Mô tả
Thép tấm 2.5ly là loại thép tấm carbon được sản xuất từ phôi thép và cán dẹt thành từng tấm có chiều dài, chiều rộng và độ dày theo tiêu chuẩn 2.5mm.
- Đây là một trong những dòng thép tấm mỏng phổ biến trên thị trường, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như cơ khí, xây dựng, công nghiệp nhẹ và sản xuất nội thất.

Mục lục
Thép Tấm 2.5ly (Sắt tấm dày 2.5mm)
Do có độ dày vừa phải, không quá mỏng cũng không quá dày, thép tấm 2.5ly cân bằng tốt giữa trọng lượng và độ bền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cắt, hàn, gia công uốn, dập… trong nhiều công đoạn sản xuất.
Đặc điểm kỹ thuật:
Tùy thuộc vào chủng loại và tiêu chuẩn kỹ thuật, thép tấm 2.5ly có thể mang những đặc tính cụ thể sau:
- Độ dày tiêu chuẩn: 2.5mm
- Kích thước phổ biến: 1.2m x 2.4m, 1.5m x 3m, 2m x 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng tấm (ước tính): ~47.3 kg/tấm (khổ 1.2m x 2.4m)
- Chủng loại: thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm, thép tấm cán nguội, cán nóng, thép tấm inox…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Nga…
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), GOST (Nga), EN (Châu Âu)

Phân loại thép tấm 2.5ly theo bề mặt và tính chất
Tùy vào phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng, thép tấm 2.5ly được chia thành nhiều dòng khác nhau:
a) Thép tấm đen 2.5ly (cán nóng)
- Là loại thép được cán ở nhiệt độ cao, bề mặt có màu đen nhám đặc trưng, thích hợp cho các kết cấu chịu lực trung bình, dễ hàn và gia công.
- Ứng dụng: làm khung xe, kết cấu nhà xưởng, máng xối, dập chi tiết máy…
b) Thép tấm mạ kẽm 2.5ly
- Là thép tấm được phủ lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, rỉ sét.
- Ứng dụng: lợp mái, đóng vỏ tủ điện, làm máng cáp, sản xuất thiết bị dân dụng ngoài trời…
c) Thép tấm cán nguội 2.5ly (thép lá)
- Được sản xuất ở nhiệt độ thấp nên có bề mặt sáng mịn, kích thước chính xác cao hơn thép cán nóng.
- Ứng dụng: chế tạo vỏ máy, chi tiết nội thất, tủ điện, hộp kỹ thuật…
d) Thép tấm inox 2.5ly
- Chống gỉ tuyệt đối, chịu lực tốt, có tính thẩm mỹ cao. Các mác inox phổ biến là SUS 201, 304, 316…
- Ứng dụng: ngành thực phẩm, y tế, đóng tàu, bồn bể hóa chất, trang trí nội thất…
e) Thép tấm gân 2.5ly
- Bề mặt có gân nổi hình quả trám hoặc hình thoi, tăng khả năng chống trượt.
- Ứng dụng: sàn xe, sàn nhà xưởng, cầu thang, đường dốc…
Ưu thế nổi bật của sản phẩm này
Thép tấm 2.5ly được ưa chuộng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp và xây dựng nhờ vào nhiều đặc điểm kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu quả cao cả về kinh tế lẫn kỹ thuật. Cụ thể:
Độ dày lý tưởng:
- Với độ dày 2.5mm, thép tấm không quá mỏng để mất đi độ cứng, cũng không quá dày gây khó khăn cho quá trình gia công.
- Đây là độ dày vừa đủ để đảm bảo khả năng chịu lực trong các ứng dụng trung bình, đồng thời vẫn duy trì tính dễ thao tác trong cắt, gập, chấn hoặc hàn. Nó giúp giảm thiểu rủi ro cong vênh trong thi công và sử dụng lâu dài.
Trọng lượng nhẹ:
- So với các loại thép tấm dày hơn như 4ly, 6ly hay 10ly, thép tấm 2.5ly nhẹ hơn rõ rệt, góp phần giảm chi phí vận chuyển, bốc xếp cũng như dễ dàng di chuyển trong quá trình thi công, lắp đặt tại công trình.
- Nhờ trọng lượng nhẹ, người sử dụng cũng dễ quản lý và tối ưu hóa thiết kế mà không ảnh hưởng nhiều đến kết cấu tổng thể.
Tính linh hoạt cao:
- Thép tấm 2.5mm có thể áp dụng cho rất nhiều lĩnh vực, từ cơ khí chính xác, gia công phụ kiện điện – điện lạnh, sản xuất tủ kệ, cửa, lan can, cho đến thi công mái che, dầm đỡ phụ trợ trong công trình xây dựng.
- Khả năng thích ứng với nhiều hình thức sử dụng và môi trường làm việc khác nhau chính là điểm cộng lớn giúp dòng thép này được ưa chuộng lâu dài.
Dễ gia công:
- Một trong những ưu điểm nổi bật là thép tấm 2.5ly rất thân thiện với máy móc cơ khí phổ thông.
- Dù là cắt bằng plasma, laser, chấn uốn bằng máy thủy lực hay hàn bằng công nghệ MIG/TIG, vật liệu này đều đáp ứng tốt, không gây hao mòn nhanh cho dụng cụ cắt và cho bề mặt cắt đẹp, sắc nét.
- Nhờ đó, thời gian sản xuất được rút ngắn, giảm chi phí nhân công và tăng năng suất đáng kể.
Khả năng chống oxy hóa tốt:
- Đối với những dòng thép tấm 2.5mm được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sử dụng thép không gỉ (inox), khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời rất vượt trội.
- Điều này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất đầu tư. Trong khi đó, thép tấm đen cũng có thể được sơn phủ chống gỉ để phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể.
Giá thành hợp lý:
- So với các loại vật liệu kim loại khác hoặc các dòng thép tấm dày hơn, thép tấm 2.5ly có mức giá phải chăng, giúp nhà đầu tư và các xưởng gia công tiết kiệm chi phí đầu vào mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Đặc biệt trong các dự án quy mô trung bình – nhỏ hoặc sản xuất hàng loạt, việc chọn thép tấm 2.5mm sẽ giúp cân bằng giữa chi phí và hiệu năng một cách tối ưu.
Ứng dụng phổ biến của thép tấm 2.5ly
Với đặc tính cơ lý ổn định và khả năng gia công đa dạng, thép tấm 2.5ly được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
a) Ngành xây dựng
- Làm máng xối, vách ngăn, cửa cuốn, ván khuôn, sàn chịu lực tạm thời
- Gia cố dầm, cột, kết cấu phụ trợ
b) Ngành cơ khí, chế tạo máy
- Dập chi tiết máy móc, linh kiện thiết bị
- Đóng vỏ máy, hộp kỹ thuật, vỏ tủ điện
- Chế tạo bệ máy, khung máy, bảng điều khiển
c) Ngành công nghiệp nhẹ
- Sản xuất thiết bị gia dụng như tủ sắt, bàn ghế, kệ để hàng
- Làm thùng xe tải, vỏ container, phụ kiện ô tô
d) Ngành nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm
- Làm bồn chứa, máng thức ăn, silo chứa nguyên liệu
- Thiết bị vận chuyển, bàn thao tác, nhà kính
e) Nội thất – kiến trúc
-
Ứng dụng làm vách ngăn, lam trang trí, bàn ghế, lan can, cửa sắt mỹ thuật…
Báo giá tham khảo thép tấm 2.5ly mới nhất
Giá thép tấm 2.5ly phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại, tiêu chuẩn, xuất xứ, số lượng mua và biến động thị trường thép. Dưới đây là mức giá tham khảo cập nhật năm 2025:
Chủng loại thép tấm 2.5ly | Kích thước tấm | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
Thép tấm đen | 1.2m x 2.4m | ~47.3 kg | 20,000 | ~946,000 |
Thép tấm mạ kẽm | 1.2m x 2.4m | ~48 kg | 25,000 | ~1,200,000 |
Thép tấm inox 201 | 1.2m x 2.4m | ~48 kg | 45,000 | ~2,160,000 |
Thép tấm inox 304 | 1.2m x 2.4m | ~48 kg | 65,000 | ~3,120,000 |
- Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và đơn vị cung cấp.
Tham khảo thêm:
Một số lưu ý khi chọn mua và sử dụng
Việc lựa chọn và mua thép tấm 2.5ly tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo chất lượng công trình và hiệu quả chi phí. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:
Xác định đúng nhu cầu sử dụng:
- Trước khi đặt hàng, cần làm rõ mục đích sử dụng để lựa chọn đúng chủng loại thép. Nếu chỉ dùng trong nhà, không tiếp xúc môi trường ẩm thì thép tấm đen là lựa chọn tiết kiệm.
- Trong khi đó, nếu thi công ngoài trời, trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc cần độ bền cao, bạn nên chọn thép mạ kẽm hoặc inox 201/304 để đảm bảo khả năng chống gỉ.
- Việc chọn sai loại thép sẽ gây phát sinh chi phí bảo trì hoặc thay thế không mong muốn sau này.
Kiểm tra độ dày thực tế và trọng lượng tấm:
- Trên thị trường hiện nay có nhiều sản phẩm có độ dày danh nghĩa là 2.5mm nhưng độ dày thực tế lại thấp hơn do kỹ thuật cán hoặc cố tình giảm trọng lượng để giảm giá thành.
- Bạn nên yêu cầu kiểm tra bằng thước panme hoặc cân trọng lượng tấm để đối chiếu với bảng trọng lượng tiêu chuẩn, đảm bảo sản phẩm đúng quy cách kỹ thuật đã cam kết.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
- Hãy ưu tiên những đơn vị có thương hiệu, kinh nghiệm lâu năm trong ngành vật liệu xây dựng – cơ khí.
- Những nhà cung cấp uy tín thường có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc sản phẩm, như chứng chỉ chất lượng (CO – Certificate of Origin và CQ – Certificate of Quality), đồng thời có chính sách bảo hành rõ ràng.
- Việc này không chỉ bảo đảm chất lượng vật tư mà còn tránh rủi ro mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Tham khảo nhiều báo giá trước khi quyết định:
- Giá thép tấm 2.5ly có thể chênh lệch giữa các đơn vị phân phối, đặc biệt khi giá thép biến động theo thị trường thế giới và trong nước.
- Do đó, nên tham khảo từ 3 – 5 đơn vị khác nhau để nắm bắt mức giá trung bình, đồng thời đàm phán được mức chiết khấu tốt hơn nếu mua với số lượng lớn.
- Tuy nhiên, đừng vì ham rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
Yêu cầu dịch vụ gia công đi kèm (nếu cần):
- Nếu bạn cần thép tấm được cắt theo kích thước, đột lỗ, chấn chữ V/U hoặc hàn liên kết, nên chọn những đơn vị có xưởng gia công trực tiếp.
- Việc này giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo độ chính xác trong từng chi tiết.
- Đặc biệt, đối với các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, độ sai lệch nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến tiến độ thi công, vì vậy cần có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp xử lý từ khâu đầu vào.
Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các yếu tố đi kèm như điều kiện giao hàng, thời gian giao, hình thức thanh toán, và chính sách đổi trả để tránh rủi ro phát sinh trong quá trình mua bán.
Đơn vị cung cấp thép tấm 2.5ly uy tín tại Việt Nam
Một số đơn vị phân phối và gia công thép tấm uy tín, giá cạnh tranh, có dịch vụ cắt chấn theo yêu cầu:
- Thép Hùng Phát – Nhà phân phối thép tấm, thép hình, thép cuộn, thép mạ, thép inox, nhận gia công cắt la, chấn dập, đột lỗ, chấn chữ V, chữ U theo quy cách yêu cầu. Có sẵn thép tấm 2.5ly các loại: đen, mạ kẽm, inox 201 – 304 – 316, đáp ứng nhu cầu công trình lớn nhỏ toàn quốc.
- Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Nam Kim, Hoa Sen Group – các thương hiệu sản xuất trong nước
- Tôn Đông Á, TVP Steel, Đại Thiên Lộc – chuyên thép tấm mạ kẽm, thép cán nguội chất lượng cao
- Các đại lý phân phối tại TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Long An, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ…
Thép tấm 2.5ly là dòng vật liệu trung tính giữa độ dày và trọng lượng, mang đến khả năng ứng dụng đa dạng từ xây dựng đến cơ khí chính xác. Việc lựa chọn đúng chủng loại, đúng nhà cung cấp và giá cả hợp lý sẽ góp phần quan trọng vào hiệu quả sản xuất và chất lượng công trình.