Mô tả

Mục lục
Đặc điểm kỹ thuật của thép ray P38
Đặc điểm chính :
-
Trọng lượng: Khoảng 38 kg/m, đây là đặc điểm nổi bật giúp phân biệt thép ray P38 với các loại ray khác như P43, P50, hoặc P60.
-
Kích thước:
-
Chiều cao ray: Khoảng 134 mm.
-
Rộng mặt ray: Khoảng 68 mm.
-
Rộng đáy ray: Khoảng 114 mm.
-
Độ dày thân ray: Khoảng 13 mm.
-
Độ dày mặt ray: Khoảng 17 mm.
-
-
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m, 8m, 12.5m, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
-
Chất liệu: được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao như 45Mn, 50Mn, U71Mn, hoặc các loại thép hợp kim tương đương.
-
Tiêu chuẩn sản xuất:
-
ASTM A1 (Mỹ).
-
JIS E1103-93 (Nhật Bản).
-
UIC 860-O (Liên minh Đường sắt Quốc tế).
-
GB 181-183 (Trung Quốc)..
-
-
Xuất xứ: nhập khẩu
Những đặc điểm này giúp thép ray P38 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn, và tuổi thọ dài.

Bảng tra quy cách sản phẩm
- Lưu ý: dung sai ±2-5%
Tên hàng | Chiều cao ray | Rộng đáy ray | Rộng mặt ray | Độ dày thân ray | Chiều dài cây | Khối lượng (kg/m) |
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 6 – 8 – 12.5 | 38 |
Ngoài ra chúng tôi cũng sẵn hàng:

Ứng dụng của thép ray P38
Ngành đường sắt:
- Thép ray P38 được sử dụng để làm đường ray chính, đường ray phụ, hoặc đường ray cong cho các tuyến đường sắt.
- Với khả năng chịu tải trọng lớn, thép ray P38 phù hợp cho các tuyến đường vận chuyển hàng hóa nặng hoặc hành khách với tần suất cao.
- Trong các dự án đường sắt đô thị, như metro hoặc tàu điện ngầm, thép ray P38 cũng được sử dụng ở các đoạn đường yêu cầu độ bền cao.
Cần cẩu và hệ thống vận chuyển công nghiệp:
- Thép ray P38 là lựa chọn hàng đầu để làm đường ray cho cần cẩu tháp, cần cẩu trục, hoặc các hệ thống vận chuyển trong nhà máy, bến cảng, và công trường xây dựng.
- Ray P38 đảm bảo sự ổn định và an toàn khi di chuyển các tải trọng lớn, như container, máy móc, hoặc vật liệu xây dựng.
Khai thác khoáng sản:
- Trong các mỏ than, mỏ quặng, hoặc mỏ đá, thép ray P38 được sử dụng để làm đường ray cho xe goòng vận chuyển khoáng sản.
- Khả năng chống mài mòn và chịu va đập của ray P38 giúp tăng hiệu suất khai thác và giảm chi phí bảo trì.
Công trình xây dựng cơ sở hạ tầng:
- Thép ray P38 được sử dụng trong các dự án xây dựng cầu, hầm, hoặc các công trình yêu cầu hệ thống đường ray tạm thời để vận chuyển vật liệu.
- Một số công trình sử dụng ray P38 làm kết cấu chịu lực trong các hệ thống giàn giáo hoặc khung đỡ.
Ứng dụng khác:
- Trong các nhà máy sản xuất thép, xi măng, hoặc hóa chất, thép ray P38 được dùng để làm đường ray cho các xe chở nguyên liệu hoặc thành phẩm.
- Một số ứng dụng sáng tạo sử dụng thép ray P38 làm vật liệu trang trí hoặc kết cấu trong các công trình kiến trúc hiện đại.
Với các đặc điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực, và tính linh hoạt, thép ray P38 đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các dự án lớn

Các khâu cơ bản trong sản xuất thép ray P38
khâu 1: Khai thác và xử lý nguyên liệu:
Khâu 2: Luyện thép:
Khâu 3: Đúc phôi:
Khâu 4: Cán thép:
Khâu 5: Làm nguội và xử lý nhiệt:
Khâu 6: Gia công và kiểm tra:
Khâu 7: Đóng gói và vận chuyển:
Ưu điểm của thép ray P38
-
Độ bền cao: Nhờ sử dụng mác thép chất lượng cao, thép ray P38 có khả năng chịu lực lớn, chống cong vênh, và không bị biến dạng dưới áp lực lớn.
-
Khả năng chống mài mòn: Bề mặt ray được gia công cẩn thận và xử lý nhiệt, giúp giảm thiểu hao mòn do ma sát trong quá trình sử dụng.
-
Chịu va đập tốt: sản phẩm này có thể chịu được các va chạm mạnh, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như mỏ khai thác hoặc công trường xây dựng.
-
Tính linh hoạt: Với nhiều chiều dài tiêu chuẩn và khả năng cắt theo yêu cầu, rail P38 dễ dàng đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án.
-
Giá thành hợp lý: So với các loại thép ray nặng hơn như P50 hoặc P60, thì ray P38 có giá thành cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án.
Giá cả và nhà cung cấp thép ray P38 tại Việt Nam
- Giá hàng hóa sắt thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố như xuất xứ, số lượng đặt hàng, thời điểm mua, và nhà cung cấp.
- Theo thông tin tham khảo từ các nguồn uy tín (tính đến năm nay), giá thép ray P38 dao động trong khoảng 16.500 – 19.354 VNĐ/kg, tương đương khoảng 627.000 – 735.452 VNĐ/m (với trọng lượng 38 kg/m).
Thép Hùng Phát có thể giảm giá cho đơn hàng lớn hoặc cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí.
Nhà cung cấp số một Việt Nam
- Công ty Thép Hùng Phát là một trong những nhà cung cấp thép ray P38 uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai.
- Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia nổi tiếng như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Nga.
- Sản phẩm của công ty đạt các tiêu chuẩn quốc tế như GB, ASTM, UIC, với mác thép 45Mn, 50Mn, hoặc U71Mn, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống mài mòn vượt trội.
- Thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm mới 100%, không rỉ sét, cong vênh, kèm đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ đường sắt, cần cẩu trục, đến các dự án khai thác khoáng sản.
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của công ty luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, cùng chính sách giá cạnh tranh và hỗ trợ vận chuyển linh hoạt. Để nhận báo giá chi tiết, khách hàng có thể liên hệ qua hotline 0938437123 – 0909938123 – 0938261123 – 0937343123
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản thép ray P38
Lắp đặt đúng kỹ thuật:
Bảo trì định kỳ:
Bảo quản đúng cách:
Chọn nhà cung cấp uy tín:
Tham khảo thêm về đặc tính chuyên sâu của vật liệu
Dưới đây là thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn kỹ thuật của ray thép P38 – một loại thép ray cỡ trung thường dùng cho đường ray tàu công nghiệp, xe goòng mỏ, hoặc các hệ thống dẫn hướng chịu tải trọng vừa.
1. Thành phần hóa học (tỷ lệ phần trăm)
Theo tiêu chuẩn GB/T 2585 – Trung Quốc, các mác thép được sử dụng để sản xuất ray thép P38 phổ biến gồm: U71Mn, 50Mn, và đôi khi là U75V (chuyên dụng hơn).
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | S (%) | P (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
U71Mn | 0.60–0.80 | 1.10–1.50 | ≤ 0.60 | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 | Loại phổ biến, độ bền cao, chống mài mòn tốt |
50Mn | 0.48–0.56 | 0.70–1.00 | ≤ 0.40 | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 | Dễ gia công, dùng cho ray chịu lực vừa |
U75V | 0.65–0.80 | 1.10–1.50 | ≤ 0.60 | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 | Chứa vanadi (V) tăng chống mài mòn |
- C (Carbon): Tăng độ cứng, chịu tải trọng.
- Mn (Mangan): Tăng khả năng chống mài mòn và bền va đập.
- Si: Tăng độ bền và tính đàn hồi.
- P, S: Là tạp chất, cần kiểm soát để không ảnh hưởng đến độ dai.
2. Cơ tính (tính chất cơ học thí nghiệm)
Tùy theo mác thép, nhưng nhìn chung ray thép P38 đạt các chỉ tiêu cơ bản sau:
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng Brinell (HBW) | Độ giãn dài (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
U71Mn | ≥ 785 | ≥ 880 | 260 – 320 | ≥ 9 | Dùng phổ biến nhất |
50Mn | ≥ 640 | ≥ 780 | 200 – 240 | ≥ 12 | Chịu lực vừa, dễ gia công |
U75V | ≥ 880 | ≥ 980 | 290 – 350 | ≥ 8 | Chịu va đập, mài mòn cao |
Chú giải:
- Giới hạn chảy: Mức chịu lực trước khi thép bị biến dạng dẻo.
- Độ bền kéo: Khả năng chịu lực tối đa trước khi đứt.
- HBW: Độ cứng đo bằng bi Brinell – thể hiện khả năng chống mài mòn mặt ray.
- Độ giãn dài: Chỉ số về độ dai, quan trọng trong hấp thụ va chạm.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho ray P38
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T 2585-2007 – Đường ray thép nhẹ và trung
- Mác thép phổ biến: U71Mn, 50Mn
- Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn GB/T 11264
- Yêu cầu về bề mặt: Không nứt, không bọt khí, không khuyết tật cơ học sâu ảnh hưởng khả năng chạy tàu
- Yêu cầu thẳng: Độ cong cho phép ≤ 2mm/m, tổng cong ≤ 20mm (trong chiều dài tiêu chuẩn)
Rail P38 là một vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ đường sắt, xây dựng, đến công nghiệp nặng. Việc lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, kết hợp với lắp đặt và bảo trì đúng cách, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.