Thép hình I588

Bạn đang tìm loại thép hình chịu lực tốt, phù hợp cho khung nhà xưởng, cầu đường hay kết cấu thép công nghiệp? Thép hình I588 hay sắt I588 chính là giải pháp hiệu quả, kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng vượt trội và hiệu suất thi công tối ưu.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hình I588 (I-Beam 588)
  • Chiều cao (H): 588 mm
  • Chiều rộng (B): 300 mm
  • Chiều dày cánh (t): 12 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 20 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 93.50 kg/m
Danh mục:

Mô tả

Bạn đang tìm loại thép hình chịu lực tốt, phù hợp cho khung nhà xưởng, cầu đường hay kết cấu thép công nghiệp? Thép hình I588 hay sắt I588 chính là giải pháp hiệu quả, kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng vượt trội và hiệu suất thi công tối ưu.

Thép hình I588

Thép hình I588 x 300 x 12 x 20

Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực lớn, mà còn giúp rút ngắn tiến độ thi công nhờ kích thước chuẩn và tính đồng nhất cao. Với thép I588, công trình của bạn sẽ được đảm bảo về mặt an toàn, ổn định lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Khái quát một số thông tin kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình I588 (I-Beam 588)
  • Chiều cao (H): 588 mm
  • Chiều rộng (B): 300 mm
  • Chiều dày cánh (t): 12 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 20 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 93.50 kg/m
  • Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
  • Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
  • Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
  • Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
  • Xuất xứ: POSCO – South Korea
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Tra cứu bảng giá I588 thép ngay sau đây

Thép I Quy cách (mm) Chiều dài cây (m) Xuất xứ/ Thương Hiệu Trọng lượng
(kg/m)
Khoảng giá
(kg/m)
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT)
Thép I588 588 x 300 x 12 x 20 12 Posco 93,50 18000 – 24000 22.440.000 đ

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Xem thêm:

Thép hình I588

Tính năng vượt trội của thép hình I588 bạn nên biết

1. Chiều cao tiết diện lớn – Tăng khả năng chịu uốn

Thép I588 sở hữu chiều cao tiết diện vượt trội so với các loại thép I thông thường. Điều này cho phép nó chịu uốn rất tốt ở phương mạnh, phù hợp với những kết cấu dầm dài, nhịp lớn hoặc chịu lực liên tục trong thời gian dài.

2. Giảm khối lượng kết cấu mà vẫn đảm bảo độ bền

Thép I588 có tỷ lệ chiều cao và chiều dày cánh tối ưu, giúp tăng hiệu suất chịu lực trên mỗi kg vật liệu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm trọng lượng tổng thể của công trình mà còn giảm chi phí phần móng và kết cấu phụ trợ.

3. Dễ thi công, liên kết chính xác

Sản phẩm có bề mặt thẳng, độ đồng đều cao, hỗ trợ tối đa cho các công đoạn cắt, khoan, hàn hoặc bulông hóa. Việc lắp dựng thép I588 nhanh gọn, giúp đẩy nhanh tiến độ và hạn chế rủi ro kỹ thuật tại công trường.

4. Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt

Khi được xử lý bảo vệ bề mặt như mạ kẽm hoặc sơn epoxy, thép hình I588 có thể sử dụng tại các vùng khí hậu có độ ẩm cao, nồng độ muối lớn hoặc môi trường công nghiệp chứa khí hóa học nhẹ. Khả năng chống ăn mòn tốt kéo dài tuổi thọ công trình.

5. Phù hợp với công trình quy mô lớn

Loại thép này thường được dùng cho kết cấu của nhà máy công nghiệp, cầu đường, sàn nhà kho, bãi container, khung đỡ máy móc hoặc các kết cấu chịu động tải mạnh. Tính ổn định và khả năng chống xoắn của thép I588 giúp công trình vận hành an toàn trong thời gian dài.

6. Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kiểm định kỹ thuật

Thép I588 được sản xuất với quy trình cán nóng hiện đại, có đầy đủ hồ sơ CO-CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM A992, JIS G3101 SS540 hoặc tương đương. Các thông số về giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài đều được kiểm tra chặt chẽ trước khi đưa ra thị trường.

Thép hình I588

Tìm hiểu công nghệ sản xuất hiện đại của thép hình I588

1. Lựa chọn và xử lý nguyên liệu đầu vào

Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc lựa chọn phôi thép chất lượng cao (thường là phôi vuông hoặc phôi tấm). Thành phần hóa học của phôi được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo đạt chuẩn các yếu tố như carbon, mangan, silic, lưu huỳnh và phospho.

Trước khi đưa vào lò luyện, phôi được làm sạch bề mặt để loại bỏ tạp chất và cặn oxit nhằm đảm bảo sự đồng nhất cho toàn bộ quá trình cán.

2. Công nghệ luyện thép tinh luyện – Tối ưu độ sạch kim loại

Thép I588 thường được luyện bằng lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò cảm ứng, sau đó trải qua giai đoạn tinh luyện trong lò tinh lọc (LF) để khử tạp chất và kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.

Quá trình này giúp sản phẩm đạt được độ sạch cao, hạn chế khí lẫn trong thép, làm tăng độ bền và khả năng chống nứt gãy khi sử dụng.

3. Cán nóng định hình bằng dây chuyền tự động

Sau quá trình tinh luyện, thép được đưa vào dây chuyền cán nóng tự động – giai đoạn quan trọng nhất để hình thành tiết diện chữ I đặc trưng. Dưới nhiệt độ từ 1.100 – 1.250°C, phôi thép được cán qua nhiều trục ép để tạo ra hình dáng I đồng đều theo thông số kỹ thuật I588.

Hệ thống điều khiển CNC giúp kiểm soát chính xác độ dày cánh, chiều cao bụng và độ song song của hai mép, giảm tối đa sai số trong sản phẩm.

4. Làm nguội và xử lý nhiệt để ổn định cơ tính

Sau khi cán, thép hình I588 sẽ được làm nguội có kiểm soát để tránh biến dạng do ứng suất dư. Tùy theo mục đích sử dụng và tiêu chuẩn đặt ra, thép có thể trải qua giai đoạn ủ nhiệt, thường hóa hoặc tôi cải tiến nhằm tăng độ dẻo dai, độ cứng và giới hạn chảy – phù hợp với các công trình cần khả năng chịu lực cực cao.

5. Kiểm tra chất lượng – Đảm bảo độ chính xác và an toàn

Mỗi lô thép I588 sau sản xuất đều được kiểm tra nghiêm ngặt qua các bước:

  • Kiểm tra cơ lý: đo độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy.
  • Phân tích thành phần hóa học bằng máy quang phổ.
  • Kiểm tra kích thước hình học: chiều cao, bề rộng cánh, độ thẳng và độ cong vênh.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm kiểm tra rỗ khí hoặc vết nứt bên trong.

6. Xử lý bề mặt và đóng gói tiêu chuẩn

Để tăng độ bền khi bảo quản và sử dụng ngoài trời, thép I588 có thể được:

  • Sơn phủ chống gỉ gốc epoxy.
  • Mạ kẽm nhúng nóng tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Đóng gói, bó thép theo kích thước tiêu chuẩn, dán tem QR hoặc mã số lô dễ kiểm tra truy xuất nguồn gốc.
Quy trình sản xuất - cán nóng
Quy trình sản xuất – cán nóng

Vì sao giá thép hình I588 biến động? Cần biết trước khi mua

1. Biến động giá nguyên liệu đầu vào

Giá thép hình I588 phụ thuộc chủ yếu vào giá quặng sắt, than cốc và các nguyên liệu kim loại khác. Khi nguồn cung nguyên liệu chính này biến động do thị trường quốc tế, sự kiện địa chính trị hoặc các chính sách thuế quan, chi phí sản xuất thép sẽ tăng hoặc giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm thép.

2. Chi phí năng lượng và vận chuyển

Công đoạn luyện thép và cán nóng tiêu thụ nhiều điện, than, khí đốt. Biến động giá điện và nhiên liệu sẽ làm thay đổi chi phí sản xuất.

Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển nguyên vật liệu và thành phẩm từ nhà máy đến công trình cũng thay đổi theo giá xăng dầu và các chính sách vận tải, ảnh hưởng đến giá bán thép I588.

3. Tình trạng cung cầu trên thị trường

Khi thị trường xây dựng sôi động, nhu cầu thép hình I588 tăng cao sẽ khiến giá thép leo thang. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, cầu giảm thì giá thép thường đi xuống. Các dự án lớn hoặc thay đổi về chính sách đầu tư công cũng tác động đáng kể đến cung cầu thép.

4. Chính sách thuế và quy định pháp luật

Thuế nhập khẩu nguyên liệu, thuế giá trị gia tăng, cũng như các quy định môi trường về sản xuất thép có thể được thay đổi bởi nhà nước. Những điều chỉnh này tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất và khiến giá thép I588 biến động theo.

5. Chi phí bảo quản và lưu kho

Thép là vật liệu dễ bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Chi phí kho bãi, bảo dưỡng bề mặt chống gỉ trong quá trình lưu kho cũng được tính vào giá bán.

Những yếu tố này khiến giá thép hình không thể cố định lâu dài, đặc biệt khi hàng tồn kho nhiều hoặc thời gian lưu giữ dài.

6. Ảnh hưởng từ biến động tỷ giá ngoại tệ

Đối với các nhà cung cấp thép nhập khẩu hoặc sử dụng nguyên liệu nhập, tỷ giá đồng ngoại tệ (USD, EUR) ảnh hưởng lớn đến giá thành.

Tỷ giá biến động làm tăng hoặc giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu, ảnh hưởng dây chuyền đến giá thép hình I588 trên thị trường trong nước.

Thép hình I588
Thép hình I588

Bảng thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I588

Thành phần hóa học (% khối lượng)

Nguyên tố
Hàm lượng điển hình
Carbon (C) ≤ 0.20%
Mangan (Mn) 0.50 – 1.35%
Silic (Si) ≤ 0.40%
Phospho (P) ≤ 0.035%
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.035%
Đồng (Cu)
≥ 0.20% (tăng khả năng chống ăn mòn)
Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo)
Có thể được bổ sung tùy mác thép

Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Thuộc tính cơ lý
Giá trị tiêu biểu
Giới hạn chảy (Yield Strength)
≥ 345 MPa (50 ksi)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 485 – 630 MPa
Độ giãn dài (Elongation)
≥ 18% trên chiều dài tiêu chuẩn
Độ cứng tương đương
~ 140 – 180 HB (Brinell)
Mô-đun đàn hồi (E) ~ 200 GPa
Tỷ trọng (Density) ~ 7.85 g/cm³
Thép hình I588
Thép hình I588

Thép hình I588 – Lựa chọn tối ưu cho công trình nào?

1. Công trình chống chịu tải động liên tục

Ví dụ: Các xưởng chế biến, nhà máy cán thép, băng chuyền khai thác mỏ.

  • Các thiết bị quay, lăn hoặc rung liên tục sẽ tạo ra tải trọng động lớn lên khung kết cấu.
  • Thép I588 với tiết diện dày và cứng vững, giúp giảm dao động, hạn chế biến dạng mỏi kim loại theo thời gian.

2. Dự án cần khả năng chịu chấn động cao

Ví dụ: Nhà máy điện gió, trạm biến áp, tòa nhà gần đường đua, công trình gần đường ray tàu điện.

  • Các nguồn chấn động (từ gió mạnh, biến thế điện, tàu chạy…) có thể gây nứt mối hàn, làm suy giảm kết cấu.
  • Thép I588 có độ dẻo nhất định kết hợp giới hạn chảy cao, giúp khung chịu được lực xô lệch và chấn động liên tục mà không bị vỡ vụn.

3. Công trình có yêu cầu tái chế và tái sử dụng cao

Ví dụ: Nhà lắp ghép tạm thời, giàn giáo di động, cầu tạm.

  • Khi cần tháo rời, di chuyển và tái lắp ở nhiều vị trí khác nhau, thép I588 vẫn đảm bảo giữ hình dạng, không bị vọng bề mặt hay biến dạng vĩnh cửu.
  • Bên cạnh đó, độ bền cao và ít hao mòn cho phép sử dụng nhiều chu kỳ mà chất lượng vẫn ổn định.

4. Hạng mục cần tích hợp linh hoạt với hệ khung sàn bê tông cốt thép

Ví dụ: Nhà cao tầng, chung cư, văn phòng kết hợp sàn liên hợp (composite).

  • Khi kết hợp thép I588 với tấm sàn bê tông, ta có thể tạo ra dầm liên hợp (composite beam) giúp giảm chiều dày kết cấu bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo tải trọng lớn.
  • Thép I588 hỗ trợ tiết kiệm cốt thép và bê tông, đem lại sàn nhẹ hơn, giảm áp lực lên móng.

5. Công trình phục vụ môi trường công nghiệp hóa chất – nhiệt độ cao

Ví dụ: Nhà máy hóa chất, lò hơi áp suất, bể nung xi măng.

  • Các khu vực này thường có nhiệt độ biến động lớn hoặc khói axit, muối ăn mòn.
  • Thép I588, đặc biệt khi kết hợp lớp mạ kẽm hoặc sơn chịu nhiệt, vẫn giữ được độ cứng và độ bền ở dải nhiệt lên tới trên 250 °C, đồng thời hạn chế nứt bề mặt do ăn mòn hóa học.

6. Dự án cần bố trí nhịp lớn, không cột giữa

Ví dụ: Sân thi đấu thể thao, trung tâm triển lãm, sảnh hội nghị, phòng trưng bày ô tô.

  • Những không gian này đòi hỏi xem xét nhịp lớn, chống xoắn và giảm thiểu số cột để tăng tầm nhìn.
  • Thép I588, với độ cứng uốn cao, cho phép làm dầm vượt nhịp tới 20 m–30 m mà vẫn đảm bảo độ ổn định, giảm tối đa số cột trung gian.

7. Công trình phải chịu tải trọng tĩnh siêu nặng

Ví dụ: Bệ đỡ máy thủy điện, khung nâng bồn chứa dầu, bệ đỡ tua-bin.

  • Khi đặt máy móc nặng hàng trăm tấn lên khung, nếu dùng thép tiết diện nhỏ, dễ xuất hiện hiện tượng xô lệch hoặc nghiền nát phần cánh.
  • Thép hình I588, nhờ chiều dày cánh và bụng lớn, chịu được áp lực tĩnh cực cao, không mất ổn định khi tải trọng tập trung.

8. Công trình nằm trong khu vực động đất hoặc gió bão mạnh

Ví dụ: Những tòa nhà cao tầng tại vùng ven biển, trạm radar, tháp viễn thông.

  • Kết cấu thép phải chịu tác động của gió giật, chấn động từ thiên nhiên.
  • Với độ dai và biến dạng giới hạn tốt, I588 chịu được dao động mà không bị gãy giòn, góp phần nâng cao khả năng chống chịu bão lũ, động đất.

9. Công trình mang tính thẩm mỹ – yêu cầu kết cấu phô diễn

Ví dụ: Cầu đi bộ thiết kế mở, mái công trình biểu diễn nghệ thuật, đài quan sát.

  • Đôi khi, kiến trúc sư muốn để lộ ra cấu trúc thép như một yếu tố thẩm mỹ.
  • I588 có kích thước ấn tượng, vừa chịu tải, vừa tạo cảm giác mạnh mẽ, thích hợp cho những điểm nhấn kiến trúc cần phong cách công nghiệp, khỏe khoắn.

10. Các dự án cần đáp ứng tiêu chuẩn xanh – giảm phát thải

Ví dụ: Nhà máy sản xuất thép thân thiện, công trình xanh chứng chỉ LEED, mô hình tái chế thép.

  • Trong quá trình sản xuất thép I588, khi áp dụng công nghệ lò hồ quang điện bằng điện tái tạo và các biện pháp bảo vệ môi trường, lượng khí thải được giảm đáng kể.
  • Đồng thời, thép I588 có thể tái chế 100%, phù hợp với tiêu chí bền vững và kinh tế tuần hoàn.
Công trình dự án tiêu biểu
Công trình dự án tiêu biểu

Lợi thế bạn nhận được khi mua thép I588 tại Thép Hùng Phát là:

Nguồn thép nhập khẩu – nội địa đa dạng

  • Kết hợp phôi thép từ các lò luyện uy tín trong nước và nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn ở Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu.
  • Đảm bảo bạn luôn có tùy chọn mác thép phù hợp về thành phần hợp kim, độ bền và tính năng đặc thù.

Kho hàng quản lý thông minh, giao hàng tức thì

  • Hệ thống ERP theo dõi tồn kho theo thời gian thực, giúp xác định chính xác số lượng thép I588 sẵn có.
  • Phương án đóng gói, bốc xếp linh hoạt, giao ngay trong 24–48 giờ đối với đơn hàng khu vực nội thành và 2–4 ngày cho các tỉnh xa.

Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – cá nhân hóa giải pháp

  • Mỗi khách hàng được gắn riêng một chuyên viên kỹ thuật, đánh giá chi tiết yêu cầu kết cấu, tải trọng và môi trường thi công.
  • Đề xuất mác thép, phương pháp xử lý bề mặt, kích thước cắt gọt sao cho tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo an toàn công trình.

Chính sách giá linh hoạt – Ưu đãi trọn gói

  • Báo giá minh bạch, không chi phí phát sinh bất ngờ.
  • Chiết khấu trực tiếp khi mua theo giai đoạn dài hạn hoặc sản lượng lớn; tích luỹ điểm thưởng cho khách hàng thân thiết để quy đổi thành voucher mua hàng, dịch vụ gia công miễn phí.

Gia công tận xưởng – Cắt, khoan, đục lỗ theo bản vẽ

  • Xưởng gia công tại chỗ với máy CNC hiện đại, hoàn thiện các đường cắt, khoan lỗ, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện ngay sau khi sản xuất.
  • Giảm thiểu thời gian chờ đợi khâu trung gian, đảm bảo thép đến công trình là thép “sẵn sàng thi công”.

Hỗ trợ hậu mãi – Bảo hành và chăm sóc 24/7

  • Cam kết kiểm tra, bảo trì bề mặt thép (nếu phát sinh rỉ sét hoặc vết chồng đẩy trong vòng 6 tháng đầu).
  • Trung tâm CSKH hoạt động 24/7, giải đáp mọi thắc mắc, hỗ trợ xử lý tình huống phát sinh kịp thời.

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ