Mô tả
Co Hàn INOX 180 Độ SUS304/316/201 – Giải Pháp Kết Nối Đường Ống Bền Bỉ & Hiệu Quả
Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc thay đổi hướng dòng chảy luôn là một yêu cầu thiết yếu.
Các loại phụ kiện ống, đặc biệt là co hàn inox 180 độ, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và điều hướng ống, giúp hệ thống vận hành ổn định và đảm bảo độ bền lâu dài.
Trong số đó, Chất liệu inox SUS304, SUS316 và SUS201 là những lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay nhờ đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và sự đa dạng ứng dụng.

Mục lục
Co hàn inox 180 độ (cút inox 180 độ)
Co hàn inox 180 độ (hay còn gọi là elbow inox 180°) là một loại phụ kiện ống dùng để nối hai đoạn ống với nhau theo hướng ngược chiều, tạo thành một vòng uốn cong 180°.
Đặc điểm chính:
- Góc cong 180 độ, dùng để đảo chiều dòng chảy.
- Được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel – inox).
- Hai đầu được thiết kế để hàn trực tiếp với ống, tạo mối nối chắc chắn, kín khít.
- Sử dụng phổ biến trong hệ thống áp lực cao, yêu cầu độ kín tuyệt đối và độ bền vượt trội.
Khác với co hàn 90° hay 45°, loại 180° thường được dùng trong những không gian chật hẹp, hoặc khi cần đưa dòng chảy quay ngược trở lại.

Cấu tạo và đặc điểm thiết kế
- Hình dạng: cong tròn, bo đều, góc 180°, bán kính cong tùy theo tiêu chuẩn (R = 1D hoặc 1.5D).
- Đầu nối: dạng hàn (butt-weld), đảm bảo mối nối liền mạch, chịu áp lực cao.
- Bề mặt: mài nhẵn, xử lý chống oxy hóa, có thể đánh bóng theo yêu cầu.
- Kích thước: đa dạng từ DN15 – DN600 (1/2” – 24”), đáp ứng hầu hết hệ thống đường ống công nghiệp.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, BS, TCVN…

Bảng quy cách co hàn inox 180° (theo ASME B16.9)
Inch | DN (mm) | Φ ngoài (mm) | Độ dày SCH (phổ biến) |
---|---|---|---|
1/2″ | DN15 | 21.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
3/4″ | DN20 | 26.7 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
1″ | DN25 | 33.4 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
1-1/4″ | DN32 | 42.2 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
1-1/2″ | DN40 | 48.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
2″ | DN50 | 60.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
2-1/2″ | DN65 | 73.0 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
3″ | DN80 | 88.9 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
3-1/2″ | DN90 | 101.6 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
4″ | DN100 | 114.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
5″ | DN125 | 141.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
6″ | DN150 | 168.3 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
8″ | DN200 | 219.1 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
10″ | DN250 | 273.0 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
12″ | DN300 | 323.8 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
14″ | DN350 | 355.6 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
16″ | DN400 | 406.4 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
18″ | DN450 | 457.0 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
20″ | DN500 | 508.0 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
24″ | DN600 | 610.0 | SCH10 / SCH20 / SCH40 |
Chú thích:
- Đây là bảng quy cách chuẩn, áp dụng cho co hàn inox 180° SUS201/304/316 theo tiêu chuẩn ASME B1
- Độ dày ống (SCH) có thể thay đổi theo yêu cầu dự án: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…
Các sản phẩm liên quan:

Bảng giá tham khảo co hàn inox 180 độ (VNĐ/chiếc)
- Lưu ý giá này không phải là giá chính thức. Vui lòng liên hệ Hotline 0988 588 936
Quy cách | SCH10 (VNĐ) | SCH20 (VNĐ) | SCH40 (VNĐ) |
---|---|---|---|
DN15 (1/2″) | 25.000 | 28.000 | 32.000 |
DN20 (3/4″) | 30.000 | 34.000 | 40.000 |
DN25 (1″) | 38.000 | 42.000 | 50.000 |
DN32 (1-1/4″) | 48.000 | 55.000 | 65.000 |
DN40 (1-1/2″) | 55.000 | 65.000 | 75.000 |
DN50 (2″) | 75.000 | 85.000 | 100.000 |
DN65 (2-1/2″) | 95.000 | 110.000 | 125.000 |
DN80 (3″) | 120.000 | 135.000 | 160.000 |
DN100 (4″) | 160.000 | 180.000 | 210.000 |
DN125 (5″) | 240.000 | 270.000 | 310.000 |
DN150 (6″) | 320.000 | 360.000 | 420.000 |
DN200 (8″) | 520.000 | 580.000 | 680.000 |
DN250 (10″) | 750.000 | 820.000 | 980.000 |
DN300 (12″) | 980.000 | 1.100.000 | 1.300.000 |
📌 Ghi chú:
- Giá trên áp dụng cho inox SUS304.
- Với inox SUS201, giá thường rẻ hơn khoảng 25–30%.
- Với inox SUS316, giá thường cao hơn khoảng 35–40%.
- Giá có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, độ dày đặc biệt (SCH80, SCH160), hoặc tiêu chuẩn (JIS, ASTM, DIN).

Các mác inox phổ biến: SUS304 – SUS316 – SUS201
1. Co hàn 180 độ Inox SUS304
- Thành phần: 18% Cr, 8% Ni, hàm lượng C thấp.
- Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn, độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
- Ứng dụng: công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, nước sạch, hóa chất nhẹ.
2. Co hàn 180 độ Inox SUS316
- Thành phần: 16–18% Cr, 10–14% Ni, có thêm 2–3% Mo (Molypden).
- Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và axit, chịu được nước biển, dung dịch muối, hóa chất mạnh.
- Ứng dụng: công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thiết bị y tế.
3. Co hàn 180 độ Inox SUS201
- Thành phần: 16–18% Cr, 3.5–5.5% Ni, mangan cao thay thế một phần niken.
- Ưu điểm: giá thành rẻ, độ cứng cao, bề mặt sáng bóng.
- Hạn chế: khả năng chống gỉ kém hơn 304/316, không phù hợp môi trường axit, muối, ngoài trời lâu dài.
- Ứng dụng: hệ thống ống trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất.

Ưu điểm của co hàn inox 180 độ
- Độ bền cao: kết nối hàn liền mạch, chịu áp lực lớn.
- Chống ăn mòn tốt: đặc biệt với SUS304/316.
- An toàn & kín khít: không rò rỉ, phù hợp đường ống khí, hơi, chất lỏng.
- Tuổi thọ dài: 15–30 năm tùy môi trường.
- Đa dạng kích thước & tiêu chuẩn: dễ dàng thay thế, lắp đặt.
Nhược điểm cần lưu ý
- Chi phí cao hơn so với co hàn thép đen, thép mạ kẽm.
- Gia công, lắp đặt đòi hỏi thợ hàn có tay nghề cao.
- Inox 201 kém bền trong môi trường khắc nghiệt, dễ bị rỉ sét.
Co hàn inox 180 độ SUS304/316/201 là phụ kiện ống quan trọng, đảm bảo hệ thống đường ống vận hành hiệu quả, an toàn và bền bỉ.
- Nếu cần giá rẻ, dùng trong môi trường trong nhà: chọn SUS201.
- Nếu cần đa dụng, phổ biến: chọn SUS304.
- Nếu yêu cầu chống ăn mòn đặc biệt: chọn SUS316.
Trong xu hướng hiện nay, các công trình lớn, nhà máy công nghiệp, ngành thực phẩm – dược phẩm ngày càng ưu tiên inox 304 và 316 nhờ độ bền vượt trội.
Ứng dụng thực tế của co hàn inox 180 độ
1. Ngành thực phẩm & đồ uống
- Trong các nhà máy bia: co hàn inox 180° SUS304/316 giúp dẫn dòng dịch nha và bia trong hệ thống nấu, lọc, lên men. Nhờ khả năng chống gỉ, phụ kiện này đảm bảo bia không bị nhiễm tạp chất kim loại.
- Trong nhà máy sữa: sử dụng để đổi chiều dòng sữa tiệt trùng UHT khi đi qua các bồn chứa và đường ống inox, giữ vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Trong dây chuyền nước tinh khiết: co hàn inox giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt khi cần đưa nước quay vòng 180°, hạn chế rò rỉ so với co ren.
2. Ngành dược phẩm & y tế
- Trong xưởng sản xuất thuốc tiêm truyền: co hàn inox 316 thường được chọn vì chịu được hơi nước tiệt trùng áp suất cao (SIP – Steam in Place).
- Bệnh viện: sử dụng trong hệ thống ống dẫn khí nén y tế, oxy và khí CO₂. Nhờ kết nối hàn kín, đảm bảo an toàn, tránh thất thoát khí.
3. Ngành hóa chất & dầu khí
- Trong nhà máy hóa chất: đường ống vận chuyển axit loãng hoặc dung môi hữu cơ thường dùng co hàn inox 316 nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất.
- Nhà máy lọc dầu: hệ thống dẫn dầu thô, khí gas, sản phẩm trung gian đều sử dụng co hàn để đảm bảo kín khít, chịu áp lực cao.
- Trạm phân phối LPG: co hàn inox 180° dùng trong các đoạn ống đổi chiều dẫn khí hóa lỏng.
4. Ngành hàng hải & đóng tàu
- Hệ thống nước làm mát động cơ tàu biển: cần co inox 316 vì môi trường nước biển có muối gây ăn mòn mạnh.
- Đường ống nhiên liệu trên tàu sử dụng co hàn để tránh rò rỉ, giảm nguy cơ cháy nổ.
- Trong dự án giàn khoan dầu khí ngoài khơi, co inox 180° thường được dùng trong các cụm ống tuần hoàn.
5. Ngành xây dựng & cơ điện (MEP)
- Hệ thống PCCC: co hàn inox 180° dùng cho các đoạn ống sprinkler cần đổi hướng gọn gàng.
- Hệ thống HVAC: dẫn nước lạnh trong các tòa nhà cao tầng, co hàn giúp tiết kiệm không gian khi ống phải đi vòng lại.
- Hệ thống cấp thoát nước sạch: co inox SUS304 được ưa chuộng do an toàn với sức khỏe.
6. Ngành năng lượng
- Nhà máy nhiệt điện: hệ thống đường ống hơi nước bão hòa và nước ngưng tụ thường dùng co hàn inox để chịu nhiệt, chịu áp.
- Thủy điện: đường ống dẫn nước áp lực cao cũng cần co hàn inox cho độ bền và kín khít.
- Năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió): trong các trạm biến áp hoặc hệ thống làm mát inverter, co hàn inox được ứng dụng để đổi hướng ống dẫn chất làm mát.

📌 Tóm lại: Co hàn inox 180° không chỉ đơn thuần là phụ kiện đổi hướng, mà trong thực tế còn góp phần đảm bảo độ kín, độ bền, tuổi thọ và an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống. Mỗi ngành sẽ có lựa chọn khác nhau: SUS201 cho môi trường trong nhà, SUS304 cho thực phẩm & nước sạch, SUS316 cho hóa chất & nước biển.
Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm định chất lượng
Co hàn inox 180 độ được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế:
- ASTM A403 (Mỹ): áp dụng cho fitting inox hàn.
- JIS B2311, B2312 (Nhật Bản).
- DIN 2605 (Đức).
- ASME B16.9 (Mỹ): quy định kích thước, bán kính cong, độ dày.
Kiểm định chất lượng gồm:
- Kiểm tra thành phần hóa học bằng máy quang phổ.
- Thử nghiệm cơ tính: độ bền kéo, độ giãn dài.
- Kiểm tra khả năng chịu áp lực (Hydro test).
- Kiểm tra bề mặt: đảm bảo không nứt, không rỗ.
Thành phần hóa học (%)
Mác thép | C (≤) | Cr (%) | Ni (%) | Mn (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|
SUS201 | 0.15 | 16–18 | 3.5–5.5 | 5.5–7.5 | – |
SUS304 | 0.08 | 18–20 | 8–10.5 | ≤2 | – |
SUS316 | 0.08 | 16–18 | 10–14 | ≤2 | 2–3 |
Cơ tính điển hình
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
SUS201 | 275 | 520 | 40 |
SUS304 | 215 | 505 | 40 |
SUS316 | 205 | 515 | 40 |

Quy trình sản xuất co hàn inox 180 độ
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Lựa chọn ống inox đúng mác thép (SUS201, SUS304, SUS316), có chứng chỉ CO-CQ.
- Kích thước ống (đường kính ngoài, độ dày) được tính toán phù hợp với co cần sản xuất.
- Nguyên liệu thường ở dạng ống liền mạch (seamless) hoặc ống hàn (welded) tùy tiêu chuẩn đặt hàng.
Ví dụ: Sản xuất co hàn DN50 SCH40 thì cần chuẩn bị ống inox Φ60.3mm dày ~3.9mm theo tiêu chuẩn ASME B36.10/36.19.
2. Gia công tạo hình
Có hai phương pháp chính:
Ép thủy lực (Hydraulic Bulge Forming):
- Ống được cắt đoạn, đặt vào khuôn, sau đó bơm nước áp lực cao để ống giãn ra theo hình dáng 180°.
- Phù hợp cho co kích thước nhỏ – trung bình.
Uốn nóng (Hot Induction Bending):
- Dùng máy cảm ứng từ làm nóng cục bộ đoạn ống, sau đó uốn cong từ từ theo góc 180°.
- Thường áp dụng cho co cỡ lớn (DN200 trở lên), đảm bảo độ chính xác và không bị nứt gãy.
3. Xử lý nhiệt (Heat Treatment)
- Sau khi uốn/ép, vật liệu bị biến cứng, có ứng suất dư.
- Co được đưa vào lò ủ hoặc ram ở nhiệt độ 1.050–1.100°C (tùy mác thép).
- Mục đích: khử ứng suất, cải thiện tính dẻo, phục hồi cấu trúc hạt thép → giúp co hàn bền hơn, dễ hàn hơn.
4. Gia công cơ khí
- Cắt chỉnh kích thước: hai đầu co được tiện phẳng, đảm bảo đúng chiều dài tiêu chuẩn.
- Tiện bavia: loại bỏ gờ, cạnh sắc để dễ hàn và không làm cản trở dòng chảy trong ống.
- Kiểm tra độ tròn, độ cong: đảm bảo bán kính R chuẩn (1D hoặc 1.5D theo ASME B16.9).
5. Xử lý bề mặt
- Tẩy gỉ – pickling: dùng dung dịch axit (HNO₃ + HF loãng) để loại bỏ lớp oxit.
- Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa: cho bề mặt sáng bóng, chống bám bẩn, tăng tính thẩm mỹ.
- Thụ động hóa (Passivation): phủ lớp Cr₂O₃ tự nhiên giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
6. Kiểm định chất lượng
Trước khi xuất xưởng, co hàn inox 180° phải qua nhiều bước kiểm tra:
- Kích thước hình học: đo OD, độ dày, góc 180°, bán kính cong.
- Kiểm tra áp lực (Hydro Test): bơm nước áp suất cao để đảm bảo không rò rỉ.
- Thành phần hóa học: kiểm tra bằng máy quang phổ để xác định đúng mác thép.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm hoặc chụp X-ray để phát hiện khuyết tật ẩn trong kim loại.
7. Đóng gói & xuất xưởng
- Co hàn inox được lau sạch, bọc nilon chống bụi, gói trong bao tải dệt hoặc đóng thùng gỗ.
- Với đơn hàng xuất khẩu, sản phẩm thường được bọc dầu chống gỉ nhẹ và hút chân không để bảo vệ bề mặt.
- Ghi rõ mác thép, kích thước, tiêu chuẩn, lô sản xuất để tiện truy xuất nguồn gốc.
📌 Kết luận: Quy trình sản xuất co hàn inox 180° không chỉ đơn thuần là uốn cong ống, mà còn bao gồm nhiều công đoạn nhiệt luyện, gia công, xử lý bề mặt và kiểm định nghiêm ngặt. Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kín khít, bền bỉ, chống ăn mòn và an toàn cho các hệ thống đường ống công nghiệp.

Cách lựa chọn co hàn inox 180 độ phù hợp
Xác định môi trường sử dụng:
- Trong nhà, ít hóa chất → có thể dùng SUS201.
- Ngoài trời, môi trường ẩm → ưu tiên SUS304.
- Hóa chất, nước biển, axit → chọn SUS316.
Chọn đúng tiêu chuẩn & kích thước:
- Phù hợp với tiêu chuẩn đường ống (JIS, ASTM, DIN).
- Đúng đường kính danh nghĩa (DN).
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ):
- Đảm bảo đúng mác thép, quy cách, nguồn gốc.
Đơn vị cung cấp uy tín:
- Có kho hàng lớn, đa dạng sản phẩm.
- Hỗ trợ gia công, cắt hàn theo yêu cầu.

👉 Thép Hùng Phát chuyên cung cấp co hàn inox 180° SUS304/316/201 đa dạng kích thước, đủ tiêu chuẩn ASTM – JIS – DIN, kèm dịch vụ gia công, cắt hàn theo yêu cầu, đảm bảo giá cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN