Thép hình I340 x 250 x 9 x 14mm A36/SS400

Thép I340 có mặt cắt hình chữ I, gồm 3 bộ phận chính:

  • Bản cánh trên: 250mm
  • Bản cánh dưới: 250mm
  • Phần bụng (thân) thép: 340mm
  • Độ dày cánh: 14mm
  • Độ dày bụng: 9mm
  • Trọng lượng cây 12m: 937.2kg
  • Mác thép sử dụng: SS400/A36
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN, KS, GB, ASTM, JIS…
  • Xuất xứ: Posco Vina, Trung Quốc, Nhật Bản…
Danh mục:

Mô tả

Thép hình I340 là một loại thép kết cấu hình chữ I, có chiều cao thân thép khoảng 340mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và kết cấu thép quy mô vừa và lớn. Với thiết kế mặt cắt chữ I đặc trưng, thép I340 có khả năng chịu lực tốt theo phương đứng, chống uốn và chịu tải trọng lớn.

Trong hệ thống thép hình, I340 nằm trong nhóm thép I cỡ trung – lớn, được sử dụng nhiều trong:

  • Nhà xưởng công nghiệp
  • Nhà tiền chế
  • Cầu đường
  • Kết cấu sàn, dầm chính
  • Công trình dân dụng và công nghiệp nặng
Thép hình I340 nhập khẩu
Thép hình I340 nhập khẩu

Thép hình I340 x 250 x 9 x 14mm A36/SS400

Nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội và tuổi thọ lâu dài, thép hình I340 trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại.

Đặc điểm cấu tạo của thép hình I340

Thép I340 có mặt cắt hình chữ I, gồm 3 bộ phận chính:

  • Bản cánh trên: 250mm
  • Bản cánh dưới: 250mm
  • Phần bụng (thân) thép: 340mm
  • Độ dày cánh: 14mm
  • Độ dày bụng: 9mm
  • Trọng lượng cây 12m: 937.2kg
  • Mác thép sử dụng: SS400/A36
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN, KS, GB, ASTM, JIS…
  • Xuất xứ: Posco Vina, Trung Quốc, Nhật Bản…

(Thông số có thể thay đổi tùy tiêu chuẩn và nhà sản xuất)

👉 Thiết kế này giúp thép I340 tối ưu khả năng chịu uốn, phân bố lực đều và giảm biến dạng khi chịu tải trọng lớn.

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt thép I340

Đặc tính mặt cắt thép I340
Đặc tính mặt cắt thép I340

Bảng tra quy cách và barem

Tên hàng Số đo thực tế Barem Trọng lượng cây 12m
Thép hình i340 I340x250x9x14mm 78.1 937.2
Thép hình I340 nhập khẩu
Thép hình I340 nhập khẩu

Bảng giá tham khảo thép hình I340

Giá sắt thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Thời điểm thị trường
  • Xuất xứ thép
  • Tiêu chuẩn sản xuất
  • Số lượng mua
  • Chi phí vận chuyển
Tên hàng Số đo thực tế Barem Đơn giá tham khảo
Thép hình i340 I340x250x9x14mm 78.1 15.980 – 18.050

Giá theo xuất xứ (có thể thay đổi):

  • Thép I340 Trung Quốc: 16.000 – 20.000 VNĐ/kg
  • Thép I340 Nhật, Hàn: 20.000 – 26.000 VNĐ/kg

⚠️ Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Để có báo giá chính xác, nên liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát: 0939 287 123.

Những thép hình I khác:

Thép hình I340 Posco
Thép hình I340 Posco

Các mác thép sử dụng

Tiêu chí SS400 / A36 SS450 Q235
Giới hạn chảy ~245 MPa ~275–285 MPa ~235 MPa
Độ bền kéo 400–550 MPa 450–600 MPa 370–500 MPa
Khả năng chịu lực Tốt Rất tốt Trung bình
Dễ hàn, gia công Rất tốt Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao Thấp
Mức độ phổ biến Rất cao Trung bình Cao

Kết luận

  • SS400 / ASTM A36: lựa chọn phổ biến – cân bằng giữa chất lượng và chi phí cho thép hình I340
  • SS450: phù hợp công trình chịu lực lớn, yêu cầu kỹ thuật cao
  • Q235: kinh tế, dùng cho công trình thông dụng, tải trọng vừa

Ưu điểm nổi bật của thép hình I340

1. Khả năng chịu lực vượt trội

Nhờ cấu trúc chữ I, thép I340 có:

  • Khả năng chịu uốn và nén tốt
  • Chịu được tải trọng lớn theo phương thẳng đứng
  • Phù hợp làm dầm chính, cột chịu lực

2. Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài

Thép I340 được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, có:

  • Độ bền kéo lớn
  • Khả năng chống mỏi tốt
  • Tuổi thọ lên đến 30 – 50 năm nếu thi công và bảo trì đúng cách

3. Dễ gia công và lắp đặt

  • Có thể hàn, cắt, khoan, bắt bulong dễ dàng
  • Phù hợp với thi công nhà thép tiền chế
  • Rút ngắn thời gian xây dựng

4. Tiết kiệm chi phí tổng thể

Mặc dù giá thép I340 cao hơn các loại thép nhỏ, nhưng:

  • Giảm số lượng dầm, cột
  • Giảm chi phí bảo trì
  • Tăng độ an toàn công trình

➡️ Chi phí đầu tư lâu dài thấp hơn so với nhiều vật liệu khác.

Tiêu chuẩn sản xuất thép hình I340

Thép hình I340 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, phổ biến gồm:

  • JIS G3101 (Nhật Bản) – SS400
  • ASTM A36 (Mỹ)
  • EN 10025 (Châu Âu) – S235, S275, S355
  • GB/T 700 (Trung Quốc) – Q235, Q345
  • TCVN (Việt Nam)

Tùy vào yêu cầu công trình, khách hàng có thể lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp để đảm bảo chất lượng và an toàn kỹ thuật.

Phân loại thép hình I340 phổ biến

Để đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công và thiết kế công trình, thép hình I340 được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như xuất xứ, bề mặt và chiều dài. Việc nắm rõ từng loại giúp chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn sản phẩm phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

1. Phân loại thép I340 theo xuất xứ

Nguồn gốc xuất xứ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và giá thành của thép hình I340. Các loại phổ biến trên thị trường hiện nay gồm:

  • Thép I340 Trung Quốc: Là dòng thép được sử dụng rộng rãi nhờ giá thành cạnh tranh, nguồn cung ổn định, phù hợp với các công trình dân dụng, nhà xưởng và kết cấu không yêu cầu quá cao về tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Thép I340 Nhật Bản: Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, nổi bật với độ chính xác cao, chất lượng ổn định, khả năng chịu lực và độ bền vượt trội. Thường được dùng cho các công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • Thép I340 Hàn Quốc: Có chất lượng tương đương thép Nhật, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế, độ bền cao, ít sai số, phù hợp cho nhà thép tiền chế và công trình công nghiệp.
  • Thép I340 Châu Âu: Sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025, nổi bật với khả năng chịu tải lớn, độ an toàn cao, thường sử dụng trong các dự án cầu đường, công trình hạ tầng và kết cấu trọng điểm.
  • Thép I340 Việt Nam: Được sản xuất theo TCVN hoặc tiêu chuẩn quốc tế, có lợi thế về thời gian giao hàng nhanh, chi phí vận chuyển thấp, phù hợp với nhiều công trình trong nước.

Hiện nay toàn Việt Nam, thép hình I340 chỉ có nhà máy Posco Yamato Vina sản xuất được sản phẩm này

Tham khảo sản phẩm I340 của Posco tại đây

2. Phân loại thép I340 theo bề mặt

Dựa vào điều kiện sử dụng và môi trường thi công, thép I340 được chia thành:

  • Thép I340 đen (chưa mạ): Là loại thép nguyên bản sau khi cán nóng, có giá thành thấp, thường sử dụng trong môi trường khô ráo, trong nhà, hoặc các công trình sẽ được sơn chống gỉ sau khi lắp đặt.
  • Thép I340 mạ kẽm nhúng nóng: Bề mặt được phủ lớp kẽm bảo vệ, giúp chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp với công trình ngoài trời, khu vực ven biển, môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

Thép Hùng Phát gia công sản phẩm từ 3-5 ngày

3. Phân loại thép I340 theo chiều dài

Tùy theo thiết kế và yêu cầu thi công, thép hình I340 được cung cấp với nhiều quy cách chiều dài khác nhau:

  • Thép I340 dài 6m: Dễ vận chuyển, phù hợp với công trình nhỏ, không gian thi công hạn chế.
  • Thép I340 dài 12m: Được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, giúp giảm mối nối, tăng độ ổn định kết cấu.
  • Thép I340 gia công theo yêu cầu: Có thể cắt, khoan, hàn, tổ hợp theo bản vẽ kỹ thuật, giúp tối ưu vật tư, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.

Thép Hùng Phát cung ứng toàn bộ sản phẩm trên kem dịch vụ gia công theo yêu cầu từ 2-4 ngày

Ứng dụng của thép hình I340 trong thực tế

1. Trong xây dựng nhà xưởng

Thép I340 thường được dùng làm:

  • Dầm chính
  • Cột chịu lực
  • Khung nhà tiền chế

Đặc biệt phù hợp với nhà xưởng có khẩu độ lớn.

2. Trong công trình cầu đường

  • Dầm cầu
  • Kết cấu chịu tải nặng
  • Khung đỡ kết cấu giao thông

3. Trong ngành cơ khí – công nghiệp

  • Khung máy móc
  • Giá đỡ thiết bị nặng
  • Hệ thống băng tải công nghiệp

4. Trong công trình dân dụng

  • Sàn nhà cao tầng
  • Khung thép nhà ở
  • Nhà thép tiền chế dân dụng
Những kết cấu công trình sử dụng
Những kết cấu công trình sử dụng

Thép hình I340 được sản xuất như thế nào?

1. Lựa chọn và xử lý nguyên liệu đầu vào

Nguyên liệu chính để sản xuất thép hình I340 là:

  • Quặng sắt, thép phế liệu

  • Các nguyên tố hợp kim (C, Mn, Si…) theo yêu cầu tiêu chuẩn

Nguyên liệu được kiểm tra thành phần hóa học nghiêm ngặt nhằm đảm bảo mác thép đạt các tiêu chuẩn như SS400, Q235, Q345, ASTM A36, S275, S355…

👉 Bước này quyết định trực tiếp đến độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của thép I340.

2. Nấu luyện thép

Nguyên liệu sau khi chọn lọc được đưa vào lò luyện thép (lò cao, lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng) để nung chảy ở nhiệt độ rất cao, khoảng 1.500 – 1.700°C. Trong quá trình nấu luyện:

  • Tạp chất được loại bỏ
  • Thành phần hóa học được điều chỉnh chính xác
  • Kim loại nóng chảy đạt độ tinh khiết theo yêu cầu kỹ thuật

3. Đúc phôi thép

Thép nóng chảy sau khi nấu luyện được đúc thành phôi thép (thường là phôi vuông hoặc phôi chữ nhật).

  • Phôi được làm nguội có kiểm soát
  • Kiểm tra bề mặt phôi, loại bỏ phôi nứt, rỗ, sai kích thước

Phôi thép đạt chuẩn sẽ được chuyển sang công đoạn cán.

4. Gia nhiệt phôi trước khi cán

Phôi thép được đưa vào lò nung phôi, gia nhiệt đến khoảng 1.100 – 1.250°C để đạt độ dẻo cần thiết. Việc gia nhiệt đúng nhiệt độ giúp:

  • Phôi dễ tạo hình
  • Hạn chế nứt gãy trong quá trình cán
  • Đảm bảo cấu trúc thép đồng đều

5. Cán nóng tạo hình thép I340

Đây là công đoạn quan trọng nhất trong sản xuất thép hình I340.

  • Phôi thép nóng được đưa qua hệ thống trục cán nhiều lần
  • Dần dần tạo thành mặt cắt chữ I với chiều cao ~340mm
  • Kiểm soát chính xác độ dày bụng và cánh thép

👉 Công nghệ cán nóng giúp thép I340:

  • Có kết cấu đồng nhất
  • Chịu lực tốt
  • Ít ứng suất dư

6. Làm nguội và chỉnh hình

Sau khi cán xong, thép I340 được:

  • Làm nguội tự nhiên hoặc làm nguội cưỡng bức
  • Nắn thẳng, chỉnh hình để đảm bảo độ thẳng, không cong vênh

Giai đoạn này giúp thép đạt độ ổn định hình học trước khi cắt chiều dài.

7. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

Thép hình I340 được cắt theo các quy cách phổ biến:

  • 6m – 12m – Hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng

Quá trình cắt đảm bảo:

  • Mép cắt phẳng
  • Kích thước chính xác
  • Không làm biến dạng thép

8. Kiểm tra chất lượng (KCS)

Trước khi xuất xưởng, thép I340 phải trải qua kiểm tra nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Kiểm tra kích thước, trọng lượng
  • Thử cơ tính (độ bền kéo, độ giãn dài)
  • Kiểm tra thành phần hóa học
  • Kiểm tra bề mặt

Sản phẩm đạt yêu cầu sẽ được cấp chứng chỉ CO – CQ.

9. Đóng gói và vận chuyển

Cuối cùng, thép hình I340 được:

  • Đóng bó, đánh dấu mác thép
  • Vận chuyển đến kho hoặc công trình
  • Đảm bảo không cong vênh, trầy xước trong quá trình giao hàng

Quy trình sản xuất thép hình I340 trải qua nhiều công đoạn kỹ thuật khắt khe, từ khâu chọn nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng cuối cùng. Nhờ công nghệ cán nóng hiện đại, thép I340 đạt được độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định lâu dài, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng và công nghiệp hiện đại.

Cách nhận biết thép hình I340 chất lượng

Để tránh mua phải thép kém chất lượng, bạn nên:

  • Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ
  • Quan sát bề mặt thép (không rỗ, không nứt)
  • Đo đúng kích thước, trọng lượng
  • Mua từ đơn vị uy tín, có kho bãi rõ ràng

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thép I340

  • Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt lâu ngày
  • Nên sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nếu dùng ngoài trời
  • Bảo quản nơi khô ráo, kê cao khỏi mặt đất
  • Kiểm tra định kỳ với công trình lâu năm

Mua thép hình I340 ở đâu uy tín?

Khi lựa chọn đơn vị cung cấp thép hình I340, bạn nên ưu tiên:

  • chứng chỉ nguồn gốc rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch
  • Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
  • ➡️ THÉP HÙNG PHÁT sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí – đảm bảo chất lượng – an tâm thi công.

Kết luận

Thép hình I340 là vật liệu kết cấu quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp hiện đại. Với ưu điểm chịu lực tốt, độ bền cao, dễ thi công và tính ứng dụng rộng, thép I340 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc.

Nếu bạn đang tìm kiếm thép hình I340 chất lượng cao, giá tốt, hãy lựa chọn THÉP HÙNG PHÁT để đảm bảo hiệu quả và an toàn lâu dài cho công trình.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0939 287 123 – Kinh doanh 1
  • 0937 343 123 – Kinh doanh 2
  • 0909 938 123 – Kinh doanh 3
  • 0938 261 123 – Kinh doanh 4
  • 0988 588 936 –  Kinh doanh 5
  • 0938 437 123 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – CSKH

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ