Thép U140 An Khánh (U140 x 58 x 4.9mm)

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối uy tín chuyên cung ứng thép U140 An Khánh cho các công trình xây dựng và cơ khí trên toàn quốc

Thông số kỹ thuật:

Thép U140 được phân loại theo kích thước tiêu chuẩn với chiều cao 140 mm. Dưới đây là thông số kỹ thuật phổ biến nhất của dòng U140 An Khánh (mang tính tham khảo do mỗi lô sản xuất có thể có sai số nhỏ):

  • Chiều cao (H): 140 mm
  • Bề rộng cánh (B): khoảng 58 mm
  • Chiều dày bụng (t1): khoảng 4.9 mm
  • Bán kính bo góc (R): nhỏ, đảm bảo đạt chuẩn thép cán nóng
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m hoặc 12 m
Danh mục:

Mô tả

Thép U140 An Khánh là sản phẩm thuộc phân khúc thép hình cỡ trung – lớn, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép An Khánh. Với kích thước tiêu chuẩn chiều cao 140 mm, đây là loại thép được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực tốt và trọng lượng ổn định theo tiêu chuẩn Việt Nam.

Nhà máy An Khánh được trang bị dây chuyền cán nóng hiện đại, giúp thép U được tạo hình sắc nét, độ dày đồng đều và độ sai lệch kích thước rất thấp. Chính nhờ sự ổn định này, thép U140 của An Khánh được sử dụng trong nhiều hạng mục quan trọng như kết cấu nhà xưởng, công trình công nghiệp, dầm đỡ máy móc và kết cấu thép chịu tải.

Thép U140 An Khánh
Thép U140 An Khánh

Thép U140 An Khánh (U140 x 58 x 4.9mm)

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối uy tín chuyên cung ứng thép U140 An Khánh cho các công trình xây dựng và cơ khí trên toàn quốc

Thông số kỹ thuật

Thép U140 được phân loại theo kích thước tiêu chuẩn với chiều cao 140 mm. Dưới đây là thông số kỹ thuật phổ biến nhất của dòng U140 An Khánh (mang tính tham khảo do mỗi lô sản xuất có thể có sai số nhỏ):

  • Chiều cao (H): 140 mm
  • Bề rộng cánh (B): khoảng 58 mm
  • Chiều dày bụng (t1): khoảng 4.9 mm
  • Bán kính bo góc (R): nhỏ, đảm bảo đạt chuẩn thép cán nóng
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m hoặc 12 m

Thép U140 An Khánh thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như TCVN 7571, JIS G3101, hoặc tiêu chuẩn nội bộ của nhà máy An Khánh, bảo đảm độ chính xác và chất lượng phù hợp với thiết kế kỹ thuật.

Thép U140 An Khánh
Thép U140 An Khánh

Trọng lượng thép U140 An Khánh

Trọng lượng là tiêu chí cực kỳ quan trọng trong thiết kế và thi công. Thép U140 An Khánh có trọng lượng tiêu chuẩn như sau:

Quy cách (mm) Barem Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12(m)
U140x58x4.9 12.30 73.8 147.6

Sự ổn định về trọng lượng giúp kỹ sư dễ dàng tính toán khả năng chịu tải, dự toán chi phí và kiểm tra chất lượng vật tư khi nhập hàng.

Lưu ý tất cả các thông số đều theo dung sai của nhà sản xuất. Tra CATALOG của ANKHANHSTEEL tại đây

Thép U140 An Khánh
Thép U140 An Khánh

Đơn giá thép hình U140 An Khánh

Lưu ý giá chỉ mang tính tham khảo. Gọi ngay Hotline 0939287123

Quy cách (mm) Barem Đơn giá (vnd/kg) Thương hiệu
U140x58x4.9 12.30 14.500-17.800 An Khánh Steel (AKS)

Tham khảo thêm thép U của AKS

Đặc điểm nổi bật của thép U140 An Khánh

1. Độ bền cơ học cao

Nhờ quy trình cán nóng ở nhiệt độ cao, thép U140 của An Khánh có:

  • Độ cứng cao
  • Khả năng chịu tải trọng ngang tốt
  • Khả năng chống biến dạng trong quá trình sử dụng
  • Tính chất cơ lý phù hợp cho các kết cấu chịu lực lớn

Đây là lý do thép U140 thường được dùng trong các cấu kiện đòi hỏi độ ổn định cao.

2. Biên dạng sắc nét – kích thước chuẩn

Thép U140 An Khánh được sản xuất trên dây chuyền tự động hóa, giúp:

  • Bản cánh thẳng, đều
  • Bụng thép không cong vênh
  • Góc bo đều
  • Tỷ lệ hình học chuẩn theo thiết kế

Điều này giúp thép lắp ghép chính xác và tiết kiệm thời gian thi công.

3. Dễ gia công – linh hoạt trong sử dụng

Thép U140 có thể:

  • Hàn chắc chắn với các loại thép khác
  • Bắt vít, khoan lỗ dễ dàng
  • Cắt dài ngắn theo yêu cầu

Do đó, thép thích hợp cho cả thi công dân dụng lẫn công nghiệp.

4. Chất lượng ổn định – nguồn cung lớn

An Khánh là nhà sản xuất trong nước nên nguồn hàng luôn sẵn, không phụ thuộc nhập khẩu, tiết kiệm chi phí và thời gian chờ đợi.

Thép U140 An Khánh
Thép U140 An Khánh

Phân loại thép U140 An Khánh

Thép U140 An Khánh là dòng thép hình cỡ trung – lớn, được nhiều công trình lựa chọn nhờ độ bền cao, barem ổn định và biên dạng sắc nét. Tùy nhu cầu thi công, sản phẩm được chia thành 4 nhóm phổ biến dưới đây:

1. Thép U140 An Khánh tiêu chuẩn 6m

Đây là loại thông dụng nhất, chiếm khoảng 70–80% lượng tiêu thụ trên thị trường.

Đặc điểm

  • Chiều dài: 6.000 mm (± gần như không đáng kể).
  • Trọng lượng tham khảo: Bản dày ~12,9 kg/m → ~77,4 kg/cây. Một số barem có thể thay đổi tùy lô sản xuất (dày hơn hoặc mỏng hơn chút).
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, dầm phụ, giằng, khung thép tiền chế. Công trình dân dụng (mái, khung cầu thang, sàn thép).

Ưu điểm

  • Dễ vận chuyển, dễ bốc dỡ.
  • Phù hợp hầu hết cấu kiện có chiều dài trung bình.
  • Dễ gia công tại công trường.

2. Thép U140 An Khánh tiêu chuẩn 12m

Dành cho các công trình yêu cầu chiều dài lớn, giảm số lượng mối nối.

Đặc điểm

  • Chiều dài: 12.000 mm
  • Trọng lượng: gấp đôi cây 6m, khoảng 154–156 kg/cây tùy bản.
  • Mác thép: SS400, CT3, Q235 hoặc tiêu chuẩn nội bộ An Khánh.
  • Ứng dụng Nhà xưởng khẩu độ lớn. Dầm chính, xà gồ dài, tiết giảm số mối hàn. Các công trình công nghiệp yêu cầu độ ổn định cao.

Ưu điểm

  • Giảm mối nối, tăng độ bền kết cấu.
  • Tiết kiệm thời gian thi công.

Lưu ý

  • Cần xe tải lớn để vận chuyển.
  • Khâu nâng – cẩu phải đảm bảo an toàn vì thép khá nặng và dài.

3. Thép U140 An Khánh cắt khúc theo yêu cầu

Ngoài hàng tiêu chuẩn 6m và 12m, nhà máy hoặc đại lý có thể gia công cắt theo kích thước khách hàng yêu cầu.

Đặc điểm

  • Cắt theo kích thước: 0,3m – 1m – 2m – 3m – 4m – 5,5m…
  • Độ sai lệch chiều dài rất thấp khi cắt bằng máy cắt công nghiệp.
  • Cắt được số lượng lớn lẫn nhỏ.

Ưu điểm

  • Tiết kiệm vật tư (không phải mua nguyên cây).
  • Giảm chi phí vận chuyển.
  • Phù hợp các khu vực lắp đặt nhỏ, chi tiết cơ khí, kết cấu phụ trợ.
  • Ứng dụng Kệ kho hàng, bậc thang, chân máy, giằng nhỏ. Các chi tiết thép trong dây chuyền sản xuất.

Lưu ý

  • Giá thường tính theo kg nhưng có thêm phí cắt.
  • Nên yêu cầu cắt bằng máy chuyên dụng để mối cắt thẳng – phẳng – đẹp.

4. Thép U140 An Khánh – Mạ kẽm nhúng nóng

Đây là phiên bản cao cấp hơn, dành cho công trình yêu cầu chống gỉ tuyệt đối, đặc biệt là ngoài trời hoặc môi trường ẩm – hóa chất.

Đặc điểm

  • Mạ kẽm theo tiêu chuẩn: mạ nhúng nóng (hot-dip galvanized).
  • Lớp kẽm dày 65–100 µm tùy yêu cầu.
  • Áp dụng cho cả cây 6m, 12m hoặc các đoạn cắt khúc.

Ưu điểm

  • Chống gỉ gần như tuyệt đối 10–30 năm tùy môi trường.
  • Bề mặt sáng đẹp, đồng đều.
  • Tăng tuổi thọ và độ bền kết cấu.

Lưu ý

  • Giá cao hơn thép đen do thêm chi phí mạ.
  • Thời gian gia công mạ cần 2–4 ngày tùy số lượng.
  • Kích thước sản phẩm phải phù hợp bể mạ.

Ứng dụng của thép U140 An Khánh

Với kích thước lớn và trọng lượng đủ mạnh, thép U140 được ứng dụng rộng rãi trong:

1. Công trình công nghiệp

  • Khung kết cấu nhà xưởng
  • Dầm chịu lực, dầm phụ trợ
  • Hệ thống giàn thép
  • Giá đỡ thiết bị sản xuất
  • Khung máy móc công nghiệp

Đặc biệt, thép U140 có ưu điểm chịu rung tốt, phù hợp với các khu vực cần độ ổn định cao.

2. Công trình dân dụng và hạ tầng

  • Mái tôn, dầm đỡ mái
  • Cầu thang thép chịu tải
  • Hệ dầm liên kết sàn
  • Khung nhà tiền chế

Với khả năng chống võng tốt, U140 là lựa chọn phổ biến cho các công trình có khẩu độ rộng.

3. Lĩnh vực cơ khí – chế tạo

  • Khung xe tải, rơ-mooc
  • Khung container
  • Băng tải – hệ thống vận hành
  • Cốp pha thép

Do biên dạng vững chắc, thép U140 chịu được lực xoắn và uốn trong quá trình vận hành.

4. Công trình phụ trợ – kết cấu nhỏ

  • Lan can, sàn thao tác
  • Hệ thống đỡ ống nước, ống gió
  • Giá kệ kho hàng kích thước lớn

Sử dụng thép U140 giúp kết cấu bền, ít phải bảo trì.

Thép U140 An Khánh là sản phẩm thép hình cỡ trung – lớn phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Thép U140 An Khánh
Thép U140 An Khánh

Các thông tin kỹ thuật kèm theo

1. Bảng thành phần hóa học (% khối lượng)

Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) P max (%) S max (%)
CT3 (tương đương Q235) ≤ 0,22 ≤ 1,40 ≤ 0,35 ≤ 0,045 ≤ 0,045
Q235B ≤ 0,22 ≤ 1,40 ≤ 0,35 ≤ 0,045 ≤ 0,045
SS400/A36 ≤ 0,23–0,25 ≤ 1,60 ≤ 0,35 ≤ 0,050 ≤ 0,050

2. Bảng cơ tính (trạng thái cán nóng)

Mác thép Giới hạn chảy Re (MPa) Độ bền kéo Rm (MPa) Độ giãn dài δ5 (%)
CT3 / Q235B ≥ 235 370 – 500 ≥ 20–26
SS400/A36 ≥ 245 400 – 510 ≥ 17–23

3. Tiêu chuẩn áp dụng

Nội dung Tiêu chuẩn
Thép kết cấu cacbon CT3 / Q235 TCVN 1651, GB/T 700
Thép kết cấu cán nóng SS400 JIS G3101
Kích thước, dung sai thép U JIS G3192 hoặc tiêu chuẩn nhà máy
A36 ASTM A36

So sánh thép u140 An Khánh với các hãng khác

Khi chọn U140 cho công trình, thường quan tâm 5 điểm:

  1. Độ chịu lực & barem trọng lượng (dày, nặng → “ăn thép” nhưng chắc).
  2. Độ ổn định chất lượng giữa các lô hàng.
  3. Giá thành & tổng chi phí/công trình.
  4. Nguồn cung, thời gian giao hàng.
  5. Hồ sơ CO–CQ, uy tín thương hiệu.

Dựa trên các tiêu chí này, U140 An Khánh là lựa chọn “cân bằng nhất”.

So sánh U140 AKS với hàng nhập khẩu

  • Posco/Nhật Bản: Chất lượng rất cao, sai số nhỏ, thương hiệu mạnh. Nhưng giá thường cao nhất, chi phí đội lên khá nhiều.
  • U140 An Khánh: Chất lượng đủ đáp ứng phần lớn công trình ở Việt Nam (nhà xưởng, nhà thép tiền chế, dầm chịu lực…). Giá mềm hơn nhiều, tổng chi phí/kg và chi phí/cây đều hợp lý.

👉 Với công trình “bình thường đến khá”, dùng Posco/Nhật thường là dư tiêu chuẩn, trong khi U140 An Khánh là tối ưu về hiệu quả kinh tế.

So với U140 Trung Quốc

  • U140 Trung Quốc: Lợi thế lớn nhất là giá rẻ, nhưng chất lượng không đồng đều, dễ gặp thép mỏng hơn danh nghĩa nếu không kiểm soát tốt.
  • U140 An Khánh: Có hồ sơ CO–CQ rõ ràng, sản xuất trong nước, kiểm soát chất lượng tốt. Trọng lượng, kích thước ổn định hơn → tính toán kết cấu và nghiệm thu dễ, ít rủi ro.

👉 Với hạng mục chính của công trình, ưu tiên An Khánh hơn hẳn Trung Quốc để tránh rủi ro kỹ thuật và pháp lý

So với U140 Á Châu, U140 Vina One

  • Á Châu, Vina One: Đều là thương hiệu nội địa tốt, chất lượng ổn. Một số quy cách có xu hướng “nhẹ” hơn → tiết kiệm thép nhưng giảm biên độ an toàn nếu tải lớn.
  • U140 An Khánh: Thường có barem dày, nặng hơn, chịu lực tốt, chống võng tốt hơn cho dầm, xà, khung chính. Giá thường rất cạnh tranh trong nhóm thép Việt, đặc biệt khi lấy số lượng cho nhà xưởng/nhà tiền chế.

👉 Nếu muốn ưu tiên độ an toàn chịu lực mà vẫn giữ giá trong tầm hợp lý, U140 An Khánh đáng xếp trên Á Châu và Vina One cho các hạng mục chính.

Dây chuyền cán nóng thép U140 An Khánh

Dây chuyền cán nóng là hệ thống máy móc – thiết bị dùng để cán phôi thép nóng chảy (hoặc phôi thép nung nóng) thành sản phẩm cuối cùng có tiết diện hình chữ U, cụ thể là thép U140 (cao 140 mm).

1/Nguyên liệu đầu vào

Nguyên liệu chính của dây chuyền là phôi thép (billet/bloom):

  • Dạng thanh hoặc dạng phôi vuông/chữ nhật.
  • Thành phần hóa học phù hợp mác thép (thường là CT3, SS400, Q235…).
  • Phôi được kiểm tra bề mặt, kích thước và chứng chỉ chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.

2. Nung phôi trong lò nung

  • Phôi được đưa vào lò nung liên tục.
  • Nhiệt độ lò khoảng 1.050–1.200°C (tùy mác thép).
  • Mục đích: làm mềm thép, đồng đều nhiệt độ trong tiết diện → thép dễ biến dạng khi cán, không bị nứt.

3. Cán phá (roughing)

Sau khi ra khỏi lò, phôi đi vào các giá cán phá:

  • Giảm chiều dày phôi, kéo dài phôi.
  • Chuyển từ dạng phôi “thô” sang phôi có tiết diện gần giống dạng dầm.
  • Giai đoạn này chủ yếu là tạo phôi bán thành phẩm để đưa vào cụm cán hình.

4. Cán trung gian (intermediate)

  • Phôi tiếp tục qua các giá cán trung gian.
  • Bắt đầu hình thành biên dạng chữ U sơ bộ: Bụng thép được kéo dài, thu hẹp. Hai cánh dần được “gấp lên” qua hệ thống trục cán có rãnh tạo hình.
  • Ở giai đoạn này, kích thước U140 chưa “chuẩn” nhưng đã nhìn rõ hình giống chữ U.

5. Cán tinh – cán thành hình U140 (finishing mill)

Đây là khâu quan trọng nhất của dây chuyền:

  • Phôi chữ U bán thành phẩm đi qua các giá cán tinh với rãnh định hình chính xác cho U140.
  • Điều chỉnh: Chiều cao H ~ 140 mm Bề rộng cánh B ~ 60 mm Độ dày bụng – cánh theo barem (ví dụ: ~6 mm…)
  • Sai số kích thước và trọng lượng lý thuyết được kiểm soát chặt, đảm bảo đúng tiêu chuẩn.
  • Sau bước cán tinh, sản phẩm đã là thép hình U140 hoàn chỉnh về tiết diện.

6/Làm nguội và nắn thẳng

  • Băng tải làm nguội / giàn nguội Thép U140 sau cán tinh vẫn còn rất nóng. Được chuyển lên giàn nguội để làm nguội dần trong không khí hoặc kết hợp phun nước. Mục tiêu: giảm ứng suất nhiệt, ổn định tổ chức kim loại.
  • Nắn thẳng (straightening) Sau khi nguội đến mức cho phép, thép được đưa vào máy nắn thẳng. Máy dùng các con lăn bố trí đặc biệt, uốn nhẹ để: Thép U140 thẳng, không cong vênh. Cánh không bị xoăn, bụng không bị vặn.

7. Cắt chiều dài: 6m, 12m hoặc cắt khúc

Thép U140 sau nắn thẳng được đưa đến khu vực cắt:

  • Cắt tiêu chuẩn 6m: dùng phổ biến trong xây dựng dân dụng, khung nhà xưởng nhỏ.
  • Cắt tiêu chuẩn 12m: dùng cho nhà xưởng, công trình có khẩu độ lớn, cần ít mối nối.
  • Chiều dài cắt được kiểm soát bằng cảm biến, thước đo và hệ thống điều khiển tự động.

8. Kiểm tra chất lượng và đóng bó

Sau khi cắt:

  • Kiểm tra kích thước: Chiều cao H, bề rộng cánh B, độ dày t1, t2. Đo độ cong, vênh, độ vặn xoắn.
  • Kiểm tra ngoại quan: Bề mặt không nứt, không rỗ, không cháy. Cánh – bụng không bị móp méo.
  • Kiểm tra cơ lý (mẫu): Lấy mẫu thử kéo, thử uốn, kiểm tra giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài.

Đạt yêu cầu → đóng bó:

  • Bó theo số lượng cây nhất định (ví dụ: 5–10 cây/bó tùy trọng lượng).
  • Gắn tem nhãn: ghi loại U140, mác thép, lô sản xuất, chiều dài, trọng lượng, tiêu chuẩn.

Ưu điểm khi sử dụng thép U140 An Khánh

1. Giá thành hợp lý

  • So với thép nhập khẩu, thép An Khánh rẻ hơn đáng kể nhưng chất lượng vẫn đáp ứng tiêu chuẩn, phù hợp với đa số công trình tại Việt Nam.

2. Có chứng chỉ đầy đủ

Thép U140 An Khánh có đầy đủ:

  • CO – chứng nhận xuất xứ
  • CQ – chứng nhận chất lượng

Điều này giúp kỹ sư và chủ đầu tư yên tâm trong quá trình nghiệm thu.

3. Dễ dàng vận chuyển – cung ứng nhanh

Với hệ thống đại lý rộng, thép U140 An Khánh có thể giao hàng nhanh trên toàn quốc, giảm thời gian chờ vật tư.

4. Đồng đều theo lô

  • Các lô thép U140 thường có trọng lượng và kích thước đồng nhất, giúp thi công tiết kiệm thời gian và vật liệu phụ.

Nhận biết thép U140 An Khánh chính hãng

Nhận biết thép U140 chính hãng An Khánh khá dễ nếu nắm đúng các dấu hiệu đặc trưng sau:

  1. Dấu nhận diện trên thân thép: Thép U140 An Khánh thường có dập nổi chữ “AK” hoặc “ANKHANH” trên bụng thép. Ký tự dập rõ, đều, không lem, không mờ.
  2. Barem đúng tiêu chuẩn: U140 An Khánh có trọng lượng chuẩn, phổ biến khoảng 12,9 kg/m đối với bản chuẩn. Nếu cân thử mà thép nhẹ hơn nhiều, khả năng cao không phải hàng chính hãng.
  3. Biên dạng sắc nét: Cánh thép thẳng, mép đều, bụng không cong vênh, góc bo tròn đều đặc trưng của thép cán nóng chất lượng cao.
  4. Tem nhãn – bó thép: Mỗi bó thép đều có tem An Khánh ghi rõ: loại thép (U140), mác thép, chiều dài, trọng lượng, ngày sản xuất và số lô.
  5. CO–CQ đầy đủ: Nhà cung cấp chính hãng luôn có hồ sơ xuất xứ – chất lượng rõ ràng từ nhà máy.
  6. Màu thép đặc trưng: Bề mặt thép đen đồng đều, không loang màu, không có vết nứt hay rỗ do cán kém chất lượng.

Kết luận: Chỉ cần kiểm tra dấu dập, trọng lượng, tem nhãn và CO–CQ là bạn có thể nhận biết nhanh thép U140 An Khánh chính hãng.

Liên hệ mua hàng

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối uy tín chuyên cung ứng thép U140 An Khánh cho các công trình xây dựng và cơ khí trên toàn quốc.

Với lợi thế nhập hàng trực tiếp từ nhà máy An Khánh, Hùng Phát luôn đảm bảo sản phẩm có CO–CQ đầy đủ, kích thước – trọng lượng đúng tiêu chuẩn và chất lượng ổn định theo từng lô.

Công ty cung cấp đa dạng các loại U140: hàng tiêu chuẩn 6m, 12m, hàng cắt theo yêu cầu và U140 mạ kẽm nhúng nóng, đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ nhà thầu, xưởng cơ khí đến công trình công nghiệp.

Bên cạnh giá cả cạnh tranh, Thép Hùng Phát còn cam kết giao hàng nhanh, hỗ trợ bốc dỡ và chính sách phục vụ tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ