, phù hợp với nhiều loại ống.
- Tái sử dụng: Có thể tháo lắp nhiều lần mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt inox sáng bóng, phù hợp trong công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.
- An toàn, không độc hại: Với loại inox 304, 316 – thích hợp trong ngành thực phẩm, nước sạch, y tế.

Phân loại cùm lem inox (clamp)
Cùm lem inox trên thị trường hiện nay rất đa dạng, có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau: chất liệu, hình dạng, cơ chế siết, thậm chí còn phân theo ứng dụng chuyên ngành. Việc phân loại rõ ràng giúp người dùng lựa chọn đúng loại clamp phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
1. Phân loại theo chất liệu inox
Cùm lem inox 201
- Đặc điểm: Khá cứng, bề mặt sáng bóng nhưng khả năng chống gỉ chỉ ở mức cơ bản, dễ bị oxi hóa khi để ngoài trời lâu ngày.
- Ứng dụng: Dùng trong môi trường khô ráo, trong nhà, hệ thống ống nước dân dụng, ống điện.
- Ưu điểm: Giá rẻ nhất trong các loại inox.
- Hạn chế: Không phù hợp môi trường ẩm ướt, biển, hóa chất.
Cùm lem inox 304
- Đặc điểm: Phổ biến nhất, chống ăn mòn, chống gỉ tốt trong môi trường khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
- Ứng dụng: Dùng được cả trong nhà lẫn ngoài trời, thích hợp cho ngành cấp thoát nước, thực phẩm, dược phẩm.
- Ưu điểm: Tính cân bằng giữa giá thành – độ bền – khả năng chống gỉ.
- Hạn chế: Giá cao hơn inox 201.
Cùm lem inox 316
- Đặc điểm: Chứa thêm molypden (Mo) → khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt với nước biển, hóa chất mạnh.
- Ứng dụng: Ngành hóa chất, hóa dầu, tàu biển, hàng hải, nhà máy xử lý nước mặn.
- Ưu điểm: Độ bền, tuổi thọ cao, chống gỉ tối đa.
- Hạn chế: Giá thành cao nhất.
2. Phân loại theo hình dạng
Cùm lem tròn (Worm drive clamp)
- Hình dáng tròn, phổ biến nhất, dùng cho các loại ống tròn, dây mềm.
- Có nhiều kích thước từ nhỏ (8 mm) đến rất lớn (200 mm).
- Đây là loại được dùng nhiều nhất trong dân dụng và công nghiệp.
Cùm lem bầu dục (Oval clamp)
- Dạng vòng ôm theo hình bầu dục.
- Ứng dụng: Dùng để siết các ống dẹp, ống dạng oval, hoặc các chi tiết không hoàn toàn tròn.
- Thường dùng trong ngành cơ khí đặc thù hoặc hệ thống dẫn khí.
Cùm lem chữ U (U-bolt clamp)
- Là dạng bu-lông hình chữ U, kết hợp cùng đai ốc và tấm ép.
- Ứng dụng: Cố định ống tròn vào tường, sàn, khung thép.
- Được ưa chuộng trong ngành xây dựng, hệ thống ống công nghiệp, viễn thông.
3. Phân loại theo cơ chế siết
Cùm lem vít siết (Worm gear clamp)
- Cơ chế siết bằng vít (ren ăn khớp với rãnh đai).
- Ưu điểm: Lắp đặt dễ dàng, tháo lắp nhanh, phổ biến cho các ống nhỏ và vừa.
- Ứng dụng: Hệ thống nước dân dụng, ống mềm trong công nghiệp thực phẩm, ô tô.
Cùm T-bolt clamp
- Dùng bu-lông chữ T để tạo lực siết mạnh hơn.
- Ưu điểm: Lực siết cao, bền chắc, chịu áp lực lớn.
- Ứng dụng: Siết ống cao su, ống dẫn khí, ống hút chân không, động cơ xe tải, xe công nghiệp.
Cùm V-band clamp
- Gồm vòng chữ V kết hợp bu-lông khóa.
- Ưu điểm: Khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt cao, tháo lắp nhanh mà vẫn giữ kín khít.
- Ứng dụng: Hệ thống xả ô tô, ống công nghiệp, động cơ tua-bin.

Ứng dụng thực tế của cùm lem inox (clamp)
Nhờ đặc tính bền chắc, chống gỉ, dễ lắp đặt, cùm lem inox được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu riêng, vì vậy loại inox và kiểu clamp sử dụng cũng khác nhau.
1. Ngành nước sạch
-
Ứng dụng: Siết chặt các đầu nối ống dẫn nước bằng nhựa PVC, ống PE, ống cao su hoặc ống mềm inox.
-
Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo độ kín khít, không rò rỉ, đặc biệt tại các vị trí nối với bơm nước, máy lọc nước, bồn chứa.
-
Loại clamp phù hợp: Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhờ tính bền, chống ăn mòn, an toàn với nước sạch; trong khi inox 201 chỉ nên dùng cho hệ thống trong nhà.
2. Ngành thực phẩm – đồ uống
-
Ứng dụng: Kết nối đường ống inox, ống mềm silicon, ống cao su trong các nhà máy chế biến sữa, bia, nước giải khát, rượu, thực phẩm đóng hộp.
-
Yêu cầu kỹ thuật: Bề mặt clamp phải sáng bóng, không gỉ sét, không giải phóng tạp chất gây ô nhiễm, dễ vệ sinh và tháo lắp.
-
Loại clamp phù hợp: Inox 304 hoặc 316, kết hợp các dạng clamp nhanh (quick release clamp) giúp tháo lắp, vệ sinh thường xuyên.
3. Ngành ô tô – xe máy
-
Ứng dụng:
-
Hệ thống nhiên liệu: cố định ống dẫn xăng, dầu.
-
Hệ thống làm mát: siết chặt ống nước tản nhiệt.
-
Hệ thống xả: kẹp các khớp nối trong ống pô, turbo.
-
-
Yêu cầu kỹ thuật: Chịu được rung lắc, nhiệt độ cao, áp suất thay đổi.
-
Loại clamp phù hợp:
-
Cùm lem vít siết nhỏ (worm gear clamp) cho ống xăng, dầu.
-
Cùm T-bolt hoặc V-band clamp cho hệ thống xả, áp lực cao.
-
4. Ngành xây dựng
-
Ứng dụng:
-
Cố định ống thoát nước mưa, nước thải.
-
Kẹp giữ ống dẫn điện, ống thông gió trên trần, tường.
-
-
Yêu cầu kỹ thuật: Bền, chịu lực, dễ lắp đặt hàng loạt.
-
Loại clamp phù hợp: U-bolt clamp hoặc worm gear clamp bằng inox 201/304, tùy theo môi trường ngoài trời hay trong nhà.
5. Ngành hóa chất
-
Ứng dụng: Siết các đường ống dẫn dung môi, axit, kiềm, dung dịch ăn mòn trong nhà máy hóa chất, dược phẩm, xử lý nước thải.
-
Yêu cầu kỹ thuật: Chống gỉ tuyệt đối, không bị ăn mòn bởi hóa chất mạnh.
-
Loại clamp phù hợp: Inox 316 là tiêu chuẩn hàng đầu nhờ chứa molypden (Mo) tăng khả năng chống ăn mòn.
6. Ngành hàng hải
-
Ứng dụng:
-
Kẹp ống dẫn dầu, nước, khí trên tàu biển.
-
Cố định hệ thống đường ống trong môi trường nước mặn, độ ẩm cao.
-
-
Yêu cầu kỹ thuật: Chịu muối biển, độ ẩm, rung động, tải trọng nặng.
-
Loại clamp phù hợp: Inox 316, T-bolt clamp hoặc U-bolt clamp có độ dày lớn, tuổi thọ cao.
7. Một số ứng dụng khác
Ngoài các ngành kể trên, cùm lem inox còn được ứng dụng trong:
-
Ngành viễn thông: Cố định dây cáp, ống bảo vệ cáp trên cột điện, cột anten.
-
Ngành HVAC (điều hòa – thông gió): Kẹp giữ ống gió mềm, ống cấp khí tươi.
-
Ngành nông nghiệp: Dùng trong hệ thống tưới tiêu, dẫn nước, dẫn phân bón lỏng.
-
Gia dụng: Sửa chữa đường ống trong gia đình, lắp đặt máy bơm, bình nóng lạnh.
👉 Có thể thấy, cùm lem inox tuy nhỏ bé nhưng lại hiện diện ở hầu hết các lĩnh vực đời sống và sản xuất. Chính nhờ sự đa năng và độ bền vượt trội, clamp inox ngày càng thay thế các loại kẹp nhựa hoặc sắt mạ kẽm thông thường.
Tiêu chuẩn sản xuất
Một số tiêu chuẩn cùm lem inox được sản xuất theo:
- Tiêu chuẩn DIN 3017 (Đức): Quy định về cấu tạo, kích thước và vật liệu của clamp inox.
- Tiêu chuẩn SAE J1508 (Mỹ): Dùng cho clamp trong ngành ô tô, cơ khí.
- Tiêu chuẩn BS 5315 (Anh): Đảm bảo độ kín, độ bền trong các ứng dụng công nghiệp.
Cùm lem inox (clamp inox) tuy là phụ kiện nhỏ bé nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định, độ kín và độ bền của hệ thống ống trong nhiều ngành công nghiệp. Với ưu điểm chống gỉ, độ bền cao, dễ sử dụng và đa dạng quy cách, cùm lem inox ngày càng được ưa chuộng.
Quy trình sản xuất cùm lem inox (clamp)
Để tạo ra một chiếc cùm lem inox tưởng chừng đơn giản, nhà sản xuất phải trải qua nhiều công đoạn gia công cơ khí chính xác. Mỗi bước đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ độ bền cơ học đến khả năng chống gỉ, chống ăn mòn. Dưới đây là các bước cơ bản:
1. Chọn nguyên liệu
-
Nguồn inox: Sử dụng tấm inox hoặc cuộn inox nguyên liệu, được nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước theo các mác thép phổ biến như inox 201, 304, 316.
-
Tiêu chí lựa chọn: Độ dày, độ cứng, thành phần hóa học phải đạt chuẩn; bề mặt phải sạch, không nứt, không lẫn tạp chất.
-
Tùy theo mục đích sử dụng:
-
Cùm giá rẻ → inox 201.
-
Cùm đa dụng, ngoài trời → inox 304.
-
Cùm cao cấp, ngành hóa chất – hàng hải → inox 316.
-
2. Cán dập thân đai
-
Tấm hoặc cuộn inox được cắt thành dải theo chiều rộng phù hợp (thường từ 8 – 16 mm).
-
Dải inox tiếp tục được dập lỗ hoặc dập rãnh bằng máy dập chuyên dụng. Các rãnh này giúp vít ăn khớp với thân đai, tạo lực siết chắc chắn.
-
Yêu cầu kỹ thuật: mép cắt phải nhẵn, không ba via, tránh làm hỏng ống khi siết.
3. Gia công housing (chốt giữ vít)
-
Housing là bộ phận quan trọng giữ vít và truyền lực siết xuống thân đai.
-
Có thể được dập nguội, hàn chấm hoặc ép ghép trực tiếp vào thân đai.
-
Tiêu chí quan trọng: housing phải chắc chắn, không bị bong ra khi siết lực lớn.
4. Sản xuất vít siết
-
Vít siết thường được chế tạo từ cùng loại inox với thân đai hoặc thép mạ kẽm cứng.
-
Sử dụng máy tiện ren CNC để tạo ren ngoài chính xác, đảm bảo ăn khớp tốt với rãnh trên thân đai.
-
Phần đầu vít được tạo hình (chữ thập, dẹt hoặc lục giác) để dễ dàng sử dụng bằng tua vít hoặc cờ lê.
5. Lắp ráp
-
Thân đai, housing và vít được đưa vào dây chuyền lắp ráp tự động.
-
Công nhân hoặc robot kiểm tra độ ăn khớp giữa vít và rãnh đai.
-
Mỗi sản phẩm sau khi lắp xong sẽ được kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo không có lỗi lệch ren, kẹt vít.
6. Xử lý bề mặt
-
Sản phẩm sau khi lắp ráp thường được đánh bóng cơ học hoặc hóa học để tăng độ sáng, loại bỏ vết xước.
-
Với inox 201, có thể thêm lớp passivation (thụ động hóa bề mặt) để tăng khả năng chống gỉ.
-
Một số loại clamp cao cấp còn được điện đánh bóng (electropolishing) để đạt bề mặt mịn bóng, chống bám bẩn tốt.
7. Kiểm định chất lượng
Đây là bước cuối cùng, đảm bảo cùm lem inox đạt tiêu chuẩn trước khi xuất xưởng:
-
Thử lực siết: Kiểm tra mô-men xoắn tối đa, đảm bảo clamp không bị tuột khi vặn chặt.
-
Kiểm tra độ bền kéo: Thân đai không được đứt gãy dưới lực kéo quy định.
-
Thử nghiệm chống ăn mòn: Đặt trong môi trường muối phun (Salt Spray Test) để kiểm chứng khả năng chống gỉ.
-
Kiểm tra ngoại quan: Bề mặt sáng bóng, không nứt, không cong vênh.
8. Đóng gói và phân phối
-
Sau khi đạt kiểm định, cùm lem inox được đóng gói theo từng bộ hoặc số lượng lớn.
-
Thường đóng trong túi nylon chống ẩm hoặc hộp carton, ghi rõ quy cách (kích thước, mác inox, tiêu chuẩn).
-
Sau đó phân phối đến các đại lý, nhà phân phối phụ kiện ống thép, cửa hàng vật tư cơ khí hoặc xuất khẩu.
👉 Như vậy, để có một chiếc cùm lem inox nhỏ bé, phải trải qua quy trình từ nguyên liệu → gia công → xử lý → kiểm định rất chặt chẽ. Điều này lý giải tại sao clamp inox có chất lượng cao và giá thành nhỉnh hơn so với clamp sắt mạ kẽm hay nhựa.
Cách lựa chọn cùm lem inox phù hợp
- Chọn theo kích thước ống: Đường kính ôm của clamp phải lớn hơn đường kính ống 2–3 mm.
- Chọn theo môi trường sử dụng: Trong nhà → inox 201; ngoài trời → inox 304; hóa chất, biển → inox 316.
- Chọn theo yêu cầu lực siết: Áp lực cao → dùng T-bolt hoặc V-band clamp.
- Chọn theo thương hiệu uy tín: Oetiker, ABA, Norma, hoặc sản phẩm trong nước đạt tiêu chuẩn DIN/SAE.
Khi lựa chọn, cần chú ý đến chất liệu inox, kích thước, môi trường sử dụng và thương hiệu để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả. Đặc biệt, trong các ngành thực phẩm, nước sạch, hóa chất và hàng hải, nên ưu tiên inox 304 hoặc 316 để đạt chất lượng tốt nhất.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN