Mô tả
Inox vuông đặc 32×32 là một trong những dòng sản phẩm inox có tiết diện vuông, được sản xuất từ thép không gỉ chất lượng cao như inox 201, inox 304 hoặc inox 316. Với kích thước tiết diện 32x32mm, loại inox này mang đến sự chắc chắn, cứng cáp và bền bỉ vượt trội, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp cũng như dân dụng.

Mục lục
- Tổng Quan Về Inox Vuông Đặc 32×32
- Báo Giá Tham Khảo Inox Vuông Đặc 32×32
- Đặc tính vượt trội của Inox vuông đặc 32×32
- Sử Dụng Thực Tế Của Inox Vuông Đặc 32×32
- Các Vật Liệu Sản Xuất Inox Vuông Đặc 32×32
- Lý do nên chọn Inox vuông đặc 32×32 cho dự án
- Các tài liệu kỹ thuật liên quan tham khảo
- Đơn Vị Cung Cấp Inox Vuông Đặc 32×32 Uy Tín
Tổng Quan Về Inox Vuông Đặc 32×32
Inox vuông đặc 32×32 là thép không gỉ dạng thanh đặc, có tiết diện hình vuông đều nhau với chiều dài cạnh là 32mm. Được sản xuất theo từng thành dài thẳng đặc với chiều dài 6m (phổ biến). Tùy theo mục đích sử dụng, sản phẩm có thể được gia công theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như ASTM, JIS, hoặc DIN. Các loại inox thông dụng được sử dụng cho vuông đặc 32×32 bao gồm:
-
Inox 201: Có giá thành rẻ, độ bền tương đối tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường trong nhà.
-
Inox 304: Chống gỉ tốt, chịu lực cao, dùng rộng rãi trong cả công nghiệp và dân dụng.
-
Inox 316: Khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
-
Kích thước: 32×32 mm
- Trọng lượng: 8.038kg/m (48.228kg/cây 6m)
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/thanh (có thể gia công theo yêu cầu)
-
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…
-
Bề mặt: Bóng mờ (No.1), đánh bóng (BA, HL, Mirror) tùy nhu cầu
-
Độ dày: Thanh đặc 100% tiết diện, không rỗng

Báo Giá Tham Khảo Inox Vuông Đặc 32×32
Giá inox vuông đặc 32×32 phụ thuộc vào chất liệu, độ dài, bề mặt hoàn thiện và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Vuông đặc 32×32 SUS304 | 8.038 kg/m | 65.000-75.000 |
Vuông đặc 32×32 SUS201 | 8.038 kg/m | 45.000-65.000 |
Vuông đặc 32×32 SUS316 | 8.038 kg/m | 95.000-125.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
Một số lưu ý khi mua inox vuông đặc 32×32
-
Kiểm tra nguồn gốc: Chọn nhà cung cấp uy tín, có giấy chứng nhận chất lượng.
-
Chọn đúng mác thép: Tùy môi trường sử dụng mà chọn inox 201, 304 hay 316 cho phù hợp.
-
Yêu cầu gia công đúng kích thước: Đối với các ứng dụng kỹ thuật, yêu cầu gia công đúng chuẩn giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt.
-
So sánh giá và chính sách bảo hành: Nên tham khảo nhiều đơn vị để có mức giá tốt nhất và dịch vụ hậu mãi hợp lý.
>>> tham khảo bảng giá tất cả các dòng inox vuông đặc tại đây

Đặc tính vượt trội của Inox vuông đặc 32×32
Inox vuông đặc 32×32 không chỉ sở hữu ngoại hình vuông vắn, thẩm mỹ mà còn có nhiều điểm nổi bật:
-
Chống gỉ sét: Nhờ thành phần crom trong thép không gỉ, sản phẩm không bị oxy hóa khi tiếp xúc với nước, không khí ẩm.
-
Cơ tính cao: Độ cứng tốt, không bị cong vênh hay biến dạng dưới tải trọng lớn.
-
Thẩm mỹ cao: Bề mặt inox dễ đánh bóng, tạo cảm giác sạch sẽ, hiện đại, phù hợp với nhiều ứng dụng trang trí.
-
Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn hoặc tiện tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
- Tuổi thọ lâu dài: Sản phẩm inox vuông đặc có thể sử dụng lên đến hàng chục năm mà không cần thay thế.

Sử Dụng Thực Tế Của Inox Vuông Đặc 32×32
Với những đặc điểm ưu việt về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, inox vuông đặc 32×32 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau:
Sử dụng làm vật liệu trong Xây dựng:
- Inox vuông đặc 32×32 thường được sử dụng làm khung cửa, khung mái, lan can ban công, cầu thang, hàng rào, cổng sắt inox và các hạng mục kiến trúc đòi hỏi sự chắc chắn, bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Nhờ đặc tính không bị gỉ sét nên sản phẩm rất phù hợp cho các công trình ngoài trời, tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng.
Sử dụng làm kết cấu trong Cơ khí chế tạo:
- Trong ngành cơ khí, thép không gỉ vuông đặc 32×32 được dùng để gia công khung sườn máy, linh kiện máy móc, giá đỡ công nghiệp, khuôn mẫu, bàn thao tác và các thiết bị kỹ thuật yêu cầu chịu lực tốt.
- Đây là loại vật liệu giúp đảm bảo tính ổn định lâu dài và dễ dàng bảo trì.
Sử dụng làm cấu kiện trong Trang trí nội thất:
- Với tính thẩm mỹ cao và khả năng đánh bóng bề mặt tốt, sản phẩm được dùng để làm chân bàn ghế, khung gương, kệ sách, tủ trưng bày, tay nắm cửa và các chi tiết trang trí nội thất mang phong cách hiện đại.
- Đặc biệt, inox vuông đặc giúp không gian thêm sang trọng và sạch sẽ nhờ độ sáng bóng tự nhiên.
Sử dụng làm vật tư trong Ngành thực phẩm – y tế:
- Inox 304 và 316 là hai loại vật liệu phổ biến trong lĩnh vực này nhờ khả năng kháng khuẩn và không bị oxy hóa.
- thép không gỉ vuông đặc 32×32 được sử dụng để chế tạo bệ đỡ, giá đỡ, khung xe đẩy, băng chuyền, thiết bị chứa, kệ để dụng cụ y tế trong các nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện, phòng thí nghiệm và các môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Sử dụng làm vật liệu sản xuất trong Hàng hải – hóa chất:
- Đặc biệt với inox 316, sản phẩm có thể chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt như nước mặn, hóa chất mạnh, axit hoặc kiềm loãng.
- Do đó,thép không gỉ vuông đặc 32×32 thường được sử dụng trong nhà máy hóa chất, công trình ven biển, tàu thủy, giàn khoan, hệ thống ống dẫn, bệ lắp đặt và giá đỡ thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng.
Sử dụng trong ngành Thủ công mỹ nghệ – quảng cáo:
- Nhờ khả năng gia công dễ dàng và giữ được độ sáng bóng, thép không gỉ vuông đặc 32×32 còn được dùng để tạo khung chữ nổi, logo inox, bảng hiệu quảng cáo và các sản phẩm trang trí mỹ nghệ theo yêu cầu.
Sử dụng đặc biệt trong kết cấu chịu lực:
- Trong một số công trình cần gia cố hoặc chịu lực lớn, thép không gỉ vuông đặc 32×32 có thể thay thế cho thép đặc thông thường, đảm bảo cả tính kỹ thuật lẫn khả năng chống oxy hóa lâu dài.
Các Vật Liệu Sản Xuất Inox Vuông Đặc 32×32
thép không gỉ vuông đặc 32×32 được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Một số loại inox phổ biến bao gồm:
Inox 201 vuông đặc 32×32
- Đây là dòng inox có giá thành rẻ nhất trong các loại phổ biến hiện nay. Inox 201 có hàm lượng niken thấp, được thay thế một phần bằng mangan nên vẫn giữ được độ sáng bóng tương đối nhưng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa kém hơn so với inox 304.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các hạng mục nội thất trong nhà, các kết cấu không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
Inox 304 vuông đặc 32×32
- Là loại được sử dụng phổ biến nhất nhờ sự cân bằng giữa giá thành, độ bền cơ học và khả năng chống gỉ tốt. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường thông thường như ngoài trời, hơi ẩm, môi trường công nghiệp nhẹ.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong xây dựng, cơ khí, nội thất, thực phẩm và thiết bị y tế thông thường.
Inox 316 vuông đặc 32×32
- Là dòng inox cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng molypden (Mo) trong thành phần. Inox 316 chịu được môi trường hóa chất mạnh, nước biển, axit loãng, rất thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Công nghiệp hàng hải, nhà máy hóa chất, bệnh viện, nhà máy thực phẩm, dược phẩm.
Inox 430 vuông đặc 32×32
- Thuộc nhóm inox có khả năng nhiễm từ (tức là hút nam châm) và giá thành thấp. Tuy không bền bằng inox 304 hay 316, nhưng inox 430 vẫn được ưa chuộng trong các ứng dụng cần tính năng từ tính hoặc không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Làm chi tiết máy, thiết bị gia dụng, trang trí trong nhà, các chi tiết không tiếp xúc nhiều với độ ẩm.
Lý do nên chọn Inox vuông đặc 32×32 cho dự án
-
Hiệu quả đầu tư cao: Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn sắt, nhưng inox vuông đặc giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế về lâu dài.
-
An toàn cho sức khỏe: Đặc biệt với inox 304 và 316, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi tiếp xúc thực phẩm, nước uống hoặc dùng trong bệnh viện.
-
Tính thẩm mỹ cao: Dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như kính, gỗ, đá… tạo nên kiến trúc đẹp mắt.
-
Phù hợp mọi điều kiện môi trường: Dù là vùng biển, vùng núi cao hay nơi có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn giữ được độ sáng bóng và không gỉ.
Thép không gỉ vuông đặc 32×32 là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống gỉ và tính thẩm mỹ. Với sự đa năng trong ứng dụng và hiệu quả lâu dài, đây là sản phẩm không thể thiếu trong ngành cơ khí, xây dựng và trang trí nội thất hiện đại.
Các tài liệu kỹ thuật liên quan tham khảo
Dưới đây là phần mở rộng nội dung chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn của các loại vật liệu dùng để sản xuất inox vuông đặc 32×32 (bao gồm inox 201, 304, 316 và 430):
1.Thành Phần Hóa Học Của Các Loại Inox
Mác Thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 201 | ≤ 0.15 | 5.5 – 7.5 | ≤ 1.00 | 16.0 – 18.0 | 3.5 – 5.5 | – | ≤ 0.06 | ≤ 0.03 |
Inox 304 | ≤ 0.08 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | – | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 |
Inox 316 | ≤ 0.08 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | 16.0 – 18.0 | 10.0 – 14.0 | 2.0 – 3.0 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 |
Inox 430 | ≤ 0.12 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | 16.0 – 18.0 | ≤ 0.75 | – | ≤ 0.040 | ≤ 0.030 |
2.Tính Chất Cơ Lý (Cơ Tính)
Mác Thép | Độ Bền Kéo (MPa) | Giới Hạn Chảy (MPa) | Độ Dãn Dài (%) | Độ Cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
Inox 201 | ≥ 520 | ≥ 275 | ≥ 40 | ≤ 210 |
Inox 304 | ≥ 520 | ≥ 205 | ≥ 40 | ≤ 201 |
Inox 316 | ≥ 530 | ≥ 240 | ≥ 40 | ≤ 217 |
Inox 430 | ≥ 450 | ≥ 205 | ≥ 22 | ≤ 183 |
Ghi chú:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): khả năng chịu lực kéo lớn nhất.
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): mức lực gây biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ dãn dài: thể hiện độ dẻo của vật liệu sau khi bị kéo đứt.
-
Độ cứng HB (Brinell Hardness): thể hiện khả năng chống mài mòn.
3.Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Các loại inox vuông đặc 32×32 thường được sản xuất theo một số tiêu chuẩn quốc tế sau:
Tiêu Chuẩn | Tên Gọi | Phạm Vi Áp Dụng |
---|---|---|
ASTM A276 | Thép không gỉ cán nóng, cán nguội | Dùng cho thanh đặc, thanh vuông, thanh tròn, thanh dẹt |
ASTM A484 | Yêu cầu chung cho sản phẩm thép không gỉ định hình | Dùng cho quy cách, dung sai, bề mặt |
EN 10088-1/2/3 | Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ | Dùng trong xây dựng, công nghiệp |
JIS G4303 | Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép thanh không gỉ | Thép tròn đặc, thanh vuông, thanh dẹt |
4.Quy Trình Sản Xuất Inox Vuông Đặc 32×32
Để tạo ra thép không gỉ vuông đặc 32×32 chất lượng cao, nhà sản xuất phải trải qua nhiều công đoạn nghiêm ngặt, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cũng như tính ổn định cơ lý. Quy trình cơ bản bao gồm:
-
Lựa chọn nguyên liệu
-
Sử dụng thép không gỉ nguyên sinh hoặc tái chế theo đúng mác thép yêu cầu (201, 304, 316, 430…).
-
Nguyên liệu được kiểm tra thành phần hóa học đầu vào bằng máy phân tích quang phổ.
-
-
Nấu chảy và tinh luyện
-
Nguyên liệu được nấu trong lò hồ quang điện (EAF), sau đó tinh luyện trong lò Argon Oxygen Decarburization (AOD) nhằm loại bỏ tạp chất, kiểm soát thành phần hóa học.
-
Đảm bảo inox sau tinh luyện đạt đúng tiêu chuẩn về Cr, Ni, Mo…
-
-
Đúc phôi
-
Thép lỏng được đúc thành phôi vuông đặc (billet) thông qua khuôn đúc liên tục.
-
Các phôi này có tiết diện phù hợp với sản phẩm đầu ra như 32x32mm.
-
-
Cán nóng
-
Phôi được nung nóng đến khoảng 1200°C, sau đó đưa qua máy cán để giảm dần tiết diện và định hình thành thép không gỉ vuông đặc 32×32
-
Giai đoạn này giúp cải thiện tính cơ lý và độ đồng đều của vật liệu.
-
-
Cán nguội (nếu yêu cầu)
-
Một số loại inox cần bề mặt mịn, độ chính xác cao sẽ được đưa qua dây chuyền cán nguội.
-
Có thể kèm thêm xử lý bề mặt như mài bóng, đánh sọc, phủ passivation…
-
-
Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra cơ lý (kéo, uốn, va đập), kiểm tra không phá hủy (siêu âm, từ tính), kiểm tra kích thước, độ bóng, bề mặt.
-
Đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS hoặc EN tùy theo yêu cầu khách hàng.
-
5.Quy Trình Đóng Gói Inox Vuông Đặc 32×32
Sau khi sản phẩm hoàn thiện, khâu đóng gói được thực hiện cẩn thận để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho:
-
Làm sạch bề mặt
-
Sử dụng khăn khô hoặc máy thổi khí nén để loại bỏ bụi bẩn, vụn thép hoặc dầu mỡ.
-
-
Bọc nilon hoặc giấy dầu
-
Từng thanh inox được bọc nilon chống trầy xước hoặc giấy dầu chống ẩm mốc (đối với đơn hàng xuất khẩu).
-
-
Buộc bó
-
Các thanh thép không gỉ vuông đặc 32×32 được bó thành bó (thường 50kg – 500kg tùy theo chiều dài).
-
Buộc chặt bằng đai thép hoặc dây đai nhựa để đảm bảo không bị xô lệch khi vận chuyển.
-
-
Đóng pallet hoặc kiện gỗ (nếu cần)
-
Đối với hàng xuất khẩu hoặc yêu cầu bảo vệ cao, toàn bộ bó thép được đặt lên pallet hoặc kiện gỗ chắc chắn.
-
-
Ghi nhãn
-
Mỗi bó thép sẽ được dán nhãn rõ ràng với thông tin: Mác thép, kích thước, số lượng, trọng lượng, lô sản xuất, ngày đóng gói.
-
Đơn Vị Cung Cấp Inox Vuông Đặc 32×32 Uy Tín
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp inox vuông đặc, bao gồm cả kích thước 32×32. Với nguồn hàng nhập khẩu đa dạng, kho bãi lớn và chính sách giá cạnh tranh, Hùng Phát cam kết:
-
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc
-
Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ)
-
Hỗ trợ gia công cắt, chấn, mài, đánh bóng theo yêu cầu
-
Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây