Van công nghiệp

Van công nghiệp

Van PCCC công nghiệp là thiết bị quan trọng trong hệ thống cấp nước chữa cháy và đường ống công nghiệp, giúp điều tiết, ngắt dòng hoặc kiểm soát áp lực nước hiệu quả. Thép Hùng Phát phân phối đa dạng van cổng, van bướm, van một chiều, van xả tràn, van góc chữa cháy đạt tiêu chuẩn UL, FM, JIS, TCVN, đảm bảo hoạt động ổn định, độ kín cao và tuổi thọ bền lâu.

Trong bất kỳ hệ thống đường ống nào, van công nghiệp đóng vai trò “trái tim điều khiển” dòng chảy. Với cấu tạo chắc chắn, vật liệu chịu áp – chịu nhiệt tốt và khả năng vận hành chính xác, các loại van như van bi, van cổng, van bướm, van một chiều… giúp duy trì áp lực ổn định và ngăn ngừa rò rỉ hiệu quả.

Sự phát triển của công nghệ hiện nay còn mang đến nhiều dòng van thông minh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong các môi trường khắc nghiệt.

Van công nghiệp

Van công nghiệp

Chi tiết quy cách van công nghiệp

1. Kích thước tiêu chuẩn

Van công nghiệp được sản xuất theo nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với đa dạng hệ thống đường ống.

  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN15 – DN1200 (tương đương ½” – 48”).
  • Đường kính ngoài ống tương thích: 21.3 mm – 1219 mm.
  • Kết nối phổ biến: ren (threaded), mặt bích (flanged), hàn (welded) hoặc kẹp nhanh (clamp).
    Khi lựa chọn van, kỹ sư cần xác định chính xác đường kính ống và áp lực làm việc để đảm bảo độ kín, độ bền và hiệu suất lưu thông tối ưu.

2. Áp suất làm việc

Mỗi loại van có mức chịu áp suất (Pressure Rating) riêng, được thiết kế phù hợp với môi trường sử dụng.

  • Class 150 – 2500 (theo ANSI / ASME): Dùng cho các hệ thống áp lực cao.
  • PN10 – PN64 (theo tiêu chuẩn DIN): Phổ biến trong các ứng dụng xử lý nước, khí nén, dầu hoặc hơi.
  • Van điều tiết và van một chiều thường có dải áp suất làm việc 10 – 40 bar.

Việc chọn đúng áp suất giúp đảm bảo độ an toàn, tránh tình trạng rò rỉ hoặc nứt vỡ trong quá trình vận hành.

3. Nhiệt độ làm việc

Tùy vào vật liệu chế tạo, van công nghiệp có khả năng làm việc trong dải nhiệt độ rộng:

  • Gang (Cast Iron): -10°C đến 200°C.
  • Thép carbon (Carbon Steel): -29°C đến 425°C.
  • Thép không gỉ (Stainless Steel 304/316): -50°C đến 550°C.
  • Đồng thau (Brass): 0°C đến 200°C.

Lựa chọn đúng vật liệu theo điều kiện nhiệt độ giúp van duy trì tuổi thọ dài lâu và hoạt động ổn định.

4. Vật liệu chế tạo

  • Thân van: Gang xám, gang cầu, thép carbon, thép không gỉ, đồng thau.
  • Đĩa / bi / cổng: Inox 304/316, hợp kim đồng, thép mạ crom.
  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), EPDM, NBR, Viton – chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
  • Trục van: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền và chống rỉ sét.

Tùy theo môi trường làm việc (nước sạch, nước thải, hóa chất, dầu, khí nén…), lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quyết định đến độ bền của van.

5. Tiêu chuẩn sản xuất

Van công nghiệp được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo tính tương thích và an toàn:

  • ANSI / ASME: Tiêu chuẩn Mỹ cho kích thước, áp lực và mặt bích.
  • DIN / EN: Tiêu chuẩn châu Âu phổ biến trong hệ thống công nghiệp.
  • JIS: Tiêu chuẩn Nhật, thường dùng trong ngành nước và phòng cháy chữa cháy.
  • BS (British Standard): Dùng trong các dự án cơ điện (MEP) và hạ tầng kỹ thuật.

6. Phương thức điều khiển

Tùy theo nhu cầu vận hành, van công nghiệp có thể điều khiển theo nhiều cách:

  • Thủ công (tay quay, tay gạt).
  • Điều khiển điện (Electric Actuator).
  • Điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator).
  • Tự động điều tiết lưu lượng (Control Valve).

Hệ thống điều khiển tự động giúp tăng độ chính xác, giảm thời gian thao tác và nâng cao an toàn cho người vận hành.

7. Quy cách đóng gói & bảo hành

  • Đóng gói: Mỗi van được bọc nilon chống ẩm, đóng thùng carton hoặc pallet gỗ để tránh va đập trong quá trình vận chuyển.
  • Bảo hành: Tùy dòng sản phẩm, thời gian bảo hành thường từ 12 – 24 tháng.
  • Chứng nhận kèm theo: CO, CQ, catalogue kỹ thuật, bản vẽ và hướng dẫn lắp đặt.

Tham khảo giá van công nghiệp mới nhất hiện nay

Loại van công nghiệp
Kích thước danh nghĩa (DN) Vật liệu chế tạo Áp suất làm việc (PN) Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) Ghi chú
Van bi (Ball Valve) DN15 – DN100 Inox 304 / Thép carbon PN16 – PN40 120.000 – 2.500.000
Dùng cho nước, khí, dầu
Van cổng (Gate Valve) DN25 – DN300 Gang cầu / Thép không gỉ PN10 – PN25 250.000 – 6.500.000
Đóng ngắt hoàn toàn dòng chảy
Van bướm (Butterfly Valve) DN50 – DN600 Gang / Inox / Nhôm PN10 – PN16 200.000 – 5.800.000
Dễ lắp đặt, điều tiết lưu lượng
Van một chiều (Check Valve) DN20 – DN200 Gang / Inox 304 PN10 – PN25 150.000 – 2.000.000
Ngăn dòng chảy ngược
Van an toàn (Safety Valve) DN15 – DN100 Thép / Inox 316 PN16 – PN40 450.000 – 3.800.000
Xả áp khi quá tải hệ thống
Van xả khí (Air Release Valve) DN25 – DN100 Gang / Inox PN10 – PN25 300.000 – 2.200.000
Dùng cho đường ống nước, PCCC
Van giảm áp (Pressure Reducing Valve) DN15 – DN150 Đồng / Inox PN10 – PN25 400.000 – 4.500.000
Ổn định áp suất đầu ra
Van điều khiển điện / khí nén DN25 – DN300 Inox / Thép carbon PN16 – PN40 2.500.000 – 15.000.000
Tự động hóa hệ thống

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Điểm mạnh giúp van công nghiệp được ưa chuộng hiện nay

Van công nghiệp

1. Khả năng điều tiết linh hoạt và chính xác

Van công nghiệp cho phép người vận hành kiểm soát lưu lượng, áp suất và hướng dòng chảy với độ chính xác cao. Các dòng van hiện đại như van bi, van bướm, van điều khiển tự động được thiết kế để phản hồi nhanh, hạn chế rò rỉ và giữ ổn định áp suất trong suốt quá trình vận hành.

Điều này giúp hệ thống hoạt động trơn tru, tránh tổn thất năng lượng và giảm thiểu rủi ro kỹ thuật.

2. Độ bền vượt trội trong mọi điều kiện môi trường

Nhờ sử dụng vật liệu cao cấp như gang cầu, thép không gỉ, đồng thau hoặc hợp kim chịu nhiệt, van công nghiệp có thể vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt – từ hệ thống nước mặn, hóa chất đến hơi nóng hoặc dầu áp lực cao.

Lớp phủ epoxy, sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng còn giúp chống ăn mòn, chống bám cặn và kéo dài tuổi thọ thiết bị lên đến hàng chục năm.

3. Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế

Một trong những điểm mạnh khiến van công nghiệp được ưa chuộng chính là tính tiêu chuẩn hóa trong thiết kế. Hầu hết các dòng van đều tuân theo kích thước mặt bích quốc tế (JIS, DIN, ANSI), giúp kỹ sư lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng thay thế khi cần bảo dưỡng.

Ngoài ra, cấu tạo gọn nhẹ, thao tác đơn giản và khả năng tháo rời từng bộ phận giúp tiết kiệm thời gian bảo trì đáng kể so với các thiết bị công nghiệp khác.

4. Hỗ trợ tự động hóa hệ thống vận hành

Với xu hướng chuyển đổi số và tự động hóa công nghiệp, van điều khiển điện hoặc khí nén trở thành giải pháp được nhiều nhà máy ưa chuộng. Những dòng van này có thể kết nối trực tiếp với bộ PLC, cảm biến hoặc hệ thống giám sát SCADA, cho phép điều khiển từ xa, phát hiện lỗi sớm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Đây là bước tiến quan trọng giúp nâng cao năng suất, đảm bảo an toàn và giảm chi phí nhân công vận hành.

5. Đa dạng chủng loại – phù hợp mọi lĩnh vực

Tùy vào yêu cầu sử dụng, thị trường hiện nay có hàng chục loại van khác nhau: van bi, van cổng, van bướm, van một chiều, van giảm áp, van an toàn, van lọc Y, van xả khí, van điều khiển điện – khí nén,…

Mỗi loại đều được thiết kế riêng cho một chức năng, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống cấp thoát nước, nhà máy hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, PCCC hay xử lý nước thải.

6. Giá thành hợp lý, hiệu quả kinh tế cao

So với chi phí đầu tư và bảo dưỡng, van công nghiệp mang lại tỷ lệ chi phí – hiệu quả (cost-performance) rất cao. Nhờ độ bền lâu dài và khả năng vận hành ổn định, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì, nhân lực và thời gian dừng máy.

Sự đa dạng thương hiệu, mẫu mã và tiêu chuẩn quốc tế giúp người dùng dễ dàng tìm được sản phẩm vừa phù hợp kỹ thuật vừa tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

Cơ chế vận hành của van công nghiệp trong hệ thống ống

1. Nguyên tắc hoạt động cơ bản

Cơ chế vận hành của van công nghiệp dựa trên việc điều chỉnh tiết diện lưu thông của dòng chất lỏng hoặc khí đi qua thân van.
Khi người vận hành mở hoặc đóng van, bộ phận chặn dòng (như đĩa, bi, cửa hoặc cánh) sẽ di chuyển quanh trục hoặc theo phương tuyến tính, làm thay đổi diện tích dòng chảy đi qua.

  • Khi mở van: Tiết diện lưu thông lớn → áp suất giảm → dòng chảy được phép đi qua.
  • Khi đóng van: Bộ phận chặn ép sát vào ghế van → ngăn hoàn toàn dòng chảy.

Nhờ cơ chế này, van có thể điều tiết lưu lượng, duy trì áp suất và ngăn hiện tượng chảy ngược, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.

2. Cấu tạo ảnh hưởng đến cơ chế vận hành

Mỗi loại van có cấu tạo và nguyên lý hoạt động riêng, nhưng nhìn chung đều bao gồm 5 bộ phận chính:

Bộ phận
Chức năng chính
Thân van (Body)
Chịu áp lực dòng chảy, liên kết với đường ống.
Đĩa / Bi / Cửa van (Disc / Ball / Gate)
Thực hiện thao tác đóng – mở dòng chảy.
Ghế van (Seat)
Tạo độ kín, tránh rò rỉ lưu chất.
Trục van (Stem)
Truyền chuyển động từ tay quay hoặc bộ điều khiển đến bộ phận đóng mở.
Bộ điều khiển (Actuator / Handle)
Thiết bị vận hành van: tay gạt, mô-tơ điện hoặc bộ khí nén.

Sự kết hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận này tạo nên chu trình đóng – mở mượt mà, hạn chế ma sát và tăng độ bền cho thiết bị.

3. Phân loại cơ chế vận hành

Tùy theo cấu trúc đóng mở và yêu cầu kỹ thuật, van công nghiệp được chia thành ba nhóm vận hành chính:

Cơ chế quay (Rotary Motion)

Các dòng van như van bi, van bướm hoạt động bằng cách xoay trục điều khiển 90° để mở hoặc đóng hoàn toàn dòng chảy.

Ưu điểm: thao tác nhanh, độ kín cao, dễ điều khiển bằng mô-tơ điện hoặc khí nén.

Cơ chế nâng – hạ (Linear Motion)

Các dòng van cổng, van cầu, van giảm áp hoạt động bằng cách nâng hoặc hạ bộ phận chặn dòng theo phương thẳng đứng.

Ưu điểm: kiểm soát lưu lượng chính xác, thích hợp cho hệ thống áp suất cao.

Cơ chế tự động phản ứng áp lực

Một số van đặc biệt như van một chiều, van an toàn hoạt động hoàn toàn tự động, không cần điều khiển bên ngoài.

  • Van một chiều mở khi áp lực dòng chảy vượt ngưỡng.
  • Van an toàn xả áp khi hệ thống vượt giới hạn cho phép.

Ưu điểm: bảo vệ thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành.

4. Ứng dụng trong hệ thống ống thực tế

Cơ chế vận hành thông minh giúp van công nghiệp có thể đảm nhận nhiều nhiệm vụ trong hệ thống đường ống:

  • Kiểm soát hướng dòng chảy: định tuyến lưu chất trong hệ thống phức tạp.
  • Điều tiết lưu lượng: duy trì áp lực ổn định cho quá trình sản xuất.
  • Cô lập khu vực sửa chữa: cho phép bảo trì cục bộ mà không ảnh hưởng toàn hệ thống.
  • Bảo vệ thiết bị đầu cuối: ngăn áp lực dư, chảy ngược hoặc va đập thủy lực.

Nhờ đó, van công nghiệp trở thành trái tim vận hành trong các nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp, hệ thống PCCC, trạm bơm và hạ tầng năng lượng.

5. Cơ chế điều khiển hiện đại

Ngày nay, nhiều dòng van công nghiệp đã được tích hợp bộ điều khiển điện (electric actuator) hoặc khí nén (pneumatic actuator), giúp:

  • Tự động đóng/mở theo tín hiệu cảm biến.
  • Giám sát trạng thái hoạt động từ xa.
  • Kết nối hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA).

Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất vận hành, tiết kiệm nhân lực và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho toàn hệ thống.

Hướng dẫn bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ van công nghiệp

1. Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra bên ngoài: quan sát thân van, tay quay hoặc bộ điều khiển điện/khí nén để phát hiện rò rỉ, nứt, gỉ sét hoặc mòn gioăng.
  • Kiểm tra hoạt động đóng/mở: xoay tay quay hoặc thử vận hành van điều khiển tự động để đảm bảo quá trình mở – đóng trơn tru, không kẹt hoặc rung lắc.
  • Kiểm tra áp suất và lưu lượng: đảm bảo van hoạt động trong giới hạn áp suất và nhiệt độ quy định.

Tần suất: 3–6 tháng/lần với van thường; 1–3 tháng/lần với van vận hành trong môi trường khắc nghiệt.

2. Vệ sinh van

  • Loại bỏ bụi, cặn bẩn hoặc chất rắn bám trên thân và gioăng van để tránh kẹt van hoặc hư hỏng bề mặt tiếp xúc.
  • Sử dụng dung dịch hoặc hóa chất phù hợp với vật liệu chế tạo van (gang, inox, đồng thau…) để vệ sinh mà không làm ăn mòn hoặc biến dạng van.

3. Bôi trơn bộ phận chuyển động

  • Trục, tay quay, bạc đỡ và cơ cấu truyền động cần được bôi trơn định kỳ bằng mỡ chịu nhiệt, chống mài mòn.
  • Điều này giúp giảm ma sát, hạn chế kẹt, rung lắc và kéo dài tuổi thọ cho cơ chế vận hành.

4. Kiểm tra và thay thế gioăng, vòng đệm

  • Gioăng, vòng đệm và phốt cao su là bộ phận dễ hao mòn nhất.
  • Thay thế khi thấy rách, nứt hoặc giảm độ đàn hồi, đảm bảo van luôn kín và ngăn rò rỉ.
  • Lưu ý chọn vật liệu phù hợp với môi trường làm việc: EPDM, NBR, PTFE, Viton…

5. Kiểm tra và hiệu chỉnh van điều khiển tự động

  • Đối với van điện hoặc khí nén, cần kiểm tra bộ điều khiển, cảm biến và tín hiệu kết nối PLC/SCADA định kỳ.
  • Hiệu chỉnh lại hành trình mở – đóng, kiểm tra áp suất đầu vào – đầu ra để đảm bảo điều tiết chính xác.

6. Bảo quản khi không sử dụng

  • Đặt van ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao.
  • Bịt đầu ống bằng nắp kín để tránh bụi, côn trùng hoặc vật thể lạ lọt vào van.

7. Lưu ý khi vận hành

  • Không vận hành van vượt quá áp suất, nhiệt độ và hướng dòng chảy thiết kế.
  • Hạn chế đóng/mở van quá nhanh hoặc liên tục, đặc biệt với van bi và van bướm.
  • Ghi chép lịch bảo dưỡng và tình trạng vận hành để dự đoán sự cố và lên kế hoạch thay thế.

Van công nghiệp được sử dụng ở đâu?

Van công nghiệp

1. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước

  • Nhà máy nước sạch, trạm bơm, đường ống cấp nước sinh hoạt: van công nghiệp kiểm soát lưu lượng, áp lực và ngăn chặn dòng chảy ngược.
  • Nhà máy xử lý nước thải: van chịu được môi trường ăn mòn, nhiệt độ thay đổi, giúp vận hành ổn định các bể xử lý và tuyến ống dẫn nước thải.

2. Ngành năng lượng và điện

  • Nhà máy nhiệt điện, thủy điện và trạm biến áp: van công nghiệp giúp điều tiết hơi, nước và dầu truyền động trong các hệ thống áp lực cao.
  • Hệ thống PCCC công nghiệp: van điều khiển dòng chảy và áp lực nước, đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố.

3. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Nhà máy lọc dầu, hóa chất và gas: van công nghiệp chịu được áp lực cao, hóa chất ăn mòn và nhiệt độ lớn.
  • Ống dẫn dầu, gas hoặc hóa chất nguy hiểm: van giúp cô lập khu vực, ngăn chảy ngược và đảm bảo an toàn vận hành.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Nhà máy chế biến thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm: van inox hoặc van nhựa chịu ăn mòn, đảm bảo vệ sinh, không lẫn tạp chất và dễ vệ sinh.
  • Hệ thống đường ống CIP (Clean-in-Place): van giúp điều tiết dòng chảy, ngăn tắc nghẽn và duy trì tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

5. Hạ tầng kỹ thuật đô thị và công trình xây dựng

  • Hệ thống sưởi, điều hòa trung tâm (HVAC): van công nghiệp điều tiết dòng nước nóng/lạnh, đảm bảo hiệu suất nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
  • Trạm xử lý nước mưa, đường ống thoát nước đô thị: van giúp kiểm soát lưu lượng và giảm rủi ro ngập úng.

6. Ngành công nghiệp nặng và chế tạo

  • Nhà máy thép, xi măng, giấy, gỗ: van công nghiệp chịu áp lực, nhiệt độ và hóa chất, giúp vận hành các dây chuyền liên tục, bảo vệ máy móc và đảm bảo năng suất.

Lợi ích khi mua van công nghiệp tại Thép Hùng Phát

Khi lựa chọn van công nghiệp, chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi là hai yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả vận hành hệ thống. Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng mà còn mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho khách hàng.

1. Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế

  • Các dòng van được cung cấp đều có CO-CQ đầy đủ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS, giúp khách hàng yên tâm về độ bền, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ.
  • Sản phẩm trải dài từ van bi, van cổng, van bướm, van một chiều, van giảm áp, van an toàn đến van điều khiển điện/khí nén, đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật.

2. Tư vấn kỹ thuật tận tâm và giải pháp toàn diện

  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn lựa chọn van phù hợp với từng hệ thống đường ống, áp suất, lưu chất và nhiệt độ.
  • Hỗ trợ lắp đặt, hiệu chỉnh và vận hành thử trước khi bàn giao, đảm bảo van hoạt động tối ưu ngay từ đầu.
  • Đề xuất giải pháp tối ưu chi phí, giảm thiểu rủi ro vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

3. Đa dạng chủng loại và linh kiện phụ kiện đi kèm

  • Cung cấp van với đa dạng vật liệu: gang, thép, inox, đồng thau, nhựa kỹ thuật.
  • Hỗ trợ phụ kiện kết nối, mặt bích, gioăng, bộ điều khiển đi kèm, giúp lắp đặt nhanh chóng và an toàn.
  • Khách hàng dễ dàng mua trọn bộ giải pháp van công nghiệp mà không mất thời gian tìm kiếm nhiều nhà cung cấp.

4. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành chuyên nghiệp

  • Chính sách bảo hành từ 12 – 24 tháng tùy loại van.
  • Hỗ trợ bảo trì định kỳ, thay thế phụ kiện, sửa chữa nhanh chóng khi cần.
  • Cam kết đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa ngoài dự kiến.

5. Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí đầu tư

  • Giá van công nghiệp tại Thép Hùng Phát được tính toán hợp lý, cạnh tranh trên thị trường, đi kèm chính sách chiết khấu dự án lớn.
  • Khách hàng nhận được giá trị thực – chất lượng cao so với chi phí đầu tư ban đầu.
  • Giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng lâu dài.

6. Năng lực cung cấp cho dự án lớn và nhỏ

  • Đáp ứng nhu cầu từ dự án dân dụng, công trình hạ tầng đô thị đến nhà máy công nghiệp quy mô lớn.
  • Hỗ trợ giao hàng nhanh, đúng tiến độ và tư vấn phương án lắp đặt theo yêu cầu công trình.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.