Mô tả
Thép hộp 100×150 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước mặt cắt ngang là 100mm x 150mm, thường dùng trong các công trình xây dựng, kết cấu dân dụng và công nghiệp cần độ chịu lực cao.
Vậy sản phẩm này là gì? Có những đặc điểm kỹ thuật nào cần lưu ý? Giá cả trên thị trường hiện nay ra sao? Thép Hùng Phát sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và chính xác nhất.

Mục lục
Thép Hộp 100×150 (Sắt hộp 100×150)
Thép hộp 100×150 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước mặt cắt ngang là 100mm x 150mm. Đây là loại thép được sản xuất từ thép cán nóng (hoặc cán nguội) và có thể là thép đen (chưa mạ) hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
Dưới đây là thông tin chi tiết về thép hộp 100×150:
Thông tin sơ bộ
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Loại thép | Thép hộp chữ nhật |
Kích thước | 100mm x 150mm |
Độ dày (ly) phổ biến | 2.0 – 12.0 mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Trọng lượng | Phụ thuộc độ dày (xem bảng dưới) |
Chất liệu | Thép đen hoặc thép mạ kẽm |
Ứng dụng | Nhà thép tiền chế, cột kèo, khung giàn, dân dụng, công nghiệp |
Đặc điểm nổi bật:
- Mặt cắt hình chữ nhật: phù hợp cho cả phương đứng và phương ngang.
- Chiều dày đa dạng: từ 2.0mm đến 12.0mm, giúp lựa chọn linh hoạt theo tải trọng.
- Chiều dài thông dụng: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu.
- Có loại thép đen và thép mạ kẽm, tùy vào môi trường sử dụng (trong nhà hay ngoài trời, nơi ẩm ướt…).

Bảng tra trọng lượng thép hộp 100x150mm (dài 6m)
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
2.0 | 46.74 | 7.79 |
2.5 | 58.26 | 9.71 |
3.0 | 69.78 | 11.63 |
3.2 | 74.40 | 12.40 |
3.5 | 81.30 | 13.55 |
4.0 | 92.70 | 15.45 |
4.5 | 104.04 | 17.34 |
5.0 | 115.38 | 19.23 |
6.0 | 137.88 | 22.98 |
8.0 | 182.40 | 30.40 |
9.0 | 204.30 | 34.05 |
10.0 | 226.08 | 37.68 |
12.0 | 269.04 | 44.84 |
- ⚠️ Lưu ý: Trọng lượng mang tính tham khảo, có thể sai lệch ±5% tùy theo nhà sản xuất.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Hộp 100×150
⚠️ Giá có thể thay đổi theo thời điểm, nhà sản xuất, số lượng mua và có thể chưa bao gồm VAT.
1/Giá thép hộp 100×150 theo kg:
Loại thép | Độ dày (mm) | Giá/kg (VNĐ) |
---|---|---|
Thép hộp đen | 2.0 – 3.0 | 17.800 – 18.500 |
Thép hộp đen | 4.0 – 6.0 | 18.000 – 19.200 |
Thép hộp mạ kẽm | 2.0 – 3.0 | 19.500 – 20.500 |
Thép hộp mạ kẽm | 4.0 – 6.0 | 20.000 – 21.000 |
2/ Giá thép hộp 100×150 theo cây 6m:
Độ dày (mm) | Thép đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|
2.0 | ~715.000 | ~790.000 |
3.0 | ~1.080.000 | ~1.160.000 |
4.0 | ~1.430.000 | ~1.550.000 |
5.0 | ~1.750.000 | ~1.880.000 |
6.0 | ~2.070.000 | ~2.200.000 |
Nếu bạn mua số lượng lớn hoặc cần báo giá cập nhật, nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá chi tiết.
Nghiên cứu thêm giá bán của các sản phẩm tương tự:

Ưu Điểm Của Thép Hộp 100×150
✅ Chịu lực tốt
Với mặt cắt chữ nhật lớn và độ dày thành ống đa dạng, sắt hộp 100×150 chịu được tải trọng cao, phù hợp làm khung kết cấu chính trong các công trình.
✅ Dễ gia công, lắp đặt
Nhờ thiết kế hình hộp đều nhau, loại thép này rất dễ cắt, hàn, khoan hay liên kết với các vật liệu khác.
✅ Tiết kiệm vật tư
So với các loại thép hình như H, I, U, thép hộp có trọng lượng nhẹ hơn ở cùng một khả năng chịu lực, giúp tối ưu chi phí vận chuyển và thi công.
✅ Tuổi thọ cao
Đặc biệt với loại mạ kẽm, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm.

Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Phổ Biến
Sắt hộp 100×150 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật như:
Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Đặc điểm chính |
---|---|---|
ASTM A500 | Mỹ | Ứng dụng kết cấu, khả năng chịu lực cao |
JIS G3466 | Nhật Bản | Dùng trong cơ khí và xây dựng dân dụng |
BS EN 10210 | Anh/Châu Âu | Kết cấu thép ống đúc, thép hàn cao cấp |
TCVN 1656-75 | Việt Nam | Áp dụng trong xây dựng thông thường |
Thép hộp 100×150 là một lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao, tính ổn định và khả năng chịu lực tốt. Với nhiều ưu điểm về kỹ thuật, ứng dụng rộng rãi và giá cả hợp lý, loại thép hộp chữ nhật này đã và đang được sử dụng phổ biến trên toàn quốc
Phân loại chi tiết các dòng thép hộp 100×150
Sắt hộp 100×150 không chỉ khác nhau về độ dày và tiêu chuẩn sản xuất mà còn được phân loại dựa trên bề mặt và phương pháp chế tạo. Dưới đây là các nhóm phân loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay:
1. Thép Hộp Đen 100×150
-
Đặc điểm: Là loại thép hộp chưa được mạ kẽm, có màu xám đen tự nhiên của thép cán nóng.
-
Ưu điểm:
-
Giá rẻ hơn so với thép mạ kẽm
-
Dễ gia công, hàn cắt
-
-
Nhược điểm:
-
Dễ bị oxy hóa nếu để ngoài trời hoặc môi trường ẩm
-
-
Ứng dụng:
-
Công trình trong nhà, nơi khô ráo
-
Kết cấu tạm, giàn giáo, khung bàn ghế, nội thất
-
2. Thép Hộp Mạ Kẽm 100×150
-
Đặc điểm: Là thép hộp đen được mạ lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp chống rỉ sét.
-
Ưu điểm:
-
Chống oxy hóa, ăn mòn cực tốt
-
Tuổi thọ cao, dùng tốt ở vùng ven biển hoặc nơi ẩm ướt
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn thép hộp đen 10–15%
-
Khó hàn hơn do lớp mạ
-
-
Ứng dụng:
-
Nhà tiền chế ngoài trời
-
Hàng rào, lan can, kết cấu trong nhà máy thực phẩm, thủy sản
-
3. Thép Hộp Hàn 100×150
-
Đặc điểm: Được sản xuất bằng cách cuộn thép tấm và hàn dọc, thường sử dụng công nghệ hàn điện trở (ERW).
-
Đường hàn: Có thể thấy một đường hàn mảnh dọc thân ống.
-
Ưu điểm:
-
Giá rẻ hơn ống đúc
-
Đa dạng kích thước, độ dày
-
-
Ứng dụng:
-
Gần như toàn bộ thị trường hiện nay sử dụng loại hàn do chi phí hợp lý
-
4. Thép Hộp Đúc 100×150 (nhập khẩu – đặt hàng theo yêu cầu)
-
Đặc điểm: Được đúc liền khối từ phôi thép, không có đường hàn.
-
Ưu điểm:
-
Chịu áp lực cao, không rò rỉ, không nứt mối hàn
-
Độ bền và độ đồng nhất vật liệu tốt hơn
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao gấp 2–3 lần thép hàn
-
Ít có sẵn, phải đặt hàng riêng
-
-
Ứng dụng:
-
Công trình trọng điểm, nhà máy áp lực, kết cấu đặc biệt
-
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hộp 100×150
Sắt hộp 100×150 là vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
🏗️ Trong xây dựng:
- Làm khung nhà tiền chế, nhà xưởng
- Cột trụ, dầm ngang, khung giằng trong kết cấu thép
- Sàn nâng, cầu thang, giàn mái
🏠 Trong dân dụng:
- Làm hàng rào, cổng, lan can, mái che
- Kết cấu khung cho nhà ở cao tầng, biệt thự
🏭 Trong cơ khí – công nghiệp:
- Khung máy, bàn thao tác, xe nâng, giá kệ
- Kết cấu nhà thép trong ngành điện – nước – viễn thông
🌧️ Trong công trình ngoài trời:
-
Với loại thép mạ kẽm, phù hợp dùng trong môi trường ven biển, nơi có độ ẩm cao như nhà kho, nhà xe, bến bãi, nhà xưởng thực phẩm…
So Sánh Thép Hộp 100×150 Với Một Số Loại Hình Khác
Tiêu chí | Thép hộp 100×150 | Thép hình H/I | Thép ống tròn |
---|---|---|---|
Hình dáng | Hộp chữ nhật | Chữ H/I | Tròn |
Khả năng chịu lực | Cao | Rất cao | Trung bình |
Dễ gia công | Dễ | Trung bình | Khó hàn, khó khoan |
Thẩm mỹ | Gọn gàng, đẹp | Cồng kềnh | Nhẹ, nhưng khó gắn kết |
Ứng dụng ngoài trời | Rất tốt (mạ kẽm) | Cần bảo trì | Phải mạ kẽm |
Nếu bạn là đơn vị thi công, chủ đầu tư hay nhà máy sản xuất đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hộp chất lượng, thì sắt hộp 100×150 chính là lựa chọn đáng để cân nhắc.
Thành Phần Hóa Học & Đặc Tính Cơ Học
Sắt hộp 100×150 có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như: thép carbon thường (SS400, CT3, Q235B…), hoặc thép cường độ cao theo tiêu chuẩn ASTM A500, JIS G3466, EN10210… Mỗi loại thép có đặc điểm riêng về thành phần hóa học và đặc tính cơ học, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng hàn, chống ăn mòn và tuổi thọ công trình.
1.Thành Phần Hóa Học
(tham khảo theo thép carbon thông dụng – Q235B, SS400)
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
---|---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.22 | Tăng độ cứng, nhưng giảm độ dẻo |
Mangan | Mn | 0.35 – 0.70 | Cải thiện độ bền, độ cứng, chống biến dạng |
Silic | Si | ≤ 0.35 | Tăng độ bền và ổn định cấu trúc |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.050 | Là tạp chất, ảnh hưởng đến tính hàn |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 | Tạp chất, ảnh hưởng đến tính dẻo |
Sắt | Fe | Phần còn lại (~98%) | Thành phần chính tạo nên khối lượng vật liệu |
🔍 Ghi chú: Với loại thép mạ kẽm, lớp mạ ngoài là kẽm (Zn) chiếm vài chục gram/m² – không ảnh hưởng đến cơ tính bên trong, nhưng bảo vệ khỏi gỉ sét rất hiệu quả.
2. Đặc Tính Cơ Học
Thuộc tính | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 235 – 345 MPa | Tùy loại thép (Q235, SS400, ASTM A500) |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 370 – 510 MPa | Độ bền phá hủy khi kéo |
Độ giãn dài tương đối | ≥ 20% | Đảm bảo khả năng biến dạng trước khi gãy |
Độ cứng bề mặt (Brinell) | 120 – 180 HB | Phụ thuộc vào hàm lượng carbon và xử lý nhiệt |
Độ bền va đập | Tốt | Đặc biệt khi dùng thép hạt mịn như Q345, A500 |
✅ Tính hàn tốt: Hầu hết các loại thép dùng cho thép hộp đều dễ hàn, cắt bằng phương pháp thông thường.
3. Ý Nghĩa Đối Với Người Sử Dụng
-
Kỹ sư kết cấu: cần quan tâm đến giới hạn chảy và độ bền kéo để tính toán an toàn chịu lực.
-
Đơn vị thi công: chọn loại thép có độ giãn dài phù hợp để tránh nứt vỡ trong quá trình uốn, khoan.
-
Chủ đầu tư: nên lựa chọn thép có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng để đảm bảo công trình đạt chuẩn.
Mua Thép Hộp 100×150 Ở Đâu Uy Tín?
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nhà cung sắt hộp 100×150, tuy nhiên bạn nên lựa chọn các đơn vị uy tín, có chứng chỉ nguồn gốc hàng hóa rõ ràng, giá tốt và có kho hàng sẵn.
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép hộp lớn tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dòng thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông, ống đúc, thép tấm, thép hình… với các ưu điểm:
-
Có kho hàng lớn tại TP.HCM và các tỉnh
-
Giao hàng nhanh, đúng tiến độ
-
Cắt hàng theo yêu cầu
-
Báo giá linh hoạt theo số lượng
👉 Bạn cần báo giá nhanh hoặc đặt hàng? Liên hệ ngay Thép Hùng Phát để nhận tư vấn chi tiết và giá ưu đãi theo số lượng.
Gọi ngay để được tư vấn:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN