Mô tả
Thép Ray QU80 – Thông Số, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Thực Tiễn
Thép ray (Rail steel) là một trong những sản phẩm thép đặc chủng, được thiết kế với hình dạng và tiêu chuẩn đặc biệt để chịu lực tập trung cao, thường sử dụng làm đường ray cho xe lửa, tàu điện, cẩu trục, xe vận chuyển trong mỏ và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
Trong đó, QU80 là một loại thép ray phổ biến tại Việt Nam và quốc tế, được sản xuất theo tiêu chuẩn của Trung Quốc (GB) và một số tiêu chuẩn quốc tế tương đương. Ký hiệu của sản phẩm này bao gồm:
-
Q: Quy định mác thép (Q đại diện cho “Qu” – ký hiệu tiếng Trung cho “ray”).
-
U: Rail type (Universal rail).
-
80: Chiều cao danh nghĩa của ray là 80mm.

Mục lục
Thép Ray Qu80
Ray QU80 có kết cấu hình chữ “I” ngược, phần đầu ray (head) dày và bo tròn, phần thân (web) mảnh hơn để giảm trọng lượng, và phần đáy (foot) rộng giúp tăng độ ổn định. Loại ray này được sản xuất bằng thép cacbon hoặc thép hợp kim với độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.
Cấu tạo và hình dạng thép ray QU80
Sản phẩm này được thiết kế dạng tiết diện chữ I ngược, có ba phần chính:
-
Phần đầu ray (Head)
-
Nơi tiếp xúc trực tiếp với bánh xe.
-
Được tôi cứng bề mặt để tăng khả năng chống mài mòn.
-
Hình dạng bo tròn giúp bánh xe di chuyển êm hơn.
-
-
Phần thân ray (Web)
-
Nối đầu ray với đáy ray.
-
Chịu lực uốn và lực nén từ đầu ray truyền xuống.
-
-
Phần đáy ray (Foot)
-
Tăng độ ổn định khi lắp đặt.
-
Được bắt chặt vào tà vẹt hoặc dầm bằng bulong kẹp.
-

Thông số kỹ thuật thép ray QU80
Bảng dưới đây thể hiện các thông số cơ bản của ray QU80 theo tiêu chuẩn GB 2585-2007.
Thông số | Ký hiệu | Đơn vị | QU80 |
---|---|---|---|
Chiều cao tổng thể | H | mm | 130 |
Chiều rộng đầu ray | B | mm | 80 |
Chiều rộng đáy ray | A | mm | 130 |
Chiều dày thân ray | t | mm | 28 |
Bán kính bo đầu ray | r | mm | 15 |
Trọng lượng lý thuyết | W | kg/m | 63.69 |
Chiều dài thanh tiêu chuẩn | L | m | 6, 8, 10, 12 |
- Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±3% tùy theo dung sai sản xuất.
Bảng tra trọng lượng thép ray QU80
Chiều dài thanh | Trọng lượng (kg) |
---|---|
6m | ~382 kg |
8m | ~510 kg |
10m | ~637 kg |
12m | ~764 kg |
- Công thức tính: Trọng lượng (kg) = Trọng lượng 1m × Chiều dài thanh (m).

Giá tham khảo thép ray QU80
Giá sản phẩm hiện nay phụ thuộc vào:
-
Mác thép (U71Mn, U75V…)
-
Chiều dài thanh.
-
Nguồn gốc (Trung Quốc, Nhật, Châu Âu…).
-
Thời điểm và số lượng đặt hàng.
Quy cách | Mác thép | Chiều dài | Giá tham khảo (VNĐ/tấn) |
---|---|---|---|
QU80 | U71Mn | 6–12m | 25.500.000 – 27.000.000 |
QU80 | U75V | 6–12m | 27.500.000 – 29.000.000 |
- Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường.
Các loại ray khác:
Tiêu chuẩn sản xuất thép ray QU80
Thép ray QU80 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền khi sử dụng trong môi trường tải trọng nặng.
1. Tiêu chuẩn phổ biến
-
GB 2585-2007 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn quốc gia về ray cẩu.
-
JIS E1103 / E1101 (Nhật Bản).
-
EN 13674 (Châu Âu).
-
AREMA (Mỹ) – đối với đường ray tàu hỏa.
Trong đó, GB 2585-2007 là tiêu chuẩn được áp dụng nhiều nhất cho ray QU80 dùng trong cầu trục và mỏ.
2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản
-
Độ bền kéo: ≥ 880 MPa.
-
Giới hạn chảy: ≥ 550 MPa.
-
Độ giãn dài tương đối: ≥ 10%.
-
Độ cứng bề mặt: 260–350 HB (Brinell).
-
Dung sai kích thước: ±1% so với thiết kế.
Thành phần hóa học
Theo tiêu chuẩn GB, sản phẩm này thường sử dụng mác thép U71Mn hoặc U75V, với thành phần hóa học như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) – U71Mn | Hàm lượng (%) – U75V |
---|---|---|
C (Carbon) | 0.65 – 0.77 | 0.70 – 0.82 |
Mn (Mangan) | 0.60 – 1.10 | 0.80 – 1.20 |
Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 | 0.15 – 0.35 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
V (Vanadi) | – | 0.05 – 0.12 |
- Thép U71Mn có độ dẻo và khả năng chống nứt tốt, còn U75V có độ bền và khả năng chịu mài mòn cao hơn, thường dùng cho ray chịu tải trọng cực lớn.
Đặc điểm nổi bật của thép ray QU80
- Khả năng chịu tải cao: Với trọng lượng gần 64 kg/m, QU80 chịu được tải trọng bánh xe và lực xung kích lớn.
- Độ bền mài mòn tốt: Đầu ray được tôi cứng giúp giảm hao mòn khi bánh xe lăn liên tục.
- Kết cấu ổn định: Phần đáy ray rộng 130mm đảm bảo sự vững chắc khi cố định trên bệ đỡ.
- Chất lượng thép đồng đều: Thành phần hợp kim được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo tính đồng nhất của cơ tính.
- Tuổi thọ sử dụng dài: Nếu bảo dưỡng tốt, sản phẩm này có thể sử dụng trên 20 năm.
Ứng dụng thực tế của thép ray QU80
1. Trong công nghiệp cầu trục
Ray QU80 thường được dùng làm đường chạy cho cầu trục dầm đôi, cầu trục container, cầu trục cảng biển, do có khả năng chịu tải trọng bánh xe lớn.
2. Trong khai thác mỏ
Sử dụng làm đường ray cho xe goòng chở than, quặng trong hầm mỏ hoặc khu khai thác ngoài trời.
3. Trong hệ thống vận chuyển công nghiệp
Sản phẩm này được dùng cho xe vận chuyển nguyên liệu trong nhà máy luyện kim, xi măng, thép, nhà máy đóng tàu.
4. Trong ngành đường sắt hạng nặng
Một số tuyến đường sắt chở hàng nặng hoặc đường sắt công nghiệp có thể sử dụng loại ray này.
Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ray chịu tải trọng lớn như cầu trục, mỏ, và vận chuyển công nghiệp. Với khả năng chịu lực vượt trội, độ bền mài mòn cao và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, loại ray này đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.
Lắp đặt và bảo dưỡng sao cho tối ưu độ bền
1. Lắp đặt
-
Ray được cố định trên dầm hoặc tà vẹt bằng kẹp ray, bulong hoặc hàn trực tiếp.
-
Cần đảm bảo khe hở giữa các thanh ray theo tiêu chuẩn để tránh giãn nở nhiệt gây biến dạng.
-
Mối nối ray phải được mài nhẵn để bánh xe chạy êm.
2. Bảo dưỡng
-
Kiểm tra định kỳ độ mài mòn đầu ray, nếu mòn quá giới hạn cho phép thì phải thay mới.
-
Kiểm tra bulong kẹp ray, tránh lỏng gây rung lắc.
-
Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ để tránh trơn trượt và tăng ma sát.
Ưu và nhược điểm của thép ray QU80
Ưu điểm
-
Chịu tải trọng lớn, thích hợp cho hệ thống vận chuyển nặng.
-
Độ bền cao, tuổi thọ dài.
-
Kích thước tiêu chuẩn, dễ thay thế.
-
Phù hợp nhiều môi trường: cảng biển, mỏ, nhà máy.
Nhược điểm
-
Trọng lượng nặng, vận chuyển và lắp đặt khó khăn.
-
Giá thành cao hơn so với các loại ray nhỏ hơn (QU70, QU60).
-
Cần bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn.
Khi mua sản phẩm, doanh nghiệp cần chú ý đến mác thép, nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất và uy tín nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng. Ngoài ra, việc lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo an toàn vận hành.