Mô tả

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 28
Thông tin cơ bản:
- Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 28
- Trọng lượng : 4.83 kg/m
- Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
- Mác thép : CT3 – SS400
- Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Quy cách và báo giá thép tròn đặc phi 28
Giá này chỉ mang tính tham khảo
Để cập nhật giá mới nhất vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 28 | 4.83 | 12.000-22.000 |
>>>> Tham khảo bảng quy cách và báo giá láp đặc đủ quy cách tại đây

Đặc điểm của thép tròn đặc phi 28
-
Độ bền cao: Thép tròn đặc được tôi luyện kỹ lưỡng, có khả năng chịu lực nén, lực kéo tốt.
-
Tính linh hoạt: Dễ gia công, cắt gọt, hàn hoặc uốn cong theo nhu cầu.
-
Chống ăn mòn: Nếu được xử lý bề mặt hoặc mạ kẽm, thép tròn đặc phi 28 có thể chống lại tác động của môi trường ẩm ướt.
Các phân loại thông dụng của thép tròn đặc phi 28
Các phân loại thép tròn đặc phi 28
Thép tròn đặc phi 28 (hay còn gọi là láp tròn đặc phi 28) được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo đặc tính cơ học, bề mặt và nhu cầu sử dụng. Một số dòng phổ biến bao gồm:
1. Thép tròn đặc phi 28 loại dẻo
- Loại thép này thường có hàm lượng carbon thấp, dễ uốn, dễ gia công và có khả năng chịu lực vừa phải.
- Thép dẻo được ứng dụng nhiều trong các kết cấu xây dựng nhẹ, cơ khí dân dụng hoặc làm các chi tiết không yêu cầu chịu lực quá lớn. Ưu điểm là giá thành rẻ, dễ hàn cắt và tạo hình.
2. Thép tròn đặc phi 28 bóng kéo (chuốt bóng)
- Thép bóng kéo được sản xuất thông qua quá trình kéo nguội và chuốt bề mặt, giúp sản phẩm có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt sáng bóng.
- Loại này thường dùng trong ngành cơ khí chế tạo chi tiết máy, trục quay hoặc các bộ phận cần độ chính xác cao. Đây là dòng thép cao cấp hơn, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ mịn cao.
3. Thép tròn đặc phi 28 đen
- Là dòng thép phổ thông nhất, chưa qua xử lý bề mặt nên có màu đen tự nhiên từ quá trình cán nóng.
- Thép đen có giá thành rẻ, dễ gia công và phù hợp với hầu hết các công trình xây dựng, chế tạo máy móc hoặc cơ khí nặng.
- Tuy nhiên, khả năng chống gỉ không cao nên cần được sơn phủ hoặc mạ nếu dùng trong môi trường ẩm ướt.
4. Thép tròn đặc phi 28 mạ kẽm
- Đây là sản phẩm được phủ thêm lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ điện hoặc nhúng kẽm nóng, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm, mặn hoặc có hóa chất.
- Thép mạ kẽm phi 28 thường được sử dụng trong xây dựng ngoài trời, kết cấu công trình ven biển, thiết bị giao thông hoặc hệ thống đường ống.
Khi chọn thép láp đặc phi 28, cần chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Hãy đảm bảo mua từ các nhà cung cấp uy tín để tránh hàng kém chất lượng. Ngoài ra, tùy thuộc vào môi trường sử dụng, bạn có thể yêu cầu thêm lớp phủ chống gỉ để tăng tuổi thọ cho vật liệu.
Bảng so sánh thép đen và mạ kẽm
Loại thép
|
Đặc điểm
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Ứng dụng
|
---|---|---|---|---|
Thép đen
|
Không có lớp phủ bề mặt, màu đen đặc trưng từ quá trình cán nóng.
|
– Giá thành thấp hơn.
– Dễ gia công (cắt, hàn, uốn).
|
– Dễ bị oxy hóa, gỉ sét trong môi trường ẩm.
|
– Xây dựng khung nhà, chế tạo cơ khí thông thường.
|
Thép mạ kẽm
|
Được phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ nóng hoặc mạ điện phân.
|
– Chống ăn mòn tốt.
– Tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
|
– Giá thành cao hơn.
– Khó gia công hơn thép đen.
|
– Công trình ngoài trời, hệ thống ống dẫn, giàn giáo.
|
-
Ghi chú:
-
Thép đen: Thường được sử dụng khi không yêu cầu cao về khả năng chống gỉ, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
-
Thép mạ kẽm: Lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền lâu dài trong điều kiện ẩm ướt, như cầu đường, công trình ven biển.
-
Vai trò và phạm vi sử dụng thép tròn đặc phi 28
Nhờ vào độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công cơ khí, thép tròn đặc phi 28 được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Vai trò trong Xây dựng:
- Thép láp đặc phi 28 thường được sử dụng để chế tạo cột trụ, thanh giằng, bulong neo hoặc làm khung đỡ trong các kết cấu thép của nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường.
- Sự chắc chắn và khả năng chịu tải của thép giúp tăng cường độ ổn định và an toàn cho công trình.
- Ngoài ra, trong các công trình phụ trợ như bệ máy, nhà kho, thép phi 28 cũng là lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt khi thi công.
Vai trò trong Cơ khí chế tạo:
- Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, thép đặc D28 là vật liệu không thể thiếu để sản xuất các chi tiết máy như trục quay, bánh răng, ống lót, trục truyền động, tay đòn hoặc khớp nối.
- Với những dòng thép được chuốt bóng hoặc xử lý nhiệt, sản phẩm có thể đáp ứng yêu cầu cao về độ chính xác, độ bền và tuổi thọ khi hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
Vai trò trong Công nghiệp nặng:
- Thép láp đặc phi 28 cũng được ứng dụng trong lĩnh vực đóng tàu, sản xuất giàn khoan, container, xe chuyên dụng hoặc các hệ thống thiết bị công nghiệp cỡ lớn.
- Đặc biệt, khi sử dụng các mác thép hợp kim hoặc thép không gỉ, sản phẩm có thể chống ăn mòn và chịu áp lực rất tốt, phù hợp với môi trường biển, môi trường dầu khí hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc với hóa chất.
Bảng cơ tính, tính chất hóa học, tiêu chuẩn
Cơ tính (Tính chất vật lý)
Mác thép
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HB)
|
Nhiệt độ nóng chảy (°C)
|
---|---|---|---|---|---|
SS400
|
400 – 510
|
≥ 245
|
≥ 21
|
120 – 160
|
~1480
|
S45C
|
570 – 700
|
≥ 343
|
≥ 20
|
170 – 229
|
~1480
|
CT3
|
380 – 500
|
≥ 235
|
≥ 25
|
110 – 150
|
~1480
|
-
Giải thích:
-
Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi kéo giãn (đứt gãy).
-
Giới hạn chảy: Ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo.
-
Độ giãn dài: Mức độ kéo dài trước khi gãy, thể hiện tính dẻo.
-
Độ cứng: Khả năng chống lại biến dạng bề mặt (thường đo bằng Brinell – HB).
-
Tính chất hóa học
Mác thép
|
C (%)
|
Si (%)
|
Mn (%)
|
P (%)
|
S (%)
|
Các nguyên tố khác
|
---|---|---|---|---|---|---|
SS400
|
≤ 0.25
|
≤ 0.40
|
≤ 1.40
|
≤ 0.05
|
≤ 0.05
|
–
|
S45C
|
0.42 – 0.48
|
0.15 – 0.35
|
0.60 – 0.90
|
≤ 0.03
|
≤ 0.035
|
–
|
CT3
|
0.14 – 0.22
|
≤ 0.30
|
0.30 – 0.60
|
≤ 0.045
|
≤ 0.045
|
–
|
-
Giải thích:
-
C (Carbon): Tăng độ cứng và độ bền, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm tính dẻo.
-
Si (Silicon): Cải thiện độ bền và tính đàn hồi.
-
Mn (Manganese): Tăng độ bền và khả năng chịu va đập.
-
P (Phosphorus) và S (Sulfur): Nguyên tố tạp chất, cần giữ ở mức thấp để tránh làm thép giòn.
-
Tiêu chuẩn áp dụng
Mác thép
|
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
---|---|---|
SS400
|
JIS G3101 (Nhật Bản)
|
Tiêu chuẩn thép kết cấu thông dụng, phù hợp cho xây dựng và cơ khí.
|
S45C
|
JIS G4051 (Nhật Bản)
|
Thép carbon trung bình, dùng trong chế tạo máy và chi tiết chịu tải.
|
CT3
|
GOST 380-2005 (Nga)
|
Thép carbon thấp, phổ biến trong xây dựng và gia công cơ khí tại Việt Nam.
|
-
Các tiêu chuẩn khác có thể áp dụng: ASTM (Mỹ), DIN (Đức), GB (Trung Quốc), tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc nhà sản xuất
Quy trình sản xuất và đóng gói
Dưới đây là phần mô tả chi tiết về quy trình sản xuất và đóng gói thép láp đặc phi 28, giúp bạn hiểu rõ hơn từ khâu nguyên liệu đến khi sản phẩm sẵn sàng xuất xưởng:
1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
Quy trình bắt đầu bằng việc chọn lựa nguyên liệu thô là phôi thép carbon hoặc hợp kim. Phôi được kiểm tra thành phần hóa học, đảm bảo đạt chuẩn trước khi đưa vào sản xuất.
2. Nung phôi và cán nóng
Phôi thép được nung nóng ở nhiệt độ từ 1100°C – 1250°C để trở nên dẻo, sau đó đưa vào dây chuyền cán nóng. Tại đây, phôi được cán thành dạng tròn đặc với đường kính chuẩn là phi 28. Công đoạn cán nóng giúp định hình kích thước cơ bản của sản phẩm.
3. Làm nguội và xử lý bề mặt
Sau khi cán xong, thép được làm nguội bằng không khí hoặc nước tùy theo yêu cầu cơ tính. Tiếp theo là xử lý bề mặt để loại bỏ lớp oxit (gỉ sắt) hình thành trong quá trình nung. Ở bước này, có thể dùng phương pháp phun bi hoặc tẩy axit.
4. Gia công hoàn thiện
Tùy theo yêu cầu, thép tròn đặc có thể được chuốt bóng (kéo nguội) để đạt độ chính xác cao về kích thước và có bề mặt sáng bóng. Ngoài ra, có thể tiến hành cắt thép theo độ dài tiêu chuẩn (thường 6m) hoặc theo yêu cầu riêng.
5. Mạ kẽm (nếu có yêu cầu)
Nếu sản phẩm cần chống ăn mòn, sẽ được đưa qua công đoạn mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp mạ này giúp tăng tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, ngoài trời hoặc môi trường công nghiệp nặng.
6. Kiểm tra chất lượng
Trước khi đóng gói, sản phẩm sẽ được kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ cứng), kích thước, bề mặt và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác. Chỉ những thanh thép đạt chuẩn mới được đưa vào bước tiếp theo.
7. Đóng gói và vận chuyển
Thép láp đặc phi 28 sau khi hoàn thiện sẽ được bó thành từng bó (thường 1-2 tấn/bó), buộc chặt bằng dây thép hoặc đai thép. Mỗi bó đều có nhãn dán thể hiện: mác thép, kích thước, số lượng, lô sản xuất, ngày sản xuất…
Nếu yêu cầu xuất khẩu hoặc vận chuyển đường dài, sản phẩm sẽ được bọc màng chống gỉ hoặc đóng pallet để tránh va đập.
Toàn bộ quy trình trên được giám sát nghiêm ngặt để đảm bảo thép láp đặc phi 28 khi đến tay khách hàng có chất lượng đồng đều, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và sẵn sàng phục vụ cho mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
Đơn vị cung cấp thép tròn đặc phi 28 uy tín minh bạch
-
Giới thiệu: Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc, thép ống, thép hộp, thép hình từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, và các nhà sản xuất quốc tế (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc).
-
Cam kết:
-
Minh bạch nguồn gốc: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO-CQ (Certificate of Origin – Certificate of Quality) từ nhà sản xuất.
-
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, GOST) và được kiểm định nghiêm ngặt trước khi giao đến khách hàng.
-
Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá thị trường, hỗ trợ báo giá nhanh qua hotline 0938 437 123.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tâm.
-
-
Liên hệ:
-
Website: www.hungphatsteel.com
-
Hotline: 0938 437 123
-
-
Đặc điểm nổi bật: Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp thép láp đặc phi 28 mà còn hỗ trợ gia công cắt, uốn theo yêu cầu, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng đến cơ khí chế tạo.