Mô tả
Thép tròn đặc phi 36 là một trong những sản phẩm thép có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí, xây dựng, chế tạo máy, gia công chi tiết cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Với đường kính tiêu chuẩn 36mm, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực và khả năng gia công linh hoạt.

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 36 Là Gì?
Thép tròn đặc phi 36 là thanh thép có tiết diện tròn, đường kính 36mm và được sản xuất từ thép carbon, ngoài ra còn có thép hợp kim, thép không gỉ (inox). Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công theo yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Thông tin kỹ thuật sơ bộ
- Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 36 (Láp đặc D36)
- Trọng lượng : 7.99 kg/m
- Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
- Mác thép : CT3 – SS400
- Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Báo giá sơ bộ cho thép tròn đặc phi 36
- Hiện giá cả sắt thép đang có xu hướng tăng nên giá này chỉ mang tính tham khảo
- Nếu cần báo giá ngay xin vui lòng gọi vào số Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 36 | 7.99 | 12.000-22.000 |
Một số hàng hóa cùng loại:
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả Thị Trường
- Nguồn cung nguyên liệu: Giá quặng sắt và hợp kim ảnh hưởng lớn đến giá thành sản phẩm.
- Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nhân công, năng lượng, vận chuyển và công nghệ sản xuất.
- Nhu cầu thị trường: Sự tăng giảm nhu cầu trong ngành xây dựng, cơ khí ảnh hưởng đến giá thép.
- Tỷ giá hối đoái: Giá nhập khẩu nguyên vật liệu có thể biến động do tỷ giá ngoại tệ.
- Chính sách thuế và phí nhập khẩu: Ảnh hưởng đến giá thành của thép nhập khẩu.
Các Loại Thép Tròn Đặc Phi 36 Phổ Biến
Đặc điểm nổi bật khiến loại thép này được ưa chuộng
1. Độ Cứng Và Độ Bền Cao
- Thép tròn đặc phi 36 có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền cơ học cao, giúp tăng tuổi thọ cho các công trình và sản phẩm chế tạo.
2. Khả Năng Gia Công Dễ Dàng
- Thép tròn đặc phi 36 dễ dàng cắt, hàn, uốn, tiện, phay, doa theo yêu cầu gia công của từng ngành công nghiệp.
3. Chống Ăn Mòn Tốt
- Với các dòng thép không gỉ (inox) hoặc thép hợp kim có chứa crom, niken, sản phẩm có thể chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
4. Ứng Dụng Linh Hoạt
- Thép tròn đặc phi 36 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chế tạo cơ khí, gia công máy móc đến xây dựng kết cấu thép.
Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc Phi 36
1. Cơ khí chế tạo
Thép láp đặc phi 36 là vật liệu phổ thông trong xưởng gia công cơ khí nhờ khả năng chịu lực và dễ gia công:
-
Gia công trục truyền động, bánh răng, trục ren, trục vít, puly, khớp nối,…
-
Sản xuất bulong cường độ cao, đinh tán, bích thép, chi tiết trượt, trụ gá máy
-
Sử dụng cho cả máy công nghiệp nặng và máy móc dân dụng
2. Ngành xây dựng
Với tính cứng và chịu tải tốt, thép phi 36 thường được ứng dụng trong:
-
Giằng chống, thanh truyền lực, chân đế, giá đỡ trong nhà thép tiền chế
-
Làm cọc móng, trụ đỡ, cột thép tròn, neo móng, kết cấu cầu vượt, nhà ga, cảng
-
Gia cố các bộ phận tải trọng lớn trong kết cấu thép công nghiệp và dân dụng
3. Ngành đóng tàu
Trong môi trường ăn mòn cao, thép phi 36 có thể được mạ kẽm hoặc nhúng kẽm để sử dụng:
-
Trục tàu, bạc đạn trục, khung gắn động cơ, gối đỡ máy thủy
-
Gia công bệ máy, kết cấu thân vỏ tàu, xương dầm chịu lực
-
Phù hợp cho cả tàu hàng, tàu cá, sà lan, phương tiện thủy nội địa
4. Ngành sản xuất ô tô, xe máy
Với đường kính vừa phải, thép phi 36 đáp ứng nhiều chi tiết động lực học:
-
Trục khuỷu, tay biên, trục cam, trục bánh xe, trụ giảm xóc
-
Các bộ phận truyền động và cơ cấu liên kết trong xe tải, xe chuyên dụng
-
Làm các bệ đỡ, khung gia cố, vỏ hộp số, đặc biệt trong xe tải hạng nặng và xe công trình
5. Ngoài ra, thép tròn đặc phi 36 còn được ứng dụng trong:
-
Ngành năng lượng: làm trục máy phát, kết cấu turbine, trụ pin năng lượng mặt trời
-
Cơ khí nông nghiệp: trục máy cày, khung máy tuốt lúa, trục ép viên
-
Trang trí nội thất: chân bàn, lan can, khung trang trí khi sử dụng thép tròn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện
Tóm lại:
Với khả năng chịu tải tốt, dễ gia công, đường kính phổ thông, sắt tròn đặc phi 36 là dòng sản phẩm không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể chọn loại đen cán nóng, mạ xi hoặc nhúng kẽm nóng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả kinh tế.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 36
Thép láp đặc phi 36 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của từng ngành công nghiệp:
- Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ): ASTM A36, ASTM A105, ASTM AISI 1045, ASTM A572
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): JIS G3101, JIS G4051, JIS G3131
- Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): EN10025, EN10250
- Tiêu chuẩn GB (Trung Quốc): GB 45#, GB 20Cr, GB 40Cr
Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án, khách hàng có thể lựa chọn loại thép phù hợp nhất.
Bảng Thành Phần Hóa Học (% trọng lượng)
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A36 | 0.25 | 0.40 | 0.80-1.20 | ≤0.04 | ≤0.05 | – | – | – |
AISI 1045 | 0.42-0.50 | 0.15-0.35 | 0.60-0.90 | ≤0.04 | ≤0.05 | – | – | – |
20Cr | 0.17-0.24 | ≤0.35 | 0.50-0.80 | ≤0.03 | ≤0.03 | 0.80-1.10 | – | – |
40Cr | 0.37-0.44 | ≤0.35 | 0.60-0.90 | ≤0.03 | ≤0.03 | 0.80-1.10 | – | 0.15-0.25 |
Ý Nghĩa Của Thành Phần Hóa Học
- Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo của thép. Hàm lượng carbon cao làm tăng độ cứng nhưng giảm tính dẻo.
- Silicon (Si): Giúp tăng độ bền và độ cứng, cải thiện khả năng chống oxy hóa.
- Mangan (Mn): Cải thiện độ bền kéo và tính dẻo của thép, giúp tăng khả năng chống va đập.
- Phốt pho (P): Hàm lượng thấp giúp tăng độ bền và độ cứng, nhưng nếu quá nhiều có thể làm giòn thép.
- Lưu huỳnh (S): Tăng khả năng gia công cắt gọt nhưng nếu quá nhiều sẽ làm giảm độ bền kéo.
- Crom (Cr): Tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn.
- Niken (Ni): Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Molypden (Mo): Cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của thép.
Bảng Cơ Tính Của Thép Tròn Đặc Phi 36
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
A36 | ≥250 | 400-550 | ≥20 | 119-159 |
AISI 1045 | ≥305 | 570-700 | ≥16 | 163-207 |
20Cr | ≥540 | 900-1100 | ≥10 | 180-230 |
40Cr | ≥600 | 1000-1200 | ≥9 | 200-250 |
Ý Nghĩa Của Cơ Tính
- Giới hạn chảy: Là mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị biến dạng dẻo.
- Độ bền kéo: Chỉ số thể hiện sức chịu đựng tối đa của thép trước khi bị kéo đứt.
- Độ dãn dài: Phản ánh mức độ dẻo dai của thép, chỉ số cao thể hiện khả năng chịu biến dạng tốt.
- Độ cứng: Ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn và độ bền của thép trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Địa Chỉ Mua Thép Tròn Đặc Phi 36 Uy Tín
Thép láp đặc phi 36 là sản phẩm quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, vì vậy việc tìm kiếm đơn vị cung cấp uy tín là điều rất cần thiết. Hiện nay, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép láp đặc phi 36 uy tín, chất lượng cao, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và giá cả cạnh tranh.
Lợi Ích Khi Mua Hàng Tại Thép Hùng Phát
- Sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế
- Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
- Dịch vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ vận chuyển tận nơi
- Nguồn hàng ổn định, đáp ứng nhu cầu số lượng lớn
Kết Luận
- Thép láp đặc phi 36 là một trong những vật liệu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, sản xuất ô tô và đóng tàu.
- Với đặc tính cơ học tốt, khả năng chịu lực cao và dễ dàng gia công, đây là sản phẩm không thể thiếu trong các công trình và ngành công nghiệp hiện đại.
- Nếu bạn đang tìm kiếm thép láp đặc phi 36 chất lượng cao với giá cả hợp lý, hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để nhận được sự tư vấn tốt nhất!
Hàng hóa chất lượng
Báo giá nhanh chóng
Giao hàng đúng tiến độ
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN