Mô tả

Mục lục
Thép Vuông Đặc 25×25 Là Gì?
Thông tin cơ bản:
- Tên sản phẩm : Thép Vuông Đặc 25×25mm
- Trọng lượng : 5.31 kg/m
- Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
- Mác thép : CT3 – SS400
- Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá hiện hành của thép vuông đặc 22×22
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 25×25 | 5.31 | 15.000-22.000 |
- Các thông số có thể có sự sai lệch ±2% – 5%
- Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để được tư vấn và báo giá
>> Nếu bạn muốn xem bảng giá full size của các dòng vuông đặc, vui lòng bấm vào đây

Tính năng ưu việt của thép vuông đặc 25×25
-
Độ Bền Cao: Vì là thép đặc, loại thép này có khả năng chịu lực tốt hơn so với thép rỗng (thép hộp) cùng kích thước. Điều này khiến nó phù hợp với các ứng dụng cần độ cứng và khả năng chịu tải lớn.
-
Kích Thước Nhỏ Gọn: Với cạnh 25mm, thép vuông đặc 25×25 không quá cồng kềnh, dễ dàng vận chuyển, cắt gọt và gia công theo yêu cầu.
-
Tính Linh Hoạt: Thép vuông đặc có thể được gia công thành nhiều hình dạng khác nhau như cắt ngắn, khoan lỗ, tiện tròn, hàn nối… nhờ đó đáp ứng được nhiều nhu cầu trong xây dựng và chế tạo.
-
Khả Năng Chống Ăn Mòn: Tùy vào mác thép và lớp phủ bề mặt (nếu có), thép vuông đặc 25×25 có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt khi được xử lý chống gỉ sét.
-
Giá Thành Hợp Lý: So với các loại thép có kích thước lớn hơn hoặc thép hợp kim đặc biệt, thép vuông đặc 25×25 có mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Một vài nhược điểm nhỏ:
-
Vì là thép đặc, trọng lượng của nó nặng hơn so với thép hộp cùng kích thước, gây khó khăn khi vận chuyển số lượng lớn.
-
Nếu không được xử lý bề mặt (mạ kẽm, sơn chống gỉ), thép dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
-
Kích thước 25×25 có thể không đủ lớn để chịu tải trong các công trình đòi hỏi kết cấu siêu nặng.

Ứng dụng trong các công trình của thép vuông đặc 25×25
-
Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, thép vuông đặc 25×25 thường được dùng để làm khung đỡ, cột chống, hoặc các chi tiết kết cấu phụ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để gia cố khung cửa sổ, lan can cầu thang, hoặc làm thanh ngang trong hệ thống giàn giáo. -
Chế Tạo Cơ Khí
Với kích thước vừa phải và độ bền cao, thép vuông đặc 25×25 là lựa chọn lý tưởng để chế tạo các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, hoặc các bộ phận trong ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu. Sau khi được tiện, cắt, hoặc hàn, nó có thể trở thành trục truyền động, thanh dẫn hướng, hoặc các chi tiết nhỏ trong máy móc. -
Nội Thất và Trang Trí
Không chỉ giới hạn trong xây dựng và cơ khí, thép vuông đặc 25×25 còn được sử dụng để làm khung bàn ghế, giá kệ, hoặc các sản phẩm nội thất mang phong cách công nghiệp hiện đại. Khi kết hợp với lớp sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm, sản phẩm từ thép vuông đặc vừa bền vừa thẩm mỹ. -
Ứng Dụng Trong Nông Nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, loại thép này có thể được dùng để làm khung nhà kính, giá đỡ hệ thống tưới tiêu, hoặc các công cụ hỗ trợ sản xuất.

Các chủng loại thép vuông đặc 25×25 trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, thép vuông đặc 25×25 được phân thành nhiều chủng loại khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp:
Thép vuông đặc 25×25 đen
- Là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen nguyên bản. Loại này thường dùng trong các công trình nội thất, kết cấu không yêu cầu chống gỉ cao, hoặc được sơn phủ bảo vệ sau đó.
Thép vuông đặc 25×25 xi mạ kẽm (mạ kẽm điện phân):
- Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét. Thường sử dụng trong môi trường ít chịu tác động của thời tiết hoặc nơi cần tính thẩm mỹ bề mặt.
Thép vuông đặc 25×25 mạ kẽm nhúng nóng:
- Được mạ bằng phương pháp nhúng trong bể kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ kẽm dày hơn, bám chắc và bền lâu hơn nhiều lần so với mạ điện. Loại này phù hợp với các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, môi trường có độ ẩm cao.
Thép vuông đặc 25×25 gia công theo yêu cầu:
- Bao gồm các dịch vụ như cắt khúc theo kích thước, uốn, chấn dập, khoan lỗ, và mạ kẽm. Phù hợp với các công trình kỹ thuật có yêu cầu khắt khe về độ chính xác và tính linh hoạt trong thi công.
Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện môi trường, khách hàng có thể lựa chọn loại thép phù hợp để tối ưu hiệu quả và chi phí trong quá trình thi công. Thép Hùng Phát hiện là đơn vị cung cấp đầy đủ các dòng thép vuông đặc 25×25 nêu trên, cam kết chất lượng và dịch vụ gia công theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Các phụ lục kỹ thuật liên quan
Dưới đây là các phụ lục kỹ thuật chi tiết liên quan đến sắt vuông đặc 25×25, nhằm giúp khách hàng, kỹ sư, đơn vị thi công và nhà thầu nắm rõ toàn bộ thông tin chuyên môn khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm:
Phụ lục 1: Thành phần hóa học
(theo thép cacbon thông dụng, tham khảo tiêu chuẩn SS400, A36, Q235)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Carbon (C) | 0.17 – 0.25 | Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền |
Mangan (Mn) | 0.35 – 0.65 | Tăng độ dẻo, cải thiện khả năng hàn |
Silic (Si) | ≤ 0.30 | Tăng khả năng chịu tải |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 | Giảm độ dẻo nếu vượt giới hạn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | Làm giòn vật liệu nếu vượt chuẩn |
Crom (Cr) | Có thể ≤ 0.20 | Có ở một số dòng thép mạ |
Đồng (Cu) | Có thể ≤ 0.30 | Chống ăn mòn |
Phụ lục 2: Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
Chỉ tiêu | Giá trị trung bình | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 235 | MPa | Mức chịu tải tối thiểu trước khi biến dạng |
Cường độ kéo (Tensile Strength) | 370 – 500 | MPa | Cường độ chịu lực khi kéo |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20 | % | Mức độ dẻo, khả năng giãn trước khi đứt |
Độ cứng Brinell (HB) | 130 – 180 | HB | Độ cứng bề mặt |
Tỷ trọng | 7.85 | g/cm³ | Dùng để tính khối lượng vật liệu |
Phụ lục 3: Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng
Tiêu chuẩn | Quốc gia/ Tổ chức | Nội dung áp dụng |
---|---|---|
TCVN 1765 | Việt Nam | Thép cacbon kết cấu thông dụng |
ASTM A36 | Hoa Kỳ | Thép cán nóng kết cấu |
JIS G3101 SS400 | Nhật Bản | Thép kết cấu thông dụng |
EN 10025 | Châu Âu | Thép kết cấu, thép tấm cán nóng |
Q235B | Trung Quốc | Tương đương SS400, sử dụng phổ biến |
Phụ lục 4: Quy trình sản xuất thép vuông đặc 25×25
-
Chuẩn bị nguyên liệu: Phôi thép cacbon hoặc hợp kim được lựa chọn từ nhà máy luyện thép có chứng nhận chất lượng.
-
Gia nhiệt: Phôi được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 1100 – 1250°C để đạt trạng thái dẻo phục vụ cho cán nóng.
-
Cán tạo hình: Phôi được đưa vào dây chuyền cán để ép thành hình vuông đặc đúng kích thước 25x25mm.
-
Làm nguội: Thanh thép sau cán được làm nguội tự nhiên hoặc làm nguội bằng nước tùy yêu cầu độ cứng.
-
Cắt theo chiều dài: Thường là 6m/thanh hoặc cắt theo quy cách riêng nếu có yêu cầu đặt hàng.
-
Mạ kẽm (nếu có): Có thể mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ bề mặt hoặc mạ kẽm điện phân tùy theo nhu cầu sử dụng.
-
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, độ thẳng, độ nhẵn, thành phần kim loại, thử kéo, thử uốn…
-
Đóng gói – bó hàng: Sau kiểm tra, sản phẩm được xếp bó, đai chặt và vận chuyển đến kho/khách hàng.
Phụ lục 5: Quy cách đóng gói – vận chuyển
-
Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6 mét (có thể cắt khúc 1m, 2m, 3m theo đơn đặt hàng)
-
Đóng bó: Dùng đai thép hoặc dây đai xi mạ để buộc thành bó 500 – 2000kg
-
Bọc bảo vệ: Với thép mạ hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, có thể quấn màng PE hoặc phủ dầu chống gỉ
-
Ghi nhãn: Mỗi bó được dán tem thông tin: mác thép, kích thước, số lượng, trọng lượng, nhà cung cấp
-
Vận chuyển: Xe tải, container hoặc giao hàng tận công trình theo yêu cầu khách hàng
Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản
-
Gia Công: Khi cắt hoặc hàn sắt vuông đặc 25×25, hãy đảm bảo sử dụng đúng thiết bị và kỹ thuật để tránh làm hỏng cấu trúc vật liệu.
-
Bảo Quản: Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc không khí ẩm trong thời gian dài. Nếu không sử dụng ngay, nên lưu trữ ở nơi khô ráo, có mái che và kê cao khỏi mặt đất.
-
Bảo Trì: Nếu sử dụng ngoài trời, hãy sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Kết Luận
- Sắt vuông đặc 25×25 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được nhiều nhu cầu từ xây dựng, cơ khí đến trang trí nội thất. Với kích thước vừa phải, độ bền cao và giá thành hợp lý, nó đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kỹ sư, nhà thầu và người dùng cá nhân.
- Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của loại thép này, việc hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và cách chọn mua là vô cùng quan trọng.
Cách Chọn Mua Thép Vuông Đặc 25×25 Chất Lượng
-
Nguồn Gốc Xuất Xứ: Chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy chứng nhận chất lượng (COA) và tiêu chuẩn sản xuất rõ ràng (ví dụ: JIS của Nhật, ASTM của Mỹ, hoặc TCVN của Việt Nam).
-
Mác Thép: Tùy vào mục đích sử dụng, bạn nên chọn mác thép phù hợp. Nếu cần độ bền cao, hãy ưu tiên thép hợp kim; nếu chỉ dùng cho mục đích thông thường, thép carbon như SS400 là đủ.
-
Bề Mặt Sản Phẩm: Kiểm tra kỹ thanh thép xem có bị rỉ sét, cong vênh, hoặc nứt gãy không. Một sản phẩm chất lượng phải có bề mặt nhẵn, đều màu và không có khuyết tật.
-
Giá Cả: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để đảm bảo bạn không mua phải hàng kém chất lượng với giá “cắt cổ”. Tuy nhiên, giá quá rẻ cũng có thể là dấu hiệu của sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
-
Dịch Vụ Hỗ Trợ: Ưu tiên các đơn vị cung cấp dịch vụ cắt, gia công, và vận chuyển để tiết kiệm thời gian và công sức.
Thép Hùng Phát là nhà phân phối uy tín – minh bạch
- Thép Hùng Phát là nhà cung cấp thép uy tín, minh bạch, luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
- Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng, đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng bảng giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
- Mọi giao dịch đều được thực hiện minh bạch, hợp đồng đầy đủ, chứng chỉ CO/CQ đi kèm khi có yêu cầu.
- Với hệ thống kho bãi quy mô lớn và nguồn hàng ổn định, Thép Hùng Phát tự tin đáp ứng nhanh mọi đơn hàng từ nhỏ lẻ đến số lượng lớn cho các dự án xây dựng, nhà xưởng, công trình dân dụng và công nghiệp trên toàn quốc.
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây