Thép hình I175 POSCO (i175x90x5x8mm) SS400/A36

Thông tin sơ lược về kỹ thuật:

  • Tên hàng: I175x90x5x8
  • Nhãn hiệu: POSCO YAMATO VINA
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Tên sản phẩm: Thép hình i175, i-Beam, i-Section (có công trình còn gọi là H-Beam, thép H)
  • Kích thước bụng 175mm dày 5mm
  • Kích thước cánh: 90mm dày 8mm
  • Chiều dài cây: 6m/12m/8m/9m
  • Chất liệu: Carbon cán nóng
  • Mác thép: SS400, A36, SM490, SM440…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, KS, TCVN…
  • Đơn vị cung ứng: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép hình I175 POSCO là sản phẩm thép hình chữ I có chiều cao 175mm, được sản xuất bởi Tập đoàn POSCO– một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới.

Sản phẩm được chế tạo trên dây chuyền cán nóng hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Hoa Kỳ), và KS (Hàn Quốc).

Thép hình I175 được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nặng, cầu đường, nhà tiền chế, nhờ khả năng chịu tải lớn, chịu uốn tốt và độ bền kéo cao.

Thép hình i175 posco
Thép hình i175 posco

Thép hình I175 POSCO (i175x90x5x8mm)

POSCO hiện có nhà máy sản xuất tại Việt Nam mang tên POSCO YAMATO VINA Steel, giúp khách hàng trong nước dễ dàng tiếp cận nguồn hàng chính hãng, rút ngắn thời gian giao nhận và giảm chi phí nhập khẩu.

Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hình I175 của nhà máy Posco Yamato Vina, cam kết cung ứng sản phẩm chất lượng cao và ổn định cho mọi công trình.

Thông tin sơ lược về kỹ thuật

  • Tên hàng: I175x90x5x8
  • Nhãn hiệu: POSCO YAMATO VINA
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Tên sản phẩm: Thép hình i175, i-Beam, i-Section (có công trình còn gọi là H-Beam, thép H)
  • Kích thước bụng 175mm dày 5mm
  • Kích thước cánh: 90mm dày 8mm
  • Chiều dài cây: 6m/12m/8m/9m
  • Chất liệu: Carbon cán nóng
  • Mác thép: SS400, A36, SM490, SM440…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, KS, TCVN…
  • Đơn vị cung ứng: Thép Hùng Phát

Cấu tạo và đặc điểm của thép hình I175 POSCO

Thép hình I có tiết diện giống chữ “I” in hoa, gồm 2 phần:

  • Bụng (Web): kích thước 175mm dày 5mm chịu lực cắt và tải trọng dọc trục.
  • Hai cánh (Flange):  kích thước 90mm dày 8mm chịu lực nén và uốn ngang.
Mặt cắt kỹ thuật
Mặt cắt kỹ thuật
Bảng quy cách kỹ thuật
Bảng quy cách kỹ thuật

Bảng tra trọng lượng

Tên sản phẩm Số đo thực tế Barem (kg/m) Trọng lượng cây 12m
Thép I175 POCSO 175x90x5x8 20.7 248.4

Lưu ý dung sai theo Catalog của POSCO, vui lòng tra cứu và tải về tại đây 

Báo giá thép hình I175 POSCO tham khảo

Tên sản phẩm Số đo thực tế Barem (kg/m) Giá tham khảo (vnd/kg)
Thép I175 POCSO 175x90x5x8 20.7 16.900-21.200
  • (Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng đơn hàng.)

Xem thêm báo giá, của các dòng thép i posco size khác:

Thép hình i175 posco
Thép hình i175 posco

Ưu điểm nổi bật của thép hình I175 POSCO

  1. Cường độ chịu lực cao: Nhờ sản xuất từ phôi thép chất lượng POSCO và quy trình cán nóng đồng nhất, thép I175 có độ bền kéo ≥ 400 MPa, chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  2. Độ chính xác kích thước cao: POSCO áp dụng công nghệ kiểm soát tự động (Auto Gauge Control), đảm bảo độ sai lệch nhỏ, thuận lợi khi lắp ghép, hạn chế hao hụt.
  3. Bề mặt nhẵn, dễ gia công: Bề mặt thép cán nóng được xử lý chống gỉ nhẹ, dễ mạ kẽm hoặc sơn chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ.
  4. Khả năng chống oxy hóa tốt: Đặc biệt, khi được mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized), thép I175 POSCO có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ven biển, hoặc công trình ngoài trời trong nhiều năm mà không bị han gỉ.
  5. Tính kinh tế cao:Do khả năng chịu tải tốt nên có thể giảm khối lượng vật liệu ở các bộ phận khác của kết cấu, tiết kiệm chi phí tổng thể cho công trình.
Thép hình i175 posco
Thép hình i175 posco

Phân loại thép hình I175 POSCO

Tùy theo bề rộng cánhbề mặt hoàn thiện, thép I175 POSCO được chia thành các nhóm sau:

a. Theo kiểu dáng:

  • I175 cánh hẹp (I175x90): Dùng trong kết cấu nhỏ, dầm đỡ sàn, dầm cầu thang, hệ khung kèo thép nhẹ.
  • I175 cánh rộng (I175x175): Loại này còn gọi là thép H. Dành cho khung dầm chịu lực lớn, nhà tiền chế, cầu đường.

b. Theo bề mặt:

  • Hàng đen (Black steel): Là loại thép chưa qua mạ, có màu đen sẫm tự nhiên của thép cán nóng. Giá thành thấp, dễ gia công hàn cắt.
  • Hàng mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ lớp kẽm bảo vệ, chống oxy hóa, thích hợp với môi trường ẩm hoặc công trình ven biển.

c. Theo chiều dài:

  • Hàng 12m tiêu chuẩn
  • Hàng 6m tiêu chuẩn
  • Cắt theo yêu cầu
Thép hình i175 posco mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình i175 posco mạ kẽm nhúng nóng

Ứng dụng của thép hình I175 POSCO

Nhờ sở hữu độ bền cao, khả năng chịu uốn – chịu nén tốt và dung sai kích thước chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế, thép hình I175 POSCO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

1. Xây dựng dân dụng

Trong các công trình dân dụng hiện đại, thép I175 đóng vai trò là cấu kiện chịu lực quan trọng, dùng làm:

  • Khung dầm sàn và hệ dầm phụ
  • Kết cấu nhà cao tầng
  • Nhà xưởng công nghiệp
  • Hệ mái che và khung đỡ thiết bị
  • Nhờ độ ổn định cao, thép I175 giúp tăng khả năng chịu lực tổng thể và kéo dài tuổi thọ công trình.

2. Công nghiệp nặng

Thép hình I175 POSCO có cơ tính vượt trội, phù hợp cho các hạng mục chịu tải lớn như:

  • Cầu trục công nghiệp
  • Giàn khoan dầu khí
  • Bệ máy và hệ thống truyền động lớn
  • Hệ thống nâng hạ và khung thiết bị
  • Độ cứng và khả năng chịu rung tốt giúp công trình vận hành ổn định hơn.

3. Hạ tầng giao thông

Thép I175 được lựa chọn cho nhiều loại công trình giao thông nhờ khả năng chịu lực lớn và độ bền lâu dài:

  • Dầm cầu thép
  • Kết cấu cầu đường bộ và đường sắt
  • Bệ trụ cầu, hệ khung nhà ga
  • Kết cấu kho bãi, bến vận tải
  • Sử dụng thép I175 giúp giảm biến dạng và tăng tuổi thọ công trình giao thông.

4. Công trình ven biển và môi trường khắc nghiệt

Những công trình gần biển hoặc môi trường ẩm ướt đòi hỏi vật liệu chịu ăn mòn và độ bền cao, thép I175 POSCO đáp ứng tốt nhờ mác thép ổn định và bề mặt cán đẹp:

  • Cầu cảng và bến tàu
  • Kho hàng ven sông, ven biển
  • Hệ thống bờ kè chống sạt lở
  • Khi kết hợp với mạ kẽm nhúng nóng, tuổi thọ công trình tăng lên đáng kể.

5. Kết cấu nhà tiền chế

Thép hình I175 thường được dùng làm:

  • Dầm chính
  • Cột khung
  • Thanh giằng chịu lực
  • Ưu điểm của thép POSCO là chất lượng đồng đều, giúp rút ngắn thời gian lắp dựng và tăng độ chính xác của toàn bộ kết cấu tiền chế.
Công trình thi công kết cấu và chịu lực
Công trình thi công kết cấu và chịu lực

Thép hình I175 POSCO là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc, độ bền cao, và tính thẩm mỹ tốt. Với sự đảm bảo chất lượng từ thương hiệu POSCO toàn cầu, cùng mạng lưới phân phối chuyên nghiệp của Thép Hùng Phát, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về giá trị sử dụng lâu dài và hiệu quả đầu tư kinh tế.

Dây chuyền cán nóng ép size thép I175 của Posco

Thép hình I175 do Posco sản xuất được đánh giá cao nhờ độ chính xác kích thước, cơ tính ổn định và chất lượng bề mặt vượt trội. Toàn bộ quá trình được thực hiện trên dây chuyền cán nóng tự động hóa hiện đại, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, KS và ASTM. Quy trình sản xuất chính gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu – luyện thép

  • Quá trình bắt đầu tại khu luyện kim, nơi quặng sắt và thép phế được đưa vào lò luyện oxy cơ bản (BOF) hoặc lò điện hồ quang (EAF).
  • Tại đây, thép lỏng được tinh luyện với các phụ gia để đạt thành phần hóa học theo mác thép SS400, SM490 hoặc S275/S355.
  • Ưu điểm của Posco: thép lỏng có độ sạch tạp chất cao → tăng độ bền và giảm nguy cơ nứt giòn.

2. Đúc phôi bằng công nghệ Continuous Casting

Thép lỏng được đúc thành phôi bloom có tiết diện phù hợp cho việc cán thép hình.

Yêu cầu phôi của Posco:

  • Không rỗ khí, không nứt
  • Kích thước đồng nhất
  • Tổ chức kim loại mịn
  • Phôi đạt chuẩn giúp thép I175 sau cán có bề mặt đẹp và dung sai ổn định.

3. Gia nhiệt phôi tại lò nung

Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ 1.100–1.250°C. Hệ thống điều khiển tự động giúp:

  • Giữ nhiệt độ ổn định
  • Đảm bảo phôi đạt độ dẻo tối ưu
  • Hạn chế cháy cạnh hoặc quá nhiệt

Giai đoạn này rất quan trọng để thép dễ dàng tạo hình trong quá trình cán.

4. Cán thô (Roughing Mill)

Phôi nóng được đưa qua các trục cán thô để:

  • Giảm tiết diện
  • Kéo dài phôi
  • Tạo dáng sơ bộ theo hình chữ I

Ở bước này, kích thước chưa chính xác nhưng đã hình thành cấu trúc bụng và cánh.

5. Cán trung gian và cán tinh (Finishing Mill)

Đây là công đoạn quyết định chất lượng thép I175. Các trục cán chuyên dụng sẽ hoàn thiện kích thước:

  • Chiều cao (H) khoảng 175 mm
  • Chiều rộng cánh (B) khoảng 90 mm
  • Độ dày bụng (tW)
  • Độ dày cánh (tF)

Ưu điểm nổi bật của dây chuyền Posco:

  • Dung sai nhỏ hơn nhiều nhà máy khác
  • Bề mặt thép mịn, không rỗ
  • Độ thẳng cao, hạn chế cong xoắn
  • Cơ tính ổn định nhờ kiểm soát tốc độ cán và nhiệt độ chính xác

Kết quả là thép I175 có khả năng chịu lực tốt, duy trì tính đồng nhất trên toàn bộ chiều dài.

6. Cắt chiều dài (Flying Shear)

  • Sau khi cán xong, thép được cắt tự động theo các kích thước: 6m/ 12m Hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Công nghệ cắt tốc độ cao đảm bảo đường cắt sắc, không gây biến dạng đầu thép.

7. Làm nguội – Cooling Bed

Thép I175 được làm nguội trên giàn nguội dài để:

  • Ổn định cấu trúc kim loại
  • Giảm ứng suất dư bên trong
  • Hạn chế cong vênh sau thành phẩm

Posco sử dụng hệ thống làm nguội đồng đều giúp thép ít biến dạng và chất lượng ổn định.

8. Nắn thẳng (Straightening Machine)

Dù công nghệ cán tinh rất chính xác, thép vẫn cần được nắn lần cuối để đạt:

  • Độ thẳng tiêu chuẩn
  • Độ xoắn nhỏ
  • Dễ thi công và lắp đặt

Máy nắn 7 trục của Posco đảm bảo độ chính xác cao cho thép hình I175.

9. Kiểm tra chất lượng và đóng bó

Trước khi rời nhà máy, thép được kiểm tra các tiêu chí:

  • Kích thước H – B – t – tf
  • Độ thẳng, độ xoắn
  • Thành phần hóa học
  • Giới hạn chảy – độ bền kéo
  • Bề mặt thép

Chỉ sản phẩm đạt chuẩn mới được đóng bó, gắn nhãn, cấp chứng chỉ Mill Test Certificate (MTC) và xuất kho.

Dây chuyền cán nóng của Posco Yamato Vina sử dụng kỹ thuật tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp thép hình I175 có: Kích thước chuẩn xác Độ thẳng và độ cứng cao Cơ tính ổn định Bề mặt mịn đẹp Độ bền vượt trội trong các công trình chịu tải Vì vậy, thép I175 của Posco luôn được các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư tin dùng trong những dự án yêu cầu chất lượng cao.

Thông số cơ lý và tiêu chuẩn của thép I175 POSCO

Thuộc tính Giá trị điển hình Tiêu chuẩn áp dụng
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 245 – 355 MPa ASTM A36, JIS G3101 SS400
Độ bền kéo (Tensile Strength) 400 – 550 MPa ASTM, JIS, KS
Độ giãn dài ≥ 20% ASTM A36
Tỷ trọng thép 7.85 g/cm³ ISO 6892
Quy cách sản xuất Cán nóng (Hot Rolled) POSCO Rolling Mill
Chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m, 12m Theo đơn đặt hàng

Thép I175 POSCO thường được đóng bó theo từng lô, có tem POSCO chính hãng, ghi rõ mác thép, quy cách, số lô và nguồn gốc sản xuất để đảm bảo truy xuất dễ dàng.

Thông tin nhận biết thép I175 Posco chính hãng

1. Dấu nhận diện (Marking) trên thân thép

Thép hình I175 của Posco Yamato Vina (PYV) luôn được dập hoặc in thông tin trên thân thép, gồm:

  • Tên nhà máy: POSCO, POSCO YAMATO VINA hoặc ký hiệu PY
  • Mác thép: SS400, SM490 hoặc tương đương
  • Kích thước: I175 × 90 × độ dày bụng và cánh
  • Số lô sản xuất – Heat Number
  • Năm sản xuất

Dấu dập sắc nét, đều nhau, không bị nhòe hoặc thiếu ký tự.

Thép hình Posco có logo PY dập nổi trên thân thép
Thép hình Posco có logo PY dập nổi trên thân thép

2. Màu sơn nhận diện đầu cây thép

Posco thường sử dụng màu sơn đặc trưng tại hai đầu dầm để phân biệt kích thước và mác thép.
Màu sơn của Posco có đặc điểm:

  • Lớp sơn mịn, đồng đều
  • Không bong tróc
  • Được phun chuẩn dây chuyền, không thủ công

(Mỗi lô hoặc tiêu chuẩn có thể có màu phân loại khác nhau, nhưng luôn đồng nhất trong từng lô.)

3. Bề mặt thép mịn, chất lượng cán tốt

Thép Posco luôn nổi tiếng nhờ:

  • Bề mặt thép mịn, đồng đều
  • Ít ba via, không bị rỗ hoặc lỗ nhỏ
  • Dung sai kích thước rất nhỏ
  • Độ thẳng cao, gần như không cong xoắn

Đây là tiêu chí quan trọng để phân biệt hàng chính hãng với hàng kém chất lượng.

4. Trọng lượng đúng theo tiêu chuẩn Posco

I175 Posco có trọng lượng ổn định, không hụt ký như một số hàng giá rẻ. Khách hàng có thể cân thử để so sánh với bảng trọng lượng chuẩn của nhà máy.

5. Chứng chỉ chất lượng CO/CQ đầy đủ

Hàng chuẩn Posco luôn có:

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ
  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng
  • Mill Test Certificate (MTC): Kết quả kiểm tra cơ lý từng lô hàng

Các chứng chỉ đều có:

  • Logo Posco
  • Mã lô (Heat Number) trùng với ký hiệu dập trên thép
  • Chữ ký và mã nhận dạng của nhà máy

Nếu chứng chỉ mờ, thông tin không trùng lô, khả năng cao là hàng không chính hãng.

6. Đóng bó và tem nhãn chuẩn nhà máy

Mỗi bó thép I175 Posco đều có:

  • Tem nhựa hoặc giấy cứng in rõ: POSCO / PYV, quy cách, trọng lượng, số lô
  • Đai thép đóng bó tiêu chuẩn, không gấp nếp thô hoặc siết thủ công
  • Bó thép vuông vức, xếp đều, không lộn xộn

Hàng Posco thường có quy cách đóng bó rất chuyên nghiệp và dễ nhận diện.

7. Nguồn cung từ đại lý chính thức

Cách đơn giản nhất để đảm bảo mua đúng hàng Posco chính hãng là:

  • Mua tại đại lý phân phối chính thức như Thép Hùng Phát
  • Không nên mua hàng giá quá thấp so với thị trường
  • Kiểm tra CO/CQ và mã lô ngay khi nhận hàng

Dịch vụ gia công và mạ kẽm tại Việt Nam

Hiện nay,Thép Hùng Phát – đại lý phân phối chính hãng POSCO – còn hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu, mạ kẽm nhúng nóng, vận chuyển tận nơi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu.

Bạn muốn tham khảo thêm thương hiệu khác?

Địa chỉ cung cấp thép hình I175 POSCO uy tín

Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Phátđại lý phân phối chính thức các sản phẩm thép hình POSCO tại Việt Nam. Với hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh phía Nam, Hùng Phát cam kết:

  • Hàng chính hãng POSCO, có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
  • Báo giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho dự án lớn.
  • Cắt, mạ, vận chuyển tận nơi theo yêu cầu.
  • Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn quy cách phù hợp từng loại công trình.

→ Thép Hùng Phát – địa chỉ tin cậy cung ứng thép hình I175 POSCO chất lượng cao, phục vụ cho mọi dự án kết cấu thép trên toàn quốc.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ