Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N

Mỗi hệ thống kỹ thuật đều đòi hỏi sự kết nối chính xác, linh hoạt và bền vững giữa các đoạn ống – đặc biệt trong môi trường có áp lực cao, rung động mạnh hoặc biến động nhiệt độ. Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu đó, mang lại giải pháp kết nối an toàn, hiệu quả và dễ bảo trì cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N
  • Kích thước danh định (mm/inch): DN25 – DN300 / 1″ – 12″
  • Đường kính ngoài ống (mm/inch): 33.7 – 323.9 mm
  • Áp suất làm việc (PSI / kPa): 300 PSI / 2068 kPa
  • Tải trọng đầu tối đa (lbs / kN): 1330 – 29778 lbs / 5.91 – 132.5 kN
  • Khoảng cách tách ống (mm/inch): 3.3 – 4.8 mm

Mô tả

Mỗi hệ thống kỹ thuật đều đòi hỏi sự kết nối chính xác, linh hoạt và bền vững giữa các đoạn ống – đặc biệt trong môi trường có áp lực cao, rung động mạnh hoặc biến động nhiệt độ. Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu đó, mang lại giải pháp kết nối an toàn, hiệu quả và dễ bảo trì cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Với cấu tạo tối ưu, khả năng chịu lực vượt trội và chứng nhận quốc tế như UL, VdS, LPCB, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro kỹ thuật mà còn nâng cao hiệu suất vận hành toàn hệ thống. Từ cấp nước đô thị đến hệ thống PCCC, HVAC hay nhà máy xử lý nước – khớp nối 1N luôn là lựa chọn đáng tin cậy của các kỹ sư chuyên nghiệp.

Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N
  • Kích thước danh định (mm/inch): DN25 – DN300 / 1″ – 12″
  • Đường kính ngoài ống (mm/inch): 33.7 – 323.9 mm
  • Áp suất làm việc (PSI / kPa): 300 PSI / 2068 kPa
  • Tải trọng đầu tối đa (lbs / kN): 1330 – 29778 lbs / 5.91 – 132.5 kN
  • Khoảng cách tách ống (mm/inch): 3.3 – 4.8 mm
  • Kích thước A, B, C (mm/inch): Tùy theo DN
  • Loại bu lông: M10 – M16
  • Số lượng bu lông: 2 – 4 tùy kích thước
  • Chứng nhận: UL, VdS, LPCB
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Giá khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N tốt nhất

Kích thước (DN)
Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) Ghi chú
DN25 (1″) 220.000 – 280.000
Dùng cho hệ thống nhỏ, dân dụng
DN50 (2″) 350.000 – 450.000
Phổ biến trong HVAC, PCCC
DN100 (4″) 650.000 – 850.000
Nhà máy xử lý nước, công nghiệp
DN150 (6″) 1.100.000 – 1.400.000
Hệ thống áp lực cao
DN300 (12″) 2.800.000 – 3.500.000
Dự án cấp nước đô thị, nhà máy lớn

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Những sản phẩm PCCC khác:

Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N có ưu điểm gì?

1. Tối ưu hóa độ kín mà không cần hàn

Khớp nối 1N sử dụng vòng đệm cao su đàn hồi kết hợp với lực siết cơ khí, tạo độ kín tuyệt đối mà không cần đến mối hàn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong môi trường dễ bắt lửa và đơn giản hóa quy trình lắp đặt.

2. Thích ứng với biến động nhiệt độ và áp lực

Thiết kế linh hoạt cho phép khớp nối hấp thụ sự giãn nở nhiệt và dao động áp suất mà không làm ảnh hưởng đến độ bền của hệ thống. Đây là yếu tố quan trọng trong các hệ thống vận hành liên tục như HVAC, PCCC hoặc cấp nước đô thị.

3. Giảm truyền rung động đến thiết bị đầu cuối

Khớp nối mềm đóng vai trò như một bộ giảm chấn cơ học, ngăn rung động từ máy bơm, quạt gió hoặc dòng chảy áp lực cao lan truyền đến các thiết bị nhạy cảm như van, đồng hồ đo hoặc cảm biến.

4. Lắp đặt nhanh – Tháo rời dễ dàng

Không cần dụng cụ chuyên dụng hay kỹ thuật hàn, khớp nối 1N có thể được lắp đặt bằng tay nghề phổ thông. Khi cần bảo trì, chỉ cần tháo bu lông là có thể thay thế hoặc kiểm tra đường ống mà không ảnh hưởng đến toàn hệ thống.

5. Tương thích đa dạng vật liệu ống

Khớp nối 1N có thể kết nối hiệu quả với ống gang, thép, inox hoặc nhựa cứng nhờ thiết kế vòng đệm đàn hồi và hệ thống siết cơ khí. Điều này giúp linh hoạt trong thi công và thay thế mà không cần đổi loại khớp nối.

6. Được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế

Sản phẩm đạt các chứng nhận như UL, VdS, LPCB – đảm bảo độ tin cậy trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao như hệ thống cứu hỏa, nhà máy hóa chất hoặc hạ tầng kỹ thuật đô thị.

Cấu tạo và nguyên lý vận hành

Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N

Cấu tạo khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N

Khớp nối 1N được thiết kế theo nguyên lý cơ khí đơn giản nhưng hiệu quả, gồm các bộ phận chính:

  • Thân khớp nối (Housing): Làm từ gang cầu hoặc thép mạ kẽm, có độ cứng cao, chịu được áp lực lớn và môi trường ăn mòn.
  • Vòng đệm cao su (Gasket): Làm từ EPDM hoặc NBR, có tính đàn hồi tốt, giúp tạo độ kín và hấp thụ rung động giữa các đoạn ống.
  • Vòng siết (Retainer Ring): Giữ chặt vòng đệm vào thân khớp nối, đảm bảo độ kín khi siết bu lông.
  • Bu lông – đai ốc (Bolt & Nut): Làm từ thép mạ kẽm hoặc inox, dùng để siết chặt hai đầu khớp nối vào ống, tạo lực ép lên vòng đệm.
  • Lớp phủ bảo vệ: Sơn epoxy hoặc mạ kẽm giúp chống oxy hóa, tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.

Nguyên lý vận hành

Khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N hoạt động dựa trên nguyên lý ép vòng đệm đàn hồi vào thành ống bằng lực siết cơ khí, tạo ra kết nối kín và linh hoạt:

1. Lắp đặt ban đầu

  • Hai đầu ống được đưa vào khớp nối, vòng đệm nằm giữa thân khớp nối và thành ống.

2. Siết bu lông

  • Bu lông tạo lực ép lên vòng siết, vòng siết ép vòng đệm cao su vào thành ống.
  • Vòng đệm biến dạng đàn hồi, tạo độ kín tuyệt đối mà không cần dùng keo hoặc hàn.

3. Trong quá trình vận hành

  • Vòng đệm cao su hấp thụ rung động, giãn nở nhiệt và lệch tâm nhẹ giữa các đoạn ống.
  • Giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm ứng suất cơ học và hạn chế rò rỉ.

Ứng dụng khớp nối mềm tiêu chuẩn loại 1N cho công trình

1. Hệ thống cấp nước sinh hoạt và đô thị

Khớp nối 1N giúp kết nối các đoạn ống dẫn nước với độ kín cao, cho phép giãn nở nhiệt và giảm rung động do lưu lượng thay đổi. Đặc biệt hữu ích tại các điểm giao nhau, chuyển hướng hoặc gần trạm bơm.

2. Công trình phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Trong hệ thống cứu hỏa, khớp nối mềm loại 1N đảm bảo kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao và lắp đặt nhanh chóng mà không cần hàn – phù hợp với tiêu chuẩn an toàn trong môi trường dễ cháy.

3. Nhà máy xử lý nước thải và hóa chất

Khớp nối giúp bảo vệ đường ống khỏi ăn mòn, hấp thụ rung động từ máy bơm và cho phép tháo lắp dễ dàng khi cần bảo trì. Vật liệu cao su EPDM/NBR chống hóa chất tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

4. Hệ thống HVAC (Điều hòa không khí và thông gió)

Khớp nối 1N đóng vai trò giảm chấn giữa các thiết bị như quạt gió, máy nén và đường ống dẫn khí. Giúp hệ thống vận hành êm ái, hạn chế truyền rung động đến kết cấu công trình.

5. Công trình hạ tầng kỹ thuật và giao thông

Từ cầu đường, hầm ngầm đến hệ thống cấp nước công cộng, khớp nối mềm giúp giảm ứng suất cơ học, hỗ trợ thi công linh hoạt và tăng độ bền cho toàn tuyến.

6. Nhà máy thực phẩm, dược phẩm và năng lượng

Khớp nối mềm loại 1N được sử dụng trong các hệ thống dẫn hơi, nước nóng, dung dịch đặc biệt – nơi yêu cầu độ kín cao, khả năng chịu nhiệt và dễ bảo trì.

Giá trị bạn nhận được khi chọn Thép Hùng Phát

1. Sản phẩm đạt chuẩn – Chất lượng là cam kết

Thép Hùng Phát cung cấp các loại khớp nối, phụ kiện và vật tư kỹ thuật đạt tiêu chuẩn quốc tế như UL, VdS, LPCB. Mỗi sản phẩm đều có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối cho công trình.

2. Giá cạnh tranh – Tối ưu ngân sách dự án

Chúng tôi hiểu rằng chi phí là yếu tố quan trọng. Vì vậy, Thép Hùng Phát luôn đưa ra mức giá hợp lý, chính sách chiết khấu linh hoạt và hỗ trợ báo giá nhanh chóng cho mọi quy mô công trình.

3. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Đồng hành từ bản vẽ đến thi công

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn đúng sản phẩm, phù hợp với hệ thống kỹ thuật, bản vẽ thiết kế và điều kiện vận hành thực tế. Không chỉ bán hàng – chúng tôi đồng hành cùng giải pháp.

4. Giao hàng nhanh – Chủ động tiến độ công trình

Với hệ thống kho hàng tại TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành lớn, Thép Hùng Phát đảm bảo giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ vận chuyển linh hoạt và chủ động theo tiến độ thi công.

5. Hậu mãi uy tín – Bảo hành rõ ràng

Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn cam kết bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng và xử lý nhanh mọi vấn đề phát sinh. Uy tín được xây dựng từ sự tận tâm và trách nhiệm.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ