Thép Hình U100

Nếu bạn đang tìm kiếm thép U100 giá tốt, Thép Hùng Phát là lựa chọn hàng đầu với chất lượng đảm bảo, giá cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước thân (h): 100 mm
  • Kích thước 2 cánh (b): 42mm-50mm
  • Độ dày (t): 3.3mm-6.8mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m (yêu cầu)
  • Trọng lượng: 5.17kg/m-9.36kg/m
  • Nhà sản xuất: An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Vinaone, Posco, hàng nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép hình U100 hay sắt U100 là một loại thép U có mặt cắt hình chữ “U” (hay còn gọi là thép chữ C) với kích thước thân (h) là 100mm, kích thước cánh (b) và độ dày (t) phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật.

Thép hình U100
Thép hình U100

Thép hình U100

Dưới đây là tổng quan chi tiết về thép hình U100 gồm thông số kỹ thuật, quy cách, báo giá, đặc tính ứng dụng, phân loại.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước thân (h): 100 mm
  • Kích thước 2 cánh (b): 42mm-50mm
  • Độ dày (t): 3.3mm-6.8mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m (yêu cầu)
  • Trọng lượng: 5.17kg/m-9.36kg/m
  • Nhà sản xuất: An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Vinaone, Posco, hàng nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Đặc tính kỹ thuật thép hình U
Đặc tính kỹ thuật thép hình U
THÉP HÌNH CHỮ U
THÉP HÌNH CHỮ U
Thép hình U100
Thép hình U100

Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép U100

Thép U100 là một trong những loại thép hình được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào hàng loạt ưu điểm vượt trội:

  • Chịu lực tốt: Với thiết kế hình chữ U cùng độ dày vật liệu cao, thép U100 có khả năng chịu lực và chịu tải trọng lớn, rất phù hợp để làm kết cấu chịu lực chính trong nhà xưởng, khung thép tiền chế, cầu đường hoặc các công trình có quy mô lớn.
  • Dễ dàng gia công: Loại thép này có thể dễ dàng cắt, khoan, hàn, uốn hoặc tạo hình theo thiết kế riêng của từng dự án. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong thi công và tiết kiệm chi phí xử lý vật liệu tại công trường.
  • Độ bền cao: Thép U100 có độ bền cơ học cao, tuổi thọ dài và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt – nhất là khi được xử lý mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, giúp tăng độ bền trong môi trường ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.
  • Ứng dụng linh hoạt: Với các tính chất vượt trội, thép U100 có thể được sử dụng trong đa dạng lĩnh vực: từ xây dựng dân dụng, công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo, đến các ngành hạ tầng giao thông, năng lượng và cả trong ngành đóng tàu. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và ứng dụng theo mục tiêu sử dụng thực tế.

Bảng quy cách kích thước trọng lượng thép hình U100

  • Dưới đây là bảng quy cách với các thông số chi tiết
  • Lưu ý dung sai ±5% tùy vào mỗi nhà sản xuất
Tên hàng Quy cách (mm) Chiều dài cây Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/Cây)
Thép hình U100 U100x42x3.3 6M 5.17 31.02
U100x45x3.8 6M 7.17 43.02
U100x45x4.8×5 6M 7.16 43.00
U100x43x3x4.5 6M 5.50 33.00
U100x45x5 6M 7.67 46.00
U100x46x5.5 6M 7.83 47.00
U100x50x5.8×6.8 6M 9.33 56.00
U100x42.5×3.3 6M 5.16 30.96
U100x42x3 6M 5.50 33.00
U100 x42x4.5 6M 7.00 42.00
U100x50x3.8 6M 7.30 43.80
U100x50x3.8 6M 7.50 45.00
U100x50x5 12M 9.36 112.32
Thép hình U100
Thép hình U100

Bảng giá thép hình U100 mới nhất

  • Dưới đây là bảng giá thép hình U100 tham khảo
  • Giá sắt thép biến động mỗi ngày nên để cập nhật giá mới nhất vui lòng liên hệ
  • Hotline 0938 437 123
Tên sản phẩm Trọng lượng cây 6m (kg) Đơn giá tham khảo (VND/kg)
Thép hình U đen Thép hình U mạ kẽm Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
U100x42x3.3x6m 31,02 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x45x3.8x6m 43,02 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x45x4,8x5x6m 43 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x43x3x4,5×6 33 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x45x5x6m 46 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x46x5,5x6m 47 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x50x5,8×6,8x6m 56 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x42.5×3.3x6m 30,96 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100 x42x3x6m 33 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100 x42x4,5x6m 42 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x50x3.8x6m 43,8 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x50x3.8x6m 45 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
U100x50x5x6m 56 14.800-18.800 18.800-21.200 24.900-27.800
Khám phá các loại thép hình chữ U khác:
Thép hình U100.
Thép hình U100

Phân Loại Thép Hình U100

Thép hình U được phân loại dựa trên quy trình sản xuất, bề mặt và các đặc tính kỹ thuật. Dưới đây là các loại thép hình U phổ biến nhất:

1.Thép Hình U100 Đúc

  • Quy trình sản xuất: Được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng trực tiếp từ thép, đảm bảo độ đều về kích thước và cơ tính.
  • Đặc điểm của dòng U đúc
  • Có khả năng chịu lực rất tốt nhờ vào cấu hình chắc chắn.
  • Độ bền cao, ít biến đổi khi chịu tải lớn.
  • Bề mặt bình thường, không có vết hàn hay vết rỗ do quá trình hàn.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công cụ xây dựng, kết cấu thép, nhà tiền chế, khung máy.
U100 đúc
U100 đúc

2.Thép Hình U100 Chấn

  • Quy trình sản xuất: Được sản xuất bằng cách gấp góc thép trên máy chấn.
  • Đặc điểm của dòng U chấn
  • Có chi phí thấp hơn thép U đúc.
  • Độ chính xác cao về kích thước, nhưng khả năng chịu lực không bằng thép U làm có đường gân.
  • Thích hợp cho các ứng dụng không được yêu cầu tải quá lớn.
  • Ứng dụng: Làm khung thép tiền chế, thùng xe tải, hỗ trợ cấu hình.

3.Thép Hình U100 Đen

  • Quy trình sản xuất: Là loại thép chưa được xử lý bề mặt (mạ kẽm), thường giữ nguyên bản màu của thép.
  • Đặc điểm của dòng thép đen chưa mạ
  • Giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn, thích hợp sử dụng trong môi trường khô hoặc trong nhà.
  • Ứng dụng: Làm khung, xà, khung giáo, hỗ trợ cấu hình trong xây dựng dân dụng.
U100 đúc
U100 đúc đen

4.Thép Hình U100 Mạ Kẽm

  • Quy trình sản xuất: Bề mặt thép được phủ một lớp kẽm
  • Đặc điểm của thép được mạ kẽm
  • Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Tuổi thọ cao hơn so với thép đen.
  • Thẩm mỹ cao nhờ bề sáng bóng.
  • Ứng dụng: Làm khung nhà, kết cấu nhà xưởng, thùng xe, công trình ven biển hoặc trong môi trường hóa chất.

Bảng So Sánh Các Loại Thép Hình U

Loại thép Quy trình sản xuất Đặc điểm Ứng dụng
Thép U đúc Đúc nóng Hỗ trợ tốt, độ bền cao Kết nối cấu hình, tiền chế độ
Thép chấn thương U Chấn từ thép tấm Giá rẻ hơn, bền hơn U đúc Nhà khung, hỗ trợ cấu hình
Thép U đen Cán bộ nóng hoặc chấn thương Giá thấp, chống gần Công trình trong nhà, khô
Thép U mạ kẽm Cán nóng, mạ kẽm Chống ăn mòn, bền bỉ, thẩm định mỹ phẩm cao Công trình ngoài trời, ven biển

Tùy theo nhu cầu sử dụng, môi trường làm việc và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại thép phù hợp. Nếu cần khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, thép đúc U là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, thép U chấn hoặc U mạ lại phù hợp hơn với các công cụ nhẹ nhàng và cần có khả năng chống ăn mòn.

U100 mạ kẽm nhúng nóng
U100 mạ kẽm nhúng nóng

Ứng Dụng Thực Tế Của Thép U100

Với cấu trúc hình chữ U, thép U100 mang lại sự ổn định và dễ dàng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực. Dưới đây là các ứng dụng thực tế của thép U100, được mở rộng để minh họa rõ hơn phạm vi sử dụng:
  1. Công Nghiệp Xây Dựng:

    • Thép U100 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ sức mạnh vượt trội, đặc biệt trong việc chế tạo khung nhà tiền chế, khung thép cho nhà xưởng, kho bãi hoặc trung tâm thương mại.
    • Làm cột đỡ, dầm ngang hoặc khung mái trong các công trình dân dụng như nhà ở, trường học, bệnh viện, mang lại sự chắc chắn và tiết kiệm chi phí.
    • Ứng dụng trong các công trình hạ tầng như cầu vượt, nhà ga, nhờ khả năng chịu lực uốn và rung động tốt.
  2. Công Nghiệp Chế Tạo:

    • Trong ngành cơ khí, thép U100 được sử dụng để chế tạo cấu hình máy móc, khung đỡ thiết bị hoặc hệ thống băng tải trong các nhà máy sản xuất, từ thực phẩm, dệt may đến xi măng.
    • Làm khung thang máy hoặc giá đỡ thiết bị nặng nhờ khả năng chịu lực và độ ổn định cao, đặc biệt khi kết hợp với các vật liệu khác như thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm.
    • Ứng dụng trong sản xuất các giàn khoan nhỏ hoặc khung máy công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác và khả năng chịu tải lâu dài.
  3. Giao Thông Vận Tải:

    • Thép U100 được dùng để chế tạo khung sườn xe tải, khung container hoặc giá đỡ hàng hóa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn trong vận chuyển đường dài.
    • Trong xây dựng hạ tầng giao thông, thép U100 được sử dụng làm khung đỡ cầu đường, lan can bảo vệ hoặc cột chống trong các dự án cầu vượt, đường cao tốc, nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn khi được mạ kẽm.
    • Ứng dụng trong ngành đóng tàu để làm khung gia cố hoặc bộ phận đỡ trong các khoang tàu, đặc biệt khi sử dụng thép U100 mạ kẽm hoặc thép không gỉ để chống gỉ trong môi trường biển.
  4. Nông Nghiệp và Công Nghệ Cao:

    • Trong nông nghiệp, thép U100 được sử dụng để xây dựng khung nhà kính, giàn trồng cây hoặc kết cấu trụ hỗ trợ trong các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
    • Làm khung chuồng trại chăn nuôi hoặc giá đỡ hệ thống tưới tiêu tự động, giúp tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả sản xuất.
    • Ứng dụng trong các dự án nông nghiệp bền vững, như hệ thống năng lượng mặt trời nông nghiệp, nơi thép U100 được dùng làm khung đỡ tấm pin mặt trời, kết hợp độ bền và khả năng chịu gió bão.
Thép U100
Thép U100

Thành phần hóa học và cơ tính

Dưới đây là thành phần hóa học và cơ sở của thép U100, chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn ASTM A36, tiêu chuẩn phổ biến cho thép

  1. Thành phần hóa học của thép U100 (theo tiêu chuẩn ASTM A36)

Thành phần Tỷ lệ phần trăm (%)
Cacbon (C) 0,26 – 0,29
Mangan (Mn) 0,60 – 0,90
Silic (Si) 0,15 – 0,40
Lưu huỳnh (S) Tối đa 0,05
Photpho (P) Tối đa 0,04
Crom (Cr) Tối đa 0,20
Niken (Ni) Tối đa 0,20
Đồng (Cu) Tối đa 0,20
  1. Cơ tính thép U100 (theo tiêu chuẩn ASTM A36)

Cơ tính của thép hình U100 có các chỉ tiêu chính sau:

Tiêu chí Giá trị theo tiêu chuẩn ASTM A36
Lực kéo (Tensile Strength) 400 – 550MPa
Giới hạn ứng dụng (Sức mạnh năng suất) tối đa 250 MPa
Độ giãn dài (Elongation) 20% (cho mẫu thử 200mm)
Độ cứng (Độ cứng Brinell) Tối đa 120 HB
Độ uốn cong (Bendability) Dễ dàng uốn cong trong nhiều trường hợp
Thép hình U100.
Thép U100 chính hãng tại kho bãi Thép Hùng Phát

Quy Trình Sản Xuất Thép Hình U100

Thép hình U100 đúc được sản xuất thông qua công nghệ cán nóng hiện đại, sử dụng phôi thép nguyên khối đạt chuẩn quốc tế. Toàn bộ quy trình gồm nhiều công đoạn khắt khe để đảm bảo chất lượng, hình dáng và độ bền tối ưu.

Bước 1: Lựa chọn và kiểm tra nguyên liệu đầu vào

  • Sử dụng phôi thép carbon hoặc thép hợp kim thấp có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật), EN (Châu Âu).

  • Trước khi đưa vào sản xuất, phôi được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học và cơ lý nhằm đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của thép hình U100.

Bước 2: Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi được đưa vào lò nung chuyên dụng, nhiệt độ có thể lên đến 1.100 – 1.250°C.

  • Nhiệt độ cao giúp làm mềm thép, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn cán định hình sau đó.

Bước 3: Cán nóng tạo hình thép chữ U

  • Thép nóng được đưa qua hệ thống máy cán thô, định hình sơ bộ theo dạng chữ U.

  • Tiếp tục được cán tinh qua nhiều trục cán, nhằm đạt độ chính xác cao về kích thước, hình dáng và độ sắc nét ở các góc cạnh.

Bước 4: Làm nguội thép sau cán

  • Sau khi cán xong, thép U100 được làm nguội bằng không khí hoặc nước tuần hoàn, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Quá trình này giúp ổn định cấu trúc vật liệu, tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.

Bước 5: Cắt chiều dài theo yêu cầu thị trường

  • Thép U100 thành phẩm được cắt tự động thành các đoạn phổ biến như 6m, 12m, hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng.

  • Máy cắt hiện đại đảm bảo đường cắt thẳng, sắc nét và đúng chuẩn.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt

  • Kiểm tra toàn diện các yếu tố như:

    • Kích thước hình học: chiều cao, chiều rộng, độ dày cánh và thân.

    • Tính cơ học: độ cứng, độ bền kéo, khả năng chịu lực.

    • Bề mặt sản phẩm: không bị rỗ, nứt hoặc cong vênh.

  • Những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ hoặc đưa trở lại chu trình tái chế.

Bước 7: Xử lý bề mặt (nếu có yêu cầu mạ kẽm)

  • Tùy theo nhu cầu sử dụng, thép U100 có thể được xử lý bề mặt chống gỉ, bao gồm:

    • Làm sạch bằng axit hoặc cơ học.

    • Nhúng mạ kẽm nóng hoặc mạ điện để tạo lớp phủ bảo vệ khỏi ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Bước 8: Đóng gói và giao hàng

  • Sau khi hoàn thiện, sản phẩm được đóng đai gọn gàng, gắn nhãn ghi rõ kích thước, tiêu chuẩn, mã lô hàng…

  • Cuối cùng, thép U100 sẽ được vận chuyển đến kho hoặc giao trực tiếp cho khách hàng, đảm bảo đúng tiến độ và an toàn.

Quy trình này giúp đảm bảo rằng thép hình U100 không chỉ đạt chuẩn kỹ thuật mà còn bền bỉ, thẩm mỹ và phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng – cơ khí hiện đại. Nếu bạn cần, mình có thể hỗ trợ viết lại theo kiểu bảng tóm tắt hoặc sơ đồ quy trình nữa nhé!

Thép hình U100.
Thép hình U100.

Các tiêu chuẩn sản xuất chất lượng sản phẩm

Tiêu chuẩn quốc tế

  • ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM A36 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép hình U100, đặc biệt là thép carbon thấp. Nó yêu cầu thép có khả năng chịu lực cao và khả năng hàn tốt.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn của Châu Âu về thép xây dựng. Các loại thép này cần đáp ứng các yêu cầu về cơ tính, độ bền kéo, và độ giãn dài.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép hình dùng trong xây dựng và kết cấu. Các yêu cầu cơ tính của thép theo tiêu chuẩn này bao gồm độ bền kéo và độ dẻo dai.

Tiêu chuẩn cơ tính

  • Bền kéo: Thép hình U100 phải có bền kéo tối thiểu khoảng 250 MPa (ở nhiệt độ phòng) theo tiêu chuẩn ASTM A36, EN 10025.
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép hình U100 theo tiêu chuẩn này thường dao động từ 20% đến 24%.
  • Độ cứng: Độ cứng của thép hình U100 phải đạt khoảng 120 HB (Hardness Brinell), tùy vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế.

Tiêu chuẩn mạ kẽm

  • ASTM A123: Tiêu chuẩn cho việc mạ kẽm nhúng nóng thép hình U100. Tiêu chuẩn này yêu cầu lớp mạ kẽm phải đạt độ dày tối thiểu để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
  • ISO 1461: Tiêu chuẩn của tổ chức quốc tế về yêu cầu lớp mạ kẽm nhúng nóng trên bề mặt thép, bao gồm các phép thử độ dày mạ và độ bền của lớp mạ.

Tiêu chuẩn hàn

  • AWS D1.1: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Hàn Hoa Kỳ về quy trình hàn và kiểm tra hàn đối với thép, đảm bảo tính chắc chắn và an toàn trong các ứng dụng yêu cầu hàn thép hình U100.

Các tiêu chuẩn khác

  • ISO 9001: Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng, yêu cầu các nhà sản xuất thép hình U100 phải duy trì quy trình sản xuất kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.
  • CE Marking: Một số sản phẩm thép hình U100 cần phải có dấu CE, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường khi được sử dụng trong các dự án xây dựng tại các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.

Các tiêu chuẩn trên đảm bảo thép hình U100 có chất lượng cao, khả năng chịu lực tốt và phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu hạ tầng, và các ngành công nghiệp khác.

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình U100 tốt nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm thép U100 giá tốt, Thép Hùng Phát chính là lựa chọn hàng đầu mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư xây dựng, Thép Hùng Phát không chỉ mang đến sản phẩm chất lượng cao mà còn đảm bảo giá cả hợp lý, dịch vụ nhanh chóng và hỗ trợ tận tâm.

Cam kết của Thép Hùng Phát:

  • Phân phối thép hình U100 đạt tiêu chuẩn quốc tế: Tất cả các sản phẩm thép U100 do Thép Hùng Phát cung cấp đều được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu) hay TCVN (Việt Nam).

  • Chất lượng rõ ràng, minh bạch: Chúng tôi luôn cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)chứng nhận chất lượng (CQ), giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn sử dụng cho các dự án có yêu cầu kỹ thuật cao.

  • Giá thành cạnh tranh: Nhờ hệ thống cung ứng rộng khắp và chính sách giá linh hoạt, Thép Hùng Phát luôn mang đến mức giá hợp lý, tối ưu chi phí cho khách hàng trong mọi quy mô công trình.

  • Giao hàng tận nơi, đúng hẹn: Dù bạn ở khu vực nào, chúng tôi cũng có thể hỗ trợ vận chuyển tận nơi với đội xe chuyên dụng, đảm bảo đúng tiến độ và an toàn hàng hóa.

  • Tư vấn miễn phí, hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn đúng loại thép U100 phù hợp với mục đích sử dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật và ngân sách đầu tư.

Hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để nhận báo giá tốt nhất và thông tin chi tiết về các dòng thép U100 chất lượng, phục vụ hiệu quả cho mọi công trình của bạn!

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Tham khảo thêm sản phẩm thép U với các kích thước phổ biến khác

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ