Thép Tròn Đặc Phi 25

Thép tròn đặc phi 25 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ứng dụng cao và hiệu quả kinh tế. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của thép tròn đặc phi 25 tại Thép Hùng Phát

Thông tin kỹ thuật cơ bản

  • Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 25 (láp đặc D25)
  • Trọng lượng : 3.85 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 25 là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Với đường kính 25mm, loại thép này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về cơ tính mà còn phù hợp với nhiều mục đích chế tạo khác nhau.
thép tròn đặc phi 25
Thép tròn đặc phi 25

Thép Tròn Đặc Phi 25

Thép tròn đặc phi 25 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ứng dụng cao và hiệu quả kinh tế. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của thép tròn đặc phi 25 tại Thép Hùng Phát

Thông tin kỹ thuật cơ bản

  • Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 25 (láp đặc D25)
  • Trọng lượng : 3.85 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Bề mặt thép: thép đen, thép mạ kẽm…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép tròn đặc phi 25 (láp đặc phi 25)
Thép tròn đặc phi 25 (láp đặc phi 25)

Ưu điểm của thép tròn đặc phi 25

Thép tròn đặc phi 25 là loại thép cán nóng hoặc cán nguội, có dạng thanh tròn, không rỗng bên trong (khác với thép ống). Đường kính 25mm giúp nó có trọng lượng vừa phải, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Thép thường được làm từ các mác thép phổ biến như SS400, S45C, hoặc CT3, tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
  • Độ bền cao: Thép tròn đặc có khả năng chịu lực nén, lực kéo tốt, phù hợp với các ứng dụng cần độ chắc chắn.
  • Dễ gia công: Với kích thước không quá lớn, thép phi 25 dễ dàng được cắt, tiện, hàn hoặc uốn theo nhu cầu.
  • Chống ăn mòn: Nếu được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thép tròn đặc phi 25 có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Báo giá sản phẩm thép tròn đặc phi 25

  • Lưu ý dung sai sản phẩm là ±2%
  • Giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn chính xác, vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 25 3.85 12.000-22.000

Phân loại thép tròn đặc phi 25

Thép láp đặc phi 25 thể được phân loại dựa trên cách xử bề mặt, bao gồm ba loại chính:
  1. Thép tròn đặc phi 25 đen

    • Đặc điểm: Đây loại thép nguyên bản, không qua xử mạ kẽm hay phủ bề mặt. Bề mặt thường màu đen đặc trưng do quá trình cán nóng.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ.
    • Nhược điểm: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
    • Ứng dụng: Dùng trong xây dựng, chế tạo máy móc hoặc các công trình trong nhà.
  2. Thép tròn đặc phi 25 xi mạ kẽm

    • Đặc điểm: Thép được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân (xi mạ). Lớp kẽm này giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
    • Ưu điểm: Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, chống gỉ tốt trong điều kiện thông thường.
    • Nhược điểm: Lớp mạ kẽm mỏng, dễ bị trầy xước kém bền hơn khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
    • Ứng dụng: Dùng trong sản xuất phụ kiện, trang trí nội thất hoặc các chi tiết khí nhỏ.
  3. Láp đặc D25 mạ kẽm nhúng nóng

    • Đặc điểm: Thép được nhúng trực tiếp vào kẽm nóng chảy, tạo ra lớp mạ kẽm dày chắc chắn hơn so với xi mạ.
    • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao, chịu được môi trường ngoài trời hoặc điều kiện ẩm ướt.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép đen thép xi mạ kẽm, bề mặt không quá mịn do lớp kẽm dày.
    • Ứng dụng: Dùng trong các công trình ngoài trời như cầu đường, cột điện, hoặc chế tạo tàu thuyền.
  4. Dịch vụ gia công thép tròn đặc phi 25

Thép Hùng Phát nhận cắt khúc và nhúng kẽm thép tròn đặc phi 25 theo yêu cầu

  • Thép Hùng Phát chuyên cung cấp dịch vụ cắt khúc theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng cho thép tròn đặc phi 25 theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
  • Với hệ thống máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật lành nghề và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm cắt chuẩn kích thước, bề mặt mạ đều, lớp kẽm bám chắc, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
  • Dịch vụ của Thép Hùng Phát đặc biệt phù hợp với các đơn vị thi công cần thép cắt sẵn chiều dài cố định, sử dụng cho gia công bulong, thanh giằng, trụ đỡ hoặc các kết cấu chịu lực.
  • Với thép phi 25 được mạ kẽm, khả năng chống gỉ, chống ăn mòn được nâng cao rõ rệt, giúp sản phẩm vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ.

Thép Hùng Phát – linh hoạt, nhanh chóng, đúng kỹ thuật – luôn sẵn sàng đáp ứng các đơn hàng gia công cắt và mạ kẽm với số lượng lớn lẫn nhỏ lẻ trên toàn quốc.

Ứng dụng thực tế của láp đặc D25

Thép tròn đặc phi 25 là một trong những loại vật liệu có tính linh hoạt cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, cơ khí chế tạo đến trang trí thủ công mỹ nghệ. Với độ cứng tốt, dễ gia công và khả năng chịu lực đáng kể, loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

  • Xây dựng:
    Thép tròn đặc phi 25 thường được sử dụng làm cốt thép trong các dầm, sàn bê tông, thanh chống, liên kết kết cấu phụ hoặc các chi tiết chịu tải vừa và nhỏ trong công trình. Loại thép này rất phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng tiền chế, cầu đường quy mô vừa.

  • Cơ khí chế tạo:
    Trong lĩnh vực cơ khí, thép phi 25 là nguyên liệu quan trọng để gia công trục truyền động, bánh răng, vòng bi, bulong đặc, chốt khóa hoặc các chi tiết cơ khí chính xác. Nó có thể được tiện, phay, khoan, hàn tùy vào yêu cầu sản phẩm.

  • Công nghiệp nặng:
    Thép tròn đặc phi 25 cũng được ứng dụng trong đóng tàu biển, chế tạo kết cấu khung máy lớn, trục quay trong thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, loại thép này còn được dùng làm chân trụ máy móc, đế đỡ, hoặc linh kiện cơ khí nặng.

  • Trang trí và thủ công mỹ nghệ:
    Không chỉ giới hạn trong công nghiệp, thép phi 25 còn được nhiều nghệ nhân sử dụng để rèn thủ công các sản phẩm mỹ thuật như lan can, hàng rào, cổng sắt nghệ thuật, bàn ghế vintage hay giá treo độc đáo. Với đặc tính dễ tạo hình sau khi nung nóng, sản phẩm từ thép tròn đặc mang vẻ đẹp khỏe khoắn và cổ điển.

Với sự đa dạng trong ứng dụng và khả năng thích nghi với nhiều mục đích sử dụng, thép tròn đặc phi 25 đang là lựa chọn lý tưởng cho cả các công trình quy mô lớn lẫn các dự án thủ công tinh xảo.

Các yếu tố kỹ thuật liên quan

Dưới đây là các yếu tố kỹ thuật bao gồm thành phần hóa học, đặc tính cơ lý và tiêu chuẩn sản xuất

Thành phần hóa học (Mác thép SS400)

Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép SS400 (theo JIS G3101):
Nguyên tố
C (Carbon)
Si (Silic)
Mn (Mangan)
P (Photpho)
S (Lưu huỳnh)
Hàm lượng (%)
≤ 0.25
≤ 0.40
≤ 1.40
≤ 0.045
≤ 0.045
  • Lưu ý: Thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, nhưng đây là giới hạn tối đa theo tiêu chuẩn.

Tính chất cơ học (Mác thép SS400)

Bảng dưới đây thể hiện các tính chất cơ học cơ bản của thép SS400:
Tính chất
Giá trị
Giới hạn chảy (MPa)
≥ 245 (đối với độ dày < 16mm)
Độ bền kéo (MPa)
400 – 510
Độ giãn dài (%)
≥ 21
Độ cứng (HB)
~120 – 160 (tùy điều kiện)
  • Lưu ý: Các giá trị này áp dụng cho thép cán nóng, có thể thay đổi nhẹ tùy theo quy trình sản xuất.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Thép láp đặc phi 25 thường được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước phổ biến, bao gồm:
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu nói chung, như SS400.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tương đương với SS400, dùng trong xây dựng và cơ khí.
  • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Quy định về thép cán nóng cho kết cấu thép.
  • GOST 380-2005 (Nga)

Lưu ý khi chọn mua

  • Khi chọn mua thép láp đặc phi 25, bạn nên chú ý đến nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng. Hãy kiểm tra xem thép có đạt các chứng nhận như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) hay TCVN (Việt Nam) để đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
  • Ngoài ra, nếu dự án của bạn yêu cầu thép chống gỉ, đừng quên yêu cầu nhà cung cấp mạ kẽm hoặc sơn phủ bề mặt.

Kết luận

  • Dù bạn là kỹ sư xây dựng, thợ cơ khí hay chỉ đơn giản là người yêu thích sáng tạo, loại thép này chắc chắn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.
  • Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bền bỉ và linh hoạt, hãy cân nhắc đến thép tròn đặc D25 nhé!

Mua thép đặc ở đâu uy tín chất lượng?

  • Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua thép láp đặc phi 25 uy tín và chất lượng, Thép Hùng Phát là một trong những cái tên đáng cân nhắc tại thị trường Việt Nam, đặc biệt ở khu vực phía Nam như TP.HCM.
  • Đây là một đơn vị có tiếng trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng, với nhiều năm kinh nghiệm phân phối các sản phẩm thép từ những thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, và các nguồn nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

Vì sao nên chọn Thép Hùng Phát?

  1. Uy tín lâu năm: Thép Hùng Phát được biết đến là nhà cung cấp sắt thép xây dựng có uy tín, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn. Họ thường xuyên làm việc trực tiếp với các nhà máy lớn, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
  2. Đa dạng sản phẩm: Ngoài thép láp đặc phi 25 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng), công ty còn cung cấp nhiều loại thép khác như thép ống, thép hộp, thép hình, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ xây dựng đến cơ khí.
  3. Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm tại Thép Hùng Phát thường đi kèm giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ), giúp bạn yên tâm về độ bền và tính ứng dụng. Thép tròn trơn phi 25 của họ thường đạt tiêu chuẩn như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, hoặc TCVN 7472:2005.
  4. Dịch vụ chuyên nghiệp: Công ty có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ báo giá nhanh chóng, giao hàng đúng tiến độ. Họ cũng cung cấp dịch vụ gia công cắt thép theo yêu cầu, rất tiện lợi cho các dự án cụ thể.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ