Mô tả
- Đây là một trong những loại thép hộp chữ nhật đặc thù, được lựa chọn theo nhu cầu theo kích thước trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, nội thất và công nghiệp nhờ vào đặc tính bền, nhẹ và dễ gia công.
- Thép hộp 50×75 có thể được sản xuất dưới dạng thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm hoặc thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và điều kiện môi trường.

Mục lục
Thép Hộp 50×75
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Kích thước tiết diện: 50mm x 75mm (chiều rộng x chiều dài).
-
Độ dày: Từ 1.2mm đến 4.5mm.
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu).
-
Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày, dao động từ khoảng 7.5kg đến 24kg cho cây 6 mét.
-
Mác thép: SS400, A36, CT3, Q235, Q345B, S235, S275, S355 (theo các tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN, EN, GOST).
-
Bề mặt: Thép hộp đen (không xử lý chống ăn mòn) hoặc thép hộp mạ kẽm (điện phân hoặc nhúng nóng).
-
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 1651-2:2008, ASTM A500, JIS G3466, EN 10219.

Bảng giá trị độ dày trọng lượng thép hộp 50×75
- Số cây/bó (No. of per bundle): 30 cây
Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
1.2 | 2.302 | 13.812 |
1.4 | 2.674 | 16.044 |
1.5 | 2.860 | 17.160 |
1.8 | 3.411 | 20.646 |
2.0 | 3.775 | 22.650 |
2.2 | 4.136 | 24.816 |
2.3 | 4.315 | 25.890 |
2.5 | 4.671 | 28.026 |
2.8 | 5.199 | 31.194 |
3.0 | 5.548 | 33.288 |
3.2 | 5.893 | 35.358 |
3.5 | 6.406 | 38.436 |
3.8 | 6.911 | 41.466 |
4.0 | 7.244 | 43.464 |
Lưu ý: Trọng lượng trên là lý thuyết, có thể sai lệch ±5% tùy theo nhà sản xuất. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật:
P = 2 × (a + b – 2s) × s × l × 0.00785
Trong đó:
-
a, b: Kích thước cạnh (mm, ở đây a = 50mm, b = 75mm).
-
s: Độ dày (mm).
-
l: Chiều dài (m).
-
0.00785: Mật độ thép (g/cm³).
Đơn giá bán ra của thép hộp 50x75mm
Loại thép
|
Độ dày (mm)
|
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
|
---|---|---|
Thép hộp đen
|
1.2 – 4.5
|
15,500 – 20,500
|
Thép hộp mạ kẽm (điện phân)
|
1.2 – 4.5
|
18,500 – 23,500
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
|
1.2 – 4.5
|
22,000 – 27,000
|
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường, số lượng đặt hàng, và địa điểm giao hàng.
- Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh cung ứng sản phẩm của công ty Thép Hùng Phát qua các số Hotline 0938261123 – 0909938123 – 0937343123 – 0938437123

Liệt kê theo loại thông dụng của thép hộp 50×75
Thép hộp 50×75 được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên phương pháp sản xuất, cấu tạo và cách xử lý bề mặt. Việc phân loại rõ ràng giúp người sử dụng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường của từng công trình cụ thể.
1/ Thép hộp 50×75 hàn (phổ biến)
- Đây là loại thép được sản xuất phổ biến nhất, thông qua việc hàn dọc hoặc hàn xoắn từ thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội. Quá trình sản xuất đơn giản, chi phí thấp nên phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp nhẹ.
- Tuy nhiên, chất lượng của thép hộp hàn phụ thuộc nhiều vào công nghệ hàn và tay nghề kỹ thuật, đặc biệt là độ kín, độ đồng đều của mối hàn – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của sản phẩm trong môi trường chịu lực hoặc ẩm ướt.
2/ Thép hộp 50×75 đúc (hàng nhập khẩu ít gặp)
- Được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ phôi thép, không qua quá trình hàn nên có kết cấu đồng nhất, khả năng chịu áp lực, va đập tốt và tuổi thọ cao.
- Loại này thường được dùng trong những công trình yêu cầu kỹ thuật cao, tải trọng lớn hoặc môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, với kích thước 50×75, thép hộp đúc không phổ biến do chi phí sản xuất cao, khối lượng nặng và ít nhà sản xuất cung cấp.
3/ Thép hộp 50×75 mạ kẽm:
Đây là loại thép được xử lý bề mặt bằng lớp phủ kẽm để chống gỉ, chống oxy hóa. Có hai phương pháp chính:
- Mạ kẽm điện phân: Cho lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng, phù hợp với các công trình nội thất hoặc môi trường ít bị ăn mòn.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày hơn, khả năng chống gỉ vượt trội, phù hợp với môi trường ngoài trời, ven biển, nhà xưởng, hoặc công trình thường xuyên tiếp xúc với nước và hóa chất. Thép hộp 50×75 mạ kẽm nhúng nóng hiện nay rất được ưa chuộng trong các kết cấu công nghiệp nhờ tuổi thọ lâu dài và ít phải bảo trì.
4/ Thép hộp 50×75 cắt khúc theo yêu cầu:
- Nhằm phục vụ cho các công trình có thiết kế đặc thù hoặc nhu cầu DIY, sắt hộp 50×75 có thể được gia công cắt theo kích thước dài ngắn khác nhau tùy theo yêu cầu kỹ thuật hoặc không gian thi công.
- Việc này giúp tiết kiệm chi phí vật tư, công cắt và giảm hao hụt trong quá trình sử dụng. Loại thép này thường được cung cấp kèm dịch vụ cắt sẵn tại xưởng hoặc cắt CNC với độ chính xác cao.
Việc phân loại chi tiết giúp người dùng nắm rõ đặc điểm từng loại sắt hộp 50×75, từ đó lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với điều kiện sử dụng, nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình. Với các loại như thép hộp đen, mạ kẽm, hàn hoặc đúc, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp chế tạo.

Yếu tố nổi bật trong cấu trúc của thép hộp 50×75
-
Độ bền cao: Nhờ được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao, thép hộp 50×75 có khả năng chịu lực nén, uốn và xoắn tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn.
-
Trọng lượng nhẹ: Thiết kế rỗng giúp giảm trọng lượng so với thép đặc, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp và ổn định.
-
Chống ăn mòn (đối với loại mạ kẽm): Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ hoặc gần biển. Tuổi thọ của thép hộp mạ kẽm có thể lên đến 60-70 năm.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt mạ kẽm sáng bóng mang lại vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho các ứng dụng nội thất hoặc kiến trúc.
-
Dễ gia công: Thép hộp 50×75 dễ cắt, hàn, uốn và lắp ráp, đáp ứng các yêu cầu thiết kế đa dạng.
-
Giá thành hợp lý: So với các loại thép hình khác, thép hộp 50×75 có giá thành phải chăng, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
Thép hộp 50×75 là vật liệu xây dựng và công nghiệp linh hoạt, với nhiều ưu điểm như độ bền cao, trọng lượng nhẹ, dễ gia công và giá thành hợp lý.

Những dự án thường tin dùng thép hộp 50×75
Thép hộp 50×75 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt trong thiết kế, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao trong môi trường sử dụng đa dạng. Kích thước vừa phải nhưng vẫn đảm bảo độ vững chắc giúp loại thép này phù hợp cho cả công trình lớn lẫn nhỏ, từ xây dựng dân dụng cho đến công nghiệp nặng.
Dự án xây dựng dân dụng:
Thép hộp 50×75 là vật liệu quen thuộc trong các công trình nhà ở, biệt thự, nhà phố nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ lắp đặt. Nó thường được dùng làm khung mái nhà, khung sườn nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, cột chịu lực, dầm ngang, lan can cầu thang, khung hàng rào và cổng ra vào. Ưu điểm chống gỉ khi mạ kẽm còn giúp gia tăng tuổi thọ trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
Dự án công nghiệp:
Trong lĩnh vực công nghiệp, sắt hộp 50×75 đóng vai trò không thể thiếu trong việc chế tạo máy móc, thiết bị kỹ thuật và kết cấu chịu tải. Nó được dùng làm khung máy CNC, bệ máy, giàn giáo, khung đỡ cho hệ thống tháp truyền thanh, kết cấu nhà xưởng và xe chuyên dụng như khung xe tải hoặc thùng xe cơ giới.
Dự án nội thất và trang trí:
Nhờ vẻ ngoài vuông vức, chắc chắn và dễ gia công, sắt hộp 50×75 còn được ứng dụng trong sản xuất nội thất như giá kệ chịu lực, khung bàn ghế công nghiệp, khung cửa, vách ngăn trang trí, kệ trưng bày hàng hóa trong siêu thị hoặc showroom.
Dự án hạ tầng giao thông, cầu đường:
Trong các công trình giao thông, sắt hộp 50×75 được dùng để thi công kết cấu dầm, dàn chịu lực, lan can cầu vượt, biển báo giao thông, biển quảng cáo ngoài trời nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt và chịu tải trọng lớn.
Dự án công trình tạm và DIY (tự làm):
Với tính dễ cắt, dễ hàn, dễ lắp ghép, sắt hộp 50×75 rất thích hợp cho các công trình tạm thời như nhà kho, nhà chờ, hàng rào di động, giàn mái che hoặc các dự án DIY như bàn làm việc, giá treo, kệ chứa đồ trong gia đình hoặc xưởng nhỏ. Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chắc chắn và tính thẩm mỹ.

Nhờ những đặc tính vượt trội, sắt hộp 50×75 luôn là giải pháp được nhiều nhà thầu, kỹ sư, và người dùng cá nhân tin tưởng trong thi công và chế tạo.
Thành phần hóa học và cơ tính
Nguyên tố
|
Tỷ lệ (%)
|
---|---|
Cacbon (C)
|
≤ 0.25
|
Silic (Si)
|
≤ 0.40
|
Mangan (Mn)
|
≤ 1.40
|
Photpho (P)
|
≤ 0.045
|
Lưu huỳnh (S)
|
≤ 0.045
|
Cơ tính (theo mác thép SS400):
-
Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa.
-
Giới hạn bền: 400-510 MPa.
-
Độ giãn dài: ≥ 21%.
Các mác thép khác như Q345B, S355 có giới hạn chảy và bền cao hơn, phù hợp với các công trình yêu cầu tải trọng lớn.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
-
TCVN 1651-2:2008: Tiêu chuẩn Việt Nam về thép hình rỗng.
-
ASTM A500: Tiêu chuẩn Mỹ cho thép hình rỗng kết cấu.
-
JIS G3466: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép hình vuông và chữ nhật.
-
EN 10219: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép hình rỗng không hợp kim.
Các tiêu chuẩn này quy định kích thước, dung sai, thành phần hóa học, cơ tính và chất lượng mối hàn.
Trình tự sản xuất thép hộp 50×75 thực hiện qua các bước
Các chuỗi trong quy trình sản xuất thép hộp 50×75 gồm nhiều công đoạn liên tiếp nhằm đảm bảo chất lượng và độ chính xác:
B1: Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội, chủ yếu là thép cacbon thấp như SS400, A36 để dễ gia công và hàn tốt.
B2: Cắt và định hình: Thép cuộn được cắt thành dải phẳng rồi đưa vào máy uốn định hình thành ống hộp chữ nhật đúng kích thước 50×75.
B3: Hàn: Hai mép thép được hàn kín bằng các phương pháp như hàn điện trở, hàn cao tần hoặc plasma để tạo ống hộp rỗng chắc chắn.
B4: Kiểm tra mối hàn: Mối hàn được kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy để phát hiện lỗi như nứt, rỗ hoặc hở mép.
B5: Mạ kẽm (nếu có): Tùy yêu cầu, thép hộp có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
B6: Cắt và hoàn thiện: Sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m) hoặc theo yêu cầu, sau đó làm sạch, đóng gói gọn gàng.
B7: Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, thép hộp được kiểm tra toàn diện về kích thước, độ bền, mối hàn và lớp mạ trước khi xuất xưởng.
Lưu ý trong bảo quản và sử dụng
-
Lưu trữ nơi khô ráo: Tránh nơi ẩm ướt để ngăn gỉ sét, đặc biệt với thép hộp đen.
-
Che phủ cẩn thận: Sử dụng bạt chống thấm hoặc lưu trữ trong kho có mái che.
-
Xếp chồng hợp lý: Tránh xếp quá nhiều lớp gây cong vênh hoặc biến dạng.
-
Sơn phủ bảo vệ: Đối với thép hộp đen, nên sơn lớp chống gỉ trước khi sử dụng ở môi trường ẩm.
-
Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bề mặt thép để phát hiện sớm dấu hiệu gỉ sét hoặc hư hỏng.
Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật, đặc tính, và cách bảo quản sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình. Hãy chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất.
Nơi cung ứng thép hộp 50×75 giá tốt, đáng tin cậy
-
Chứng nhận CO/CQ: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
-
Báo giá chi tiết: So sánh giá từ nhiều đơn vị để chọn mức giá tốt nhất.
-
Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ vận chuyển, cắt quy cách, và tư vấn kỹ thuật.
Giới thiệu Thép Hùng Phát cung ứng thép hộp 50×75 đáng tin cậy
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị cung ứng thép xây dựng và vật tư công nghiệp giá tốt, đáng tin cậy trong cung ứng thép hộp 50×75 trên thị trường hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu thép, Thép Hùng Phát luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp.
Công ty cung cấp đa dạng chủng loại thép như: thép hộp, ống thép, thép hình, thép tấm, inox, cùng các loại phụ kiện và vật tư ngành xây dựng. Nguồn hàng được nhập trực tiếp từ nhà máy hoặc các đối tác uy tín trong và ngoài nước, đảm bảo rõ ràng về xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: