Mô tả
Thép vuông đặc 55×55 (Square Bar Steel) là loại thép hình có tiết diện mặt cắt vuông, đặc hoàn toàn, không rỗng ruột như thép hộp. Kích thước 55×55 nghĩa là mỗi cạnh vuông có chiều dài 55 mm, mang lại tính chất chắc chắn, cứng vững, chịu tải trọng cao.
Loại thép này thường được sản xuất từ phôi thép vuông hoặc phôi tròn sau đó cán nóng, kéo nguội hoặc gia công cơ khí để đạt kích thước chuẩn. Với sự cân đối trong thiết kế và độ dày đặc, thép vuông 55×55 thường được sử dụng trong kết cấu công trình, cơ khí chế tạo, gia công chi tiết máy và các ngành công nghiệp nặng.

Mục lục
- Thép Vuông Đặc 55×55 – Thông Tin, Ứng Dụng Và Giá Cả
- Bảng giá thép vuông đặc 55×55 (tham khảo)
- Các dòng thép vuông đặc 55×55 hay thấy trên thị trường
- Các mác thép vuông đặc 55×55 phổ biến
- Ứng dụng thực tế của thép vuông đặc 55×55
- Mẹo bảo quản thép vuông đặc 55×55
- Đơn vị phân phối thép vuông đặc 55×55 số một tại Việt Nam
Thép Vuông Đặc 55×55 – Thông Tin, Ứng Dụng Và Giá Cả
Thép vuông đặc 55×55 là loại thép có ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong những công trình và ngành nghề yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao. Với đặc tính cơ lý ổn định, đa dạng mác thép, sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này luôn nằm trong nhóm được ưa chuộng trên thị trường.
Đặc điểm nổi bật
- Kích thước đồng đều: Các cạnh 55 mm, mặt cắt chuẩn xác, vuông góc, giúp dễ dàng khi lắp đặt và hàn nối.
- Cơ tính cao: Độ cứng, độ bền kéo, giới hạn chảy ổn định, thích hợp chịu lực.
- Đa dạng mác thép: C45, C50, CT3, SS400…
- Tính ứng dụng rộng: Dùng được trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.
- Gia công linh hoạt: Dễ cắt, tiện, phay, khoan, hàn…
Bảng quy cách thép vuông đặc (tham khảo)
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Chiều dài cây (m) | Trọng lượng cây (kg) |
---|---|---|---|
55×55 | ~23.75 | 6 | ~142.5 |
55×55 | ~23.75 | 12 | ~285 |
- Công thức tính trọng lượng: P = (a² × ρ) / 1,000 = (55² × 7.85) / 1,000 ≈ 23.7 kg/m (ρ = 7.85 g/cm³).
- Lưu ý bảng này chỉ tạm tính. Hàng thực tế có thể chênh lệch 5-10%

Bảng giá thép vuông đặc 55×55 (tham khảo)
Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) |
---|---|---|---|
Thép carbon C45 – C50 | 18,500 – 19,500 | 2,650,000 – 2,770,000 | 5,300,000 – 5,540,000 |
Thép hợp kim A36 | 19,000 – 20,500 | 2,700,000 – 2,910,000 | 5,400,000 – 5,820,000 |
Inox 304 | 62,000 – 65,000 | 8,800,000 – 9,230,000 | 17,600,000 – 18,460,000 |
- (Giá này sẽ thay đổi theo thị trường và nhà máy sản xuất)
Xem thêm các dòng sản phẩm sẵn kho Thép Hùng Phát:
Các dòng thép vuông đặc 55×55 hay thấy trên thị trường
1. Thép vuông đặc 55×55 đen (cán nóng)
Đây là loại phổ biến nhất, sản xuất từ phôi thép qua quá trình cán nóng. Bề mặt có màu xanh đen tự nhiên do lớp oxit hình thành trong quá trình làm nguội.
Ưu điểm của thép vuông đen là giá thành rẻ, dễ sản xuất số lượng lớn, dễ hàn và cắt. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, kết cấu khung nhà thép, cầu đường và các ứng dụng cơ khí nói chung.

2. Thép vuông đặc 55×55 dẻo
Dòng thép này có hàm lượng carbon thấp, độ dẻo và khả năng giãn dài tốt hơn so với thép thường. Ưu điểm lớn nhất là dễ uốn, dễ hàn và ít bị nứt gãy trong quá trình gia công.
Thép vuông dẻo 55×55 thường được dùng trong các công trình dân dụng, chế tạo hàng rào, cổng cửa, lan can hoặc những hạng mục không yêu cầu quá cao về độ cứng.
3. Thép vuông đặc 55×55 kéo bóng (chuốt, mài, kéo nguội)
Đây là loại thép được gia công thêm sau khi cán nóng. Bề mặt thép được kéo nguội, tiện mài hoặc chuốt để đạt độ bóng mịn, kích thước chuẩn xác hơn nhiều so với thép cán nóng thông thường.
Đặc điểm của thép vuông kéo bóng là bề mặt nhẵn, ít sai số kích thước, độ cứng bề mặt cao hơn. Chính vì vậy, loại này thường phục vụ trong cơ khí chế tạo chính xác như trục, bánh răng, bulông đặc biệt hoặc các linh kiện máy cần độ chuẩn cao.

4. Thép vuông đặc 55×55 mạ kẽm (nhúng nóng hoặc điện phân)
Dòng sản phẩm này được sản xuất bằng cách lấy thép vuông đen rồi phủ thêm lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Lớp mạ giúp tăng khả năng chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc gần biển.
Thép vuông đặc 55×55 mạ kẽm thường được ứng dụng trong các công trình biển, cầu cảng, nhà xưởng ven sông biển, hệ thống hàng rào và cột trụ chịu tác động thời tiết.

Các mác thép vuông đặc 55×55 phổ biến
Mác thép | Đặc điểm thành phần & cơ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|
CT3 (theo GOST – Nga, tương đương Q235 – Trung Quốc) | Hàm lượng C thấp (≤0.2%), dễ hàn, dễ cán, độ dẻo tốt | Xây dựng kết cấu dân dụng, khung nhà thép, hàng rào, cổng cửa |
SS400 (theo JIS G3101 – Nhật) | Hàm lượng C ≤0.25%, Mn 0.5–1.6%, bền kéo ≥400 MPa, chảy ≥245 MPa | Xây dựng, chế tạo chi tiết chịu tải trung bình, cầu đường, nhà xưởng |
C45 (theo EN/DIN, tương đương 1045 – Mỹ) | Thép carbon trung bình, C ~0.42–0.50%, bền kéo 570–700 MPa, độ cứng HB 170–210, có thể tôi luyện, thấm than | Cơ khí chế tạo: trục máy, bánh răng, bulông lớn, khuôn dập |
C50 (tương đương 1050 – Mỹ) | Hàm lượng C cao hơn (0.47–0.55%), độ cứng và bền cao, khó hàn, dễ tôi luyện | Dụng cụ cơ khí, chi tiết chịu mài mòn, chốt, dao công nghiệp |
🔹 Tóm lại:
- Nếu dùng trong xây dựng → chọn CT3, SS400 (giá mềm, dễ hàn, dễ gia công).
- Nếu dùng trong cơ khí chế tạo → chọn C45, C50 (chịu lực, chịu mài mòn tốt, có thể xử lý nhiệt để tăng độ bền).
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101, G3106, G3121)
-
Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A36, A500)
-
Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T700, GB/T1591)
-
Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10025)
Các nhà máy thép tại Việt Nam như Hòa Phát, Việt – Nhật, Pomina… thường áp dụng JIS, ASTM, GB.
Dây chuyền cán nóng thép vuông đặc 55×55
1. Chuẩn bị phôi thép
Nguyên liệu đầu vào chủ yếu là phôi vuông hoặc phôi tròn, sản xuất từ thép lò cao (dùng quặng sắt và than cốc) hoặc lò điện hồ quang (dùng thép phế liệu tái chế).
Phôi sau khi đúc thường có tiết diện lớn hơn nhiều so với sản phẩm cuối, ví dụ phôi 120×120 hoặc 150×150 mm. Trước khi đưa vào dây chuyền cán, phôi được kiểm tra ngoại quan để loại bỏ nứt, rỗ, khuyết tật.
2. Gia nhiệt
Phôi được đưa vào lò nung liên tục (walking beam furnace hoặc pusher furnace) và gia nhiệt đến khoảng 1100–1250°C.
Mục đích của bước này là làm thép mềm dẻo hơn, giảm ứng suất bên trong, tạo điều kiện thuận lợi để cán ép mà không bị nứt gãy. Quá trình nung được kiểm soát tự động để đảm bảo nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ phôi.
3. Cán nóng
Phôi nung được đưa qua nhiều dàn cán liên tiếp (roughing mill, intermediate mill và finishing mill). Hệ thống trục cán quay ép dần phôi từ kích thước ban đầu lớn xuống còn tiết diện vuông 55×55 mm.
Đây là công đoạn quan trọng nhất, quyết định độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt. Công nghệ cán hiện đại có thể đạt sai số chỉ ±0.5 mm.
4. Làm nguội
Sau khi cán xong, thanh thép được làm nguội trên băng tải con lăn. Có hai phương pháp:
-
Làm nguội tự nhiên: để thép nguội dần trong không khí, phù hợp thép carbon thấp, dễ gia công.
-
Làm nguội điều khiển (controlled cooling): dùng hệ thống phun nước hoặc làm nguội cưỡng bức nhằm cải thiện cơ tính, tăng độ bền, độ cứng.
5. Cắt quy cách
Thép sau làm nguội được cắt bằng máy cắt bay (flying shear) thành từng đoạn có chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m. Trong trường hợp khách hàng yêu cầu, có thể cắt khúc ngắn hơn, ví dụ 2m, 3m để tiện vận chuyển hoặc gia công.
6. Kiểm định chất lượng
Mỗi lô thép đều được kiểm tra nghiêm ngặt:
-
Đo kích thước tiết diện 55×55 mm bằng thước cặp điện tử hoặc máy đo laser.
-
Kiểm tra cơ tính: thử kéo, thử uốn, thử va đập.
-
Kiểm tra thành phần hóa học bằng quang phổ kế.
Chỉ những thanh đạt chuẩn mới được xuất xưởng, các thanh lỗi sẽ được phân loại để tái nấu.
7. Đóng bó – vận chuyển
Thép vuông đặc 55×55 sau khi đạt chuẩn sẽ được đóng bó gọn gàng bằng dây đai thép hoặc dây thép mạ kẽm. Mỗi bó thường nặng 2–5 tấn, có gắn thẻ nhận diện (tag) ghi rõ mác thép, kích thước, số lô, nhà sản xuất. Sau đó, thép được vận chuyển ra kho thành phẩm hoặc trực tiếp đến đơn vị phân phối.
👉 Nhờ dây chuyền cán nóng hiện đại, thép vuông đặc 55×55 có bề mặt đồng đều, kích thước chuẩn xác, cơ tính ổn định, đảm bảo đáp ứng tốt cho cả ngành xây dựng và cơ khí chế tạo.
Ứng dụng thực tế của thép vuông đặc 55×55
-
Xây dựng kết cấu: Dùng trong khung nhà thép tiền chế, cầu, cổng, nhà xưởng.
-
Cơ khí chế tạo: Sản xuất chi tiết máy, trục vuông, bulông cỡ lớn.
-
Đóng tàu – cầu cảng: Làm trụ đỡ, khung gia cố.
-
Chế tạo công cụ, dụng cụ: Búa, đe, dao công nghiệp, trục xoắn.
-
Gia công mỹ thuật: Hàng rào, lan can, nội thất sắt mỹ thuật.
-
Ngành công nghiệp nặng: Khai thác mỏ, chế tạo khuôn, cơ khí sửa chữa.
Ví dụ thực tế:
- Trong công trình cầu vượt, thép vuông 55×55 thường được sử dụng làm gối đỡ, thanh giằng.
- Trong xưởng cơ khí, loại này được tiện thành bánh răng vuông, chốt máy hoặc dao cắt.
- Trong xây dựng dân dụng, thép vuông 55×55 dùng làm trụ cổng, trụ hàng rào chịu lực.
Mẹo bảo quản thép vuông đặc 55×55
1. Kho bãi
Thép vuông đặc có trọng lượng lớn và dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao. Vì vậy, cần đặt thép trong kho bãi khô ráo, thoáng khí, nền được lát bê tông hoặc kê gỗ, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất. Nếu để ngoài trời, nên che bạt kín và kê cao để tránh tình trạng ngập úng khi mưa lớn.
2. Chống gỉ
Trong quá trình lưu kho lâu dài, bề mặt thép dễ xuất hiện lớp gỉ đỏ. Để hạn chế, có thể phun dầu chống gỉ, sơn phủ bảo vệ hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Đối với các công trình ngoài trời, nhất là ở khu vực ven biển có độ mặn cao, việc chọn thép vuông mạ kẽm sẽ giúp tăng tuổi thọ đáng kể.
3. Xếp dỡ
Thép vuông đặc 55×55 khá nặng (mỗi cây 12m có thể lên tới gần 300 kg), vì vậy khi bốc xếp cần dùng cẩu trục, xe nâng, dây cáp thép để đảm bảo an toàn. Tránh kéo lê trên nền bê tông hoặc va đập mạnh vì có thể làm cong vênh hoặc sứt mẻ bề mặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng hàn nối sau này.
4. Cắt khúc
Trong trường hợp chỉ sử dụng một phần, phần còn lại chưa dùng tới cần được bọc kín đầu cắt bằng sơn chống oxy hóa hoặc dầu bảo quản. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng rỉ sét bắt đầu từ các vị trí mới cắt – vốn rất dễ bị oxy hóa hơn so với bề mặt đã được xử lý.
5. Sắp xếp hợp lý
Khi xếp chồng nhiều bó thép, nên đặt các thanh gỗ đệm ở giữa để tạo khe thoáng khí và hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa thép và mặt nền. Đồng thời, việc sắp xếp khoa học còn giúp dễ dàng kiểm kê, xuất nhập kho, tránh thất thoát hoặc nhầm lẫn chủng loại.
👉 Nhờ áp dụng đúng những mẹo này, thép vuông đặc 55×55 sẽ giữ được chất lượng cơ tính ổn định, hạn chế gỉ sét, tuổi thọ dài hơn và giảm thiểu tổn thất trong quá trình lưu trữ, vận chuyển.
Đơn vị phân phối thép vuông đặc 55×55 số một tại Việt Nam
Trong nhiều năm qua, Thép Hùng Phát luôn được khách hàng đánh giá là nhà phân phối thép vuông đặc 55×55 uy tín hàng đầu. Sản phẩm tại Hùng Phát đều nhập trực tiếp từ các nhà máy lớn trong và ngoài nước như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Posco, Formosa…, đảm bảo đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO, CQ.
Khách hàng lựa chọn thép vuông đặc 55×55 tại Hùng Phát sẽ nhận được:
-
Giá cả cạnh tranh nhờ nguồn hàng nhập trực tiếp, không qua trung gian.
-
Đa dạng chủng loại: vuông đen, vuông dẻo, vuông kéo bóng, mạ kẽm theo yêu cầu.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: cắt khúc theo yêu cầu, giao hàng tận nơi nhanh chóng.
-
Cam kết chất lượng: hàng chính hãng, đúng mác thép (CT3, SS400, C45, C50…).
Nhờ hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, Thép Hùng Phát khẳng định vị thế là đơn vị phân phối sắt vuông đặc 55×55 số một tại Việt Nam, đáp ứng tốt cả nhu cầu bán lẻ lẫn dự án công trình quy mô lớn.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN