Mô tả
V63x63 inox – hay còn gọi là thép V63 không gỉ – là loại thép hình chữ V có cạnh bằng 63mm x 63mm, chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây, được sản xuất từ thép không gỉ (inox).
So với thép V đen thông thường, thép V inox sở hữu khả năng chống ăn mòn, sáng bóng và độ bền vượt trội, nhờ đó được ưa chuộng trong nhiều công trình yêu cầu thẩm mỹ và tuổi thọ cao.

Mục lục
- V63x63 INOX (Thép V63 Không Gỉ)
- Bảng giá tham khảo thép V63x63 inox
- Phân loại V63 inox: 2 dòng chấn, đúc
- 2. Thép V63 inox đúc (V nguyên khối)
- Thành phần hóa học và cơ tính của thép V inox
- Quy trình sản xuất thép V inox 63×63
- Ưu và nhược điểm của thép V63 inox
- Ứng dụng của thép V63x63 inox
- So sánh thép V63 inox với thép V đen
- Lưu ý khi lựa chọn thép V63x63 inox
V63x63 INOX (Thép V63 Không Gỉ)
V63x63 inox (thép V63 không gỉ) là một trong những dòng thép hình được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Với nhiều mác thép khác nhau (201, 304, 316, 430), sản phẩm phù hợp từ công trình dân dụng cho đến các dự án công nghiệp, hàng hải, y tế.
Thông số cơ bản sơ bộ:
- Tên sản phẩm: Thép V inox 63×63 (V63 inox)
- Kích thước cạnh: 63 mm x 63 mm
- Chiều dày cạnh: 3mm – 10mm (tùy yêu cầu đặt hàng)
- Chiều dài cây: 6m (tiêu chuẩn), có thể cắt theo yêu cầu
- Mác thép phổ biến: SUS201, SUS304, SUS316, SUS430
- Bề mặt: BA (bóng gương), HL (Hairline xước mờ), No.1 (thô cán nóng), 2B (mờ xám nhẵn)
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, TCVN

Bảng tra trọng lượng thép V63x63 inox
Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày (t).
| Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | 
|---|---|---|---|
| V63x63x4 | 4 | 6 | ~17.8 | 
| V63x63x5 | 5 | 6 | ~22.0 | 
| V63x63x6 | 6 | 6 | ~26.2 | 
| V63x63x8 | 8 | 6 | ~34.6 | 
| V63x63x10 | 10 | 6 | ~42.9 | 
Bảng giá tham khảo thép V63x63 inox
(Đơn giá có thể thay đổi theo thị trường và mác thép)
| Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá trung bình 1 cây 6m (VNĐ) | 
|---|---|---|
| Inox 201 | 48,000 – 55,000 | ~850,000 – 1,000,000 | 
| Inox 304 | 78,000 – 90,000 | ~1,400,000 – 1,700,000 | 
| Inox 316 | 115,000 – 135,000 | ~2,100,000 – 2,500,000 | 
| Inox 430 | 40,000 – 48,000 | ~700,000 – 850,000 | 
(Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, liên hệ trực tiếp nhà phân phối như Thép Hùng Phát để có báo giá mới nhất.)
Phân loại V63 inox: 2 dòng chấn, đúc
1. Thép V63 inox chấn (V chấn từ tấm)
Quy trình sản xuất:
- Dùng tấm inox (201, 304, 316,…) có độ dày phù hợp.
- Đưa vào máy chấn – gấp để tạo góc vuông 90° với kích thước cạnh 63x63mm.
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc theo yêu cầu.
Đặc điểm:
- Đường chấn có bán kính nhỏ, góc vuông không “sắc cạnh” như V đúc.
- Độ dày cạnh có thể không đồng đều hoàn toàn do phụ thuộc vào lực chấn.
- Bề mặt mịn, sáng bóng nếu dùng tấm inox BA, HL.
- Linh hoạt sản xuất với nhiều độ dày theo yêu cầu (từ 2mm đến 12mm).
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn V đúc.
- Sản xuất nhanh, dễ đáp ứng đơn hàng số lượng nhỏ.
- Thích hợp dùng trong kiến trúc, trang trí, lan can, ốp góc, kết cấu nhẹ.
Nhược điểm:
- Độ chính xác hình học không cao bằng V đúc.
- Chịu lực kém hơn, không phù hợp với kết cấu nặng.

2. Thép V63 inox đúc (V nguyên khối)
Quy trình sản xuất:
- Thép inox nóng chảy được đúc thành phôi.
- Sau đó đưa qua dây chuyền cán nóng, định hình thành thép góc chữ V kích thước 63×63.
- Làm nguội, xử lý nhiệt và bề mặt.
Đặc điểm:
- Hình dáng chuẩn xác, cạnh sắc nét, góc vuông đẹp.
- Độ dày đều nhau trên toàn bộ cạnh.
- Cơ tính tốt, đồng chất, khả năng chịu lực cao.
Ưu điểm:
- Chịu tải trọng và va đập tốt, độ bền cơ học cao.
- Thích hợp cho công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cầu cảng, giàn khoan.
- Độ thẳng và chuẩn kích thước cao, dễ lắp ghép.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn V chấn.
- Thường chỉ có sẵn một số độ dày tiêu chuẩn (không linh hoạt như V chấn).

So sánh nhanh V63 inox chấn và đúc
| Tiêu chí | V63 Inox Chấn | V63 Inox Đúc | 
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Chấn từ tấm inox | Đúc – cán nóng từ phôi inox | 
| Độ chính xác kích thước | Trung bình | Cao | 
| Bề mặt | Mịn, sáng (tùy tấm inox) | Cứng, góc cạnh sắc nét | 
| Độ bền cơ học | Trung bình, chịu lực vừa | Rất tốt, chịu lực nặng | 
| Linh hoạt kích thước | Đa dạng, tùy độ dày tấm inox | Giới hạn theo chuẩn đúc | 
| Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn | 
| Ứng dụng chính | Trang trí, nội thất, lan can | Kết cấu nặng, công nghiệp, hàng hải | 
Tóm lại:
- 
V63 inox chấn: phù hợp khi cần giá rẻ, linh hoạt, chủ yếu trang trí – kiến trúc nhẹ. 
- 
V63 inox đúc: phù hợp khi cần kết cấu chịu lực, độ bền cao, công trình lớn. 
Thành phần hóa học và cơ tính của thép V inox
Thành phần và tính chất cơ học của thép V63x63 inox phụ thuộc vào từng mác thép cụ thể.
1. Thành phần hóa học tham khảo:
| Mác thép | C (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mn (%) | Si (%) | Mo (%) | Tính chất nổi bật | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SUS201 | ≤0.15 | 16–18 | 3.5–5.5 | 5.5–7.5 | ≤1.0 | – | Giá rẻ, chống gỉ vừa phải | 
| SUS304 | ≤0.08 | 18–20 | 8–10.5 | ≤2.0 | ≤1.0 | – | Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt | 
| SUS316 | ≤0.08 | 16–18 | 10–14 | ≤2.0 | ≤1.0 | 2–3 | Chịu ăn mòn hóa chất, nước biển | 
| SUS430 | ≤0.12 | 16–18 | – | ≤1.0 | ≤1.0 | – | Từ tính, giá rẻ, độ bền vừa phải | 
2. Cơ tính tham khảo:
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Đặc điểm | 
|---|---|---|---|---|
| SUS201 | 240 | 520 | 40 | Dẻo, dễ gia công, giá rẻ | 
| SUS304 | 215 | 505 | 40 | Cân bằng giữa giá và chất lượng | 
| SUS316 | 205 | 515 | 45 | Chịu hóa chất mạnh, nước muối | 
| SUS430 | 275 | 450 | 22 | Độ dẻo kém, dễ nhiễm từ | 
Quy trình sản xuất thép V inox 63×63
Thép V63x63 inox được sản xuất qua các công đoạn chính:
- 
Chuẩn bị nguyên liệu: Thép không gỉ dạng tấm cuộn inox theo mác yêu cầu (201, 304, 316…). 
- 
Gia nhiệt / cán nóng: Với loại cán nóng No.1, tấm inox được nung đến nhiệt độ cao và cán thành dải dài. 
- 
Cán tạo hình V: Tấm thép được đưa vào máy cán góc để tạo hình chữ V với kích thước 63×63. 
- 
Xử lý bề mặt: Có thể mài xước (Hairline), đánh bóng (BA), hoặc giữ nguyên bề mặt cán nóng. 
- 
Cắt chiều dài: Thép V inox thường cắt thành cây dài 6m. 
- 
Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo đúng tiêu chuẩn cơ tính, thành phần, độ thẳng, độ vuông góc. 
- 
Đóng gói – Xuất xưởng: Bó thành kiện, quấn nilon chống xước. 
Ưu và nhược điểm của thép V63 inox
1. Ưu điểm:
- Chống ăn mòn cao: Không bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất, muối biển.
- Thẩm mỹ đẹp: Bề mặt sáng bóng, dễ tạo kiểu, phù hợp công trình trang trí.
- Tuổi thọ lâu dài: Có thể sử dụng 20–50 năm tùy môi trường.
- Đa dạng lựa chọn: Nhiều mác thép (201, 304, 316) phù hợp với nhiều phân khúc giá.
- Dễ gia công: Có thể hàn, uốn, cắt theo yêu cầu.
2. Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn thép V đen: Đặc biệt với inox 304 và 316.
- Trọng lượng nặng: Inox có tỷ trọng 7.93 g/cm³, khá nặng khi thi công.
- Một số loại có từ tính (201, 430): Hạn chế trong ứng dụng đặc thù.
Ứng dụng của thép V63x63 inox
Với ưu điểm vượt trội, thép V inox 63×63 được ứng dụng rộng rãi:
- Xây dựng – kết cấu: Làm khung giằng, kèo mái, khung nhà thép tiền chế.
- Trang trí kiến trúc: Lan can, cầu thang, khung cửa, ốp góc bảo vệ.
- Ngành công nghiệp: Gia công máy móc, chế tạo khung, thiết bị chịu lực.
- Ngành thực phẩm – y tế: Sử dụng inox 304/316 để đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành hàng hải: Inox 316 dùng cho cầu cảng, giàn khoan, tàu biển vì chống ăn mòn muối.
- Công trình ngoài trời: Biển hiệu, khung pano, cột đèn, giàn phơi.
So sánh thép V63 inox với thép V đen
| Tiêu chí | V63 Inox | V63 Đen (thép carbon) | 
|---|---|---|
| Độ bền ăn mòn | Rất tốt, không gỉ | Kém, nhanh gỉ sét ngoài trời | 
| Thẩm mỹ | Sáng bóng, sang trọng | Màu đen, cần sơn bảo vệ | 
| Tuổi thọ | 20–50 năm | 5–10 năm (có sơn phủ) | 
| Giá thành | Cao hơn | Thấp, phù hợp công trình dân dụng | 
| Ứng dụng | Công trình cao cấp, trang trí | Xây dựng phổ thông, kết cấu chịu lực | 
Lưu ý khi lựa chọn thép V63x63 inox
- Xác định môi trường sử dụng: Nếu trong nhà có thể chọn inox 201 để tiết kiệm, còn ngoài trời/nước biển nên dùng inox 304 hoặc 316.
- Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- So sánh giá – chất lượng: Tránh mua hàng trôi nổi, pha tạp, kém bền.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Đơn vị phân phối chính hãng sẽ đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
Nếu bạn đang tìm giải pháp lâu dài, an toàn và đẹp mắt cho công trình, thép V63 inox chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Đặc biệt, khi mua tại các đơn vị phân phối uy tín như Thép Hùng Phát, khách hàng sẽ được đảm bảo về giá cả cạnh tranh, hàng chính hãng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Sale 1
- 0938 261 123 Ms Mừng – Sale 2
- 0937 343 123 Ms Nha – Sale 3
- 0988 588 936 Ms Trà – Sale 4
- 0939 287 123 Ms Diệu – Sale 5
- 0938 437 123 Ms Trâm – Hotline 24/7
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
 
				



 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				