Mô tả
Thép tròn đặc phi 6 (láp đặc D6): Thông tin chi tiết, đặc điểm và ứng dụng thực tế
Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí chế tạo và gia công công nghiệp, thép luôn giữ vai trò nền tảng. Trong đó, thép tròn đặc phi 6 (hay còn gọi là láp đặc D6) là một trong những sản phẩm phổ biến và được ứng dụng rất rộng rãi. Dù chỉ có đường kính nhỏ, loại thép này lại mang trong mình những ưu điểm lớn về độ bền, khả năng gia công, giá thành hợp lý và sự linh hoạt trong ứng dụng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, đặc điểm kỹ thuật, ưu nhược điểm, tiêu chuẩn sản xuất, các loại mác thép thường dùng, ứng dụng trong thực tế, bảng trọng lượng quy đổi, cho đến báo giá tham khảo và địa chỉ cung cấp uy tín.

Mục lục
- Thép tròn đặc phi 6 là gì?
- Quy cách và trọng lượng thép tròn đặc phi 6
- Đặc điểm nổi bật của thép tròn đặc phi 6
- Các mác thép thường dùng cho thép tròn đặc D6
- Tiêu chuẩn sản xuất thép tròn đặc D6
- Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc phi 6
- Ưu điểm và hạn chế
- Cách bảo quản thép tròn đặc D6
- Địa chỉ cung cấp thép tròn đặc D6 uy tín
Thép tròn đặc phi 6 là gì?
Thép tròn đặc phi 6 (ký hiệu: Φ6 hoặc D6) là loại thép thanh có hình trụ tròn, đặc ruột, đường kính 6 mm, chiều dài phổ biến 6m hoặc 12m/cây. Trong ngành thép, người ta thường gọi là láp đặc D6 hoặc thép tròn đặc D6.
-
“Phi 6” hay “D6” là cách gọi kích thước đường kính ngoài của cây thép, tính theo đơn vị mm.
-
Vì có đường kính nhỏ, thép phi 6 thường được xếp vào nhóm thép tròn trơn nhỏ (từ D6 – D14).
Loại thép này thường được sản xuất từ thép carbon thông thường (SS400, Q235, CT3, S45C…) hoặc thép hợp kim đặc biệt (như SCM440, 40Cr, SUS201, SUS304 tùy nhu cầu).

Quy cách và trọng lượng thép tròn đặc phi 6
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp đầy đủ thép tròn đặc phi 6 đen, mạ kẽm, inox với giá cạnh tranh, dịch vụ cắt khúc theo yêu cầu, vận chuyển nhanh chóng.
Quy cách tiêu chuẩn:
-
Đường kính: 6 mm
-
Chiều dài cây: 6m hoặc 12m/ hoặc cắt tự do theo yêu cầu
-
Bề mặt: Đen (cán nóng), mạ kẽm, hoặc inox
-
Trọng lượng riêng: 7,85 g/cm³ (theo thép cacbon thông thường)
👉 Như vậy:
-
1 mét thép D6 nặng 0,222 kg
-
1 cây 6m nặng khoảng 1,33 kg
-
1 cây 12m nặng khoảng 2,66 kg
Bảng giá tham khảo thép tròn đặc phi 6 (láp đặc D6)
Loại thép tròn đặc D6 | Quy cách | Trọng lượng 1 cây 6m | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Láp đặc đen (CT3, SS400) | D6 x 6m | ~1,33 kg | 15.000 – 20.000 |
Láp kéo nguội (cold drawn) | D6 x 6m | ~1,33 kg | 22.000 – 28.000 |
Láp dẻo (Q235, CT3 mềm) | D6 x 6m | ~1,33 kg | 16.000 – 21.000 |
Láp mạ kẽm điện phân (xi mạ) | D6 x 6m | ~1,33 kg | 20.000 – 25.000 |
📌 Lưu ý:
- Giá trên tính theo cây 6m. Nếu dùng cây 12m thì nhân đôi.
- Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế sẽ thay đổi theo thị trường thép, đơn vị phân phối và số lượng đơn hàng.
- Với đơn hàng lớn, các công ty thép thường có chính sách chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển.

Tham khảo một số hàng hóa liên quan:
Đặc điểm nổi bật của thép tròn đặc phi 6
1. Độ bền và tính cơ học cao
-
Thép D6 được sản xuất từ mác thép cacbon và hợp kim, có độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu uốn tốt.
-
Nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực trong nhiều kết cấu.
2. Khả năng gia công linh hoạt
-
Dễ dàng cắt, uốn, hàn, tiện ren, khoan lỗ.
-
Phù hợp cho gia công chi tiết cơ khí chính xác hoặc sản xuất phụ kiện.
3. Bề mặt đồng đều
-
Được cán nóng (hot rolled) hoặc cán nguội (cold drawn), bề mặt nhẵn bóng, ít khuyết tật.
-
Có thể mạ kẽm, mạ crom, mạ niken hoặc phủ sơn chống gỉ.
4. Giá thành hợp lý
-
Do kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, giá thành của thép D6 khá rẻ.
-
Dễ mua, dễ vận chuyển và tồn kho.

Các mác thép thường dùng cho thép tròn đặc D6
Tùy vào nhu cầu sử dụng, thép D6 được sản xuất từ nhiều loại mác thép:
-
Thép carbon thường: SS400, CT3, Q235 → dùng trong xây dựng, kết cấu nhẹ.
-
Thép carbon trung bình: S45C, C45 → gia công chi tiết máy, trục, bulong, bánh răng.
-
Thép hợp kim: 40Cr, SCM440 → ứng dụng cơ khí nặng, chịu tải cao.
-
Thép không gỉ (inox): SUS201, SUS304, SUS316 → môi trường ăn mòn, sản xuất thực phẩm, y tế.

Phân loại thép tròn đặc phi 6 (láp đặc D6)
Tùy theo quy trình sản xuất, bề mặt hoàn thiện và tính chất cơ học, thép tròn đặc D6 được chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại sẽ phù hợp với những ứng dụng riêng.
1. Láp đặc đen phi 6
-
Được sản xuất bằng cán nóng trực tiếp từ phôi thép.
-
Bề mặt có lớp ô-xit đen (scale) tự nhiên, do quá trình oxi hóa khi nung cán.
-
Thường là các mác thép phổ thông: CT3, SS400, Q235.
-
Ưu điểm: giá rẻ, dễ mua, phù hợp cho xây dựng và gia công cơ khí thông thường.
-
Nhược điểm: dễ bị gỉ nếu để ngoài trời mà không có lớp bảo vệ.
👉 Ứng dụng: làm cốt thép, bulong, chi tiết máy đơn giản, kết cấu nhẹ.
2. Láp kéo (thép tròn kéo nguội D6)
-
Được sản xuất bằng cách kéo nguội (cold drawn) từ thép cán nóng.
-
Bề mặt nhẵn, bóng, kích thước chính xác cao hơn so với láp đen.
-
Độ bền kéo và độ cứng cũng cao hơn nhờ biến dạng nguội.
-
Giá thành cao hơn thép tròn đen.
👉 Ứng dụng: chi tiết máy chính xác, trục, chốt, ty ren, bulong cường độ cao.
3. Láp dẻo (thép tròn dẻo D6)
-
Được luyện từ mác thép có hàm lượng cacbon thấp (Q235, CT3, SS400).
-
Có tính dẻo dai, dễ uốn, dễ hàn, dễ tạo hình.
-
Không quá cứng, không giòn → phù hợp cho các công trình yêu cầu uốn cong.
-
Giá thành hợp lý.
👉 Ứng dụng: gia công móc thép, lưới thép, phụ kiện trang trí, cốt thép phụ trong bê tông.
4. Láp mạ kẽm (thép tròn mạ kẽm D6)
Để tăng khả năng chống gỉ, thép tròn đặc D6 sau khi cán xong có thể được mạ kẽm. Có 2 phương pháp chính:
-
Mạ kẽm điện phân (xi mạ kẽm)
-
Tạo lớp kẽm mỏng phủ ngoài bề mặt thép.
-
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ đẹp.
-
Khả năng chống gỉ tốt hơn thép đen, nhưng lớp kẽm mỏng → tuổi thọ hạn chế.
-
Phù hợp cho dụng cụ, chi tiết trong nhà, công trình ít tiếp xúc môi trường ẩm ướt.
-
-
Mạ kẽm nhúng nóng
-
Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở ~450°C.
-
Tạo lớp phủ kẽm dày, bám chắc, chống ăn mòn cao.
-
Tuổi thọ có thể gấp 5 – 10 lần thép đen thông thường.
-
Giá thành cao hơn, bề mặt có màu xám mờ, không bóng như xi mạ.
-
👉 Ứng dụng: dùng trong môi trường ẩm ướt, ven biển, ngoài trời → làm hàng rào, cột đèn, phụ kiện xây dựng ngoài trời, chi tiết máy chống gỉ.
Tiêu chuẩn sản xuất thép tròn đặc D6
Một số tiêu chuẩn phổ biến:
-
Việt Nam: TCVN 1765, TCVN 1656
-
Nhật Bản: JIS G3101 (SS400), JIS G4051 (S45C)
-
Trung Quốc: GB/T 699, GB/T 700 (Q235, 45#)
-
Mỹ: ASTM A36, AISI 1045
-
Châu Âu: EN 10025, DIN C45
Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc phi 6
Thép D6 tuy nhỏ nhưng rất thông dụng trong nhiều lĩnh vực:
1. Trong xây dựng
-
Dùng làm cốt thép phụ trong bê tông.
-
Gia công đinh, bulong, ty ren, móc thép.
-
Dùng trong lưới thép, khung giàn nhẹ.
2. Trong cơ khí chế tạo
-
Làm trục máy nhỏ, chốt, then cài, bu lông ốc vít.
-
Gia công trục quay, bánh răng, vòng bi mini.
-
Sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác.
3. Trong công nghiệp và đời sống
-
Làm trang trí nội thất, khung bàn ghế, giường tủ.
-
Sản xuất dụng cụ nông nghiệp, công cụ cầm tay.
-
Dùng trong ngành thủ công mỹ nghệ (khung đèn, khung tranh, khung mô hình).
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
-
Kích thước nhỏ, dễ vận chuyển và gia công.
-
Giá thành thấp, dễ tìm mua.
-
Đa dạng chủng loại (đen, mạ kẽm, inox).
-
Ứng dụng đa ngành nghề.
Hạn chế:
-
Kích thước nhỏ nên khả năng chịu tải trọng hạn chế.
-
Nếu không được mạ kẽm hoặc bảo vệ, thép dễ bị gỉ sét ngoài trời.
-
Không phù hợp cho kết cấu chịu lực nặng.
Cách bảo quản thép tròn đặc D6
-
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp nước mưa.
-
Nếu lưu kho lâu, nên bôi dầu mỡ bảo quản.
-
Với thép mạ kẽm hoặc inox, cần hạn chế trầy xước lớp bề mặt.
-
Khi gia công hàn, cắt nên chọn đúng phương pháp để tránh biến dạng thép.
Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 6
Để tạo ra sản phẩm thép tròn đặc D6 đạt tiêu chuẩn về chất lượng và đồng đều về kích thước, các nhà máy thép thường áp dụng quy trình luyện – cán – thành phẩm khép kín. Quy trình này gồm những bước chính sau:
1. Chọn lọc và chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu chính: quặng sắt hoặc thép phế liệu đã qua phân loại.
-
Kiểm tra thành phần hóa học: loại bỏ tạp chất, kim loại màu, vật liệu không mong muốn.
-
Nguyên liệu sau đó được xử lý, rửa sạch, sấy khô trước khi đưa vào lò luyện.
2. Nấu luyện thép
-
Nguyên liệu được đưa vào lò cao hoặc lò điện hồ quang (EAF).
-
Trong quá trình nấu luyện, các hợp kim (Mn, Cr, Ni, Mo, Si…) sẽ được bổ sung tùy theo mác thép cần sản xuất (CT3, SS400, S45C, inox 304…).
-
Sau khi đạt thành phần hóa học mong muốn, thép lỏng được tinh luyện để loại bỏ khí và tạp chất.
3. Đúc phôi thép
-
Thép lỏng được rót vào máy đúc liên tục, tạo thành phôi thép vuông hoặc phôi tròn.
-
Phôi thép thường có kích thước lớn (100 x 100 mm, 120 x 120 mm, hoặc đường kính 100 – 200 mm).
4. Cán nóng tạo thanh tròn
-
Phôi thép được nung lại trong lò nung liên tục ở nhiệt độ khoảng 1100 – 1250°C.
-
Sau đó, phôi đi qua nhiều giá cán liên tiếp, được kéo dài và giảm đường kính.
-
Đến công đoạn cuối, thép đạt đúng kích thước D6 (6 mm).
5. Làm nguội và xử lý nhiệt
-
Thanh thép sau cán được làm nguội bằng nước hoặc không khí theo công nghệ kiểm soát.
-
Một số loại thép hợp kim hoặc thép carbon trung bình (S45C, 40Cr) có thể được tôi và ram để cải thiện cơ tính.
6. Cắt quy cách
-
Thép tròn đặc D6 được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m.
-
Ngoài ra, nhà máy có thể cắt theo yêu cầu khách hàng (ví dụ: 2m, 3m, 4m).
7. Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra kích thước: đường kính, độ tròn, chiều dài.
-
Kiểm tra cơ tính: độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng.
-
Kiểm tra bề mặt: độ nhẵn, không nứt gãy, không bọt khí.
8. Đóng bó và xuất xưởng
-
Thành phẩm thép D6 được đóng bó theo trọng lượng hoặc số lượng cây.
-
Ghi nhãn: mác thép, kích thước, tiêu chuẩn, nhà sản xuất.
-
Sau đó vận chuyển đến kho và phân phối ra thị trường.
Địa chỉ cung cấp thép tròn đặc D6 uy tín
Thép tròn đặc phi 6 (láp đặc D6) tuy chỉ là loại thép có kích thước nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Với ưu điểm giá thành rẻ, dễ gia công, đa dạng chủng loại, sản phẩm này luôn là lựa chọn phổ biến trên thị trường.
Nếu bạn đang tìm mua thép tròn đặc D6 chất lượng, giá tốt, hãy lựa chọn Thép Hùng Phát để đảm bảo hàng hóa luôn đúng quy cách, đúng tiêu chuẩn và được hỗ trợ tối đa trong quá trình sử dụng.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN