Mô tả
Được xem là một trong những thiết bị an toàn quan trọng trong hệ thống đường ống, van xả áp PN16 có nhiệm vụ điều tiết và giải phóng áp lực dư thừa khi áp suất trong đường ống vượt quá ngưỡng cho phép. Nhờ vậy, thiết bị giúp hạn chế nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ ống và bảo vệ các máy bơm, đồng hồ đo cũng như toàn bộ hệ thống vận hành ổn định.
Van được chế tạo từ vật liệu bền chắc như gang dẻo, đồng hoặc inox, kết hợp với tiêu chuẩn thiết kế BS4504, cho khả năng làm việc trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với dải nhiệt độ phù hợp từ 0–80°C và môi chất chủ yếu là nước, van xả áp PN16 trở thành giải pháp tin cậy cho các công trình dân dụng, khu công nghiệp, hệ thống PCCC cũng như lĩnh vực xử lý nước.
Không chỉ mang lại hiệu quả vận hành, van còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ thống. Đây là lý do vì sao van xả áp PN16 ngày càng được nhiều đơn vị thi công, kỹ sư và nhà thầu lựa chọn cho các dự án quy mô lớn nhỏ khác nhau.

Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Van xả áp PN16
- Mặt bích theo tiêu chuẩn: BS4504
- Áp suất danh định (Nominal Pressure): 1.6 MPa
- Thử kín (nước): 1.8 MPa
- Thử áp lực vỏ (nước): 2.4 MPa
- Nhiệt độ thích hợp: 0 ~ 80ºC
- Môi chất phù hợp: Nước
- Nhà sản xuất: Hàn Quốc
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Bảng báo giá van xả áp PN16 chi tiết theo kích thước
Kích thước (DN)
|
Chiều dài L (mm) | Đường kính Φ (mm) | Đường kính Φ1 (mm) | Đường kính Φ2 (mm) | Số lỗ bulong (NxΦ3) |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
DN50 | 203 | 99 | 125 | 165 | 4xΦ19 |
1.250.000 – 1.450.000
|
DN65 | 216 | 118 | 145 | 185 | 4xΦ19 |
1.450.000 – 1.650.000
|
DN80 | 241 | 132 | 160 | 200 | 8xΦ19 |
1.750.000 – 2.050.000
|
DN100 | 292 | 156 | 180 | 220 | 8xΦ19 |
2.150.000 – 2.500.000
|
DN125 | 330 | 184 | 210 | 250 | 8xΦ19 |
2.700.000 – 3.100.000
|
DN150 | 356 | 211 | 240 | 285 | 8xΦ23 |
3.400.000 – 3.900.000
|
DN200 | 458 | 266 | 295 | 340 | 12xΦ23 |
4.800.000 – 5.400.000
|
DN250 | 530 | 319 | 355 | 405 | 12xΦ28 |
6.200.000 – 7.000.000
|
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.
Những sản phẩm PCCC khác:

Top ưu thế vượt trội của van xả áp PN16
1. Khả năng bảo vệ hệ thống an toàn tuyệt đối
Van xả áp PN16 được thiết kế để tự động giải phóng áp lực dư thừa khi vượt ngưỡng cho phép, nhờ đó hạn chế tối đa sự cố nứt vỡ đường ống, cháy bơm hoặc hư hỏng thiết bị đi kèm. Đây chính là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
2. Cấu tạo chắc chắn từ vật liệu cao cấp
Thân van làm từ gang dẻo, kết hợp với các bộ phận bằng inox hoặc đồng, mang lại độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và thích hợp với nhiều môi trường nước. Cấu tạo này đảm bảo van vẫn hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện áp lực thay đổi thường xuyên.
3. Độ kín và độ chính xác cao
Cơ chế đóng mở của van xả áp PN16 hoạt động mượt mà, phản ứng nhanh khi áp lực tăng đột biến. Nhờ khả năng làm kín tốt, van tránh được hiện tượng rò rỉ, đồng thời duy trì áp suất ở mức an toàn và ổn định.
4. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực
Từ hệ thống cấp nước đô thị, phòng cháy chữa cháy (PCCC), đến nhà máy công nghiệp và nông nghiệp, van xả áp PN16 đều phát huy hiệu quả. Chính tính linh hoạt này khiến thiết bị trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình khác nhau.
5. Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Thiết kế theo tiêu chuẩn mặt bích BS4504 giúp van xả áp PN16 dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống đường ống hiện hữu. Ngoài ra, việc tháo lắp và bảo trì cũng đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.
Khám phá cấu trúc và hoạt động của van xả áp PN16

Thành phần chính và chức năng từng bộ phận
- Thân van (Body) — Ductile Iron: Là khung chịu lực chính, đảm bảo kết cấu vững chắc và khả năng chống va đập khi xả áp.
- Nắp van (Bonnet) — Ductile Iron: Che chắn và cố định cơ cấu bên trong; đồng thời là điểm tháo để bảo dưỡng.
- Trục (Stem) — 2Cr13: Truyền chuyển động giữa cơ cấu điều khiển và đĩa/nhét van; vật liệu bền, chịu mài mòn.
- Đĩa (Disc) — Ductile Iron: Tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy; đóng kín khi áp lực bình thường, mở khi cần xả.
- Cụm van xả (Pressure Relief Valve) — Brass hoặc Inox 304: Bộ phận chính quyết định ngưỡng xả; trong nhiều thiết kế là phần có lò xo và ghế van tinh chỉnh.
- Van kim (Needle Valve) — Brass/304: Dùng để điều chỉnh tốc độ xả hoặc cân bằng áp khi cần hiệu chỉnh tinh.
- Van bi (Ball Valve) — Brass/304: Dùng để cô lập (isolate) van chính khi bảo trì hoặc thử nghiệm mà không cần xả toàn hệ thống.
Nguyên lý làm việc — diễn biến theo từng bước
- Trạng thái bình thường: Áp lực trong ống nhỏ hơn ngưỡng đặt → đĩa van áp chặt vào ghế van, dòng chảy đi qua hệ thống như bình thường (không xả).
- Áp lực tăng dần: Khi áp suất vượt mức cài đặt, lực do áp trong buồng tác động lên đĩa thắng lực lò xo (hoặc mất cân bằng tĩnh lực trong thiết kế pilot), dẫn đến đĩa bắt đầu nhấc lên.
- Mở xả & thải áp: Đĩa rút lên tạo cửa xả; dòng dư thải ra qua cửa xả tới vị trí an toàn (silo, cống hoặc bình chứa trung gian). Needle valve có thể giới hạn tốc độ xả để tránh sốc áp.
- Tự đóng lại sau xả: Khi áp lực giảm về mức an toàn, lực đàn hồi của lò xo (hoặc điều khiển pilot) kéo đĩa trở về ghế, đóng kín đường xả và kết thúc chu kỳ. Toàn bộ quá trình diễn ra tự động, không cần thao tác tay nếu thiết kế đúng yêu cầu.
Quy trình để bảo quản đúng cách
1. Kiểm tra định kỳ tình trạng bên ngoài
- Quan sát thân van, nắp van và các mối nối để phát hiện rỉ sét, nứt vỡ hoặc hư hỏng.
- Nếu phát hiện bề mặt bị ăn mòn, cần xử lý sơn phủ hoặc thay thế kịp thời để đảm bảo độ bền.
2. Làm sạch bề mặt và đường ống
- Loại bỏ bụi bẩn, cặn bám hoặc tạp chất trên bề mặt van bằng khăn mềm hoặc chổi sắt nhỏ.
- Đảm bảo đường ống trước và sau van không bị nghẹt để duy trì dòng chảy ổn định.
3. Vận hành thử theo chu kỳ
- Mở – đóng van hoặc kích hoạt cơ chế xả áp theo định kỳ nhằm tránh kẹt cứng.
- Theo dõi phản ứng của van khi áp lực tăng để đảm bảo van vẫn hoạt động chính xác.
4. Bảo dưỡng các bộ phận chuyển động
- Tra dầu mỡ bôi trơn cho trục van (stem) và các chi tiết chuyển động khác để giảm ma sát.
- Kiểm tra vòng đệm, gioăng làm kín, thay mới nếu có dấu hiệu mòn, chai cứng hoặc rò rỉ.
5. Lưu trữ đúng môi trường khi không sử dụng
- Cất giữ van ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất ăn mòn.
- Che chắn bằng nilon hoặc hộp chuyên dụng nếu cần lưu kho lâu dài.
6. Ghi chép nhật ký bảo dưỡng
- Lập hồ sơ bảo trì ghi rõ ngày kiểm tra, hạng mục bảo dưỡng và tình trạng hiện tại.
- Việc theo dõi thường xuyên giúp dự đoán sớm sự cố và kéo dài tuổi thọ cho van.
Van xả áp PN16 được dùng như nào trong cuộc sống hằng ngày
1. Trong hệ thống cấp nước sinh hoạt
Ở các tòa nhà cao tầng, áp lực nước từ bơm tăng áp thường lớn hơn mức cho phép. Van xả áp PN16 được lắp đặt để giữ cho áp lực trong đường ống ổn định, nhờ đó các vòi sen, máy giặt, hay bình nóng lạnh không bị quá tải và hoạt động bền bỉ hơn.
2. Trong ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Các dây chuyền rửa, nấu hoặc chiết rót thường yêu cầu dòng nước sạch với áp lực vừa đủ. Van xả áp PN16 giúp hạn chế tình trạng áp lực tăng đột ngột, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và không gây hư hỏng cho thiết bị.
3. Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy
Khi máy bơm PCCC khởi động, áp lực đường ống có thể rất cao. Van xả áp PN16 sẽ tự động mở để giảm bớt phần áp lực dư thừa, giúp các đầu phun hoạt động an toàn, hạn chế nguy cơ nổ đường ống.
4. Trong trạm xử lý nước thải
Trong quy trình xử lý, áp lực đường ống thường thay đổi liên tục. Van xả áp PN16 giúp cân bằng dòng chảy, ngăn ngừa sự cố rò rỉ và bảo vệ máy bơm cũng như các thiết bị lọc.
5. Trong các khu dân cư và khu công nghiệp
Van xả áp PN16 thường được dùng ở các trạm bơm cấp nước tập trung. Nhờ có nó, dòng nước được phân phối đến từng hộ gia đình, nhà máy luôn giữ ở mức áp suất an toàn, tránh gây thất thoát hoặc hỏng hóc mạng lưới đường ống.
Những giá trị khác biệt chỉ có ở Thép Hùng Phát
Thép Hùng Phát không chỉ bán sản phẩm — chúng tôi xây dựng giải pháp để giúp công trình vận hành ổn định, tiết kiệm và an toàn hơn. Dưới đây là những giá trị độc đáo mà bạn chỉ tìm thấy khi hợp tác với Thép Hùng Phát:
1. Tư vấn kỹ thuật
Chúng tôi cung cấp tư vấn thực tế, căn cứ vào hiện trạng công trình (áp lực, lưu lượng, vật liệu đường ống) để đề xuất loại van và phương án lắp đặt tối ưu — không bán theo mẫu sẵn nếu nó không phù hợp.
2. Báo giá minh bạch, tùy chỉnh theo dự án
Báo giá được xây dựng theo thông số thực tế: kích thước, chất liệu, số lượng và yêu cầu chứng chỉ. Khách hàng nhận được bảng phân tích chi phí rõ ràng giúp so sánh nhanh các phương án.
3. Hàng tồn kho có chọn lọc & giao nhận ưu tiên
Chúng tôi duy trì kho các mã phổ biến (DN50–DN250) và có quy trình ưu tiên đóng gói, vận chuyển để giảm thời gian chờ cho công trình cấp bách.
4. Chứng từ đầy đủ, hỗ trợ thủ tục đầu vào công trình
Mọi lô hàng kèm CO/CQ và tài liệu kỹ thuật cần thiết; đội ngũ hỗ trợ giấy tờ giúp chủ đầu tư, nhà thầu hoàn thiện hồ sơ nghiệm thu nhanh hơn.
5. Dịch vụ hậu mãi chủ động, không chỉ chờ khi có sự cố
Bảo hành theo cam kết, kèm lịch kiểm tra định kỳ theo yêu cầu khách hàng; khi cần, đội kỹ thuật có thể tư vấn remote hoặc đến hiện trường để khắc phục nhanh.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
- Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
- CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.