Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 Tiêu chuẩn SS400/A36

Thép hình I298 hay sắt I298 thường được ứng dụng làm dầm chính, cột khung, giằng ngang trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp và kết cấu thép hiện đại.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hình I298 (I-Beam 298)
  • Chiều cao (H): 298 mm
  • Chiều rộng (B): 149 mm
  • Chiều dày cánh (t): 5.5 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 8 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 32.0 kg/m
Danh mục:

Mô tả

Thép hình I298 hay sắt I298 thường được ứng dụng làm dầm chính, cột khung, giằng ngang trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp và kết cấu thép hiện đại.

Với chiều cao tiết diện lớn, sản phẩm giúp phân bổ tải trọng đồng đều, từ đó giảm thiểu hiện tượng võng, biến dạng hay nứt gãy trong quá trình sử dụng lâu dài.

Ngoài ra, thiết kế hình chữ I còn hỗ trợ tối ưu khả năng chịu lực theo phương đứng và uốn theo phương ngang, giúp nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà vẫn tiết kiệm chi phí vật liệu.

Thép hình I298

Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8mm

Thép I298 là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ I, với chiều cao thân (bụng) là 298 mm. Đây là một trong những loại thép hình I được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu chịu lực nhờ khả năng chịu uốn, chịu tải tốt và độ bền cao.

Thép Hùng Phát chuyên phân phối chính hãng thép hình I298 từ các nhà máy uy tín, đảm bảo chất lượng chuẩn và nguồn hàng ổn định cho mọi công trình.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình I298 (I-Beam 298)
  • Chiều cao (H): 298 mm
  • Chiều rộng (B): 149 mm
  • Chiều dày cánh (t): 5.5 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 8 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 32.0 kg/m
  • Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
  • Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
  • Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
  • Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
  • Xuất xứ: POSCO – South Korea
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép hình I298 nhập khẩu TQ

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt thép i298
Đặc tính kỹ thuật mặt cắt thép i298

Bảng trọng lượng thép hình i298

Lưu ý dung sai 3-7%

Thép I Quy cách (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng
(kg/m)
Thép I298 298 x 149 x 5,5 x 8 12 32,00
Thép hình I298 Posco
Thép hình I298 Posco

Bảng báo giá thép hình I298 hiện tại mới nhất

Lưu ý giá này chỉ dùng để tham khảo, vui lòng gọi vào Hotline 0939 287 123 để biết thêm chi tiết

Thép I Quy cách (mm) Trọng lượng
(kg/m)
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT)
Thép I298 298 x 149 x 5,5 x 8 32,00 5.760.000 – 6.912.000 đ

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Xem thêm:

Thép hình I298

Các thương hiệu sản xuất thép I298 nổi bật

So sánh thép hình I298 và I300

1. Về kích thước và hình dạng

Thép I298 và I300 có cấu tạo hình chữ I tương tự nhau, nhưng khác biệt chủ yếu nằm ở chiều cao và trọng lượng. I300 có chiều cao lớn hơn một chút so với I298, dẫn đến trọng lượng mỗi mét thép nặng hơn và khả năng chịu lực nhỉnh hơn. Trong khi đó, I298 có kích thước gần tương đương nhưng tối ưu hơn về khối lượng và giá thành.

2. Về khả năng chịu lực

Do chiều cao và trọng lượng lớn hơn, I300 thường sở hữu mômen quán tính và khả năng chịu uốn cao hơn một mức nhỏ. Tuy nhiên, trong đa số hạng mục kết cấu thông dụng như dầm nhà xưởng, khung thép tiền chế, dầm phụ và hệ kết cấu chịu tải trung – nặng, I298 vẫn đáp ứng đầy đủ yêu cầu chịu lực theo tiêu chuẩn.

3. Về giá thành và tính kinh tế

I300 có trọng lượng lớn hơn nên giá thành trên mét cao hơn. Trong khi đó, I298 nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí đáng kể mà không làm ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất chịu tải trong những hạng mục không yêu cầu tải trọng cực lớn.

4. Về khả năng cung ứng

Trên thị trường, I298 thường có sẵn hàng từ nhiều nhà máy trong nước và nhập khẩu, giúp khách dễ lựa chọn và rút ngắn thời gian chờ vật tư. I300 đôi khi ít sẵn hàng hơn tùy thời điểm.

Vì sao nhiều đơn vị chọn thép I298?

  • Đủ khả năng chịu lực cho hầu hết kết cấu nhà xưởng, khung công nghiệp và kết cấu dân dụng.
  • Tối ưu chi phí, vì trọng lượng thấp hơn I300 nên giá thành vật tư giảm đáng kể.
  • Dễ tìm hàng, nguồn cung phong phú từ nhiều nhà máy trong nước và nước ngoài.
  • Tối ưu thiết kế, phù hợp các công trình muốn giảm tải trọng mà vẫn đảm bảo độ an toàn.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, phù hợp nhiều loại kết cấu cần độ bền cao nhưng không yêu cầu kích thước dầm quá lớn.

Phân loại thép hình I298 thông dụng

Dưới đây là phân loại thép hình I298 theo phương pháp gia công và xử lý bề mặt phổ biến trong xây dựng và cơ khí:

1. Thép hình I298 carbon đen (nguyên bản cán nóng)

  • Mô tả: Là loại thép I298 cán nóng từ thép carbon như SS400, Q235B, SM490… chưa qua xử lý mạ kẽm hay sơn phủ.
  • Đặc điểm: Bề mặt có màu đen xám tự nhiên do quá trình cán nóng và lớp oxi hóa. Có sẵn nhiều quy cách, chiều dài 6m, 9m, 12m.
  • Ứng dụng Dùng trong kết cấu khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế. Làm dầm chịu lực, giàn kèo, sàn thao tác trong công trình.
  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ cắt hàn và gia công tại công trường.
Thép hình i298
Thép hình i298 đen cán nóng

2. Thép hình I298 nhúng kẽm nóng

  • Mô tả: Là thép I298 được gia công hoàn thiện và đưa đi mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ để chống rỉ.
  • Quy trình: Làm sạch → nhúng kẽm nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A123M → làm nguội → đóng gói.
  • Đặc điểm: Bề mặt sáng bạc, có lớp kẽm phủ đồng đều toàn bộ. Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ngoài trời, hóa chất, nước biển.
  • Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, trạm điện, hệ thống PCCC. Kết cấu ngoài trời: tháp, cột, máng cáp, lan can.
  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao (trên 30 năm), không cần sơn chống rỉ.
Thép i298 mạ kẽm nhúng nóng
Thép i298 mạ kẽm nhúng nóng

3. Thép hình I298 cắt, chấn, uốn, đột lỗ theo bản vẽ

  • Mô tả: Thép I298 được gia công theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của bản vẽ thiết kế công trình.
  • Dịch vụ gia công gồm: Cắt khúc theo chiều dài yêu cầu (ví dụ: 1m, 2.5m, 4.8m,…) Chấn uốn tạo góc, ghép khung Đột lỗ, khoan lỗ để bắt bulong hoặc lắp ráp Hàn liên kết theo bản mã, cấu kiện chế tạo
  • Ứng dụng: Kết cấu khung thép có thiết kế đặc biệt. Sản phẩm cơ khí chế tạo máy, bệ đỡ, móng máy.
  • Ưu điểm: Tối ưu hóa vật tư, tiết kiệm thời gian thi công, đảm bảo độ chính xác kỹ thuật.

Tổng hợp ưu điểm nổi trội về thép hình I298

1. Khả năng chịu lực vượt trội và phân bố tải ổn định

  • Thép hình I298 được thiết kế với tiết diện lớn và cấu trúc hình chữ I cân đối, giúp sản phẩm phát huy tối đa khả năng chịu lực theo cả phương đứng và phương ngang.
  • Trong các ứng dụng thực tế như làm dầm chính hoặc cột khung, loại thép này không chỉ chịu được tải trọng lớn mà còn giúp phân bố đều lực tác động lên toàn bộ kết cấu.
  • Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công trình yêu cầu độ ổn định cao như nhà thép tiền chế, nhà kho hay các hạng mục công nghiệp quy mô lớn.

2. Tính bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài

  • Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng chống chịu hiệu quả với các tác động từ môi trường.
  • Nhờ đó, thép hình I298 có độ bền cơ học cao, ít bị biến dạng hoặc ăn mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Việc sử dụng thép này trong kết cấu không chỉ gia tăng độ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo trì trong suốt thời gian sử dụng.

3. Hiệu quả kinh tế trong thi công và sử dụng

  • Thép I298 cho phép giảm số lượng cấu kiện phụ nhờ khả năng chịu lực tốt, giúp tối ưu hóa vật liệu sử dụng.
  • Đồng thời, sản phẩm có thể rút ngắn thời gian thi công do dễ vận chuyển, lắp đặt.
  • Điều này giúp tiết kiệm chi phí tổng thể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, từ chi phí vật tư đến nhân công và tiến độ hoàn thiện công trình.

4. Dễ dàng thi công và linh hoạt trong gia công

  • Một ưu điểm lớn của thép hình I298 là tính linh hoạt cao trong quá trình gia công cơ khí. Sản phẩm có thể dễ dàng được cắt, hàn, khoan và kết nối theo yêu cầu thiết kế.
  • Nhờ đó, quá trình triển khai tại công trình trở nên thuận tiện hơn, nhất là khi cần điều chỉnh hoặc mở rộng kết cấu trong thực tế.

5. Chất lượng đảm bảo từ các thương hiệu uy tín

  • Thép hình I298 được phân phối bởi các thương hiệu lớn như Posco (Hàn Quốc), Nippon (Nhật Bản), Trung Quốc, và các nhà máy trong nước. Mỗi sản phẩm đều có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp khách hàng an tâm khi lựa chọn sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu độ an toàn cao.

6. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng

  • Nhờ sở hữu những đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép I298 được ứng dụng đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng, công trình giao thông, kết cấu cầu cảng, đến các công trình công nghiệp nặng.
  • Sự linh hoạt này giúp thép I298 luôn giữ vị thế quan trọng trong lĩnh vực kết cấu thép hiện đại.
Thép hình i298
Thép hình i298

Quy trình làm ra thép hình I298

1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào

  • Quá trình bắt đầu bằng việc chọn lựa thép thô hoặc phôi thép (phôi vuông hoặc phôi tấm) có chất lượng cao.
  • Thường sử dụng các mác thép như SS400, Q345, A36 hoặc SM490 – đây là những loại thép có tính chất cơ lý phù hợp với yêu cầu của thép hình I.

2. Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi thép sau khi được kiểm tra sẽ được đưa vào lò nung với nhiệt độ từ 1.100°C đến 1.250°C để làm mềm vật liệu. Quá trình nung này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn cán nóng và giúp tăng độ kết dính trong cấu trúc thép.

3. Cán nóng định hình

  • Sau khi đạt nhiệt độ cần thiết, phôi được chuyển qua hệ thống cán gồm nhiều trục và con lăn chuyên dụng.
  • Dưới tác động của lực nén và kéo liên tục, phôi được định hình theo khuôn chữ I với chiều cao tiết diện đạt 298 mm.
  • Đây là bước quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt của sản phẩm.

4. Làm nguội và kiểm tra hình dạng

  • Thép sau khi cán sẽ được làm nguội dần trên các băng chuyền hoặc trong môi trường không khí. Quá trình làm nguội tự nhiên này giúp ổn định cấu trúc bên trong và hạn chế biến dạng.
  • Sau đó, sản phẩm được kiểm tra về hình dáng, độ cong vênh, độ song song của cánh và bụng thép.

5. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

  • Thép hình I298 sau khi đạt chuẩn hình dáng sẽ được cắt thành các đoạn theo chiều dài quy định (thường là 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng).
  • Công đoạn này sử dụng thiết bị cắt chính xác cao, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến mép cắt và kết cấu thép.

6. Kiểm định chất lượng và đóng gói

  • Trước khi xuất xưởng, sản phẩm được kiểm tra theo các tiêu chuẩn cơ lý như giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài, thành phần hóa học và độ thẳng.
  • Nếu đạt yêu cầu, thép I298 sẽ được đóng gói, gắn mã sản phẩm và chứng nhận CO-CQ để giao đến khách hàng.

7. Lưu kho và phân phối

  • Sau khi hoàn thiện, sản phẩm được lưu kho trong điều kiện tiêu chuẩn để đảm bảo không bị rỉ sét hoặc biến dạng. Từ đây, thép hình I298 được vận chuyển đến các công trình, nhà máy hoặc đại lý phân phối theo nhu cầu thực tế.
Thép hình i298
Thép hình i298

Cách nhận biết thép hình I298 chính hãng

1. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ rõ ràng

Thép hình I298 chính hãng luôn đi kèm chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) do nhà sản xuất cung cấp. Các giấy tờ này chứng minh thép được sản xuất tại nhà máy có tên tuổi như Posco (Hàn Quốc), Nippon Steel (Nhật Bản), Baosteel (Trung Quốc) hoặc các thương hiệu uy tín trong nước.

Ngoài ra, bao bì hoặc nhãn mác thường thể hiện rõ tên nhà sản xuất, tiêu chuẩn áp dụng và mã lô hàng.

2. Quan sát bề mặt và màu sắc thép

  • Thép chính hãng có bề mặt nhẵn, sắc nét, không bị cong vênh hay trầy xước sâu, đặc biệt phần cánh và bụng thép rõ ràng, đồng đều về độ dày. Màu sắc thép thường có ánh xám đặc trưng của thép cán nóng, không loang lổ hoặc có vết rỉ sét bất thường.
  • Những sản phẩm bị oxy hóa mạnh, gỉ nhiều hoặc sai hình thường là thép tồn kho lâu, thép tái chế hoặc hàng kém chất lượng.

3. Đo đạc kích thước đúng chuẩn

  • Thép hình I298 phải có kích thước đúng tiêu chuẩn, ví dụ: chiều cao tiết diện khoảng 298mm, chiều rộng cánh khoảng 149mm, và độ dày cánh bụng theo quy định của tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM A36, SS400, v.v.
  • Bạn có thể dùng thước hoặc thiết bị đo chuyên dụng để xác minh kích thước thực tế so với bản vẽ kỹ thuật. Sản phẩm không đúng kích thước thường là hàng gia công lại hoặc pha tạp.

4. Dựa vào trọng lượng thép

  • Thép hình I chuẩn luôn có trọng lượng theo bảng tra tiêu chuẩn. Ví dụ, một cây thép I298 dài 12m có trọng lượng khoảng ~435 kg, tùy mác thép và sai số cho phép. Nếu thép nhẹ hơn nhiều so với bảng quy định, rất có thể là hàng bị pha loãng hoặc rút bớt vật liệu.
  • Đối với công trình quan trọng, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cân thép thực tế để đối chiếu.

5. Có in logo, mã thép hoặc dấu nhận diện

  • Nhiều nhà máy lớn sẽ in hoặc dập logo, mã sản phẩm, số lô hàng trực tiếp lên bề mặt thép, đặc biệt trên phần bụng. Đây là dấu hiệu quan trọng để phân biệt hàng chính hãng với hàng trôi nổi.
  • Nếu sản phẩm không có bất kỳ ký hiệu nào, không rõ nơi sản xuất thì nên cẩn trọng khi mua.

6. Mua tại đơn vị phân phối uy tín

  • Một trong những cách an toàn nhất là chọn mua thép hình I298 tại đại lý phân phối chính thức hoặc nhà cung cấp lâu năm, có địa chỉ rõ ràng, chính sách bảo hành và hóa đơn đầy đủ.
  • Tại những nơi này, bạn không chỉ được cam kết về chất lượng mà còn có thể kiểm tra hàng tận mắt trước khi thanh toán.

Bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình I298

1. Thành phần hóa học (% khối lượng)

Thành phần SS400 Q345B A36
C (Carbon) ≤ 0.050 ≤ 0.200 ≤ 0.260
Mn ≤ 1.40 1.00–1.60 ≤ 0.80
Si ≤ 0.30 ≤ 0.50 ≤ 0.40
P ≤ 0.050 ≤ 0.035 ≤ 0.040
S ≤ 0.050 ≤ 0.035 ≤ 0.050

2. Tính chất cơ lý

Thuộc tính SS400 Q345B A36
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 245 ≥ 345 ≥ 250
Độ bền kéo (MPa) 400 – 510 470 – 630 400 – 550
Độ giãn dài (%) ≥ 21 ≥ 20 ≥ 20

5 ứng dụng hay về thép hình I298

1. Làm dầm chính trong nhà thép tiền chế

  • Thép hình I298 với chiều cao tiết diện lớn là lựa chọn lý tưởng để sử dụng làm dầm chính (main beam) trong nhà thép tiền chế.
  • Nhờ khả năng chịu tải cao, sản phẩm giúp kết cấu nhà xưởng trở nên chắc chắn, ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
  • Sự đồng đều về tiết diện còn giúp phân phối lực đều và hạn chế võng sàn khi thi công các công trình có khẩu độ lớn.

2. Cột khung cho nhà cao tầng và kết cấu thép

  • Trong các công trình có độ cao lớn hoặc yêu cầu khả năng chịu lực mạnh như nhà công nghiệp nhiều tầng, trung tâm thương mại hoặc công trình kết cấu thép, thép I298 thường được dùng làm cột chịu lực.
  • Thiết kế hình chữ I giúp tối ưu hóa diện tích tiếp xúc, mang lại hiệu quả cao trong việc truyền tải trọng xuống móng.

3. Kết cấu cầu đường và hạ tầng kỹ thuật

  • Thép I298 được ứng dụng trong các công trình giao thông như kết cấu cầu vượt, cầu dẫn, khung đỡ đường ống kỹ thuật, nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và tính ổn định lâu dài.
  • Với những hạng mục yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng kháng lực tốt, thép hình I là lựa chọn bền vững hơn so với nhiều loại vật liệu khác.

4. Thiết bị nâng, bệ máy và kết cấu công nghiệp nặng

  • Trong ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí, thép hình I298 thường được sử dụng để làm khung đỡ máy móc, hệ thống bệ nâng, dầm trục hoặc cầu trục.
  • Sức chịu tải lớn, độ cứng cao và độ võng thấp giúp đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong vận hành các thiết bị công nghiệp quy mô lớn.

5. Khung giàn mái và các công trình dân dụng đặc biệt

  • Dù chủ yếu dùng trong công nghiệp, nhưng trong các công trình dân dụng đặc biệt như nhà biệt thự mái rộng, sân vận động nhỏ, nhà để xe cao tầng, thép I298 vẫn được sử dụng làm giàn khung chịu lực chính.
  • Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng trong thiết kế nhà container, nhà khung thép cao cấp nhờ độ bền cao và dễ thi công.
Công trình thi công kết cấu và chịu lực
Công trình thi công kết cấu và chịu lực

So sánh hàng thép i198 hàng VN và nhập khẩu

Thép i298 xuất xứ Việt Nam

Đối với thép I298 trong nước, lợi thế lớn nhất là khả năng cung ứng nhanh và nguồn hàng luôn ổn định.

  • Các nhà máy nội địa hiện nay đã cải thiện đáng kể công nghệ sản xuất, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản về kích thước và cơ tính.
  • Chi phí vận chuyển thấp hơn giúp giá thành cạnh tranh, phù hợp cho những công trình chú trọng tối ưu chi phí nhưng vẫn cần độ bền đạt chuẩn. Ngoài ra, việc hỗ trợ kỹ thuật, xử lý phát sinh và bảo hành vật tư cũng thuận tiện hơn do hệ thống phân phối rộng khắp.

Thép i298 nhập khẩu

Ngược lại, thép I298 nhập khẩu thường nổi bật nhờ độ chính xác cao về dung sai, chất lượng bề mặt tốt và độ đồng đều giữa các lô hàng.

  • Các nhà máy lớn ở Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc một số nhà máy lớn tại Trung Quốc áp dụng dây chuyền cán hiện đại, giúp thép nhập khẩu có khả năng chịu lực cao và độ ổn định vượt trội.
  • Đây là lý do thép I298 nhập khẩu thường được ưu tiên cho công trình yêu cầu kỹ thuật khắt khe hoặc dự án có hồ sơ quốc tế. Tuy nhiên, giá thành thường cao hơn và thời gian cung cấp có thể bị ảnh hưởng bởi lịch tàu và chi phí logistics.

Tóm lại, thép I298 nội địa phù hợp cho các công trình cần tiến độ nhanh và chi phí hợp lý, trong khi thép I298 nhập khẩu là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu chất lượng cao, độ chính xác ổn định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Lợi ích nào đang chờ bạn khi mua tại Thép Hùng Phát

1. Cam kết hàng chuẩn – Đảm bảo đầu ra bền vững

  • Khác với những nơi khác, Thép Hùng Phát luôn đặt tiêu chí chất lượng lên hàng đầu bằng việc nhập khẩu trực tiếp hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
  • Điều này giúp khách hàng không chỉ mua được thép hình I298 mà còn có sự yên tâm về độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ công trình.

2. Giá thành hợp lý gắn liền với giá trị thực

  • Thép Hùng Phát xây dựng bảng giá dựa trên biến động thị trường nguyên liệu và chi phí sản xuất thực tế. Điều này đảm bảo bạn không phải trả phí “bôi trơn” hay chi phí ẩn, mà nhận lại sản phẩm tương xứng với số tiền bỏ ra, giúp tối ưu chi phí đầu tư công trình.

3. Hỗ trợ tư vấn tận tâm – Giải pháp trọn vẹn cho công trình

  • Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng khách hàng qua từng bước chọn lựa, thiết kế và thi công.
  • Đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Thép Hùng Phát sẵn sàng phân tích nhu cầu thực tế, đề xuất loại thép phù hợp nhất nhằm nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho dự án.

4. Quy trình giao nhận nhanh gọn, linh hoạt theo yêu cầu

  • Hiểu rõ tính cấp thiết của tiến độ thi công, Thép Hùng Phát vận hành hệ thống kho hàng đa điểm kết hợp với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, sẵn sàng giao hàng đúng hạn, đúng khối lượng và đảm bảo tình trạng nguyên vẹn, dù ở bất kỳ đâu trong khu vực bạn cần.

5. Hỗ trợ sau bán hàng chuyên nghiệp và tận tình

  • Mua thép tại Thép Hùng Phát là bắt đầu một mối quan hệ lâu dài. Chúng tôi cam kết hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành và xử lý sự cố nhanh chóng khi khách hàng cần. Mọi vướng mắc trong quá trình sử dụng sẽ được giải quyết triệt để, giúp dự án của bạn vận hành suôn sẻ, không gián đoạn.

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ