Mô tả
Thép tấm dày 22ly: lựa chọn bền vững cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn
Trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu hay kết cấu hạ tầng công nghiệp, vật liệu thép luôn đóng vai trò quan trọng. Trong đó, thép tấm dày 22ly nổi bật nhờ khả năng chịu lực, chống va đập và tuổi thọ cao. Đây là dòng thép tấm có độ dày thuộc nhóm trung – dày, chuyên dùng trong những ứng dụng đòi hỏi tính kết cấu, an toàn và bền bỉ lâu dài.

Mục lục
- Khái niệm và đặc điểm của thép tấm dày 22ly
- Quy cách và thông số kỹ thuật
- Giá thép tấm dày 22ly mới nhất
- Phân loại thép tấm 22ly theo nhiều tiêu chí
- Ứng dụng thực tế của thép tấm dày 22mm
- Ưu điểm nổi bật của thép tấm 22ly
- Đặc tính hóa học và cơ học của mác thép
- Cách chọn mua thép tấm 22ly chất lượng
- Đơn vị cung cấp thép tấm dày 22ly uy tín
Khái niệm và đặc điểm của thép tấm dày 22ly
Thép tấm dày 22ly là thép cán nóng, có độ dày tiêu chuẩn là 22mm, thường được sản xuất dưới dạng tấm bản lớn. Sản phẩm này thường được chế tạo từ thép carbon hoặc hợp kim thấp, tùy vào yêu cầu kỹ thuật của từng lĩnh vực ứng dụng.
Một số đặc điểm nổi bật:
- Độ dày lớn: 22mm giúp tăng khả năng chịu lực, chịu tải trọng, chống cong vênh.
- Khả năng hàn tốt: Có thể gia công hàn, cắt, đột lỗ hay uốn cong theo thiết kế.
- Chống ăn mòn: Nếu sử dụng loại mạ kẽm hoặc thép hợp kim, tuổi thọ có thể kéo dài trên 30 năm.
- Dễ gia công cơ khí: Dù dày, thép vẫn có thể cắt CNC, chấn, dập để tạo hình sản phẩm.
Quy cách và thông số kỹ thuật
Sản phẩm này được Thép Hùng Phát cung ứng ra thị trường với đa dạng mác thép và quy cách, kèm dịch vụ cắt, chấn, gập theo yêu cầu.
Thép tấm dày 22ly được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu:
Tiêu chí | Thông số phổ biến |
---|---|
Độ dày | 22mm |
Chiều rộng | 1500mm – 2000mm |
Chiều dài | 6000mm – 12000mm |
Trọng lượng ước tính | ~259.6kg/m² |
Chủng loại bề mặt | Tấm đen, tấm mạ kẽm, tấm nhám |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, SS400, S275JR… |
Bảng tra trọng lượng thép tấm 22ly
Để tính khối lượng dễ dàng, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x 7850
Ví dụ:
-
Tấm thép 1.5m x 6m x 22mm → Khối lượng = 1.5 x 6 x 0.022 x 7850 ≈ 1551kg
Bảng tham khảo nhanh:
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|
1500 x 6000 x 22 | ~1551 kg |
1250 x 6000 x 22 | ~1292 kg |
2000 x 6000 x 22 | ~2068 kg |

Giá thép tấm dày 22ly mới nhất
Giá thép tấm dày 22ly thường dao động theo loại thép, thị trường và chi phí vận chuyển:
Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Thép tấm đen SS400 | 22.000 – 25.000 | Hàng nội địa hoặc nhập khẩu |
Thép tấm mạ kẽm 22ly | 27.000 – 33.000 | Mạ kẽm nhúng nóng |
Thép tấm hợp kim Q345 | 26.000 – 29.000 | Độ cứng cao hơn |
- Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo biến động thị trường thép trong và ngoài nước.
Phân loại thép tấm 22ly theo nhiều tiêu chí
Tùy vào mục đích sử dụng, thép tấm dày 22ly có thể được phân thành nhiều nhóm khác nhau:
a. Phân loại theo chất liệu:
- Thép tấm carbon (CT3, SS400, A36): Giá thành rẻ, dùng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Thép hợp kim thấp (Q345, S275JR…): Cứng chắc, bền nhiệt, dùng trong kết cấu chịu lực cao.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Có lớp bảo vệ chống ăn mòn, thích hợp cho công trình ngoài trời, vùng biển.
b. Phân loại theo hình thức gia công:
- Tấm trơn: Dễ dàng cắt ghép theo thiết kế.
- Tấm cắt lẻ: Đáp ứng các đơn hàng nhỏ lẻ, theo yêu cầu khách hàng.
- Tấm gân chống trượt: Bề mặt có gân nổi, tăng ma sát, ứng dụng cho sàn thao tác.
Ứng dụng thực tế của thép tấm dày 22mm
Nhờ độ dày lớn, tính ổn định cao, thép tấm 22ly được ứng dụng mạnh mẽ trong nhiều ngành nghề:
a. Xây dựng và kết cấu thép:
- Làm dầm sàn, bản đế, mặt bích trong kết cấu nhà thép tiền chế.
- Gia cố kết cấu móng, trụ cầu, cốt thép chịu lực.
b. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
- Gia công bệ máy, khuôn mẫu, các chi tiết máy nặng.
- Dùng làm khung xe, thùng container, khung máy cơ khí chính xác.
c. Ngành đóng tàu, dầu khí:
- Làm thân tàu, sàn tàu, kết cấu khung giàn khoan.
- Gia công bồn chứa áp lực, đường ống, thiết bị bể lọc dầu.
d. Kết cấu hạ tầng công nghiệp:
- Làm mặt sàn cầu cảng, bản mặt đường cầu, nắp hầm kỹ thuật.
- Thi công hàng rào an toàn, bể chứa hóa chất, vách ngăn chịu lực.
Ưu điểm nổi bật của thép tấm 22ly
Sản phẩm này được đánh giá cao không chỉ vì độ dày mà còn bởi các ưu thế sau:
- Chịu lực tốt: Độ dày 22mm cho phép tải trọng lớn mà không bị cong vênh.
- Độ bền cao: Tuổi thọ có thể kéo dài 20–50 năm nếu bảo dưỡng đúng cách.
- Gia công linh hoạt: Phù hợp với máy cắt laser, plasma, máy CNC hiện đại.
- Kháng thời tiết: Đặc biệt nếu là thép mạ hoặc hợp kim, có khả năng chống gỉ cực tốt.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng tiết kiệm bảo trì về lâu dài.
Đặc tính hóa học và cơ học của mác thép
Dưới đây là thành phần hóa học và cơ tính của các mác thép phổ biến thường được dùng để sản xuất thép tấm dày 22ly như SS400, ASTM A36, S275JR, Q345B. Các thông số được trình bày dạng bảng kèm chú giải ngắn gọn để bạn dễ theo dõi.
1. Thành phần hóa học theo từng mác thép
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
SS400 | ≤ 0.25 | ≤ 1.20 | ≤ 0.50 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 | Thép cacbon tiêu chuẩn JIS |
ASTM A36 | ≤ 0.26 | 0.60–0.90 | ≤ 0.40 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 | Thép kết cấu thông dụng ASTM |
S275JR | ≤ 0.25 | ≤ 1.50 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.045 | Thép kết cấu chuẩn EN |
Q345B | ≤ 0.20 | 1.00–1.60 | ≤ 0.50 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | Thép hợp kim thấp, chịu lực tốt |
Chú giải:
- C (Carbon): Tăng độ cứng, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm độ dẻo.
- Mn (Mangan): Gia tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.
- Si (Silicon): Cải thiện độ cứng và tính đàn hồi.
- P (Phosphorus), S (Sulfur): Là tạp chất, nên hạn chế để không ảnh hưởng đến độ dai.
2. Cơ tính cơ bản theo từng mác thép
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 21 | Dễ hàn, dễ gia công |
ASTM A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 | Dùng phổ biến trong xây dựng |
S275JR | ≥ 275 | 410 – 560 | ≥ 22 | Kết cấu thép chịu lực vừa |
Q345B | ≥ 345 | 470 – 630 | ≥ 20 | Chịu lực, chịu va đập tốt |
Chú giải:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Ngưỡng chịu lực trước khi thép bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Lực tối đa mà thép chịu được khi bị kéo đứt.
- Độ giãn dài (%): Chỉ số phản ánh độ dẻo, độ dai của thép.
Cách chọn mua thép tấm 22ly chất lượng
Để đảm bảo mua được hàng chất lượng và đúng mục đích sử dụng, bạn cần lưu ý:
- Chọn đúng tiêu chuẩn: Ví dụ dùng kết cấu thì nên chọn ASTM A36, dùng chịu lực thì dùng Q345.
- Kiểm tra nguồn gốc: Ưu tiên thép từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc có chứng chỉ CO, CQ rõ ràng.
- Đo đúng quy cách: Kiểm tra chiều dày thực tế, kích thước, tránh thép mỏng thiếu ly.
- Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt trơn phẳng, không có vết rỗ, nứt hay rỉ sét.
- Lựa chọn đơn vị uy tín: Ưu tiên nơi có kho hàng lớn, giao nhanh, có cắt lẻ theo yêu cầu.
Đơn vị cung cấp thép tấm dày 22ly uy tín
Hiện nay, nhiều đơn vị trong nước chuyên cung cấp thép tấm với quy mô lớn. Trong đó, Thép Hùng Phát là một trong những địa chỉ phân phối đáng tin cậy:
- Phân phối đầy đủ các dòng thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm, thép hợp kim với độ dày 22mm trở lên.
- Có dịch vụ gia công cắt, chấn, dập, mạ kẽm theo bản vẽ yêu cầu.
- Giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
- Cam kết hàng đúng quy cách, đúng ly, có hóa đơn, giấy chứng nhận CO, CQ đầy đủ.
Thép tấm dày 22ly là lựa chọn hàng đầu cho những công trình đòi hỏi tính chịu lực cao, kết cấu bền vững và an toàn tuyệt đối. Việc hiểu rõ các thông số, chủng loại và ứng dụng sẽ giúp doanh nghiệp, kỹ sư, chủ đầu tư chọn được loại thép phù hợp nhất cho dự án của mình.
Nếu bạn đang cần tư vấn, báo giá nhanh, hoặc cần thép tấm cắt theo yêu cầu, hãy liên hệ Thép Hùng Phát để được hỗ trợ tận tình, đúng tiến độ và chất lượng đảm bảo.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây
- Thép ống đúc nhập khẩu
- Ống kẽm mạ từ D21 – D610
- Ống INOX SUS 304/316/201
- Ống lốc gia công theo yêu cầu
- Thép ống đen, thép hộp vuông/ chữ nhật, thép hình H-U-I-V, thép tấm gân/ trơn
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: