Mô tả
Thép tròn đặc phi 85 (láp đặc): cấu tạo, thông số và ứng dụng thực tiễn
Trong lĩnh vực công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, xây dựng công trình hay kết cấu hạ tầng, thép tròn đặc phi 85 (còn gọi là láp đặc phi 85) là một loại thép có mặt thường xuyên nhờ khả năng chịu lực cao, ổn định kết cấu và dễ gia công. Với đường kính 85mm và kết cấu đồng chất, thép láp đặc phi 85 đang được nhiều doanh nghiệp và nhà thầu tin tưởng sử dụng cho nhiều ứng dụng đa dạng từ trục cơ khí, chi tiết máy đến gia công cơ khí chính xác.

Mục lục
Thép tròn đặc phi 85 là gì?
Thép tròn đặc phi 85 là loại thép tròn đặc có đường kính ngoài là 85mm, chiều dài thường là 6m, được sản xuất từ phôi thép nguyên chất thông qua quy trình cán nóng hoặc rèn, tùy theo yêu cầu sử dụng. Tên gọi “láp đặc” phổ biến trong ngành cơ khí, chỉ thanh thép tròn đặc, không rỗng ruột, có khả năng chịu tải lớn.
Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của thép láp phi 85
Thép tròn đặc phi 85 có kết cấu đồng nhất, không rỗng bên trong, thường được chế tạo từ thép carbon (như CT3, S45C), thép hợp kim (như SCM440, 40Cr), hoặc thép không gỉ (như SUS304, SUS316). Tùy vào cấp vật liệu, thép láp đặc sẽ có độ cứng, khả năng chịu lực và tính gia công khác nhau.
Một số thông số kỹ thuật cơ bản như sau
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Đường kính danh nghĩa | 85mm |
Chiều dài phổ biến | 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Trọng lượng lý thuyết | ~267.24 kg/thanh 6m |
Vật liệu phổ biến | CT3, S45C, 40Cr, SCM440, SUS304… |
Bề mặt | Đen, trơn cán nóng, hoặc mạ kẽm/inox |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc |
5 Lý do nên chọn thép láp phi 85
-
Chịu tải trọng cao: Nhờ kết cấu đặc và đường kính lớn, thép phi 85 phù hợp cho các chi tiết cần truyền lực lớn.
-
Dễ dàng gia công: Có thể tiện, phay, cắt, khoan, ren hoặc hàn tùy mục đích sử dụng.
-
Độ bền lâu dài: Thép hợp kim hoặc không gỉ đảm bảo tuổi thọ cao, ít bị biến dạng theo thời gian.
-
Chống ăn mòn tốt: Với vật liệu mạ kẽm hoặc inox, khả năng chống oxy hóa được tăng cường rõ rệt.
-
Tính ứng dụng linh hoạt: Dễ dàng cắt theo chiều dài yêu cầu, có thể mạ hoặc xử lý bề mặt tùy mục đích.

Giá bán ra thép tròn đặc phi 85 tại Thép Hùng Phát
Giá thép láp phi 85 phụ thuộc vào:
-
Loại vật liệu (thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ)
-
Chiều dài và khối lượng đặt hàng
-
Xuất xứ sản phẩm (Việt Nam, Nhật, Hàn, Trung Quốc)
-
Có gia công cắt hoặc xử lý mạ hay không.
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc Ø85 | 44.54 | 267.24 | 11.200 – 22.500 |
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, biến động nguyên liệu hoặc tỷ giá. Vui lòng liên hệ trực tiếp sdt 0938437123 để được báo giá chính xác và ưu đãi theo số lượng
- Trọng lượng được tính theo công thức:
- Trọng lượng (kg) = (π × D² / 4) × chiều dài × 7.85 / 1,000,000, với D là đường kính tính bằng mm.
>>>> Lưu ý có thể cập nhật bảng giá thép tròn đặc từ phi 3 đến phi 1000 tại đây

Chia nhóm thép đặc tròn phi 85
Dưới đây là phần mô tả các loại thép tròn đặc phi 85 (láp đặc), được chia rõ theo từng mục:
1.Thép đen tròn đặc phi 85
- Thép đen là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, không được mạ kẽm hay sơn phủ. Đây là loại phổ biến, có chi phí thấp và dễ gia công. Tuy nhiên, nó dễ bị oxy hóa nếu để trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, do đó thường được sử dụng ở nơi khô ráo hoặc sẽ được xử lý bề mặt sau khi lắp đặt.
2.Thép mạ kẽm tròn đặc phi 85
Loại thép này được phủ một lớp kẽm để chống rỉ sét và ăn mòn. Có hai dạng chính:
- Mạ kẽm điện phân: lớp mạ mỏng, sáng bóng, phù hợp cho môi trường trong nhà hoặc nơi ít tiếp xúc với độ ẩm.
- Mạ kẽm nhúng nóng: lớp mạ dày hơn, bám chắc, chịu được thời tiết khắc nghiệt, lý tưởng cho các công trình ngoài trời, biển, nhà xưởng hở…
3.Thép dẻo tròn đặc phi 85
- Thép dẻo là loại có độ mềm tương đối, dễ gia công bằng phương pháp uốn, hàn hoặc cắt. Được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, gia công cơ khí hoặc chế tạo các chi tiết không yêu cầu quá cao về độ cứng nhưng cần khả năng định hình linh hoạt.
4.Thép kéo bóng tròn đặc phi 85 (thép chuốt)
- Thép kéo bóng là loại thép được xử lý kéo nguội để đạt độ chính xác cao và bề mặt nhẵn bóng. Loại này phù hợp trong các ngành cơ khí chính xác, chế tạo trục, puli, bạc đạn, chi tiết máy đòi hỏi kích thước chuẩn và độ bóng thẩm mỹ. Nhờ xử lý nguội, thép có độ cứng tăng lên, chịu lực tốt hơn.
Thép Hùng Phát chuyên cung cấp đầy đủ các dòng thép tròn đặc phi 85 như thép đen, thép mạ kẽm, thép dẻo và thép kéo bóng, đồng thời nhận gia công cắt khúc và mạ kẽm theo đúng quy cách bản vẽ kỹ thuật, đáp ứng nhanh chóng và chính xác mọi nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.

Ngành nào ưa dùng thép tròn đặc phi 85
Với đặc tính cơ học vượt trội, cấu trúc đặc, khả năng chịu lực cao và dễ gia công, thép tròn đặc phi 85 (láp đặc) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ chế tạo máy cho đến xây dựng công trình lớn.
1. Ngành cơ khí chế tạo
Thép láp phi 85 là lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí nhờ vào độ cứng và độ bền kéo cao, rất thích hợp để sản xuất:
-
Trục máy: dùng làm trục quay cho máy tiện, máy phay, máy bào, máy ép công nghiệp.
-
Bánh răng và puli: gia công các chi tiết truyền động có yêu cầu chính xác cao và độ bền lớn.
-
Bạc lót, ống lót: ứng dụng trong các ổ trục để giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Chi tiết cơ khí nặng: như thanh truyền lực, đầu nối cơ khí, càng máy…
2. Ngành xây dựng và kết cấu thép
Trong lĩnh vực xây dựng, thép tròn đặc phi 85 được sử dụng làm:
-
Trụ cột chịu lực: hỗ trợ kết cấu cho nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu vượt…
-
Cột chống sàn, giằng thép: chịu tải trọng lớn trong các hệ sàn bê tông hoặc thép tiền chế.
-
Chi tiết kết cấu đặc biệt: như khớp nối, đầu cột, đầu trụ bê tông cốt thép.
-
Gia cố móng, hệ dầm: sử dụng trong các hạng mục đòi hỏi khả năng chịu uốn, nén cao.
3. Sản xuất thiết bị công nghiệp
Đối với các nhà máy, khu công nghiệp, thép láp phi 85 thường được ứng dụng để chế tạo:
-
Trục bơm và trục động cơ: dùng trong máy bơm công nghiệp, máy nén khí, động cơ truyền động.
-
Trục máy tiện, máy cán, máy nghiền: đòi hỏi độ bền cao, chống cong vênh dưới tác động liên tục.
-
Chi tiết khuôn đúc, khuôn ép: làm lõi khuôn, đế khuôn trong ngành nhựa và kim loại.
-
Các thanh đỡ, thanh trượt: giúp nâng đỡ hoặc hướng dẫn chuyển động cho hệ thống máy móc.
4. Giao thông vận tải và cơ khí nặng
Thép tròn đặc phi 85 cũng góp mặt trong các hệ thống hạ tầng và thiết bị vận tải như:
-
Linh kiện cầu đường: chế tạo bu lông neo, trụ neo dây cáp, thanh liên kết trong cầu thép.
-
Chi tiết xe nâng, xe tải, xe chuyên dụng: dùng làm trục, càng nâng, thanh đòn, khớp nối…
-
Máy móc thi công cầu đường: như trục khoan, trục quay cho máy lu, máy ủi…
5. Ngành dầu khí, thủy điện và năng lượng
Trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí và năng lượng, thép láp đặc phi 85 được ứng dụng vào:
-
Trục khoan, ống nối khoan: đảm bảo truyền mô-men xoắn lớn trong giếng khoan sâu.
-
Cánh quạt tuabin, trục rotor: cho nhà máy thủy điện, nhiệt điện với yêu cầu chống mài mòn và chịu lực liên tục.
-
Bộ phận truyền động trong dàn khoan, giàn khoan biển: với yêu cầu độ bền mỏi và khả năng chống ăn mòn cao.
-
Chi tiết máy phát điện, máy nén công suất lớn: sử dụng trong các tổ hợp thiết bị phát điện công nghiệp.

Những bảng kỹ thuật chuyên sâu của sản phẩm này
1.Bảng thành phần hóa học
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | Cr (%) | S (%) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
CT3 | 0.14–0.22 | 0.40–0.65 | ≤ 0.30 | – | ≤ 0.05 | ≤ 0.04 |
S45C | 0.42–0.48 | 0.60–0.90 | ≤ 0.35 | – | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
SCM440 | 0.38–0.43 | 0.60–0.85 | ≤ 0.35 | 0.90–1.20 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
- Chú thích: Bảng trên thể hiện tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính có trong từng loại thép, ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu nhiệt và gia công của sản phẩm.
2.Bảng cơ tính (cơ lý)
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HB |
---|---|---|---|---|
CT3 | ≥ 235 | ≥ 370 | ≥ 25 | ~120 |
S45C | ≥ 355 | ≥ 610 | ≥ 17 | ~180–220 |
SCM440 | ≥ 835 | ≥ 1080 | ≥ 13 | ~240–280 |
- Chú thích: Giới hạn chảy và độ bền kéo thể hiện khả năng chịu lực và độ đàn hồi của thép; độ giãn dài liên quan đến tính dẻo, trong khi độ cứng ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn.
3.Tiêu chuẩn sản xuất
Thép tròn đặc phi 85 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn như:
-
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
-
JIS (Nhật Bản): JIS G4051, JIS G4105
-
ASTM (Hoa Kỳ): ASTM A29, ASTM A36 (cho thép carbon)
-
DIN (Đức): DIN 17100, DIN 17200
-
GB (Trung Quốc): GB/T 699, GB/T 3077
Chú thích: Mỗi tiêu chuẩn quy định giới hạn cơ lý, hóa học và dung sai kích thước khác nhau, phù hợp với từng thị trường và yêu cầu kỹ thuật.

Các bước sản xuất ra sản phẩm
Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 85 (láp đặc) nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cơ lý tối ưu:
-
Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu thường là phôi thép carbon hoặc hợp kim (dạng vuông hoặc tròn), được chọn lựa kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu về thành phần hóa học và cơ lý (C, Mn, Si, S, P…). -
Gia nhiệt phôi thép
Phôi được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao từ 1100–1250°C để làm mềm, dễ cán và tạo hình. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh làm cháy biên hoặc nứt bề mặt. -
Cán nóng tạo hình tròn đặc
Phôi sau khi gia nhiệt được đưa vào dây chuyền cán nhiều trục để ép thành dạng tròn với đường kính phi 85. Quá trình cán giúp thép có bề mặt đều, đồng nhất và đạt đúng kích thước thiết kế. -
Làm nguội và xử lý nhiệt
Sau khi cán, thép được làm nguội từ từ trong điều kiện kiểm soát (hoặc dùng phương pháp làm nguội bằng nước – nếu cần tăng độ cứng). Một số sản phẩm còn qua quá trình tôi luyện, ram để cải thiện cơ tính. -
Kiểm tra kích thước và cơ lý
Sản phẩm được đo đường kính, độ tròn, kiểm tra độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài… nhằm đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu. -
Cắt theo quy cách và gia công tùy chọn
Thép tròn đặc phi 85 được cắt khúc theo chiều dài yêu cầu của khách hàng, có thể từ 1–6m hoặc theo bản vẽ kỹ thuật. Nếu cần, sẽ tiến hành thêm mạ kẽm, tiện đầu, khoan, ren… -
Đóng gói và bảo quản
Cuối cùng, thép được bó thành từng lô, đánh dấu, bọc màng chống ẩm nếu cần và lưu kho đúng quy chuẩn chờ giao hàng.
Những cách bảo quản tối ưu tuổi thọ và độ bền
Dưới đây là những cách bảo quản thép tròn đặc phi 85 giúp tối ưu tuổi thọ và duy trì độ bền trong suốt quá trình sử dụng:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
Nên lưu trữ thép ở khu vực có mái che, tránh mưa nắng trực tiếp. Độ ẩm cao dễ làm thép bị gỉ sét, đặc biệt với thép chưa mạ kẽm. -
Chống tiếp xúc trực tiếp với mặt đất
Nên kê thép lên các thanh gỗ, cao su hoặc pallet để ngăn hơi ẩm từ mặt đất bốc lên gây oxy hóa bề mặt thép. -
Sử dụng dầu chống gỉ hoặc bao bọc bằng vật liệu chống ẩm
Có thể sử dụng dầu nhớt công nghiệp, màng PE, túi chống ẩm hoặc vải bạt phủ lên bề mặt để giảm thiểu tác động của môi trường. -
Không xếp chồng quá nặng hoặc quá cao
Việc xếp thép quá cao, quá nặng có thể gây cong vênh hoặc biến dạng trong thời gian dài, ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu khi sử dụng. -
Phân loại rõ ràng từng mác thép và mục đích sử dụng
Ghi nhãn và lưu trữ theo từng chủng loại, độ dài hoặc mác thép giúp dễ dàng kiểm soát, tránh nhầm lẫn trong quá trình thi công. -
Thường xuyên kiểm tra định kỳ
Định kỳ kiểm tra bề mặt thép, phát hiện kịp thời các điểm gỉ sét hoặc hư hại để xử lý, vệ sinh, bôi dầu lại kịp thời.
Thép Hùng Phát – Đơn vị phân phối thép tròn đặc phi 85
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối thép tròn đặc phi 85 chất lượng cao, đa dạng chủng loại từ thép CT3, S45C, SCM440 cho đến inox 304, 316… Ngoài ra, chúng tôi nhận gia công cắt khúc, tiện ren, mạ kẽm, xử lý bề mặt theo yêu cầu, phục vụ mọi nhu cầu sản xuất, cơ khí, xây dựng.
Cam kết của Thép Hùng Phát:
-
Hàng hóa có chứng chỉ chất lượng (CO, CQ)
-
Cung cấp nhanh chóng, đúng chủng loại
-
Giá cạnh tranh, ưu đãi cho số lượng lớn
-
Tư vấn tận tình, giao hàng toàn quốc
Thép láp đặc phi 85 là vật liệu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và linh hoạt trong gia công. Việc lựa chọn đúng chủng loại và nhà cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo hiệu quả sử dụng, giảm chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: