Tê là phụ kiện nối ống dạng chữ T, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cần phân nhánh dòng chảy. Với nhiều chủng loại, vật liệu và quy cách khác nhau, Tê mang đến giải pháp linh hoạt, phù hợp cho nhiều điều kiện lắp đặt và mục đích sử dụng khác nhau.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm:
  • Kích thước danh định (mm/in): 25 – 600 mm / 1 – 24 in
  • Đường kính ngoài ống (mm/in): 33.7 – 609.6 mm / 1.315 – 24.000 in
  • Áp suất làm việc (PSI/MPa): 300 PSI – 500 / 2.07 – 3.45 MPa
  • Kích thước L (mm/in): 57 – 432 mm / 2.24 – 17.01 in

Mô tả

là phụ kiện nối ống dạng chữ T, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cần phân nhánh dòng chảy. Với nhiều chủng loại, vật liệu và quy cách khác nhau, Tê mang đến giải pháp linh hoạt, phù hợp cho nhiều điều kiện lắp đặt và mục đích sử dụng khác nhau.

Nhờ thiết kế ba đầu kết nối, Tê cho phép dòng lưu chất được chia hoặc hợp nhất tại cùng một điểm mà không làm gián đoạn hoạt động của toàn hệ thống. Phụ kiện này thường được sản xuất từ các vật liệu như thép carbon, thép mạ kẽm, inox hoặc nhựa kỹ thuật, đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền, khả năng chịu áp lực và khả năng làm việc trong nhiều môi trường khác nhau.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm:
  • Kích thước danh định (mm/in): 25 – 600 mm / 1 – 24 in
  • Đường kính ngoài ống (mm/in): 33.7 – 609.6 mm / 1.315 – 24.000 in
  • Áp suất làm việc (PSI/MPa): 300 – 500 PSI/ 2.07 – 3.45 MPa
  • Kích thước L (mm/in): 57 – 432 mm / 2.24 – 17.01 in
  • Chứng nhận: UL, FM, VdS, LPCB
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Giá Tê ống cập nhật hôm nay – đầy đủ kích thước

Pipe O.D (mm) Pipe O.D (inch) Quy cách danh nghĩa
Giá tham khảo (VNĐ/cái)
33.7 1.315 DN25 45.000 – 65.000
42.4 1.660 DN32 55.000 – 80.000
48.3 1.900 DN40 65.000 – 95.000
60.3 2.375 DN50
90.000 – 130.000
73.0 2.875 DN65
120.000 – 180.000
76.1 3.000 DN80
140.000 – 210.000
88.9 3.500 DN90
180.000 – 260.000
114.3 4.500 DN100
250.000 – 380.000
133.0 5.250 DN125
350.000 – 520.000
139.7 5.500 DN140
420.000 – 620.000
141.3 5.563 DN150
450.000 – 680.000
165.1 6.500 DN165
650.000 – 950.000
168.3 6.625 DN150–DN160
680.000 – 1.000.000
219.1 8.625 DN200
1.200.000 – 1.800.000
267.4 10.528 DN250
1.900.000 – 2.700.000
273.0 10.750 DN250–DN270
2.000.000 – 2.900.000
318.5 12.539 DN300
2.800.000 – 4.200.000
323.9 12.750 DN300–DN325
3.000.000 – 4.500.000
355.6 14.000 DN350
4.200.000 – 6.200.000
377.0 14.84 DN375
5.000.000 – 7.500.000
406.4 16.000 DN400
6.500.000 – 9.500.000
426.0 16.77 DN425
7.500.000 – 11.000.000
457.2 18.000 DN450
9.000.000 – 13.500.000
480.0 18.90 DN480
10.500.000 – 15.500.000
508.0 20.000 DN500
12.500.000 – 18.500.000
609.6 24.000 DN600
18.000.000 – 26.000.000

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Những sản phẩm PCCC khác:

Vì sao Tê được sử dụng rộng rãi trong đường ống?

1. Cho phép phân nhánh tại một điểm duy nhất

Thay vì phải sử dụng nhiều đoạn ống và phụ kiện nối phức tạp, Tê giúp tạo nhánh ngay tại một vị trí xác định. Cách bố trí này làm cho hệ thống gọn hơn, dễ kiểm soát và hạn chế phát sinh các mối nối không cần thiết.

2. Giữ ổn định dòng chảy và áp suất

Thiết kế hình chữ T cho phép dòng lưu chất được phân bổ theo hướng đã định sẵn mà không gây xáo trộn lớn. Khi chọn đúng loại Tê và quy cách phù hợp, sự thay đổi áp suất trong hệ thống được kiểm soát tốt, giúp quá trình vận hành diễn ra ổn định và an toàn.

3. Linh hoạt trong thiết kế hệ thống

Tê có nhiều dạng như tê đều, tê thu, tê hàn, tê ren… Nhờ đó, người thiết kế có thể dễ dàng điều chỉnh sơ đồ đường ống để phù hợp với không gian lắp đặt, công suất sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.

4. Phù hợp với nhiều môi trường làm việc

Tê được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, cho phép sử dụng trong môi trường nước sạch, khí nén, dầu, hơi nóng hoặc hóa chất. Điều này giúp Tê trở thành phụ kiện có tính ứng dụng cao, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

5. Tối ưu chi phí và thời gian thi công

Việc sử dụng Tê giúp giảm số lượng phụ kiện nối, rút ngắn thời gian lắp đặt và hạn chế sai sót trong thi công. Về lâu dài, hệ thống sử dụng Tê đúng tiêu chuẩn cũng dễ bảo trì hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành.

6. Đảm bảo độ bền và tuổi thọ hệ thống

Tê được thiết kế để chịu áp lực và tải trọng tương đương đường ống chính. Khi lắp đặt đúng kỹ thuật, phụ kiện này góp phần duy trì độ bền tổng thể, hạn chế rò rỉ và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống đường ống.

Tê ống gồm những bộ phận nào?

1. Thân Tê

Thân Tê là phần khối liền, đóng vai trò chịu lực chính cho toàn bộ phụ kiện. Bộ phận này được tạo hình theo dạng chữ T, đảm bảo sự liên kết giữa các nhánh ống trong cùng một điểm. Độ dày thân Tê thường được thiết kế tương ứng với tiêu chuẩn đường ống nhằm đáp ứng yêu cầu về áp suất và nhiệt độ làm việc.

2. Nhánh chính (đường ống thẳng)

Nhánh chính là trục thẳng xuyên suốt thân Tê, nơi dòng lưu chất đi qua trước khi được phân nhánh. Bộ phận này có đường kính bằng hoặc lớn hơn nhánh phụ, giúp duy trì lưu lượng ổn định và hạn chế tổn thất áp suất trong quá trình vận hành.

3. Nhánh phụ (nhánh chia)

Nhánh phụ được bố trí vuông góc với nhánh chính, có nhiệm vụ dẫn dòng lưu chất sang hướng khác. Tùy theo thiết kế, nhánh phụ có thể có cùng kích thước (tê đều) hoặc nhỏ hơn (tê thu), đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

4. Đầu kết nối

Các đầu kết nối là phần tiếp xúc trực tiếp với đường ống, có thể được gia công theo nhiều dạng như hàn, ren hoặc lắp ghép. Đây là khu vực yêu cầu độ chính xác cao vì ảnh hưởng trực tiếp đến độ kín khít và độ bền của mối nối sau khi lắp đặt.

5. Bề mặt trong và ngoài

Bề mặt trong của Tê được xử lý nhẵn để dòng chảy đi qua thuận lợi, hạn chế ma sát và cặn bám. Trong khi đó, bề mặt ngoài có thể được xử lý thô, mạ hoặc phủ lớp bảo vệ nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và phù hợp với môi trường làm việc.

Tê trong ngành xây dựng và cơ điện (M&E)

Ứng dụng trong hệ thống cấp nước công trình

Tê được sử dụng để tạo các nhánh cấp nước đến từng khu vực chức năng như căn hộ, khu vệ sinh, phòng kỹ thuật hoặc khu dịch vụ. Việc phân nhánh bằng Tê giúp hệ thống cấp nước được tổ chức rõ ràng, thuận tiện cho việc kiểm soát lưu lượng và tách riêng từng tuyến khi cần bảo trì.

Ứng dụng trong hệ thống thoát nước

Trong hệ thống thoát nước sinh hoạt và nước thải, Tê cho phép gom hoặc chia dòng nước từ nhiều nhánh khác nhau về tuyến ống chính. Phụ kiện này giúp hướng dòng chảy ổn định, hạn chế tình trạng xoáy hoặc ứ đọng tại các điểm giao nhau của đường ống.

Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Tê được lắp đặt tại các vị trí cần phân phối nước chữa cháy đến nhiều nhánh ống khác nhau như trụ cứu hỏa, sprinkler hoặc họng tiếp nước. Việc sử dụng Tê đúng quy cách giúp hệ thống PCCC duy trì áp suất ổn định và sẵn sàng hoạt động khi có sự cố.

Ứng dụng trong hệ thống HVAC

Đối với hệ thống điều hòa không khí và thông gió, Tê được dùng để chia nhánh đường ống nước lạnh, nước ngưng hoặc ống gió. Nhờ đó, không khí và môi chất được phân phối đồng đều đến các khu vực sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả làm mát và thông gió.

Ứng dụng trong hệ thống kỹ thuật ngầm và trần kỹ thuật

Trong các khu vực kỹ thuật khó tiếp cận, Tê giúp bố trí đường ống gọn gàng và logic hơn. Các nhánh ống được kết nối thông qua Tê giúp việc kiểm tra, sửa chữa hoặc mở rộng hệ thống trở nên thuận tiện mà không ảnh hưởng đến kết cấu công trình.

Ứng dụng trong nhà máy và khu công nghiệp

Ngoài công trình dân dụng, Tê còn được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống dẫn của nhà máy, khu công nghiệp. Phụ kiện này hỗ trợ phân phối lưu chất đến từng dây chuyền sản xuất, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục và ổn định.

Mua Tê tại Thép Hùng Phát có gì khác biệt?

Trong thị trường phụ kiện đường ống với nhiều lựa chọn tương tự nhau, sự khác biệt không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở cách nhà cung cấp đồng hành cùng khách hàng. Thép Hùng Phát tập trung tạo ra giá trị thực tế cho người mua Tê thông qua chất lượng, dịch vụ và sự minh bạch trong từng khâu cung ứng.

Sản phẩm được chọn lọc theo tiêu chuẩn sử dụng thực tế

Tê tại Thép Hùng Phát không chỉ đáp ứng kích thước danh nghĩa mà còn được kiểm soát về độ dày, độ đồng đều và khả năng chịu lực. Điều này giúp phụ kiện phù hợp với điều kiện làm việc thực tế của công trình, hạn chế rủi ro trong quá trình lắp đặt và vận hành lâu dài.

Danh mục quy cách đa dạng, sẵn hàng

Thép Hùng Phát cung cấp nhiều loại Tê với kích thước và chủng loại khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn đúng sản phẩm theo bản vẽ kỹ thuật. Việc chủ động nguồn hàng giúp rút ngắn thời gian chờ, đặc biệt phù hợp với các công trình cần tiến độ gấp.

Tư vấn đúng nhu cầu, không bán theo cảm tính

Khách hàng được hỗ trợ lựa chọn loại Tê phù hợp với áp suất, môi trường làm việc và phương pháp lắp đặt. Thay vì chỉ báo giá, Thép Hùng Phát chú trọng tư vấn đúng chủng loại để tránh lãng phí hoặc phát sinh chi phí sửa đổi sau này.

Báo giá rõ ràng, minh bạch

Giá Tê được xây dựng dựa trên quy cách, vật liệu và số lượng đặt hàng. Việc báo giá rõ ràng giúp khách hàng dễ so sánh, dễ lập dự toán và chủ động trong kế hoạch thi công.

Đồng hành lâu dài cùng công trình

Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm, Thép Hùng Phát hướng đến việc hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Khi cần bổ sung, thay thế hoặc mở rộng hệ thống, khách hàng có thể dễ dàng tìm được sản phẩm đồng bộ với hệ thống đã lắp đặt trước đó.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ