Mô tả

Mục lục
Thép Vuông Đặc 50×50
Thông tin cơ bản
- Kích thước: 50×50 mm
- Chiều dài: 3m/6m hoặc theo yêu cầu
- Khối lượng: 19.63 kg/m
- Chất liệu: Thép cacbon…
- Mác thép: CT3, SS400, Q235, Q355, Q345…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Báo giá thép vuông đặc 50×50
Giá thép vuông đặc này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường, số lượng đặt hàng và thời điểm mua. Gọi ngay các số hotline của chúng tôi để được tư vấn: 0909938123 – 0938261123 – 0937343123 -0938437123 (PKD)
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 50 x 50 | 19.63 | 15.000-22.000 |

>>>Xem thêm quy cách và bảng giá vuông đặc từ 10×10 đến 200×200
Đặc điểm và ứng dụng nổi bật
Dưới đây là đặc điểm và ứng dụng nổi bật của sản phẩm này giúp sản phẩm này được tin cậy sử dụng trong mọi lĩnh vực
1. Đặc Điểm Của Thép Vuông Đặc 50×50
- Thép vuông đặc 50×50 thường được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao như SS400, Q235, hoặc theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ).
- Kích thước 50x50mm cho thấy đây là một thanh thép có tiết diện vuông, với độ dày đồng đều, không có lỗ rỗng bên trong như thép hộp.
Điều này giúp thép vuông đặc có những ưu điểm nổi bật sau:
-
Độ bền cao: Nhờ cấu trúc đặc, thép có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng dưới áp lực lớn.
-
Khả năng chống ăn mòn: Nếu được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thép vuông đặc 50×50 có thể chống lại sự oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
-
Dễ gia công: Loại thép này có thể được cắt, hàn, hoặc khoan lỗ để phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
2. Ứng Dụng Thực Tiễn trong một số ngành tiêu biểu
Phân loại thép vuông đặc 50×50
Dưới đây là nội dung phân loại sản phẩm theo từng đặc điểm kỹ thuật và yêu cầu sử dụng:
1. Thép vuông đặc đen 50×50 (cán nóng)
-
Được sản xuất từ thép carbon cán nóng, có màu đen đặc trưng.
-
Bề mặt thô, có lớp oxit sẫm màu.
-
Độ cứng cao, chịu lực tốt, thường dùng trong xây dựng, kết cấu chịu tải.
2. Thép vuông dẻo đặc 50×50
-
Còn gọi là thép vuông mềm, dễ uốn và gia công.
-
Phù hợp với các công trình không yêu cầu độ chịu lực quá lớn.
-
Ứng dụng: cơ khí nhẹ, làm phụ kiện, gia công mỹ thuật…
3. Thép vuông đặc 50 kéo bóng (cán nguội/kéo nguội)
-
Bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn hơn thép đen.
-
Sai số kích thước nhỏ, độ thẳng cao, dễ gia công chính xác.
-
Thường dùng trong chế tạo máy, chi tiết cơ khí, đồ dùng gia dụng.
4. Gia công mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc 50×50
-
Là thép vuông sau khi sản xuất sẽ được mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ, giúp chống gỉ sét cực tốt ngoài trời.
-
Đảm bảo tuổi thọ dài lâu, phù hợp với kết cấu ngoài trời, biển, môi trường ẩm ướt.
5. Cắt khúc theo yêu cầu
-
Có thể cắt sẵn theo độ dài mong muốn: 0.5m, 1m, 2m… tùy công trình.
-
Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công tại công trường.
-
Thép Hùng Phát nhận cắt số lượng lớn – giao nhanh – chính xác từng ly.
👉 Thép Hùng Phát chuyên cung cấp sản phẩm này với đầy đủ các loại trên, hàng có sẵn – giá tốt – nhận gia công theo bản vẽ – mạ kẽm – cắt khúc – giao tận nơi toàn quốc.
Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học
1.Thành phần hóa học
(theo tiêu chuẩn ASTM A36, S235, SS400)
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
ASTM A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | 0.60-0.90 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
S235 | ≤ 0.22 | ≤ 0.05 | ≤ 1.60 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
SS400 | ≤ 0.17 | ≤ 0.50 | 0.30-0.60 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
2.Đặc tính cơ học
Tiêu chuẩn | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) |
ASTM A36 | 400-550 | ≥ 250 | ≥ 20 |
S235 | 360-510 | ≥ 235 | ≥ 26 |
SS400 | 400-510 | ≥ 245 | ≥ 21 |
Việc cung cấp bảng thành phần hóa học và đặc tính cơ học có ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh:
- Xác định chất lượng thép: Thành phần hóa học ảnh hưởng đến tính chất vật lý và cơ học của thép. Ví dụ, hàm lượng cacbon cao giúp tăng độ cứng nhưng giảm tính dẻo.
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật: Bảng thông số giúp người mua và kỹ sư lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu của công trình hoặc sản phẩm cần chế tạo.
- Đảm bảo khả năng gia công: Đặc tính cơ học như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài giúp đánh giá khả năng hàn, cắt, uốn của thép, từ đó xác định phương pháp gia công phù hợp.
- So sánh với tiêu chuẩn quốc tế: Các thông số giúp so sánh giữa các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, GB để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết.
Lời Khuyên Khi Mua Thép Vuông Đặc 50×50
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý
- Kiểm tra thông số kỹ thuật, bề mặt, chất liệu trước khi mua
- Yêu cầu chứng nhận chất lượng (CO, CQ) từ nhà sản xuất
- Xác định nhu cầu và tính toán số lượng cần thiết trước khi mua
Thép vuông đặc 50×50 là sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhờ vào tính bền vững và đa dụng của nó. Việc lựa chọn sản phẩm đúng chuẩn và chất lượng sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của bạn.
Tìm Mua Thép Vuông Đặc 50×50 Ở Đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp thép đặc 50×50 uy tín, chất lượng, Thép Hùng Phát là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cung cấp các loại thép vuông đặc với đa dạng kích thước, tiêu chuẩn và xuất xứ, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp.
Thép Hùng Phát cam kết
- Cung cấp thép chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
- Giá cả cạnh tranh, ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng lớn
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí
Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết về sản phẩm thép vuông đặc 50×50.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây