Thép hình I294 x 200 x 8 x 12mm Tiêu chuẩn SS400/A36

  • Chiều cao (H): ~294 mm
  • Chiều rộng flange (B): ~200 = mm tùy tiêu chuẩn
  • Độ dày bụng (web): 8mm
  • Độ dày cánh (flange): 12 mm
  • Trọng lượng: phụ thuộc tiêu chuẩn JIS, GB, ASTM…

Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu và phân phối thép hình I294 của Posco cùng nhiều nhà máy uy tín khác, đảm bảo chất lượng chuẩn và nguồn hàng ổn định cho mọi công trình.

Danh mục:

Mô tả

Thép hình I294 là một trong những dòng thép chữ I cỡ lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình yêu cầu tải trọng lớn, độ ổn định cao và tính bền vững lâu dài. Con số 294 biểu thị chiều cao danh định của thép, tức H ≈ 294 mm.

Kết cấu chữ I truyền thống gồm flange (cánh) và web (bụng thép) giúp thép phân tán lực tốt, chống uốn, chống xoắn và chịu tải trọng rất hiệu quả, đặc biệt theo phương thẳng đứng.

Trong các dòng thép hình trung – lớn, thép I294 được xem là kích thước rất phổ biến, đứng giữa thép I298 và I300, phù hợp cho nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, dầm chính – dầm phụ và nhiều ứng dụng cơ khí chịu tải.

Thép hình i294
Thép hình i294 x 200 x 8 x 12mm Posco

Thép hình I294 x 200 x 8 x 12mm

Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu và phân phối thép hình I294 của Posco cùng nhiều nhà máy uy tín khác, đảm bảo chất lượng chuẩn và nguồn hàng ổn định cho mọi công trình.

Trên thị trường, thép I294 có các nhóm chính: hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và một số nhà máy châu Âu. Mỗi nguồn hàng có sự khác biệt về tiêu chuẩn, dung sai và giá trị kỹ thuật, tạo nên tính đa dạng cho thị trường vật liệu xây dựng.

Cấu tạo & đặc tính của thép hình I294

Một thép I294 chuẩn thường có:

  • Chiều cao (H): ~294 mm
  • Chiều rộng flange (B): ~200 = mm tùy tiêu chuẩn
  • Độ dày bụng (web): 8mm
  • Độ dày cánh (flange): 12 mm
  • Trọng lượng: phụ thuộc tiêu chuẩn JIS, GB, ASTM…

Đặc tính mặt cắt

Đặc tính kỹ thuật I294
Đặc tính kỹ thuật I294

Bảng tra trọng lượng thép i294

Lưu ý dung sai: 3-10%

Tên hàng Quy cách Barem Trọng lượng cây 12m
Thép i294 I294x200x8x12 55.8 kg/m 669.6 kg
Thép hình i294
Thép hình i294

Đặc tính cơ học chung:

  • Độ bền kéo (T.S): 400 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Y.S): 235 – 355 MPa
  • Độ dẻo cao, không giòn gãy khi chịu va đập
  • Chịu uốn tốt, đặc biệt khi bố trí theo đúng hướng chịu lực
  • Khả năng hàn tốt, phù hợp nhiều phương pháp hàn thông dụng
  • Độ cứng và độ ổn định cao, giảm biến dạng khi chịu tải trọng động hoặc tĩnh

Đặc điểm nổi bật

  • Kết cấu tối ưu, chịu lực tập trung ở cánh thép, phân tán lực vào bụng thép
  • Khối lượng hợp lý, cân bằng giữa tải trọng và tính kinh tế
  • Ít bị cong vênh, dễ vận chuyển và lắp đặt
  • Độ bền vượt trội, phù hợp cho công trình có tuổi thọ cao
Thép hình i294
Thép hình i294

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÌNH I294

1. Giá thép hình I294 – HÀNG ĐEN

Loại hàng Quy cách Đơn giá tham khảo (đ/kg) Ghi chú
I294 hàng đen I294 × chiều dày theo tiêu chuẩn 17.500 – 18.200 Hàng phổ biến nhất, dùng cho kết cấu thông dụng

2. Giá thép hình I294 – XI MẠ KẼM

Loại hàng Quy cách Đơn giá tham khảo (đ/kg) Ghi chú
I294 mạ kẽm (mạ nguội) I294 18.500 – 19.500 Chống rỉ ở mức cơ bản, giá rẻ hơn nhúng kẽm

3. Giá thép hình I294 – NHÚNG KẼM NÓNG

Loại hàng Quy cách Đơn giá tham khảo (đ/kg) Ghi chú
I294 nhúng kẽm nóng I294 20.500 – 22.500 Lớp kẽm dày 50 – 80 microns, chống ăn mòn mạnh, dùng cho môi trường ngoài trời, ven biển

Xem thêm:

Thép hình i294
Thép hình i294

So sánh thép I294 và thép I300

Dưới đây là phần so sánh rõ ràng giữa I294 x 200 x 8 x 12 (55,8 kg/m) và I300 x 150 x 6.5 x 9 (36,7 kg/m):

1. So sánh nhanh về kích thước & trọng lượng

Quy cách: I294 x 200 x 8 x 12 – 55,8 kg/m

  • H = 294 mm
  • B = 200 mm
  • Bụng = 8 mm
  • Cánh = 12 mm
  • Rộng hơn, dày hơn, nặng hơn đáng kể

Quy cách: I300 x 150 x 6.5 x 9 – 36,7 kg/m

  • H = 300 mm
  • B = 150 mm
  • Bụng = 6,5 mm
  • Cánh = 9 mm
  • Cao hơn chút, nhưng hẹp hơn, mỏng hơn, nhẹ hơn rất nhiều

👉 Mỗi mét I294 nặng hơn khoảng 19,1 kg/m so với I300 x 150 (tức nặng hơn ~52%).

2. Khả năng chịu lực – dầm nào “khỏe” hơn?

I294 x 200 x 8 x 12 (55,8 kg/m)

  • Bản cánh rộng 200 mm, dày 12 mm → chịu uốn, chịu nén mép rất tốt.
  • Bụng 8 mm → khả năng chịu lực cắt & ổn định dầm tốt hơn.
  • Trọng lượng lớn, tiết diện “đầy thịt” → thích hợp làm dầm chính, cột, kết cấu chịu tải nặng.

I300 x 150 x 6.5 x 9 (36,7 kg/m)

  • Cánh hẹp 150 mm, mỏng hơn → khả năng chịu uốn & chống oằn mép thấp hơn.
  • Bụng 6,5 mm → yếu hơn về chịu cắt, dễ mất ổn định hơn khi tải trọng lớn.
  • Nhẹ hơn → phù hợp làm dầm phụ, kết cấu tải trung bình – nhẹ, nơi cần giảm khối lượng thép.

Kết luận ngắn gọn

  • Về sức chịu lực: I294 x 200 x 8 x 12 mạnh hơn rõ rệt so với I300 x 150 x 6.5 x 9.
  • Về kinh tế & khối lượng: I300 x 150 x 6.5 x 9 nhẹ, tiết kiệm thép hơn, nhưng khả năng chịu tải thấp hơn.

👉 Nếu công trình chịu tải lớn, dầm chính, yêu cầu an toàn cao → nên chọn I294 x 200 x 8 x 12.
👉 Nếu chỉ tải vừa – nhẹ, dầm phụ, cần giảm chi phí → có thể chọn I300 x 150 x 6.5 x 9.

Ưu điểm khi sử dụng thép hình I294

1. Hiệu suất chịu tải cao

  • Thép I294 chịu lực tốt hơn nhiều loại thép hình khác như U, V, Hộp, bởi kết cấu chữ I giúp tăng mô-men quán tính và tăng khả năng chịu uốn theo phương thẳng đứng.

2. Tối ưu chi phí thi công

  • Do khả năng chịu lực tốt, thép I294 thường thay thế được các dạng thép nhỏ hơn hoặc dày hơn, giúp tiết kiệm vật liệu, giảm lượng thép sử dụng trong công trình.

3. Thích hợp cho nhiều dạng công trình

  • Từ nhà xưởng quy mô trung bình – lớn cho tới công trình giao thông, cầu đường, tháp điện, bệ máy cơ khí…

4. Dễ lắp đặt – dễ gia công

  • Hầu hết các công đoạn như cắt, khoan, mài, hàn… đều có thể thực hiện trực tiếp tại công trường hoặc xưởng gia công.

5. Dễ tiêu chuẩn hóa thiết kế

  • I294 là kích thước phổ biến, có trong nhiều catalog của các nhà máy, giúp kỹ sư dễ sử dụng trong thiết kế.

Phân loại thép hình I294 theo tiêu chuẩn

1. Theo tiêu chuẩn sản xuất

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS Đảm bảo độ chính xác cao, dung sai nhỏ, trọng lượng đều.
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc – KS Chất lượng ổn định, bề mặt đẹp.
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc – GB/T Phổ biến và tính kinh tế cao.
  • Tiêu chuẩn Châu Âu – EN Cơ tính mạnh, áp dụng cho công trình nước ngoài.
  • Tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN Tập trung các mác thép phổ thông, đáp ứng nhu cầu nội địa.

2. Theo mác thép

  • SS400 – thép thông dụng
  • Q235 / Q345B – thép kết cấu thông dụng tại Trung Quốc
  • A36 – tiêu chuẩn Mỹ
  • S235 / S275 / S355 – tiêu chuẩn châu Âu
  • CT3, CT38 – mác thép Việt Nam

So sánh thép hình I294 nội địa và nhập khẩu

1. Chất lượng và độ đồng đều

  • Nội địa: chất lượng tốt, đáp ứng công trình phổ thông; độ đồng đều phụ thuộc từng nhà máy.
  • Nhập khẩu: độ ổn định cao, bề mặt cán đẹp, dung sai nhỏ; phù hợp cho công trình tiêu chuẩn cao.

2. Giá thành

  • Nội địa: giá tốt hơn, tối ưu chi phí.
  • Nhập khẩu: cao hơn do chi phí logistics, thương hiệu, tiêu chuẩn.

3. Khả năng cung ứng

  • Nội địa: hàng luôn có sẵn, giao nhanh.
  • Nhập khẩu: phụ thuộc lịch tàu, có thể phải chờ hàng.

4. Ứng dụng phù hợp

  • Nội địa: công trình dân dụng, nhà xưởng tiêu chuẩn.
  • Nhập khẩu: công trình yêu cầu cơ tính cao, dự án có yếu tố nước ngoài.

Lý do nhiều công trình chọn thép hình I294

1. Cân bằng hoàn hảo giữa tải trọng và kinh tế

  • I294 không quá lớn như I300, nhưng vẫn có khả năng chịu tải và mô-men cao. Điều này giúp tối ưu thiết kế và giảm chi phí vật liệu.

2. Kích thước phù hợp nhiều mô hình nhà xưởng

  • Các khẩu độ trung bình – lớn đều sử dụng I294 mà không cần phải tăng kích thước dầm quá mức.

3. Dễ dàng thay thế bằng các dòng tương đương

  • Trong trường hợp thiếu hàng, I298 hoặc I300 có thể được thay thế trong thiết kế mà không làm thay đổi nhiều cấu trúc công trình.

4. Khả năng chịu lực vượt trội

  • I294 chịu lực tốt theo phương đứng và chịu uốn, xoắn, nén theo nhiều hướng.

Những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn thép hình I294

1. Chọn đúng tiêu chuẩn – đúng mác thép

  • Tùy công trình, kỹ sư thường yêu cầu mác SS400, Q345B hoặc S355.

2. Kiểm tra dung sai kích thước

  • Dung sai nhỏ → chất lượng cao hơn → dễ lắp đặt.

3. Kiểm tra bề mặt và độ thẳng

  • Không cong vênh
  • Không rỗ khí
  • Không nứt
  • Đảm bảo cánh và bụng thẳng

4. Ưu tiên nhà cung cấp có CO/CQ đầy đủ

  • Đặc biệt quan trọng trong công trình công nghiệp, dự án nhà nước.

Các nhà máy sản xuất và cung cấp thép hình I294

1. Thép i294 Trong nước

Xuất xứ thép hình I294 trên thị trường hiện nay được phân biệt khá rõ ràng: tại Việt Nam, nguồn hàng nội địa hiện chỉ có Posco Yamato Vina (PY Vina) sản xuất, với chất lượng ổn định và tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng.

2. Thép i294 Nhập khẩu

Ngoài nguồn nội địa này, thép hình I294 còn lại đều là hàng nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc (TQ), Nhật Bản (NB), Hàn Quốc (HQ), Thái Lan (TL)…, với chất lượng và tiêu chuẩn đa dạng tùy theo từng nhà máy và lô hàng.

  • I294 Posco
  • I294 Hyundai
  • I294 Trung Quốc
  • I294 Nhật Bản

Việc nắm rõ xuất xứ giúp chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp yêu cầu kỹ thuật, hồ sơ nghiệm thu và ngân sách của công trình.

Ứng dụng của thép hình I294

1. Nhà thép tiền chế

Dùng làm dầm chính, dầm phụ, xà gồ, cột chống… chịu được tải trọng lớn và phù hợp với các khẩu độ rộng.

2. Nhà xưởng – nhà công nghiệp

Làm khung kết cấu, dàn mái, đòn tay, khung máy, bệ móng…

3. Cầu đường & hạ tầng giao thông

Ứng dụng trong:

  • Dầm cầu bộ hành
  • Khung phụ kiện cầu thép
  • Cầu cảng, lan can cầu

4. Công nghiệp cơ khí chế tạo

  • Làm khung máy, bệ đỡ, giá đỡ
  • Gia công kết cấu chịu tải, kết cấu thép đặc biệt
  • Thiết kế bệ máy công suất lớn

5. Ngành điện lực – năng lượng

  • Dùng cho tháp điện, giàn nâng, hệ thống đỡ thiết bị
  • Đóng vai trò quan trọng trong kết cấu trạm điện

6. Công nghiệp đóng tàu

  • Gia cố kết cấu thân tàu
  • Khung boong tàu và các chi tiết chịu tải
  • Kết cấu phụ trong nhà máy đóng tàu
Ứng dụng chịu lực của các kết cấu trong công nghiệp xây dựng. dân dụng
Ứng dụng chịu lực của các kết cấu trong công nghiệp xây dựng. dân dụng

Dây chuyền cán nóng thành phẩm thép hình I294

Dây chuyền cán nóng tạo ra thép hình I294 là một hệ thống sản xuất công nghiệp quy mô lớn, vận hành liên tục để biến phôi thép thô thành sản phẩm thép hình chuẩn kích thước. Toàn bộ quá trình bao gồm nhiều công đoạn khắt khe nhằm đảm bảo độ chính xác, khả năng chịu lực, và tính đồng nhất của thép hình chữ I.

1. Gia nhiệt phôi thép (Heating Furnace)

Phôi thép dạng billet hoặc bloom được đưa vào lò nung ở nhiệt độ 1.100 – 1.250°C.
Nhiệt độ cao giúp thép mềm hơn, dễ tạo hình và hạn chế nứt gãy trong quá trình cán.

2. Cán thô (Roughing Mill)

Phôi nung đỏ được đưa qua các giá cán thô để giảm tiết diện dần dần. Mục tiêu giai đoạn này:

  • Kéo dài phôi
  • Tạo dạng gần giống chữ I
  • Phân phối lại cấu trúc tinh thể để tăng độ bền

3. Cán trung gian và cán tinh (Intermediate & Finishing Mill)

Ở các giá cán tiếp theo, cấu hình trục cán được thiết kế chuyên biệt để hình thành:

  • Bụng (web) có độ dày theo tiêu chuẩn
  • Hai cánh (flange) có kích thước chính xác
  • Độ cao H ~ 294 mm được định hình rõ rệt

Giai đoạn cán tinh quyết định:

  • Độ thẳng
  • Dung sai kích thước
  • Khả năng chống xoắn
  • Chất lượng bề mặt

4. Cắt chiều dài (Flying Shear)

  • Sau khi cán xong, thép I được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu.
  • Máy cắt tốc độ cao đảm bảo cắt trong lúc sản phẩm vẫn chuyển động liên tục trên dây chuyền.

5. Làm nguội và nắn thẳng (Cooling Bed & Straightener)

Sản phẩm đi qua giàn làm nguội bằng không khí hoặc phun sương.
Sau khi nguội đến mức ổn định, thép I294 được đưa vào máy nắn thẳng 3–7 trục, giúp:

  • Giảm cong vênh
  • Tăng độ thẳng
  • Tối ưu độ cứng và phân bố ứng suất

6. Kiểm tra chất lượng (Quality Control)

Trước khi đóng bó, thép được kiểm tra:

  • Dung sai kích thước
  • Độ dày cánh & bụng
  • Độ cong & độ xoắn
  • Cơ tính (giới hạn chảy, kéo, độ giãn dài)
  • Bề mặt (rỗ, nứt, vết cán)

Mỗi bó thép đều được gắn tem, mã lô và chứng chỉ CO/CQ.

7. Đóng bó, lưu kho và xuất xưởng

  • Thép hình I294 hoàn thiện được đóng bó bằng đai thép, vận chuyển đến kho thành phẩm.
  • Từ đây, sản phẩm được xuất bán cho nhà thầu, nhà máy cơ khí, công trình hoặc các đại lý phân phối.

Đặc điểm của dây chuyền cán nóng thép I294 hiện đại

  • Công nghệ cán liên tục (Continuous Hot Rolling Line)
  • Hệ thống kiểm soát dung sai tự động
  • Tốc độ cán cao, giảm hao hụt vật liệu
  • Bề mặt thành phẩm mịn, ít sai số
  • Độ bền và cơ tính đồng đều nhờ kiểm soát nhiệt luyện chính xác

Vai trò của thép hình I294 trong kết cấu hiện đại

Thép hình I294 là yếu tố quan trọng giúp:

  • Tăng độ an toàn công trình
  • Tối ưu hóa tải trọng theo thiết kế
  • Giảm vật liệu trong kết cấu chịu lực
  • Nâng cao tuổi thọ công trình
  • Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế

Nhờ cấu tạo vững chắc, thép hình I294 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình quy mô lớn như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kết cấu công nghiệp, cầu đường, hệ thống điện và cơ khí nặng.

Nơi bán thép hình i294 giao nhanh

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị uy tín chuyên phân phối thép hình I294 của nhà máy Posco và nhiều nhà máy lớn khác trên thị trường.

Với lợi thế nhập khẩu trực tiếp và sở hữu kho hàng quy mô lớn, Hùng Phát luôn đảm bảo nguồn thép I294 đầy đủ quy cách, chất lượng ổn định và chứng chỉ CO/CQ minh bạch.

Sản phẩm từ Posco nổi tiếng về độ đồng đều, dung sai chuẩn và độ bền cao, trong khi hàng từ các nhà máy khác như Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan hay nội địa Việt Nam mang đến sự đa dạng về lựa chọn và mức giá phù hợp cho từng nhu cầu công trình.

Các loại thép I294 phân phối bởi Hùng Phát

1/ Thép I294 đen tiêu chuẩn 12m

Là loại thép I294 nguyên cây, bề mặt thép đen cán nóng, chiều dài tiêu chuẩn 12m, thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực như nhà xưởng, khung thép và công trình công nghiệp.

2/ Thép I294 cắt khúc theo yêu cầu

Được gia công cắt theo kích thước bản vẽ hoặc nhu cầu thực tế của khách hàng, giúp thuận tiện thi công, tiết kiệm thời gian và giảm hao hụt vật tư.

3/ Thép I294 gia công mạ kẽm theo yêu cầu

Cung cấp dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.

Nhờ đội ngũ tư vấn chuyên môn và hệ thống vận chuyển linh hoạt, Thép Hùng Phát cam kết cung ứng nhanh, đúng chủng loại và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, trở thành đối tác tin cậy cho các nhà thầu, xưởng cơ khí và doanh nghiệp xây dựng khi cần mua thép hình I294 chất lượng cao.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0939 287 123 – Kinh doanh 1
  • 0937 343 123 – Kinh doanh 2
  • 0909 938 123 – Kinh doanh 3
  • 0938 261 123 – Kinh doanh 4
  • 0988 588 936 – Kinh doanh 5
  • 0938 437 123 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – CSKH

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ