Mô tả
Thép hình I250 An Khánh là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của Nhà máy sản xuất Thép An Khánh (AKS). Sản phẩm này với chiều cao tiết diện 250mm, loại thép này được ứng dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường và các công trình có yêu cầu chịu lực cao.
Nhờ sở hữu dây chuyền cán hiện đại, công nghệ nhập khẩu từ Nhật Bản – Hàn Quốc, thép I250 An Khánh đạt tiêu chuẩn cơ lý ổn định, bề mặt nhẵn đẹp, kích thước chính xác và khả năng chịu tải vượt trội.
Đây là một trong những sản phẩm được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và xưởng kết cấu thép trong nước tin dùng thay thế cho hàng nhập khẩu.

Mục lục
Thép Hình I250 An Khánh
Thép hình I250 An Khánh là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và tính kinh tế tối ưu. Với uy tín thương hiệu trong nước, công nghệ sản xuất tiên tiến và hệ thống phân phối rộng khắp, sản phẩm này đang ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường thép xây dựng Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung thép I250 chất lượng, chính hãng, giá tốt, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết nhất.
Thông tin và nhãn hiệu sản phẩm
- Tên hàng: Thép hình i250
- Nhãn hiệu: An Khánh Steel (AKS)
- Kích thước bụng: 250mm
- Kích thước cánh: 125mm
- Độ dày: 6.0-7.5mm
- Chiều dài cây: 6m/12m
- Trọng lượng: 29.60kg/m – 38.30kg/m
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Quy cách thép hình I250 An Khánh
Thép hình I250 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 hoặc ASTM A36, có kích thước tiêu chuẩn như sau:
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế(mm) | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 12m |
| Thép i250 An Khánh | 250x125x6.0 | 29.60 | 355.2kg |
| 250x125x7.5 | 38.30 | 459.6kg |
Chú ý: Dung sai sẽ có sự thay đổi 2-7% tùy mỗi tiêu chuẩn, tham khảo chi tiết trong Catalog do An Khánh Steel phát hành tại đây

Trong đó:
- 250 mm: chiều cao (H) của thân thép.
- 125 mm: chiều rộng (B) của cánh thép.
- 6mm – 7.5mm: độ dày bụng (b) (web thickness).


Ngoài kích thước tiêu chuẩn, Thép Hùng Phát cũng nhận sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng, bao gồm: cắt theo độ dài, mạ kẽm nhúng nóng, sơn chống gỉ hoặc gia công dập lỗ, khoan liên kết.
Bảng giá tham khảo thép hình i250 An Khánh
- Lưu ý bảng này chỉ là bảng tạm tính. Gọi ngay 0937343123 để được cập nhật
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế (mm) | Barem (kg/m) | Đơn giá vnd/kg |
| Thép i250 An Khánh | 250x125x6.0 | 29.60 | 14.500-17.800 |
| 250x125x7.5 | 38.30 | 14.500-17.800 |
Các size khác của thương hiệu thép An Khánh

Sơ lược về thép An Khánh (AKS)
Thép An Khánh là thương hiệu thép Việt Nam có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thép kết cấu, nổi bật với các sản phẩm thép hình I250 phục vụ xây dựng và công nghiệp.
Nhà máy Thép An Khánh được đầu tư dây chuyền cán hiện đại, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật TCVN và JIS tương đương, giúp sản phẩm có kích thước chính xác, trọng lượng ổn định và khả năng chịu lực tốt.
Nhờ chất lượng phù hợp thực tế thi công, nguồn cung ổn định và giá thành hợp lý, thép hình I250 An Khánh hiện được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn cho các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế và kết cấu công nghiệp trong nước.
Đặc điểm nổi bật của thép I250 An Khánh
a. Độ bền cơ học cao
- Thép hình I250 được cán nóng từ phôi thép chất lượng cao, đảm bảo giới hạn chảy từ 235–245 MPa, độ bền kéo đạt 400–510 MPa.
- Cấu trúc chữ I giúp phân bố tải trọng đều, chịu được lực nén, uốn và xoắn rất tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ ổn định và khả năng chịu tải lớn.
b. Kích thước chính xác, dung sai thấp
- Nhờ công nghệ cán hiện đại, thép I250 An Khánh có độ sai lệch kích thước cực nhỏ.
- Bề mặt phẳng, mép cánh vuông, giúp việc hàn, cắt, ghép cấu kiện trở nên dễ dàng và đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
c. Chất lượng ổn định, đạt chuẩn quốc tế
- Tất cả sản phẩm của An Khánh đều được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
- Mỗi cây thép trước khi xuất xưởng đều được kiểm tra cơ lý, siêu âm khuyết tật và dập nổi mã hiệu “AKS” – dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng.
d. Dễ gia công và bảo trì
- Với bề mặt nhẵn, thép I250 dễ sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ trong điều kiện ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

Phân loại thép hình I250 An Khánh
Tùy theo đặc tính bề mặt và hình thức gia công, thép hình I250 An Khánh được chia thành các loại sau:
a. Thép I250 An Khánh hàng đen (nguyên bản)
- Là loại thép cán nóng chưa qua xử lý bề mặt.
- Có màu đen xám tự nhiên của thép cán.
- Thường dùng trong nhà, xưởng cơ khí, kết cấu không tiếp xúc với môi trường ẩm.
- Dễ hàn, cắt, giá thành hợp lý.
b. Thép I250 An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
- Được xử lý bằng lớp mạ kẽm dày 60–120 µm giúp chống rỉ sét hiệu quả.
- Phù hợp với công trình ngoài trời, ven biển, nhà xưởng hóa chất hoặc khu công nghiệp.
- Độ bền có thể kéo dài gấp 2–3 lần so với hàng đen.

c. Thép I250 An Khánh cắt lẻ, gia công theo yêu cầu
- Cung cấp cắt quy cách từ 2m – 11.9m theo bản vẽ.
- Có thể hàn bản mã, khoan lỗ bulong, sơn epoxy theo yêu cầu thi công.
- Đáp ứng linh hoạt cho các đơn vị thi công kết cấu thép, cầu trục, sàn công nghiệp.
d. Phân loại thép i250 An Khánh theo trọng lượng
1/ Thép hình I250 AKS loại tiêu chuẩn cơ bản
Quy cách: 250x125x6mm
Cân nặng: 29.60kg/m
Đây là loại phổ biến nhất, được cán nóng từ phôi SS400 hoặc A36. Với độ dày bụng 6mm và cánh 9mm, sản phẩm có trọng lượng vừa phải, phù hợp với các kết cấu trung bình và nhẹ, chẳng hạn:
- Dầm sàn nhà xưởng, khung nhà dân dụng.
- Kết cấu khung thép tiền chế, dàn giáo, giá đỡ cơ khí.
- Các công trình trong nhà hoặc nơi không chịu tác động môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của loại này là giá thành hợp lý, dễ thi công, hàn cắt thuận tiện và vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt trong hầu hết công trình thông dụng.
2/ Thép hình I250a AKS (dày nặng hơn)
Quy cách: 250x125x7.5mm
Cân nặng: 38.3kg/m
I250a là dòng nâng cấp với độ dày bụng tăng từ 6 lên 7.5mm. Nhờ đó, tiết diện chịu lực lớn hơn, khả năng chịu uốn và chịu nén vượt trội.
Loại này thường được sử dụng trong:
- Dầm chính, dầm cầu trục, sàn tải trọng lớn.
- Kết cấu khung nhà công nghiệp nặng, kho chứa hàng, nhà máy sản xuất.
- Các hạng mục hạ tầng giao thông, cầu vượt, trụ đỡ bồn, bệ máy công nghiệp.
Thép I250a tuy nặng hơn nhưng mang lại độ an toàn và tuổi thọ công trình cao hơn, đặc biệt trong các hệ khung chịu lực phức tạp.
So sánh thép I250 An Khánh với các dòng I250 khác
1. So sánh thép I250 An Khánh với I250 Posco
| Tiêu chí | I250 An Khánh | I250 Posco |
|---|---|---|
| Xuất xứ | Việt Nam | Liên doanh Nhật – Hàn |
| Tiêu chuẩn | TCVN, JIS tương đương | JIS, ASTM |
| Trọng lượng | Đủ kg, ổn định | Rất ổn định |
| Chất lượng | Tốt, phù hợp nhiều công trình | Cao cấp |
| Giá thành | Cạnh tranh, dễ tiếp cận | Cao hơn |
| Thời gian cung ứng | Nhanh, linh hoạt | Phụ thuộc kế hoạch nhập/xuất |
Đánh giá: I250 Posco có chất lượng cao, phù hợp các công trình yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt, tuy nhiên chi phí cao. Trong khi đó, I250 An Khánh đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật phổ thông và trung – cao, với giá hợp lý hơn, phù hợp đa số công trình tại Việt Nam.
2. So sánh thép I250 An Khánh với I250 Trung Quốc
| Tiêu chí | I250 An Khánh | I250 Trung Quốc |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Sản xuất trong nước | Nhập khẩu |
| Tiêu chuẩn | Rõ ràng, minh bạch | Không đồng đều |
| Trọng lượng | Đúng quy cách | Có thể thiếu kg |
| Chứng từ | Dễ cung cấp CO/CQ | Không ổn định |
| Độ ổn định | Cao | Chênh lệch theo lô |
| Giá | Hợp lý | Có thể rẻ hơn |
Đánh giá: Thép I250 Trung Quốc có lợi thế giá thấp, nhưng rủi ro về trọng lượng và chất lượng. I250 An Khánh an toàn hơn, phù hợp cho công trình yêu cầu độ ổn định lâu dài.
3. So sánh thép I250 An Khánh với I250 Nhật Bản
| Tiêu chí | I250 An Khánh | I250 Nhật Bản |
|---|---|---|
| Chất lượng | Tốt, thực tế | Rất cao |
| Tiêu chuẩn | TCVN – JIS tương đương | JIS nghiêm ngặt |
| Giá thành | Tối ưu chi phí | Rất cao |
| Nguồn cung | Chủ động | Hạn chế |
| Phù hợp | Công trình phổ biến | Công trình đặc thù |
Đánh giá: I250 Nhật Bản có chất lượng hàng đầu nhưng chi phí cao, không cần thiết cho phần lớn công trình. I250 An Khánh là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và hiệu quả kinh tế.
Kết luận: Vì sao nên chọn thép I250 An Khánh?
Thép I250 An Khánh là giải pháp hiệu quả – kinh tế – ổn định cho nhiều loại công trình nhờ các ưu điểm:
- Chất lượng ổn định, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật phổ biến
- Trọng lượng đúng chuẩn, hạn chế rủi ro kết cấu
- Giá thành cạnh tranh, tối ưu chi phí đầu tư
- Nguồn cung trong nước, giao hàng nhanh, linh hoạt
- Phù hợp cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu công nghiệp và dân dụng
👉 Nếu bạn cần một loại thép I250 đáp ứng kỹ thuật – tối ưu chi phí – dễ cung ứng, thì thép I250 An Khánh là lựa chọn đáng cân nhắc cho công trình của bạn.
Ứng dụng của thép hình I250 An Khánh
Nhờ đặc tính cơ học ưu việt, thép hình I250 An Khánh được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
a. Xây dựng công nghiệp
- Làm dầm cầu trục, khung nhà xưởng, giàn mái thép, sàn thao tác, kết cấu khung dầm chịu tải nặng.
- Dễ kết hợp cùng thép hộp, thép ống, thép tấm để tạo thành hệ khung hoàn chỉnh.
b. Xây dựng dân dụng
- Sử dụng trong khung nhà dân, nhà tiền chế, tầng hầm, dầm sàn hoặc kết cấu mái.
- Giúp tăng khả năng chịu lực, giảm trọng lượng công trình so với bê tông truyền thống.
c. Cầu đường và hạ tầng
- Làm dầm cầu, giàn giáo cố định, trụ chống tạm, kết cấu đỡ lan can, barrier.
- Với loại mạ kẽm, có thể dùng trong môi trường biển, khu công nghiệp, cảng hàng hóa.
d. Cơ khí chế tạo
- Gia công bệ máy, khung thiết bị, giàn khoan, container, tàu thuyền.
- Dễ hàn, cắt và liên kết với các loại thép hình khác.

Đặc điểm của thép hình I250 An Khánh chính hãng
Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, người tiêu dùng nên lưu ý một số dấu hiệu nhận biết thép I250 chính hãng:
- Dấu dập thương hiệu: Trên thân thép có dòng chữ dập nổi “AKS” thể hiện rõ ràng, sắc nét.
- Bề mặt sản phẩm: Thép chính hãng có bề mặt phẳng, không cong vênh, không rỗ, mép cánh vuông vắn.
- Giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ): Mỗi lô hàng đều có đầy đủ giấy tờ kiểm định của nhà máy.
- Đại lý phân phối uy tín: Nên mua tại các đại lý chính thức được ủy quyền, như Công ty Thép Hùng Phát, để đảm bảo hàng chính hãng, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp.

Ưu điểm khi chọn thép I250 An Khánh
- Chất lượng ổn định, thương hiệu uy tín Việt Nam.
- Nguồn cung sẵn kho, đáp ứng nhanh tiến độ công trình.
- Giá thành cạnh tranh so với hàng nhập khẩu.
- Dễ thi công, giảm chi phí nhân công và thời gian lắp đặt.
- Có thể gia công theo bản vẽ hoặc mạ kẽm theo yêu cầu.
Ngoài An Khánh, chúng tôi còn phân phối các hãng sau:
Báo giá và nơi cung cấp thép hình I250 An Khánh
Giá thép hình I250 An Khánh phụ thuộc vào thị trường, quy cách, hình thức mạ hoặc gia công. Mức giá tham khảo dao động từ 22.000 – 26.000 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển).
Hiện nay, Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối chính thức các sản phẩm thép hình I An Khánh trên toàn quốc. Với hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, và các tỉnh miền Tây, Hùng Phát cam kết:
- Cung cấp hàng chuẩn nhà máy, đủ CO-CQ.
- Báo giá nhanh, giao hàng tận nơi.
- Hỗ trợ cắt quy cách, mạ kẽm, sơn chống gỉ theo yêu cầu.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN





